Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
170122AQDVHHJ2022212
2022-01-25
681599 C?NG TY C? PH?N PRCO VI?T NAM PUYANG REFRACTORIES GROUP CO LTD Magnesite carbon brick (Magnesite Carbon Brick) has not yet fired, dried at a temperature of 200 degrees Celsius, the main city consists of mineral mixture (MGO), Graphit (C). Used in Steel Code PN-MT-14A-1 Hisig327 Brand. 100% New;Sp dạng khối(MAGNESITE CARBON BRICK) chưa nung,được sấy khô ở nhiệt độ 200 độ C,TP chính gồm hỗn hợp khoáng (MgO),graphit (C). dùng trong luyện thép mã PN-MT-14A-1 hiệu HISIG327.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
DINH VU NAM HAI
696970
KG
11
PCE
532
USD
170122AQDVHHJ2022212
2022-01-25
681599 C?NG TY C? PH?N PRCO VI?T NAM PUYANG REFRACTORIES GROUP CO LTD Magnesite carbon brick (Magnesite Carbon Brick) has not yet fired, dried at a temperature of 200 degrees Celsius, the main city consists of mineral mixture (MGO), Graphit (C). Used in Steel Code PN-MT-14A-1 Hisig327 Brand. 100% New;Sp dạng khối(MAGNESITE CARBON BRICK) chưa nung,được sấy khô ở nhiệt độ 200 độ C,TP chính gồm hỗn hợp khoáng (MgO),graphit (C). dùng trong luyện thép mã PN-MT-14A-1 hiệu HISIG327.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
DINH VU NAM HAI
696970
KG
3
PCE
287
USD
170122AQDVHHJ2022212
2022-01-25
681599 C?NG TY C? PH?N PRCO VI?T NAM PUYANG REFRACTORIES GROUP CO LTD Magnesite carbon brick (Magnesite Carbon Brick) has not yet fired, dried at a temperature of 200 degrees Celsius, the main city consists of mineral mixture (MGO), Graphit (C). Use in steel code PN-MT-14A-3 Hisig327 brand. 100% new;Sp dạng khối(MAGNESITE CARBON BRICK) chưa nung,được sấy khô ở nhiệt độ 200 độ C,TP chính gồm hỗn hợp khoáng (MgO),graphit (C). dùng trong luyện thép mã PN-MT-14A-3 hiệu HISIG327.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
DINH VU NAM HAI
696970
KG
524
PCE
59631
USD
170122AQDVHHJ2022212
2022-01-25
681599 C?NG TY C? PH?N PRCO VI?T NAM PUYANG REFRACTORIES GROUP CO LTD Magnesite carbon brick (Magnesite Carbon Brick) has not yet fired, dried at a temperature of 200 degrees Celsius, the main city consists of mineral mixture (MGO), Graphit (C). Used in steel code PN-MT-14A-2 Hisig327 brand. 100% new;Sp dạng khối(MAGNESITE CARBON BRICK) chưa nung,được sấy khô ở nhiệt độ 200 độ C,TP chính gồm hỗn hợp khoáng (MgO),graphit (C). dùng trong luyện thép mã PN-MT-14A-2 hiệu HISIG327.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
DINH VU NAM HAI
696970
KG
48
PCE
3614
USD
170122AQDVHHJ2022212
2022-01-25
681599 C?NG TY C? PH?N PRCO VI?T NAM PUYANG REFRACTORIES GROUP CO LTD Magnesite carbon brick (Magnesite Carbon Brick) has not yet fired, dried at a temperature of 200 degrees Celsius, the main city consists of mineral mixture (MGO), Graphit (C). Use in steel code PN-MT-14A-4 Hisig327 brand. 100% new;Sp dạng khối(MAGNESITE CARBON BRICK) chưa nung,được sấy khô ở nhiệt độ 200 độ C,TP chính gồm hỗn hợp khoáng (MgO),graphit (C). dùng trong luyện thép mã PN-MT-14A-4 hiệu HISIG327.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
DINH VU NAM HAI
696970
KG
78
PCE
8291
USD
170122AQDVHHJ2022481
2022-01-25
690210 C?NG TY C? PH?N PRCO VI?T NAM PUYANG REFRACTORIES GROUP CO LTD Refractory Brick Magnesite Brick, TP: MGO> = 91%, high = <3% KT 230 * 150 * 155mm, refractory temperature> = 1700 degrees C code PN-MZ91 HISIG325. New 100%;Gạch chịu lửa Magnesite brick ,TP: MgO >=91%,CaO=<3% kt 230*150*155mm, nhiệt độ chịu lửa >=1700 độ C mã PN-MZ91 hiệu HISIG325. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
147030
KG
775
PCE
12400
USD
170122AQDVHHJ2022481
2022-01-25
690210 C?NG TY C? PH?N PRCO VI?T NAM PUYANG REFRACTORIES GROUP CO LTD Refractory tiles Magnesite Brick, TP: MGO> = 91%, high = <3%, KT 230 * 114 * 65 mm Refractory temperature> = 1700 degrees C, PN-MZ91 code HISIG325. New 100%;Gạch chịu lửa Magnesite brick ,TP: MgO >=91%,CaO=<3%, kt 230*114*65 mm nhiệt độ chịu lửa >=1700 độ C, mã PN-MZ91 hiệu HISIG325 . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
147030
KG
600
PCE
3180
USD
110322PNAVN0122007
2022-04-04
690320 C?NG TY C? PH?N PRCO VI?T NAM PUYANG REFRACTORIES GROUP CO LTD Firewless ceramic products with steel rods, containing over 94% in the tr.The hh aluminum oxide and silicon dioxide, round cylindrical shapes with holes in the middle of the PN-HW2S-A-X Code, the new fire resistance temperature of 1730 new toxicity 100 %;SP gốm chịu lửa gia cố bằng các que thép, chứa trên 94% tính theo tr.lượng là hh nhôm oxit và silic dioxit,hình khối trụ tròn có lỗ ở giữa mã PN-HW2S-A-X nhiệt độ chịu lửa 1730 độC Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG DINH VU - HP
4078
KG
12
PCE
3418
USD
110320SNKO026200300107
2020-03-25
251990 C?NG TY C? PH?N PRCO VI?T NAM PUYANG REFRACTORIES GROUP CO LTD Magie oxit nấu chảy dạng bột,TP:Al2O3:30.5% ,MgO:50.5%,C:8.0% ,SiO2:10.5%,Fe2O3:0.3%,nhiệt độ chịu lửa>=1790 độ C, nhãn hiệu:(PN-8A-VN105-H), dùng để sản xuất gạch chịu lửa.Hàng mới 100%;;
CHINA
VIETNAM
DALIAN
GREEN PORT (HP)
0
KG
3360
KGM
5349
USD
110320SNKO026200300107
2020-03-25
251990 C?NG TY C? PH?N PRCO VI?T NAM PUYANG REFRACTORIES GROUP CO LTD Magie oxit nấu chảy dạng hạt,TP: MgO:98.33%,CaO:0.98%,SiO2:0.18%, Fe2O3:0.16%,nhiệt độ chịu lửa >=1790 độ C,size (8-0mm), nhãn hiệu: PN-LFM985, dùng để sản xuất gạch chịu lửa.Hàng mới 100%;Natural magnesium carbonate (magnesite); fused magnesia; dead-burned (sintered) magnesia, whether or not containing small quantities of other oxides added before sintering; other magnesium oxide, whether or not pure: Other: Fused magnesia; dead-burned (sintered) magnesia;天然碳酸镁(菱镁矿);电熔镁砂烧结(烧结)氧化镁,无论烧结前是否含有少量的其他氧化物;其他氧化镁,不论是否纯净:其他:熔融氧化镁;死烧(烧结)氧化镁
CHINA
VIETNAM
DALIAN
GREEN PORT (HP)
0
KG
35320
KGM
48883
USD
170122AQDVHHJ2022212
2022-01-25
251990 C?NG TY C? PH?N PRCO VI?T NAM PUYANG REFRACTORIES GROUP CO LTD Magnesque melting magnesium (Rambing Refractory), powder form, KT 0-1mm, TP: MGO: 82%, High: 0.98%, SiO2: 0.18%, Fe2O3: 0.16%, Refractory temperature 1680 degrees C code cod90a HISFP312 brand used to produce refractory bricks. New 100%;Magie ô xít nấu chảy(RAMMING REFRACTORY), dạng bột, kt 0-1mm, TP: MgO: 82%, CaO: 0.98%, SiO2: 0.18%, Fe2O3:0.16%, nhiệt độ chịu lửa 1680 độ C mãPN-DV90A hiệu HISFP312 dùng để SX gạch chịu lửa.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
DINH VU NAM HAI
696970
KG
12
TNE
10992
USD
021120SNKO026201000436
2020-11-16
381601 C?NG TY TNHH TMDV Và XNK L?NG S?N PUYANG REFRACTORIES GROUP CO LTD Silicon oxide powder (inorganic chemistry) - Ramming Mix SiO2. Grade: PN-RM-SSC-ZR1, CAS number: 7631-86-9, additives for the manufacture of refractory bricks, New 100%;Bột oxit Silic (hóa chất vô cơ) - Ramming Mix SiO2. Grade: PN-RM-SSC-ZR1 , Số CAS : 7631-86-9 , Phụ gia để sản xuất gạch chịu lửa, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
GREEN PORT (HP)
39630
KG
8261
KGM
4791
USD
020122YMLUI240333086
2022-01-10
290542 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và S?N XU?T CK Hà N?I PUYANG PENGXIN CHEMICAL CO LTD 98% pentaerythritol - powder pentaerythritol (CAS: 115-77-5). Used as paint production materials. 100% new goods (packing 25kg / bag);PENTAERYTHRITOL 98% - Pentaerythritol dạng bột ( CAS : 115-77-5). Dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn . Hàng mới 100%.(đóng gói 25kg/bao)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
64758
KG
43
TNE
81700
USD
300921TLLYHCJU21125503
2021-10-18
283699 C?NG TY C? PH?N THàNH NH?N PUYANG SHENGKAI ENVIRONMENTAL NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD Inorganic chemicals used in industrial (not used in food cn): sodium percarbonate granule. LOT: 41HY21-302, SX: 09/2021, HSD: 09/2023, NSX: Puyang Shengkai Environmental.;Hóa chất vô cơ dùng trong công nghiệp (không dùng trong CN thực phẩm) : SODIUM PERCARBONATE GRANULE. Lot: 41HY21-302, sx: 09/2021, hsd: 09/2023, nsx: Puyang shengkai environmental.
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
27216
KG
27
TNE
18090
USD
2021/701/C-2172157
2021-08-12
840110 INALQUIM S R L HENAN HARVEST GROUP CO LTD ENFRIADOR HENAN HARVEST GROUP CO., LTD; Nuclear Reactors, Fuel Elements (Cartridges), Nonirradiated, For Nuclear Reactors, Machinery And Apparatus For Isotopic Separation, Nuclear Reactors
CHINA
BOLIVIA
SHANGHAI
VERDE
313
KG
1
CAJAS
1150
USD
MEDUQE905094
2022-06-01
291412 CANBOND INC HENAN HARVEST GROUP CO LTD METHYL ETHYL KETONE - METHYL ETHYL KETONE PACKING: IN 165KG/DRUMUN 1193 CLASS 3 HS CODE:2 9141200 PO NO.: BRC92392 EMERGENCY TEL NO.ANDCONTACT PERSON: A: CANUTEC B: 1-613-996-6666 C: 2-C-0899 D: TAREK<br/>METHYL ETHYL KETONE - METHYL ETHYL KETONE PACKING: IN 165KG/DRUMUN 1193 CLASS 3 HS CODE:2 9141200 PO NO.: BRC92392<br/>
CHINA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3001, SEATTLE, WA
52416
KG
288
DRM
4193280
USD
2021/701/C-2172157
2021-08-12
841939 INALQUIM S R L HENAN HARVEST GROUP CO LTD SECADORA DE AIRE HENAN HARVEST GROUP CO., L; Machinery, Plant Or Laboratory Equipment, Whether Or Not Electrically Heated (Excluding Furnaces, Ovens And Other Equipment Of Heading 85.14), For The Treatment Of Materials By A Process Involving A Change Of Temperature Such As Heating, Cooking, Roasting
CHINA
BOLIVIA
SHANGHAI
VERDE
271
KG
1
CAJAS
365
USD
TA0DZ2482800
2020-12-19
846221 EXCEED COMPANY AIMIX HENAN GROUP CO LTD MACHINETOOLS (INCLUDING PRESSES) FOR WORKING METAL BY FORGING, HAMMERING OR DIESTAMPING; MACHINETOOLS (INCLUDING PRESSES) FOR WORKING METAL BY BENDING, FOLDING, STRAIGHTENING, FLATTENING, SHEARING, PU
CHINA
EGYPT
QINGDAO
DAMIETTA
68355
KG
43
PK
0
USD
MEDUQE915606
2022-06-01
293211 CANBOND INC HENAN HARVEST GROUP CO LTD TETRAHYDROFURAN THF - TETRAHYDROFURAN THF CLASS:3 UN NO.:2056PO NO.: BRC92393 EMERGENCY T EL NO.AND CONTACT PERSON: A: CANUTEC B: 1-613-996-6666 C: 2-C-0899 D: TAREK<br/>
CHINA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3001, SEATTLE, WA
25472
KG
128
DRM
2037760
USD
N/A
2022-03-11
848060 BENSON KABO BOTSHELO HENAN HTX GROUP CO LTD Moulds for mineral materials (excl. moulds of graphite or other carbons, ceramic or glass moulds);Moulds for mineral materials;
CHINA
BOTSWANA
Gaborone Longroom
Gaborone Longroom
287
KG
550
KGM
961
USD