Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
200821112100014000000
2021-08-31
871631 C?NG TY C? PH?N THI?T B? 36 ANHUI KAILE SPECIAL VEHICLES CO LTD MOOC XI TECHNOLOGY (gas tanker) Kaile brand, Model: NTV9400GYQ1, 3 axis, 12R22.5 tires, self-respect: 6470kg, TTLCT: 39070kg, capacity 44m3. 100% new, manufacturing in 2021;Sơ mi rơ mooc xi téc (chở xăng) nhãn hiệu KAILE, model: NTV9400GYQ1, 3 trục, lốp 12R22.5, tự trọng:6470kg, TTLCT:39070kg, dung tích 44m3. Mới 100% , SX năm 2021
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12940
KG
2
UNIT
65200
USD
112200017552870
2022-06-08
871631 C?NG TY C? PH?N THI?T B? 36 ANHUI KAILE SPECIAL VEHICLES CO LTD Shirts trailers (carrying steel dust from steel furnace) brand Kaime, Model: AKL9401GFLA9, tire 12.00R20, self -weight: 8950kg, TTLCT: 39030kg, 03 axle, capacity of 47m3. 100%new, produced in 2022;Sơ mi rơ mooc xi téc (chở bụi thép từ lò luyện thép) nhãn hiệu KAILE, model: AKL9401GFLA9, lốp 12.00R20, tự trọng:8950kg, TTLCT:39030kg, 03 trục, dung tích 47m3. Mới 100%, sản xuất năm 2022
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
17900
KG
2
UNIT
43600
USD
120222VNQDSS2201062
2022-02-24
722830 C?NG TY TNHH APM SPRINGS VI?T NAM QINGDAO SPECIAL IRON AND STEEL CO LTD Alloy steel bars (SUP9A), rectangular cross section, C ~ 0.60% content; CR ~ 0.95% calculated by weight, hot rolling 11 x wide 70 x long 5000 (mm) corresponding HS code 98110010;Thép hợp kim dạng thanh (sup9a), mặt cắt ngang hình chữ nhật, hàm lượng C ~ 0.60%; Cr~ 0.95% tính theo trọng lượng, cán nóng dày 11 x rộng 70 x dài 5000 (mm) tương ứng mã HS 98110010
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
121414
KG
21348
KGM
23910
USD
120222VNQDSS2201062
2022-02-24
722830 C?NG TY TNHH APM SPRINGS VI?T NAM QINGDAO SPECIAL IRON AND STEEL CO LTD Alloy steel bars (SUP9A), rectangular cross section, C ~ 0.60% content; CR ~ 0.96% calculated by weight, hot rolling thickness of 13 x wide 80 x long 4200 (mm) corresponding HS code 98110010;Thép hợp kim dạng thanh (sup9a), mặt cắt ngang hình chữ nhật, hàm lượng C ~ 0.60%; Cr~ 0.96% tính theo trọng lượng, cán nóng dày 13 x rộng 80 x dài 4200 (mm) tương ứng mã HS 98110010
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
121414
KG
10754
KGM
12045
USD
120222VNQDSS2201062
2022-02-24
722830 C?NG TY TNHH APM SPRINGS VI?T NAM QINGDAO SPECIAL IRON AND STEEL CO LTD Alloy steel bars (SUP9), rectangular cross section, C ~ 0.56% content; CR ~ 0.81% calculated by weight, hot rolling thick 10 x wide 70 x long 4800 (mm) corresponding HS code 98110010;Thép hợp kim dạng thanh (sup9), mặt cắt ngang hình chữ nhật, hàm lượng C ~ 0.56%; Cr~ 0.81% tính theo trọng lượng, cán nóng dày 10 x rộng 70 x dài 4800 (mm) tương ứng mã HS 98110010
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
121414
KG
57178
KGM
64039
USD
WWLLWLC20321883
2022-05-09
890391 KLINGE CORP QINGDAO CIMC SPECIAL REEFER CO LTD NON OPERATOR REEFER REEFER CONTAINER 40RH 22 M MOTOR 10CASES/1800KGS/2.34CBM 11PACKAGES=1UNIT+10CASES 1X40RH=1X40NOR<br/>
CHINA
UNITED STATES
57047, QINGDAO
1001, NEW YORK, NY
10460
KG
11
PKG
0
USD
1.40222112200014E+20
2022-02-24
871639 C?NG TY CP XU?T NH?P KH?U ? T? PH??NG B?C HEBEI GUANGLI VEHICLES CO LTD MOOC relays loaded with Jun Yu Guang Li brand, ANY9401CCY model with floors, having a barrel, with convertible, 3 axes, self-weighting 7,000kg, 40,000kg TTLCT, Tire 12R22.5. 100% new car, produced in 2022;Sơ mi rơ mooc tải nhãn hiệu JUN YU GUANG LI, model ANY9401CCY có sàn, có thành thùng, có mui phủ, 3 trục, tự trọng 7.000kg, TTLCT 40.000kg, lốp 12R22.5. Xe mới 100%, sản xuất năm 2022
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
42000
KG
6
UNIT
70050
USD
YMLUE226024050
2020-09-15
950510 KURT S ADLER INC SPECIAL HAPPY LIMITED ART F CHRISTMAS FESTIVITIES AND PTS ACCESSO CHRISTMAS DECORATION ACTUAL SHIPPER 2 GRAND UNIVERSAL LIMITED(TW) 2FL. NO.80 LANE 776 SEC. 6 CHUNG SHAN NORTH RD. TAIPEI<br/>ART F CHRISTMAS FESTIVITIES AND PTS ACCESSO CHRISTMAS DECORATION ACTUAL SHIPPER 2 GRAN
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
9717
KG
1771
CTN
388692
USD
JX202000963
2021-01-05
871631 PETROFUEL LOGISTICS INC
JINGMEN HONGTU SPECIAL 18 PACKAGES STC: 17 UNITS IN 18 PACKAGES OF LPG SEMITRAILER WITH ACCESSORIES VIN NO.: LKMUM1935LM000003 LKMUM1937LM000004 LKMUM1939LM000005 LKMUM1930LM000006 LKMUM1932LM000007 LKMUM1934LM000008 LKMUM1936LM000009 LKMUM1932LM000010 LKMUM1934000011 LKMUM1936
CHINA
PHILIPPINES
Port of Manila
Port of Manila
283852
KG
17
Piece
1042280
USD