Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
120622TSOE22050170
2022-06-28
840999 C?NG TY C? PH?N PH? TùNG VINH PHáT QINGDAO JIAYIN I E CO LTD Set of gaskets, seals, cushions for engine, P/N: 1003400774, car spare parts, 100% new;Bộ gioăng, phớt, tấm đệm dùng cho động cơ , P/N: 1003400774, phụ tùng xe ô tô khách, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
4727
KG
1
SET
59
USD
120622TSOE22050170
2022-06-28
851180 C?NG TY C? PH?N PH? TùNG VINH PHáT QINGDAO JIAYIN I E CO LTD Electronic Control Box (ECU) System for ignition & engine spraying, P/N: 6126300800007, Passenger car parts, 100% new;Hộp điều khiển điện tử (ECU) hệ thống đánh lửa & phun nhiên liệu động cơ, P/N: 6126300800007, phụ tùng xe ô tô khách,mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
4727
KG
2
PCE
698
USD
120622TSOE22050170
2022-06-28
870841 C?NG TY C? PH?N PH? TùNG VINH PHáT QINGDAO JIAYIN I E CO LTD Copper 5 & 6 of the gearbox, gearbox part, P/N: 6DS180T117011901, Passenger car parts, 100% new;Đồng tốc số 5&6 của hộp số, bộ phận hộp số, P/N: 6DS180T117011901, phụ tùng xe ô tô khách, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
4727
KG
4
SET
477
USD
120622TSOE22050170
2022-06-28
848420 C?NG TY C? PH?N PH? TùNG VINH PHáT QINGDAO JIAYIN I E CO LTD Seal the large mechanical type, P/N: 1000549569, car spare parts, 100% new;Phớt làm kín xu páp kiểu cơ khí loại lớn, P/N: 1000549569, phụ tùng xe ô tô khách, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
4727
KG
144
PCE
135
USD
TA9RG1051500
2020-08-20
460000 RGI INC QINGDAO YJ NATIVE I E CO LTD MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
CHINA
CHINA
QINGDAO
LOS ANGELES
9090
KG
900
CT
0
USD
YMLUW245288925
2020-10-12
167200 TWO RIVERS TERMINAL LLC QINGDAO QIANCHENG MINERALS CO LTD SILICEOUS FSSL MLS A ERTHS W SPEC GRAV OF 1 O67.2 MT DIATOMACEOUS EARTH PO NO. PO5000158 (TRT) PH 206-324-883 4<br/>SILICEOUS FSSL MLS A ERTHS W SPEC GRAV OF 1 O67.2 MT DIATOMACEOUS EARTH PO NO. PO5000158 (TRT) PH 206-324-883 4<br/>SILICEOUS FSSL MLS A ER
CHINA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3002, TACOMA, WA
69672
KG
3360
BAG
4180320
USD
HLCUTA12103EDQK0
2021-07-08
441012 SODIMAC S A SHANDONG JINLI TABLEROS DE PARTICULASTABLERO OSB1220X2440X15MM.
CHINA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
CORONEL
252000
KG
45120
KILOGRAMOS NETOS
26262
USD