Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
HLCUTA12107BMDR1
2021-09-09
121860 SPREETAIL LLC QINGDAO OUTREACH METAL PRODUCTS CO LTD 871-S 4 WHEEL HOSE CART WITH SOLID WHEEL 871-M1-1 HOSE CART 250FT 4 WHEEL 703-T 3-1 GENERAL PURPOSE HOSE REEL, BRONZE 870-M1-2 HOSE CART 300FT 4 WHEEL PO 45747-NV-001 DELIVERY WAREHOUSE LAS VEGAS, NV S/C S21NNE029 / MR CODE GEMVMI 1 XXX EXT 218606, EMAIL LLUCASALLIANCE.COM; CGOLDENALLIANCE.COM<br/>
CHINA
UNITED STATES
57047, QINGDAO
2704, LOS ANGELES, CA
3854
KG
280
PCS
0
USD
200320598824791
2020-03-31
250860 C?NG TY TNHH TH??NG M?I V?T LI?U ??C BANG VI?T NAM QINGDAO ZHONGFU METAL PRODUCTS CO LTD ĐẤT MULLIT (DÙNG TRONG SX GẠCH CHỊU NHIỆT) - MẮC SÀNG 200, HÀNG MỚI 100%;Other clays (not including expanded clays of heading 68.06), andalusite, kyanite and sillimanite, whether or not calcined; mullite; chamotte or dinas earths: Mullite;其他粘土(不包括品目68.06的膨胀粘土),红柱石,蓝晶石和硅线石,不论是否煅烧;莫来石;熟泥土或迪纳斯泥土:莫来石
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
27500
KGM
6600
USD
90422799210105100
2022-04-22
250200 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P MUSK VI?T NAM QINGDAO ZHONGFU METAL PRODUCTS CO LTD Iron pyrite, chemical name: Ferro Sulfide (FeS2) .cas-NO: 1309-36-0. Raw materials used in steel production. Temperature of 600 new rows 100%;Pirít sắt chưa nung (IRON PYRITE), Tên Hoá Học : Ferro Sulfide(FeS2).CAS-No: 1309-36-0. Nguyên liệu dùng trong sản xuất luyện thép. Nhiệt độ nung 600 Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
27855
KG
5000
KGM
1161
USD
261021SITGTXSG355492
2021-11-18
250200 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P MUSK VI?T NAM QINGDAO ZHONGFU METAL PRODUCTS CO LTD Iron Pyrite (Iron Pyrite), chemical name: Ferro sulfide (FES2) .cas-no: 1309-36-0. Raw materials used in steel production. New 100%;Pirít sắt chưa nung (IRON PYRITE), Tên Hoá Học : Ferro Sulfide(FeS2).CAS-No: 1309-36-0. Nguyên liệu dùng trong sản xuất luyện thép. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
5000
KGM
1161
USD
69531994491
2022-04-20
810600 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P MUSK VI?T NAM QINGDAO ZHONGFU METAL PRODUCTS CO LTD Rough bismuth bar, solid specifications (40*18*10*3) cm; (41*17*5*1) Cm used as a raw material to cook boi boi used in the production of steel pipes. New 100%;Thanh Bismuth thô dạng thỏi, rắn quy cách (40*18*10*3)cm; (41*17*5*1)cm dùng để làm nguyên liệu nung nấu nỏng chảy dùng trong sản xuất đúc ống thép. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
116
KG
108
KGM
734
USD
230622YMLUI226165747
2022-06-28
830243 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN úC ??C L?I AODELI METAL PRODUCTS CO LTD The 3 -storey box slider - Concealed Slide, size 14 ", Aodeli brand, 1 set of 2 pieces, made of iron used to attach to the cabinet drawer. 100%new goods.;Thanh trượt hộp 3 tầng kèm khóa - Concealed Slide, kích thước 14" , nhãn hiệu Aodeli, 1 bộ gồm 2 cái, làm bằng sắt dùng để gắn vào ngăn kéo tủ. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
25829
KG
16640
SET
69888
USD
120921AHHY024717
2021-10-01
730432 C?NG TY TNHH C?NG NGH? C? ?I?N L?NH PHAN BáCH LIYINGSHUN METAL PRODUCTS CO LTD Steel pipes for gas pipelines (no lace) - diameter in 65A, thick 5,16mm-long 6m / tube-ASTMA 106 gr.b - Sch40 Standard new 100%;Ống thép dùng để làm đường ống dẫn gas(không ren) -đường kính trong 65A,dộ dày 5,16mm-dài 6m/ống- ASTMA 106 GR.B - SCH40 STANDARDHàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
34000
KG
180
MTR
1262
USD
120921AHHY024717
2021-10-01
730432 C?NG TY TNHH C?NG NGH? C? ?I?N L?NH PHAN BáCH LIYINGSHUN METAL PRODUCTS CO LTD Steel pipes for gas pipelines (no lace) - diameter in 50A, 3.91mm thickness-long 6m / tube - Astma 106 gr.b - Sch40 Standard new 100%;Ống thép dùng để làm đường ống dẫn gas(không ren) -đường kính trong 50A,dộ dày 3,91mm-dài 6m/ống - ASTMA 106 GR.B - SCH40 STANDARDHàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
34000
KG
240
MTR
1061
USD
120921AHHY024717
2021-10-01
730432 C?NG TY TNHH C?NG NGH? C? ?I?N L?NH PHAN BáCH LIYINGSHUN METAL PRODUCTS CO LTD Steel pipes for gas pipelines (no lace) - diameter in 40A, 3,68mm thick-long 6m / tube - Astma 106 gr.b - Sch40 Standard new 100%;Ống thép dùng để làm đường ống dẫn gas(không ren) -đường kính trong 40A,dộ dày 3,68mm-dài 6m/ống - ASTMA 106 GR.B - SCH40 STANDARDHàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
34000
KG
180
MTR
592
USD
120921AHHY024717
2021-10-01
730432 C?NG TY TNHH C?NG NGH? C? ?I?N L?NH PHAN BáCH LIYINGSHUN METAL PRODUCTS CO LTD Steel pipes for gas pipelines (no lace) - diameter in 80A, 5.49mm thickness 6m / tube - Astma 106 gr.b - Sch40 Standard new 100%;Ống thép dùng để làm đường ống dẫn gas (không ren)-đường kính trong 80A,dộ dày 5,49mm-dài 6m/ống- ASTMA 106 GR.B - SCH40 STANDARDHàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
34000
KG
180
MTR
1651
USD
120921AHHY024717
2021-10-01
730432 C?NG TY TNHH C?NG NGH? C? ?I?N L?NH PHAN BáCH LIYINGSHUN METAL PRODUCTS CO LTD Steel pipes for gas pipelines (no lace) - diameter in 15A, 2.55mm thickness 6m / tube - Astma 106 gr.b - Sch40 Standard new 100%;Ống thép dùng để làm đường ống dẫn gas(không ren) -đường kính trong 15A,dộ dày 4,55mm-dài 6m/ống- ASTMA 106 GR.B - SCH40 STANDARDHàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
34000
KG
300
MTR
408
USD
010422ZGTAO0060000014
2022-04-14
842611 C?NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE QINGDAO TIANCHENGCHUM METAL CO LTD E199 #& attack cranes (demand crane moving on fixed base) 0.5T-H2.8M, BZD model, Lei Hang Zhong Gong brand, 500kg lifting load, can be raised 2.8m, used in factory ,new 100%;E199#&Cần trục công xôn (Cần trục cầu di chuyển trên đế cố định) 0.5T-H2.8M ,model BZD, hiệu Lei Hang Zhong Gong, trọng tải nâng 500kg, có thể nâng cao 2.8m, dùng trong nhà xưởng ,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
24580
KG
2
SET
10000
USD
190622NTSTAO22060003
2022-06-25
841511 C?NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE QINGDAO TIANCHENGCHUM METAL CO LTD 2202-39-01 #& Air conditioning system type one design connected to pipeline, no brand, Mode WLFD66, 66kW cooling capacity, three-phase 380V voltage, 100% new;2202-39-01#&Hệ thống điều hòa không khí kiểu một khối thiết kế kết nối với đường ống, không nhãn hiệu, mode WLFD66, công suất làm mát 66KW, điện áp ba pha 380V, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
13149
KG
1
SET
13300
USD