Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
051120EGLV142001799861
2020-11-26
380691 C?NG TY TNHH SAILUN VI?T NAM QINGDAO SEAGIFT INTERNATIONAL LOGISTICS CO LTD 1P903 # & Compound caught tarballs of rosin derivatives flakes - Tear RESISTANCE RESIN SL- 6903, no marks, for the manufacture of rubber tires, new 100% - KQPTPL No. 811 / TB-KD3 Date 10/31/2016;1P903#&Hợp chất nhựa- dẫn xuất của rosin dạng mảnh - TEAR RESISTANCE RESIN SL- 6903, không nhãn hiệu, dùng sản xuất lốp xe cao su, mới 100% - KQPTPL số: 811/TB-KD3 ngày 31/10/2016
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
24300
KG
24000
KGM
37920
USD
051120EGLV142002041814
2020-11-26
590221 C?NG TY TNHH SAILUN VI?T NAM QINGDAO SEAGIFT INTERNATIONAL LOGISTICS CO LTD VM1 # & Tire cord fabrics of high tenacity yarn of polyesters is not rubberized fabric edge tires do not contain cotton (POLYESTER TIRE CORD FABRIC 1300D / 2 28EPI), not brand new, 100%;VM1#&Vải mành dùng làm lốp từ sợi có độ bền cao từ các polyeste không phải loại vải tráng cao su làm mép lốp,không chứa bông ( POLYESTER TIRE CORD FABRIC 1300D/2 28EPI),không nhãn hiệu,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
19747
KG
19306
KGM
48072
USD
051120EGLV142001799756
2020-11-26
590221 C?NG TY TNHH SAILUN VI?T NAM QINGDAO SEAGIFT INTERNATIONAL LOGISTICS CO LTD VM1 # & Tire cord fabrics of high tenacity yarn of polyesters is not rubberized fabric edge tires do not contain cotton (POLYESTER TIRE CORD FABRIC 2000D / 2 26EPI), not brand new, 100%;VM1#&Vải mành dùng làm lốp từ sợi có độ bền cao từ các polyeste không phải loại vải tráng cao su làm mép lốp,không chứa bông (POLYESTER TIRE CORD FABRIC 2000D/2 26EPI),không nhãn hiệu,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21197
KG
20798
KGM
44092
USD
EGLV142002147639
2020-11-25
590221 C?NG TY TNHH SAILUN VI?T NAM QINGDAO SEAGIFT INTERNATIONAL LOGISTICS CO LTD VM1 # & Tire cord fabrics of high tenacity yarn of polyesters is not rubberized fabric edge tires do not contain cotton (POLYESTER TIRE CORD FABRIC 1000D / 2 28EPI), not brand new, 100%;VM1#&Vải mành dùng làm lốp từ sợi có độ bền cao từ các polyeste không phải loại vải tráng cao su làm mép lốp,không chứa bông ( POLYESTER TIRE CORD FABRIC 1000D/2 28EPI),không nhãn hiệu,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
39929
KG
20030
KGM
51878
USD
281020EGLV142001880871
2020-11-03
590221 C?NG TY TNHH SAILUN VI?T NAM QINGDAO SEAGIFT INTERNATIONAL LOGISTICS CO LTD VM1 # & Tire cord fabrics of high tenacity yarn of polyesters (POLYESTER TIRE CORD FABRIC 1500D / 2 30EPI), not the brand, used in the manufacture of rubber tires, a new 100%;VM1#&Vải mành dùng làm lốp từ sợi có độ bền cao từ các polyeste ( POLYESTER TIRE CORD FABRIC 1500D/2 30EPI ), không nhãn hiệu, dùng để sản xuất lốp xe cao su, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21472
KG
21054
KGM
41687
USD
281121TAOCB210122042-01
2021-12-08
401291 C?NG TY TNHH SAILUN VI?T NAM QINGDAO SEAGIFT INTERNATIONAL LOGISTICS CO LTD LVA # & Rims for rubber tires (Rim Tape, Brand: Weihai Shenghuang (Mark: Sailun) - Specifications: 11.00 / 12.00R20); 100% new (complete product);lva#&Lót vành dùng cho lốp xe cao su (Rim tape, Nhãn hiệu: Weihai Shenghuang (Mark: SAILUN)- quy cách:11.00/12.00R20 ); mới 100% (sản phẩm hoàn chỉnh)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
68446
KG
700
PCE
2520
USD
151220TAOCB200124713-03
2020-12-23
381220 C?NG TY TNHH SAILUN VI?T NAM QINGDAO SEAGIFT INTERNATIONAL LOGISTICS CO LTD 1T141 # & Beverages plasticizer used in rubber, the main component consists of a mixture of zinc salts of fatty acids, scaly (Peptizer FAN / Plasticcizer FAN). no marks or codes cas: 214417-91-1, new 100%;1T141#&Chế phẩm hóa dẻo dùng trong cao su, thành phần chính gồm hỗn hợp muối kẽm của các axit béo, dạng vảy (Peptizer FAN/Plasticcizer FAN). không nhãn hiệu, mã cas: 214417-91-1, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
4154
KG
1005
KGM
38148
USD
281121TAOCB210122042-01
2021-12-08
251991 C?NG TY TNHH SAILUN VI?T NAM QINGDAO SEAGIFT INTERNATIONAL LOGISTICS CO LTD 1m305 # & magnesium oxide (magnesium oxide) used as a tire, no brand; Code Code: 1309-48-4, Chemical Formula: MGO. 100% new;1M305#&Magiê Oxit (Magnesium Oxide) dùng làm phụ gia sản xuất lốp xe, không nhãn hiệu; mã cas: 1309-48-4, công thức hóa học: MgO. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
68446
KG
4000
KGM
7288
USD
131120TAOCB200113965-02
2020-11-19
340400 C?NG TY TNHH SAILUN VI?T NAM QINGDAO SEAGIFT INTERNATIONAL LOGISTICS CO LTD Mold release preparations powder is the main component of kaolin, calcium salts of fatty acids and wax mixture paraflin (release agent Strip DYHT-1), not brand new, 100%;Chế phẩm tách khuôn dạng bột thành phần chính là cao lanh, muối canxi của hỗn hợp axit béo và sáp paraflin (Strip release agent DYHT-1), không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
28532
KG
8000
KGM
7800
USD
041221ASSHA2111308-01
2021-12-13
731210 C?NG TY TNHH SAILUN VI?T NAM QINGDAO SEAGIFT INTERNATIONAL LOGISTICS CO LTD DT2 # & braided steel wire twisted, not insulated, brass plated and nominal diameter not more than 3mm (Steel cord 2 + 2x0.35ht) using tire production, brand: Xingda, new 100 %;DT2#&Dây bện tao bằng thép xoắn vào nhau, chưa cách điện, được mạ đồng thau và có đường kính danh định không quá 3mm (STEEL CORD 2+2x0.35HT) dùng sản xuất lốp xe, hiệu: XINGDA, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
40947
KG
37182
KGM
62265
USD
041121TAOCB210117543-02
2021-11-18
293369 C?NG TY TNHH ACTR QINGDAO SEAGIFT INTERNATIONAL LOGISTICS CO LTD 1k306 # & H-Accelerator HMT (methenamine), used as an additive during rubber vulcanization), CAS: 100-97-0, CTHH: C6H12N4, no brand. 100% new;1K306#&Chất xúc tiến H -Accelerator HMT (Methenamine), dùng làm phụ gia trong quá trình lưu hóa cao su), CAS:100-97-0, CTHH: C6H12N4,không nhãn hiệu. mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
6080
KG
3000
KGM
5291
USD
020221ASSHA2101239-01
2021-02-18
721730 C?NG TY TNHH SAILUN VI?T NAM QINGDAO SEAGIFT INTERNATIONAL LOGISTICS CO LTD DT # & Wire Bead (copper coated steel wire), with 0.83% carbon content (BEAD WIRE 1.55mmHT) used to produce tires, Brand: Shandong Daye, a new 100%;DT#&Dây tanh (Dây thép phủ hợp kim đồng), có hàm lượng carbon 0.83% ( BEAD WIRE 1.55mmHT) dùng để sản xuất lốp xe, hiệu: Shandong Daye, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
65513
KG
59070
KGM
62024
USD
160622799210314000
2022-06-24
400220 C?NG TY TNHH SAILUN VI?T NAM QINGDAO SEAGIFT INTERNATIONAL LOGISTICS CO LTD 1B202 #& Raw Polybutadiene Rubber, Synthetic Rubber BR9000), used to produce tires, no brands, new 100% new;1B202#&Cao su Polybutadiene nguyên sinh, dạng khối (SYNTHETIC RUBBER BR9000), dùng để sản xuất lốp xe, không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
60060
KG
60000
KGM
121020
USD