Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2021/422/C-2079301
2021-04-14
292241 ILENDER BOLIVIA SA PROVIMI BV GMS L-LISINA HCL 99% FUFENG; Oxygenfunction Aminocompounds, Lisina And Its Esters, Salts Of These
CHINA
BOLIVIA
DALIAN
VERDE
48384
KG
48000
BOLSA, SACO O EMPAQUE
36800
USD
101121DLC7032672
2021-12-14
292251 C?NG TY TNHH CARGILL VI?T NAM PROVIMI B V GMS L-threonine feed additive (additional production materials in animal feed), imported goods under Section II.1.3 Official Letter 38 / CN-TACN dated 20/1/20, 25kg / bag.;L-THREONINE FEED ADDITIVE (Nguyên liệu sản xuất bổ sung trong thức ăn gia súc), Hàng NK theo mục II.1.3 công văn 38/CN-TACN ngày 20/1/20, 25kg/bao.
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
60480
KG
60000
KGM
96000
USD
210322TSN7080670
2022-04-22
292249 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN PROVIMI PROVIMI B V GMS L-Valine (raw materials for animal feed production), imported goods No. II.1.3 according to Appendix Official Letter No. 38/CN-TăCN dated January 20, 2020, 25kg/bag.;L-VALINE (nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi ), Hàng nhập khẩu số II.1.3 theo phụ lục Công văn số 38/CN-TĂCN ngày 20/01/2020, 25kg/ bao .
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
12096
KG
12000
KGM
42000
USD
0104224351-9185-203.327
2022-04-22
293621 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN PROVIMI PROVIMI B V GMS Vitamin A acetate 1000 (min 1000 IU/kg), Vitamin A raw materials for animal feed production). NK goods No. 16-3/15-CN/20 according to the list of imported labor force, 25kg/bag;VITAMIN A ACETATE 1000 (Min 1000 IU/Kg),Vitamin A nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi). Hàng NK số 16-3/15-CN/20 theo Danh mục TĂCN nhập khẩu BNNPTNT , 25kg/bag
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
11096
KG
2000
KGM
136000
USD
0104224351-9185-203.327
2022-04-22
293624 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN PROVIMI PROVIMI B V GMS Nicotinamide (vitamin B3, raw materials for animal feed production), imported goods under Section II.1.1 Official Letter 38/CN-Tacn dated January 20, 20, 25kg/Box;NICOTINAMIDE ( Vitamin B3, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi ), Hàng nhập khẩu theo mục II.1.1 công văn 38/CN-TACN ngày 20/1/20, 25kg/box
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
11096
KG
7000
KGM
47600
USD
0301224351-9185-112.704
2022-01-13
293624 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN PROVIMI PROVIMI B V GMS Feed Additive D-Calcium Pantothenate (Vitamin B5, aquatic feed production material), imports according to STT 7 / Appendix II Circular 26/2018 / TT-BNNPTNT dated November 15, 18, 25kg / box;FEED ADDITIVE D-CALCIUM PANTOTHENATE (Vitamin B5, nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản), Hàng nhập khẩu theo STT 7/Phụ lục II Thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT ngày 15/11/18, 25kg/ box
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
14923
KG
2000
KGM
22000
USD
16043793256
2022-04-22
293629 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN PROVIMI PROVIMI B V GMS D-Biotin (Vitamin H raw materials produced in animal feed), imported goods No. II.1.1 According to Appendix Official Letter No. 38/CN-TăCN dated January 20, 2020, 25kg/Drum;D-Biotin ( Vitamin H nguyên liệu sản xuất trong thức ăn chăn nuôi), Hàng nhập khẩu số II.1.1 theo phụ lục Công văn số 38/CN-TĂCN ngày 20/01/2020, 25kg/drum
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
168
KG
150
KGM
58650
USD
170122DLC7035768
2022-02-28
292241 C?NG TY TNHH CARGILL VI?T NAM PROVIMI B V GMS L-lysine sulphate feed grade (additional production materials in animal feed), imported goods under Section II.1.3 Official Letter 38 / CN-TACN dated 20/1/20, 25kg / bag.;L-Lysine Sulphate Feed grade (Nguyên liệu sản xuất bổ sung trong thức ăn gia súc) ,Hàng NK theo mục II.1.3 công văn 38/CN-TACN ngày 20/1/20, 25kg/bao.
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
72576
KG
72000
KGM
82800
USD
0104224351-9185-203.327
2022-04-22
293690 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN PROVIMI PROVIMI B V GMS Vitamin B2 80% SD Feed Grade (Vitamin B2 Raw material production material), imported goods at 280-6/ 20-CN, the list of imported and imported TNNPTNT, 20kg/ Box;VITAMIN B2 80% SD FEED GRADE ( Vitamin B2 nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi), Hàng nhập khẩu theo số 280-6/20-CN Danh mục TĂCN nhập khẩu BNNPTNT, 20kg/ box
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
11096
KG
1000
KGM
13500
USD
0301224351-9185-112.704
2022-01-13
293690 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN PROVIMI PROVIMI B V GMS Vitamin B2 80% SD Feed Grade, (Vitamin B2 Material of aquatic feed production), imports according to STT 4 / Appendix II Circular 26/2018 / TT-BNNPTNT on November 15, 18, 20kg / box;Vitamin B2 80% SD Feed Grade,( Vitamin B2 nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản), Hàng nhập khẩu theo STT 4/Phụ lục II Thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT ngày 15/11/18, 20kg/ box
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
14923
KG
2000
KGM
25000
USD
1907214351-9185-107.165
2021-09-23
290613 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN PROVIMI PROVIMI B V GMS Inositol (aquatic feed production raw material). IMPORT INDUSTRY STT 9 / Appendix II Circular 26/2018 / TT-BNNPTNT dated 15/11/2018, 25kg / drum;INOSITOL ( Nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản).Hàng nhập khẩu STT 9/Phụ lục II Thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT ngày 15/11/2018, 25kg/Drum
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
19418
KG
6000
KGM
22500
USD
0104224351-9185-203.327
2022-04-22
293628 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN PROVIMI PROVIMI B V GMS Vitamin E 50% CWS (vitamin E raw materials for animal feed production), NK goods No. 21-01/16-CN/21 according to the list of imported and imported TNNPTNTNTNT, 25kg/Box;VITAMIN E 50% CWS (Vitamin E nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi), Hàng NK số 21-01/16-CN/21 theo Danh mục TĂCN nhập khẩu BNNPTNT, 25Kg/box
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
11096
KG
200
KGM
2600
USD
)COSU6296663800(N)SDBB2S355473
2021-05-19
851840 A3D CHILE S A GMS F AMPLIFICADORES ELECTRICOS DE AUDIOFRECUENCIA.AMPLIFICADOR DE SONIDOCON UN AUDIFONO
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
SAN ANTONIO
279
KG
1500
UNIDADES
33963
USD
DUT8262072(H)4369-9189-107.012
2021-09-20
293329 BIOMAR CHILE S A PROVIMI F LOS DEMAS COMPUESTOS CON UN CICLO IMIDAZOL (INCLUSO HIDROGENADO), SIN CONDENSAR.COMPUESTO SIN CONDENSARL-HISTIDINA AL 98%
CHINA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
CORONEL
24954
KG
24000
KILOGRAMOS NETOS
51600
USD
596866410(H)4369-0452-006.017
2020-09-04
292241 EWOS CHILE ALIMENTOS LTDA PROVIMI F LISINA Y SUS ESTERESLISINA MONOCLORHIDRATOITEM 1
CHINA
CHILE
BALBOA
SAN VICENTE
24090
KG
24000
KILOGRAMOS NETOS
26552
USD
0905224351-9185-204.612
2022-05-20
293625 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN PROVIMI PROVIMI B V Feed additional vitamin B6 (pyridoxine hydrochloride) (vitamin B6, raw materials for producing aquatic feed), imported goods according to No. 8/Appendix II Circular 26/2018/TT-BNNPTNT dated November 15, 18, 25kg/ box;FEED ADDITIVE VITAMIN B6 (PYRIDOXINE HYDROCHLORIDE) ( Vitamin B6, nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản), Hàng nhập khẩu theo STT 8/Phụ lục II Thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT ngày 15/11/18, 25kg/ box
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
8869
KG
900
KGM
18000
USD
250522COAU7238772500
2022-06-02
283526 C?NG TY C? PH?N EWOS VI?T NAM PROVIMI B V Monocalcium Phosphate Feed Grade, raw materials for producing aquatic feed, imported according to Circular No. 26/2018/TT-BNNPTNT dated November 15, 2018;MONOCALCIUM PHOSPHATE FEED GRADE , nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản, Hàng nhập theo Thông tư số 26/2018/TT-BNNPTNT ngày 15/11/2018
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
25100
KG
25
TNE
18525
USD
SH9AF2051600(H)LSSZEC191107583
2020-02-20
540754 FELTREX S A T T C L F 82 GMS PARA CONF De peso inferior o igual a 200 g/m2;220CM ~ TEJIDO DE FILAMENTO SINTETICO~ C.T.T.C.L.-F~ 82 GMS~ PARA CONFECCION DE CORTINAS
CHINA
CHILE
ASIA CHINA,SHANGAI
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
3806
KG
3746
Kn
11146
USD
Y9NQYQKJPJFIF
2020-03-07
520632 ARVIND LIMITED FLOCUS BV COTTON YARN FL-DH-ORCK-10825 80% ORGANIC COTTON 20% KAPOK 10S
CHINA
INDIA
NA
AHEMDABAD AIR ACC (INAMD4)
0
KG
100
KGS
1336
USD
TA9RP3105700
2020-07-06
292390 ADAMA CHILE SA AAKO BV QUATERNARY AMMONIUM SALTS & HYDROXIDES, N.O.S.
CHINA
CHINA
QINGDAO
SANANTONIO
17255
KG
600
BG
0
USD
TA9RP3105700
2020-07-06
292390 ADAMA CHILE SA AAKO BV QUATERNARY AMMONIUM SALTS & HYDROXIDES, N.O.S.
CHINA
CHINA
QINGDAO
SANANTONIO
17255
KG
600
BG
0
USD
17251870895
2022-01-21
282510 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C ACROS ORGANICS BV Chemicals used in PTN as a substance of toxic residues in hydroxylamine hydrochloride food samples CAS 5470-11-1 code 270102500,250g / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Hydroxylamine Hydrochloride CAS 5470-11-1 Mã hàng 270102500,250g/chai, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
237
KG
10
UNA
258
USD
17247582570
2021-07-10
293359 C?NG TY TNHH NI VINA ACROS ORGANICS BV Chemicals: 1-methylpiperazine, 156910050, 99% [5gr] / bottle, used for laboratories. New 100%. Code CAS: 109-01-3;Hóa chất :1-Methylpiperazine,156910050, 99%[5GR]/Chai, dùng cho phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%. Mã CAS: 109-01-3
CHINA
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
259
KG
5
UNA
76
USD
17250918195
2021-11-04
293311 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C ACROS ORGANICS BV Chemicals used in laboratories as a substrate of toxic residues in the 4-aminoantipyrine CAS food sample: 83-07-8 Code: 103155000 500g / 100% new products;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 4-Aminoantipyrine CAS: 83-07-8 Mã hàng: 103155000 500g/chai hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
395
KG
2
UNA
243
USD
17247582544
2021-07-08
293311 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C ACROS ORGANICS BV Chemicals for laboratory use Merage toxic residues in 4-aminoantipyrine food samples CAS 83-07-8 Code 103155000,500g / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 4-Aminoantipyrine CAS 83-07-8 Mã hàng 103155000,500G/chai, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
338
KG
2
UNA
243
USD
17250918490
2021-11-10
291429 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C ACROS ORGANICS BV Chemicals used in laboratories as a substrate of toxic residues in food samples 5.5-Dimethyl-1,3-Cyclohexanedione CAS 126-81-8 Code 116150250.25g / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 5,5-Dimethyl-1,3-Cyclohexanedione CAS 126-81-8 Mã hàng 116150250,25g/chai, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
9
KG
2
UNA
32
USD
17250918486
2021-11-10
294140 C?NG TY TNHH NI VINA ACROS ORGANICS BV Chemicals: Chloramphenicol, 98%, 227920250, 25gr / bottle, used for laboratory.NSX: Acros. New 100%. Code Code: 56-75-7;Hóa chất :chloramphenicol, 98% ,227920250, 25GR/chai, dùng cho phòng thí nghiệm.NSX: ACROS. Hàng mới 100%. Mã CAS:56-75-7
CHINA
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
197
KG
1
UNA
29
USD
17247582544
2021-07-08
291249 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C ACROS ORGANICS BV Chemicals used in laboratories Making diasets for toxic residues in salicyldehyde food samples CAS 90-02-8 Code 132601000,100g / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Salicylaldehyde CAS 90-02-8 Mã hàng 132601000,100G/chai, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
338
KG
2
UNA
34
USD
17254763450
2022-06-06
282751 C?NG TY TNHH NI VINA ACROS ORGANICS BV Chemicals: Potassium bromide, for Ir Spectroscopy, P/4020/48, 100gr/bottle, used for laboratory.NSX: Fisher Chemical.;Hóa chất: Potassium bromide, For IR Spectroscopy, P/4020/48, 100GR/chai , dùng cho phòng thí nghiệm.NSX:Fisher Chemical .Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
140
KG
1
UNA
23
USD
17247582533
2021-06-09
320414 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C ACROS ORGANICS BV Chemicals used in laboratories as a substance of toxic residues in Trypan Blue CAS food samples: 72-57-1 Code: 189351000 5g / 100% new products;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Trypan Blue CAS: 72-57-1 Mã hàng: 189351000 5g/chai hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
193
KG
1
UNA
29
USD