Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112200015754010
2022-03-25
843050 C?NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U VI?T TRUNG KHAI S?N QUZHOU JUGONG MACHINERY CO LTD Machine of tires using electricity, self-propelled type, Yonglitong brand, Model ZWY-1.7-80, Working capacity 80m3 / h, 15kw electric motor, 380 / 660V required power source, self-weight 3800kg, new 100% production in 2022;Máy cào vơ bánh lốp sử dụng điện,loại tự hành,nhãn hiệu YONGLITONG,model ZWY-1.7-80,công suất làm việc 80m3/h, động cơ điện 15kW, nguồn điện yêu cầu 380/660V, tự trọng 3800kg,mới 100% SX năm 2022
CHINA
VIETNAM
NANNING
CUAKHAU 1088 1089 LS
7600
KG
2
PCE
32700
USD
200422217555188
2022-05-25
843041 C?NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U VI?T TRUNG KHAI S?N QUZHOU JUGONG MACHINERY CO LTD Self-propelled stone drilling machine, Kaishan brand, KT5C-J model, CS162KW, self-weight 8000kg, compressed air contract, 100% new manufactured in 2022 (and synchronized accessories) .SK/SM: 0GH110088N3000356/YC6J220-T300 *JY1JG7M30244;Máy khoan đá tự hành,hiệu KAISHAN, model KT5C-J, cs162Kw,tự trọng 8000kg,hđ bằng khí nén ,mới 100% SX năm 2022(và phụ kiện đồng bộ kèm theo).SK/SM:0GH110088N3000356/YC6J220-T300*JY1JG7M30244
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
38090
KG
1
SET
45200
USD
90522291779911
2022-05-31
843041 C?NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U VI?T TRUNG KHAI S?N CHI NHáNH ??NG NAI QUZHOU JUGONG MACHINERY CO LTD Self-propelled stone drilling machine, Kaishan brand, KT9C model, 206kw capacity, 1.4-1.7 MPa gas discharge pressure, 11500kg self-weight, compressed air contract, 100%new, NSX 2022.;Máy khoan đá tự hành,nhãn hiệu KAISHAN,model KT9C,công suất 206Kw,áp lực xả khí 1.4-1.7 Mpa, tự trọng 11500kg, hđ bằng khí nén, mới 100%,nsx 2022.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
14819
KG
1
SET
68000
USD
112100013117380
2021-07-23
843041 C?NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U VI?T TRUNG KHAI S?N QUZHOU JUGONG MACHINERY CO LTD Self-propelled stone drilling machine, KAISHAN brand, KT5C symbol, compressed air, CS 162KW, self-weighted 8000kg, (including 9 beats M3, 13 k4-130 drill bits, 1 vacuum tube, 1 rotating motor) , 100% new, produced in 2021.;Máy khoan đá tự hành, nhãn hiệu KAISHAN, ký hiệu KT5C, hđ bằng khí nén, cs 162Kw, tự trọng 8000kg, (gồm 9 quả đập M3, 13 mũi khoan K4-130, 1 ống hút bụi, 1 mô tơ quay), mới 100%, sản xuất năm 2021.
CHINA
VIETNAM
NANNING
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
29580
KG
1
PCE
41000
USD
112100013117380
2021-07-23
843041 C?NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U VI?T TRUNG KHAI S?N QUZHOU JUGONG MACHINERY CO LTD Self-propelled stone drilling machine, Kaishan brand, ZT5 symbol, compressed air, CS176KW, self-weighted 13800kg, (including 20 beat M3.4 drill k3-90, 1 rotating motor, 1 moving motor, 1 high pressure pump), 100% safe in 2021.;Máy khoan đá tự hành,nhãn hiệu KAISHAN,ký hiệu ZT5,hđ bằng khí nén,cs176Kw, tự trọng 13800kg,(gồm 20 quả đập M3,4 mũi khoan K3-90, 1 mô tơ quay,1 mô tơ di chuyển,1 bơm cao áp), mới 100% SX năm 2021.
CHINA
VIETNAM
NANNING
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
29580
KG
1
SET
93500
USD
200622NBHPH2209258
2022-06-29
843050 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I QU?C T? TRí VI?T QUZHOU SANROCK HEAVY INDUSTRY MACHINERY CO LTD Stone drilling machine using pneumatic pneumatic type without hand-held, 3KW/380V-50Hz engine. Model: HQD70, including the attached drilling accessories. 100%new. Manufacturing in 2022;Máy khoan đá dùng khí nén loại đập đáy không cầm tay, động cơ 3Kw/380v-50Hz. Model: HQD70, gồm phụ kiện khoan đi kèm.Hiệu/Nhà sản xuất: Sanrock. Mới 100%. SX năm 2022
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
15443
KG
10
SET
5000
USD
200622NBHPH2209258
2022-06-29
843050 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I QU?C T? TRí VI?T QUZHOU SANROCK HEAVY INDUSTRY MACHINERY CO LTD Stone drilling machine with pneumatic pneumatic type without handheld base, 4KW/380V-50Hz engine. Model: HQD100, including the attached drilling accessories. 100%new. Manufacturing in 2022;Máy khoan đá dùng khí nén loại đập đáy không cầm tay, động cơ 4Kw/380v-50Hz. Model: HQD100, gồm phụ kiện khoan đi kèm.Hiệu/ Nhà sản xuất: Sanrock. Mới 100%. SX năm 2022
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
15443
KG
8
SET
5600
USD
111221NBHPH2115833
2021-12-17
820713 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I QU?C T? TRí VI?T QUZHOU SANROCK HEAVY INDUSTRY MACHINERY CO LTD 'Nose of G10 handheld concrete steam machine made of steel, shaped, 400mm length, 24mm diameter. Manufacturer: SANROCK. 100% new. Production in 2021.;'Mũi của máy đục hơi bê tông cầm tay G10 làm bằng thép, đã định hình, chiều dài 400mm, đường kính 24mm. Nhà sản xuất: Sanrock. Mới 100%. SX năm 2021.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
18116
KG
100
PCE
170
USD
260320SNLANBVLB030078
2020-04-03
820713 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I QU?C T? TRí VI?T QUZHOU SANROCK HEAVY INDUSTRY MACHINERY CO LTD Ống khoan của máy khoan đá cầm tay dùng khí nén loại tốt, đường kính ngoài cần 22mm,dùng để dẫn hơi, dài từ 0,5m đến 5m, làm bằng thép hợp kim, đã định hình. Nsx: Sanrock. Mới 100%. SX năm 2020;Interchangeable tools for hand tools, whether or not power-operated, or for machine-tools (for example, for pressing, stamping, punching, tapping, threading, drilling, boring, broaching, milling, turning or screwdriving), including dies for drawing or extruding metal, and rock drilling or earth boring tools: Rock drilling or earth boring tools: With working part of cermets;可用于手动工具(不论是否动力驱动)或机床(例如冲压,冲压,冲压,攻丝,螺纹,钻孔,镗削,拉削,铣削,车削或螺丝驱动)的可互换工具或挤压金属,凿岩或钻地工具:凿岩或钻土工具:带有金属陶瓷工作部分
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
0
KG
500
MTR
2400
USD
200622NBHPH2209258
2022-06-29
841440 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I QU?C T? TRí VI?T QUZHOU SANROCK HEAVY INDUSTRY MACHINERY CO LTD Air compressor, model: 2V-4.0/5, powered by electricity, 22kW/380V/50Hz/3P engine, 4m3/min, mounted on the moving wheel frame, brand/manufacturer: Hongwuhuan. 100%new. Manufacturing in 2022;Máy nén khí , Model : 2V-4.0/5, hoạt động bằng điện , động cơ 22kw/380V/50Hz/3P, lưu lượng 4m3/ph, lắp trên khung bánh xe di chuyển,Hiệu/ Nhà sản xuất : HongWuHuan. Mới 100%. SX năm 2022
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
15443
KG
2
SET
1700
USD
CNBW644899
2020-04-29
293361 DYNAL INDUSTRIAL S A QUZHOU F Melamina;MELAMINAQUZHOU-FPOLVO, PUREZA TECNICAUSO INDUSTRIAL
CHINA
CHILE
ASIA CHINA,SHANGAI
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
0
KG
12250
Kn
15680
USD
HLCUSHA2004AXNT0
2020-12-30
290542 COMEX S A QUZHOU F PENTAERITRITOL (PENTAERITRITA).PENTAERITRITAPOLVO,PUREZA TECNICA
CHINA
CHILE
CALLAO
SAN ANTONIO
25120
KG
24000
KILOGRAMOS NETOS
48480
USD
216800762
2022-04-22
290542 COMEX S A QUZHOU F PENTAERITRITOL (PENTAERITRITA).;PENTAERITRITA;POLVO,PUREZA TECNICA;USO INDUSTRIAL<br/><br/>
CHINA
CHILE
SHANGAI
SAN ANTONIO
25120
KG
24000
KILOGRAMOS NETOS
96480
USD
2021/201/C-2000777
2021-01-04
520512 JOSE LUIS GOMEZ UGARTE QUZHOU FUHONG COTTON CO LTD HILADO UGARTE; Cotton Yarn (Other Than Sewing Thread), Containing 85% Or More By Weight Of Cotton, Not Put Up For Retail Sale, Of Title Less Than 714.29 Decitex But
CHINA
BOLIVIA
XINTANG
VERDE
3151
KG
3015
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
4074
USD
2021/201/C-2000777
2021-01-04
520532 JOSE LUIS GOMEZ UGARTE QUZHOU FUHONG COTTON CO LTD HILADO UGARTE; Cotton Yarn (Other Than Sewing Thread), Containing 85% Or More By Weight Of Cotton, Not Put Up For Retail Sale, Of Title Less Than 714.29 Decitex But
CHINA
BOLIVIA
XINTANG
VERDE
1050
KG
1005
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
1550
USD
2021/201/C-2000777
2021-01-04
520532 JOSE LUIS GOMEZ UGARTE QUZHOU FUHONG COTTON CO LTD HILADO UGARTE; Cotton Yarn (Other Than Sewing Thread), Containing 85% Or More By Weight Of Cotton, Not Put Up For Retail Sale, Of Title Less Than 714.29 Decitex But
CHINA
BOLIVIA
XINTANG
VERDE
1050
KG
1005
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
1550
USD
COSU6304606080
2021-08-10
700600 FOTOSTYLE SPA QUZHOU DONGTAI F VIDRIO DE LAS PARTIDAS 70.03, 70.04 O 70.05, CURVADO, BISELADO, GRABADO, TALADRADO, ESMALTADO O TRABAJADO DE OTRO MODO, PERO SIN ENMARCAR NI COMBINAR CON OTRAS MATERIAS.VIDRIO CURVODE 30X16CM.
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
SAN ANTONIO
27054
KG
1495
KILOGRAMOS NETOS
4374
USD