Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
HNLTTJ21B00102
2021-06-22
840490 LA PIMIENTA SOLAR S DE R L DE C V QINHUANGDAO GUOYANG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD CENTRAL ELECTRICA FOTOVOLTAICA PHOTOVOLTAIC POWER PLANT . .<br/>CENTRAL ELECTRICA FOTOVOLTAICA PHOTOVOLTAIC POWER PLANT . .<br/>CENTRAL ELECTRICA FOTOVOLTAICA PHOTOVOLTAIC POWER PLANT . .<br/>CENTRAL ELECTRICA FOTOVOLTAICA PHOTOVOLTAIC POWER PLANT . .<br/>CENTRAL ELECTRICA FOTOVOLTAICA PHOTOVOLTAIC POWER PLANT . .<br/>
CHINA
UNITED STATES
24128, PORT BUSTAMANTE
5301, HOUSTON, TX
97341
KG
63
BDL
0
USD
EGLV140102745302
2021-10-19
611090 CARIBOU DESIGNS INC ZHANGJIAGANG GUOYANG IMPORT EXPORT CO LTD LADIES COTTON KNITTED SWEATER LADIES COTTON KNITTED SWEATER 6110. 200090-- LADIES CHEMICAL FIBER KNITTED SWEATER 6110. 300090-- THIS SHIPMENT CONTAINS NO SOLID WOOD PACKING MATERIAL @OP_LAX@USACSS.COM<br/>
CHINA
UNITED STATES
57047, QINGDAO
2704, LOS ANGELES, CA
7538
KG
2468
CTN
0
USD
281021112100016000000
2021-10-29
846249 C?NG TY CP S?N XU?T Và TH??NG M?I L?NG S?N PINGXIANG RISHENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Metal stamping machine, stamping force 14 tons, capacity 1.5kw, voltage: 380V, no numerical control, by Dongguan Yusheng Hardware Machinery Co., Ltd produces 2021. New 100%;Máy đột dập kim loại, lực dập 14 tấn, công suất 1.5KW, điện áp: 380V, không điều khiển số, do Dongguan Yusheng Hardware Machinery Co.,Ltd sản xuất năm 2021. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
833
KG
1
PCE
1400
USD
61120112000012000000
2020-11-06
670291 C?NG TY TNHH MTV TH??NG M?I Và XNK HI?U PHáT GUANGXI BOSHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Plants, flowers, branches, leaves, roots, stems, and fruits in plastic combines artificial textile materials, paper and iron. No trademark. New 100%;Cây, hoa, cành, lá, rễ, thân, củ quả nhân tạo bằng nhựa kết hợp vật liệu dệt, giấy và sắt. Không nhãn hiệu. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8350
KG
2059
KGM
2574
USD
101120112000012000000
2020-11-25
670291 C?NG TY TNHH MTV TH??NG M?I Và XNK HI?U PHáT GUANGXI BOSHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Plants, flowers, branches, leaves, roots, stems, and fruits in plastic combines artificial textile materials, paper and iron. No trademark. NSX: Dongguang City Dinghao Grand Ornanental Co., Ltd. New 100%;Cây, hoa, cành, lá, rễ, thân, củ quả nhân tạo bằng nhựa kết hợp vật liệu dệt, giấy và sắt. Không nhãn hiệu. NSX: Dongguang City Dinghao Grand Ornanental Co.,Ltd. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7980
KG
3824
KGM
4780
USD
41120112000011900000
2020-11-04
670291 C?NG TY TNHH MTV TH??NG M?I Và XNK HOàNG L?C GUANGXI BOSHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Plants, flowers, branches, leaves, roots, stems, and fruits in plastic combines artificial textile materials, paper and iron. No trademark. New 100%;Cây, hoa, cành, lá, rễ, thân, củ quả nhân tạo bằng nhựa kết hợp vật liệu dệt, giấy và sắt. Không nhãn hiệu. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
10400
KG
229
KGM
286
USD
31120112000011900000
2020-11-03
670291 C?NG TY TNHH MTV TH??NG M?I Và XNK HOàNG L?C GUANGXI BOSHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Plants, flowers, branches, leaves, roots, stems, and fruits in plastic combines artificial textile materials, paper and iron. No trademark. New 100%;Cây, hoa, cành, lá, rễ, thân, củ quả nhân tạo bằng nhựa kết hợp vật liệu dệt, giấy và sắt. Không nhãn hiệu. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12800
KG
3960
KGM
4950
USD
92140250932
2020-03-05
460194 C?NG TY TNHH PH? TùNG NúT áO QU?C T? UNITEX VI?T NAM DONGGUAN PENGWANG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD UTX23#&Dây dệt 1.5 Poly;Plaits and similar products of plaiting materials, whether or not assembled into strips; plaiting materials, plaits and similar products of plaiting materials, bound together in parallel strands or woven, in sheet form, whether or not being finished articles (for example, mats, matting, screens): Other: Of other vegetable materials: Plaits and similar products of plaiting materials, whether or not assembled into strips;编织材料的编织物和类似产品,不论是否装配成条状;编织材料,编结材料和类似产品,以平行股或编织物,片材形式,无论是否成品(例如垫子,席子,纱窗)结合在一起:其他:其他:植物材料和类似物编织材料制品,不论是否组装成条
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HO CHI MINH
0
KG
18500
MTR
884
USD