Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-05-01 | SHOWCASE COOLER ,SHOWCASE FREEZER | Nanhai | Colon |
4,612
| KG |
36
| CT |
***
| USD | ||||||
2020-06-12 | DENTAL FACE SHIELDS | 57078, YANTIAN | 4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ |
5,858
| KG |
849
| CTN |
***
| USD | ||||||
2021-12-13 | HCVL50 # & Cotton Fiber from polyester fiber, used to make sofas. Chinese label. New 100%.;HCVL50#&Bông gòn từ xơ nhân tạo sợi polyester, dùng để làm ruột ghế sofa. Nhãn tiếng Trung. Hàng mới 100%. | SHEKOU | CANG XANH VIP |
11,926
| KG |
180
| KGM |
320
| USD | ||||||
2021-12-13 | E-HCVN59 # & screwdriver, used to turn on compressed screws. Chinese label. New 100%.;E-HCVN59#&Thanh tuốc nơ vít, dùng để vặn lắp ốc vít bằng khí nén. Nhãn tiếng Trung. Hàng mới 100%. | SHEKOU | CANG XANH VIP |
67
| KG |
20
| PCE |
1,050
| USD | ||||||
2021-12-13 | VL010 # & woven fabric labels from filament fibers for sewing stamps, size: 160x240mm. New 100%.;VL010#&Nhãn vải dệt thoi từ sợi filament để may tem, kích thước: 160x240mm. Hàng mới 100%. | SHEKOU | CANG XANH VIP |
7,552
| KG |
12,600
| PCE |
1,471
| USD | ||||||
2022-06-27 | VL006 #& organic matter operating, non -separate form used to produce foam. Brand: maysta, product code: M-6628LV, closed 210kg/drum. New 100%.;VL006#&Chất hữu cơ hoạt động bề mặt, dạng không phân ly dùng sản xuất mút xốp. Nhãn hiệu: MAYSTA, mã hàng: M-6628LV, đóng 210kg/phuy. Hàng mới 100%. | SHANGHAI | TAN CANG (189) |
1,140
| KG |
1,050
| KGM |
5,434
| USD | ||||||
2022-06-09 | NPL69 #& 75%aluminum calcium alloy. Raw materials for battery production, battery.;NPL69#&Hợp Kim Canxi Nhôm 75%. Nguyên liệu để sản xuất pin, ắc quy. | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
5,960
| KG |
4,200
| KGM |
34,650
| USD | ||||||
2022-06-09 | NPL69 #& 99%aluminum calcium alloy. Raw materials for battery production, battery.;NPL69#&Hợp Kim Canxi Nhôm 99%. Nguyên liệu để sản xuất pin, ắc quy. | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
5,960
| KG |
1,000
| KGM |
8,450
| USD | ||||||
2021-09-29 | OPTICAL FRAME | Chiwan | Nhava Sheva |
13,300
| KG |
506
| CT |
***
| USD | ||||||
2020-09-26 | OPTICAL FRAME | Chiwan | Nhava Sheva |
14,300
| KG |
506
| CT |
***
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-05-01 | SHOWCASE COOLER ,SHOWCASE FREEZER | Nanhai | Colon |
4,612
| KG |
36
| CT |
***
| USD | ||||||
2020-06-12 | DENTAL FACE SHIELDS | 57078, YANTIAN | 4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ |
5,858
| KG |
849
| CTN |
***
| USD | ||||||
2021-12-13 | HCVL50 # & Cotton Fiber from polyester fiber, used to make sofas. Chinese label. New 100%.;HCVL50#&Bông gòn từ xơ nhân tạo sợi polyester, dùng để làm ruột ghế sofa. Nhãn tiếng Trung. Hàng mới 100%. | SHEKOU | CANG XANH VIP |
11,926
| KG |
180
| KGM |
320
| USD | ||||||
2021-12-13 | E-HCVN59 # & screwdriver, used to turn on compressed screws. Chinese label. New 100%.;E-HCVN59#&Thanh tuốc nơ vít, dùng để vặn lắp ốc vít bằng khí nén. Nhãn tiếng Trung. Hàng mới 100%. | SHEKOU | CANG XANH VIP |
67
| KG |
20
| PCE |
1,050
| USD | ||||||
2021-12-13 | VL010 # & woven fabric labels from filament fibers for sewing stamps, size: 160x240mm. New 100%.;VL010#&Nhãn vải dệt thoi từ sợi filament để may tem, kích thước: 160x240mm. Hàng mới 100%. | SHEKOU | CANG XANH VIP |
7,552
| KG |
12,600
| PCE |
1,471
| USD | ||||||
2022-06-27 | VL006 #& organic matter operating, non -separate form used to produce foam. Brand: maysta, product code: M-6628LV, closed 210kg/drum. New 100%.;VL006#&Chất hữu cơ hoạt động bề mặt, dạng không phân ly dùng sản xuất mút xốp. Nhãn hiệu: MAYSTA, mã hàng: M-6628LV, đóng 210kg/phuy. Hàng mới 100%. | SHANGHAI | TAN CANG (189) |
1,140
| KG |
1,050
| KGM |
5,434
| USD | ||||||
2022-06-09 | NPL69 #& 75%aluminum calcium alloy. Raw materials for battery production, battery.;NPL69#&Hợp Kim Canxi Nhôm 75%. Nguyên liệu để sản xuất pin, ắc quy. | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
5,960
| KG |
4,200
| KGM |
34,650
| USD | ||||||
2022-06-09 | NPL69 #& 99%aluminum calcium alloy. Raw materials for battery production, battery.;NPL69#&Hợp Kim Canxi Nhôm 99%. Nguyên liệu để sản xuất pin, ắc quy. | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
5,960
| KG |
1,000
| KGM |
8,450
| USD | ||||||
2021-09-29 | OPTICAL FRAME | Chiwan | Nhava Sheva |
13,300
| KG |
506
| CT |
***
| USD | ||||||
2020-09-26 | OPTICAL FRAME | Chiwan | Nhava Sheva |
14,300
| KG |
506
| CT |
***
| USD |