Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
200622SO2214SHP354
2022-06-28
843142 C?NG TY CP MáY Và THI?T B? PHú TOàN QUANZHOU FOREIGN PROCESSING CO LTD Excavator parts: The excavator of PC120 excavator, carbon steel, ITA brand, NSX Quanzhou Foreign Processing CO., LTD, 100% new goods;Phụ tùng máy xúc : Gầu xúc của máy xúc PC120 , bằng thép Cacbon,hiệu ITA, NSX QUANZHOU FOREIGN PROCESSING CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
23832
KG
2
PCE
900
USD
200622SO2214SHP354
2022-06-28
731591 C?NG TY CP MáY Và THI?T B? PHú TOàN QUANZHOU FOREIGN PROCESSING CO LTD Silver Ray Ray Chain Excavator 59*37.5*150, Carbon steel, ITA brand, NSX Quanzhou Foreign Processing CO., LTD, 100% new goods;Bạc xương ray xích máy xúc 59*37.5*150 , bằng thép Cacbon,hiệu ITA, NSX QUANZHOU FOREIGN PROCESSING CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
23832
KG
510
PCE
995
USD
200622SO2214SHP354
2022-06-28
731591 C?NG TY CP MáY Và THI?T B? PHú TOàN QUANZHOU FOREIGN PROCESSING CO LTD Excavator chain rail 30.3*170, carbon steel, ITA brand, NSX Quanzhou Foreign Processing CO., Ltd, 100% new goods;Ắc xương ray xích máy xúc 30.3*170 , bằng thép Cacbon,hiệu ITA, NSX QUANZHOU FOREIGN PROCESSING CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
23832
KG
1003
PCE
812
USD
200622SO2214SHP354
2022-06-28
731591 C?NG TY CP MáY Và THI?T B? PHú TOàN QUANZHOU FOREIGN PROCESSING CO LTD Bone ray chain 33.6*190, carbon steel, ITA brand, NSX Quanzhou Foreign Processing CO., Ltd, 100% new goods;Ắc xương ray xích máy ủi 33.6*190 , bằng thép Cacbon,hiệu ITA, NSX QUANZHOU FOREIGN PROCESSING CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
23832
KG
995
PCE
1095
USD
200622SO2214SHP354
2022-06-28
843150 C?NG TY CP MáY Và THI?T B? PHú TOàN QUANZHOU FOREIGN PROCESSING CO LTD Excavator parts: H-pillows fitted to PC-120 excavators, carbon steel, ITA brand, NSX Quanzhou Foreign Processing CO.;Phụ tùng máy xúc : Gối chữ H lắp cho máy xúc PC-120 , bằng thép Cacbon,hiệu ITA, NSX QUANZHOU FOREIGN PROCESSING CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
23832
KG
5
PCE
215
USD
200622SO2214SHP354
2022-06-28
843150 C?NG TY CP MáY Và THI?T B? PHú TOàN QUANZHOU FOREIGN PROCESSING CO LTD Excavator parts: Oil cylinder Increasing PC200-5 excavator cluster, carbon steel, ITA brand, NSX Quanzhou Foreign Processing CO., LTD, 100% new goods;Phụ tùng máy xúc : Xy lanh dầu cụm tăng xích máy xúc PC200-5 , bằng thép Cacbon,hiệu ITA, NSX QUANZHOU FOREIGN PROCESSING CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
23832
KG
20
PCE
730
USD
260921YMLUI236230216
2021-10-05
590691 C?NG TY TNHH HAMECO H?NG YêN SHANGHAI NANSHI FOREIGN ECONOMIC COOPERATION TRADING CO LTD Knitted fabrics have gowns, including 3 layers: 2 layers of knitted fabrics from nylon, pressed in the middle are rubber layers, thick3mm, quantify900 + -15% g / m2, size 1.3x3.3m (+ - 5 %), RCKF100N-3mm code .100%;Vải dệt kim đã cao su hóa,gồm 3 lớp:2 lớp vải dệt kim sợi ngang từ nylon,ép ở giữa là lớp cao su, dày3mm,định lượng900+-15%g/m2,khổ 1.3x3.3m(+-5%),mã RCKF100N-3MM .Mới100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
10234
KG
1845
MTK
10397
USD
060122JJCSHHPB200024
2022-01-13
590691 C?NG TY TNHH HAMECO H?NG YêN SHANGHAI NANSHI FOREIGN ECONOMIC COOPERATION TRADING CO LTD Knitted fabrics have been rubber, including 3 layerses: 2 layers of knitted fabrics from nylon, pressed in the middle is rubber layer, black, 2mm thick, quantify650 + -15% g / m2, size1.3x3.3m ( + -5%), Code: HG-2mm .100%;Vải dệt kim đã cao su hóa,gồm 3lớp:2 lớp vải dệt kim sợi ngang từ nylon,ép ở giữa là lớp cao su,màu đen,dày 2mm,định lượng650+-15%g/m2,khổ1.3x3.3m(+-5%),mã:HG-2MM .Mới100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
4621
KG
429
MTK
2245
USD
080120OOLU2633170522
2020-01-15
610419 TRUNG T?M V?N HOá QU?N 5 SHANTOU PINGYUAN FOREIGN TRADING CORP LTD Gối mền bằng vải trang phục biểu diễn, quần áo hóa trang đã qua sử dụng không hiệu;Women’s or girls’ suits, ensembles, jackets, blazers, dresses, skirts, divided skirts, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear), knitted or crocheted: Suits: Of other textile materials: Other;其他纺织材料制成的其他材料:其他纺织材料制成的其他纺织材料:其他纺织材料制成的其他纺织材料:其他
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
16
SET
48
USD
080120OOLU2633170522
2020-01-15
630399 TRUNG T?M V?N HOá QU?N 5 SHANTOU PINGYUAN FOREIGN TRADING CORP LTD Cảnh, màn vải cotton để trình chiếu phụ đề,không hiệu đã qua sử dụng không hiệu;Curtains (including drapes) and interior blinds; curtain or bed valances: Other: Of other textile materials;窗帘(包括窗帘)和内部百叶窗;窗帘或床帷幔:其他:其他纺织材料
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20
SET
400
USD
203983243
2020-07-27
420340 JDSD COMMERCIAL
QUANZHOU LIANNA TRADING ARTICLE APPAREL AND CLOTHING ACCESS MODEL IKE35-99 BELT
CHINA
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
10868
KG
154
Piece
3700
USD