Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
PEVHDRN21032897
2021-04-30
220201 JOS H LOWENSTEIN SONS INC QUZHOU JIYUN IMPORT EXPORT CO LTD 5-AMINO-O-CRESOL LOT NO.:20201116/17/18 NET WEIGHT:25KG GROSS WEIGHT:29KG HC BLUE 2 LOT NO.:20201220/21 NET WEIGHT:25KG GROSS WEIGHT:29KG<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
4640
KG
160
CTN
0
USD
112200017710480
2022-06-04
840690 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??M NINH BìNH YUEYANG DONGTIAN PETROCHEMICAL CO LTD Cylinder complex 5-7391-0111-00 160, inseparable part of the turbine steam 16-TK-441, stainless steel material, 01 set is 01, NSX Hangzhou Steam Turbine;Tổ hợp xi lanh 5-7391-0111-00 160, bộ phận bên trong không thể tách rời của tuabin hơi 16-TK-441, chất liệu thép không gỉ, 01 bộ là 01 cái,nsx Hangzhou Steam Turbine
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
78
KG
1
SET
3880
USD
112200017710480
2022-06-04
840690 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??M NINH BìNH YUEYANG DONGTIAN PETROCHEMICAL CO LTD The EM20 knee joint, the inseparable internal part of the 16-TK-441 steam turbine, supportive effect, stainless steel material, NSX Hangzhou Steam Turbine;Khớp gối trục EM20, bộ phận bên trong không thể tách rời của tuabin hơi 16-TK-441,tác dụng đỡ, chất liệu thép không gỉ, nsx Hangzhou Steam Turbine
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
78
KG
1
PCE
100
USD
112200017711236
2022-06-04
731829 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??M NINH BìNH YUEYANG DONGTIAN PETROCHEMICAL CO LTD High-voltage regulator pegs 5-2161-0929-35, no thread, fixed effect, alloy steel material, NSX Hangzhou Steam Turbine;Chốt côn van điều chỉnh hơi cao áp 5-2161-0929-35, không có ren, tác dụng cố định, chất liệu thép hợp kim, nsx Hangzhou steam turbine
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
58
KG
2
PCE
40
USD
CNBW644899
2020-04-29
293361 DYNAL INDUSTRIAL S A QUZHOU F Melamina;MELAMINAQUZHOU-FPOLVO, PUREZA TECNICAUSO INDUSTRIAL
CHINA
CHILE
ASIA CHINA,SHANGAI
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
0
KG
12250
Kn
15680
USD
HLCUSHA2004AXNT0
2020-12-30
290542 COMEX S A QUZHOU F PENTAERITRITOL (PENTAERITRITA).PENTAERITRITAPOLVO,PUREZA TECNICA
CHINA
CHILE
CALLAO
SAN ANTONIO
25120
KG
24000
KILOGRAMOS NETOS
48480
USD
216800762
2022-04-22
290542 COMEX S A QUZHOU F PENTAERITRITOL (PENTAERITRITA).;PENTAERITRITA;POLVO,PUREZA TECNICA;USO INDUSTRIAL<br/><br/>
CHINA
CHILE
SHANGAI
SAN ANTONIO
25120
KG
24000
KILOGRAMOS NETOS
96480
USD
131220SNLASHVL2400009
2020-12-25
282530 C?NG TY C? PH?N PH?N ??M Và HóA CH?T Hà B?C YUEYANG DONGTIAN PETROCHEMICAL CO LTD CHINA Vanadium pentoxide V2O5 Chemical greater than or equal 99% powder, used for sulfur recovery processes in production lines Urea (CAS code: 1314-62-1); new 100%;Hóa chất Vanadium Pentoxide V2O5 lớn hơn hoặc bằng 99% dạng bột, dùng cho công đoạn thu hồi Lưu huỳnh trong dây chuyền sản xuất đạm Urê (mã CAS: 1314-62-1); hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
806
KG
710
KGM
19170
USD