Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
OSTIGZDET20B0470
2021-01-08
732020 BROSE NEW BOSTON INC RAINBOW PRECISION METAL LIMITED SEATING COMPONENT TORSION SPRINGS FOR AUTOMOBILE 792CTNS 20PALLETS HS CODE 7320209000 8708999990 9401901900 . . . .<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
10081
KG
792
CTN
0
USD
1Z543E4V0499054754
2022-06-28
848331 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? K? THU?T T B VI?T NAM WMOULD PRECISION METAL HONG KONG CO LIMITED Silver shaft (pipe) steel, no ball installation, SGBL8-10, (size l = 10mm, d = 8mm), WMOULD manufacturer, used for replacement in mechanical factories, new 100%; Bạc lót trục (Ống dẫn hướng) bằng thép, không lắp ổ bi, SGBL8-10, (Kích thước L=10mm, D=8mm), nhà sản xuất Wmould, dùng để thay thế trong nhà máy sản xuất cơ khí, mới 100%
CHINA
VIETNAM
BAI QIN
HA NOI
36
KG
50
PCE
115
USD
310122ZHQD22013214
2022-02-26
731600 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P PH? TR? EGC LARIN PRECISION METAL CO LTD Neo Delta 16kgs for domestic ships, 316 stainless steel material, LR003016 code, 100% new goods;Neo Delta 16Kgs dùng cho tàu thủy nội địa, chất liệu thép không gỉ 316, Mã LR003016, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
620
KG
10
PCE
1850
USD
310122ZHQD22013214
2022-02-26
731600 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P PH? TR? EGC LARIN PRECISION METAL CO LTD Neo Delta 6kgs for domestic ships, 316 stainless steel material, LR003006 code, 100% new goods;Neo Delta 6Kgs dùng cho tàu thủy nội địa, chất liệu thép không gỉ 316, Mã LR003006, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
620
KG
10
PCE
700
USD
DSVFHKG0850432
2022-02-24
730110 DANFOSS LLC SUN STRONG PRECISION METAL INTL GALVANIZED ALUMINIUM STEEL SHEET(METAL PART)(BE<br/>GALVANIZED ALUMINIUM STEEL SHEET(ME<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2811, OAKLAND, CA
18544
KG
802
CTN
0
USD
090921COAU7233827140
2021-09-27
291711 C?NG TY TNHH V?N MINH RAINBOW CHEMICAL INDUSTRY LIMITED Oxalic acid 99.6% min-c2h2o4.2h2o, solid form. Packing: 25kg / bag. Chemicals used in plating industries, 100% new products. CAS Number: 6153-56-6.;OXALIC ACID 99.6%MIN- C2H2O4.2H2O, Dạng rắn. Đóng gói: 25kg/bao. Hóa chất dùng trong nghành xi mạ, hàng mới 100%. CAS số: 6153-56-6.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
25100
KG
25
TNE
18875
USD
060122TAOOHCM1564JHL1
2022-01-14
283230 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U ??I CáT L?I RAINBOW CHEMICAL INDUSTRY LIMITED Sodium thiosulphate (NA2S2O3) 99% min, content in the detoncilen (25kg / bag). 100% new cave. The cave is not in the list of KBHC. Ma Cas: 10102-17-7. NSX: Zibo Aiheng New Material CO., LTD;SODIUM THIOSULPHATE (NA2S2O3) 99% MIN , DUNG TRONG NGANH DET NHUOM (25KG/BAO). HANG MOI 100%. HANG KHONG THUOC TRONG DANH MUC KBHC. MA CAS: 10102-17-7. NSX: ZIBO AIHENG NEW MATERIAL CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
24096
KG
24
TNE
8952
USD
290422YMLUI243770718
2022-06-06
283630 C?NG TY TNHH YOUNG IL VI?T NAM RAINBOW CHEMICAL INDUSTRY LIMITED Skin soaked (Sodium bicarbonate 99%, Code NO.: 144-55-8, Chemical formula: NaHCO3, 2000 Bags, 25kg/ Bag powder form), 100%new goods;Chất ngâm da (SODIUM BICARBONATE 99%, Mã CAS No.: 144-55-8, công thức hóa học : NaHCO3, 2000 BAGS, 25KG/ BAG dạng bột), Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG CAT LAI (HCM)
50200
KG
50000
KGM
24000
USD
120721TXGHPH1183729V
2021-08-03
282630 C?NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH RAINBOW CHEMICAL INDUSTRY LIMITED Synthetic Cryolite, Chemical Formula: Na3Alf6, CAS Code: 13775-53-6, Chemicals used in metallurgy, 100% new products;SYNTHETIC CRYOLITE, công thức hóa học: Na3AlF6, mã CAS: 13775-53-6, hóa chất sử dụng trong luyện kim, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG HAI PHONG
6024
KG
3
TNE
3210
USD
240522KMTCTAO6223768
2022-06-01
291511 C?NG TY TNHH YOUNG IL VI?T NAM RAINBOW CHEMICAL INDUSTRY LIMITED 055 #& formic acid 85% (Conductor increases skin color), Code NO: 64-18-6, Chemical formula: CH2O2, 100% new goods;055#&FORMIC ACID 85% (Chất dẫn làm tăng độ màu cho da ), Mã CAS No: 64-18-6, công thức hóa học : CH2O2, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
42080
KG
40000
KGM
64800
USD
191221AQDVHHJ1261011
2022-01-06
291511 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và S?N XU?T TRANG ANH RAINBOW CHEMICAL INDUSTRY LIMITED Formic acid - Formic acid (CTHH HCOOH 85%) Closed in 720 Drum (35kg / Drum), used in textile and dyeing industry. 100% new products. CAS: 64-18-6;Formic acid - axit formic (CTHH HCOOH 85%) đóng trong 720 drum (35kg/drum), dùng trong công nghiệp dệt, nhuộm.Hàng mới 100%. CAS: 64-18-6
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
26424
KG
25
TNE
33264
USD
260621TAOCB21006618
2021-07-07
291511 C?NG TY TNHH TH??NG M?I NG?N LONG RAINBOW CHEMICAL INDUSTRY LIMITED Formic Acid 85% (IBC Drum). CAS Code: 64-18-6.40x1200kg / IBC Tank = 48 tons. Used for processing natural rubber. New 100%;Formic Acid 85% (IBC DRUM). Mã CAS: 64-18-6.40x1200kg/IBC Tank=48 tấn. Dùng để chế biến cao su thiên nhiên. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
50280
KG
48
TNE
29280
USD
271221TSNCB21010473
2022-01-10
291512 C?NG TY TNHH YOUNG IL VI?T NAM RAINBOW CHEMICAL INDUSTRY LIMITED 063 # & Leather Soak (Sodium Formate 95%) (in heading 29.15 "Carboxylic acid monitors have stormed storms and anhydrides, halides, peroxides.) (Free goods apply for BCT license according to ND 73/2018 / ND- CP);063#&Chất ngâm da (SODIUM FORMATE 95%) (thuộc nhóm 29.15 "Axit carboxylic đơn chức đã bão hòa mạch hở và các anhydrit, halogenua, peroxit.) (Hàng hóa miễn xin giấy phépNK BCT theo NĐ 73/2018/ND-CP)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
22488
KG
22000
KGM
13200
USD
280621799110353000
2021-07-08
283410 C?NG TY C? PH?N KHANG VINH RAINBOW CHEMICAL INDUSTRY LIMITED Sodium nitrite. 99% min content, used in industrial plating, 25kgs / bag, 100% new products. Ma so CAS: 7632-00-0;Sodium Nitrite. Hàm lượng 99% min, dùng trong công nghiệp xi mạ, 25kgs/bag, hàng mới 100%. Ma so CAS: 7632-00-0
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
25100
KG
25
TNE
16875
USD
CHSL332495057SZN
2020-11-24
847149 BRITA CANADA CORP HAYCO PRECISION LIMITED FILTRATION SYSTEM 159879.001 SATURN CHROME WIP IN BULK 159879.001 AS PER PO. 4507129498 FILTRATION SYSTEM 166405.001 ADAPTER PACK-166405.001 AS PER PO.4507129498<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
4918
KG
363
PKG
0
USD