Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
MIDG00618048
2021-08-05
690200 CANNON MUSKEGON CORP PRIMUS INTERNATIONAL SUZHOU LTD SLIDE GATE/COLLECTOR NOZZLE HTS CODE 6902000000CANNON-MUSKEGON PO31243-1/2 PO31482-1/2SHROUD TUBE HTS CODE 6902200000CANNON-MUSKEGON PO31482-3<br/>
CHINA
UNITED STATES
57047, QINGDAO
2704, LOS ANGELES, CA
15374
KG
19
PKG
0
USD
200622218819778
2022-06-27
851491 C?NG TY TNHH C?NG NGH? B?O H? KANGLONGDA VI?T NAM SUZHOU OPENSESAME INTERNATIONAL TRADE CO LTD KLD -LSCL #& kiln door (part of the oven) used in the manufacturing system of gloves in the factory, size: 580mm*1000mm, Suzhou Opensesame - China brand, HM 100%;KLD-LSCL#&Cửa lò sấy (bộ phận của lò sấy) dùng trong hệ thống sản xuất găng tay trong nhà xưởng ,kích thước :580mm*1000mm, nhãn hiệu SUZHOU OPENSESAME - China, HM 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
9325
KG
45
PCE
11414
USD
200622218819778
2022-06-27
851491 C?NG TY TNHH C?NG NGH? B?O H? KANGLONGDA VI?T NAM SUZHOU OPENSESAME INTERNATIONAL TRADE CO LTD KLD -LSTB #& steel body of the steel kiln (part of the kiln) used in the manufacturing system of gloves in the factory, size: 2620mm*150mm, Suzhou Opensesame - China, HM 100%;KLD-LSTB#&Tấm bên thân của lò sấy bằng thép (bộ phận của lò sấy) dùng trong hệ thống sản xuất găng tay trong nhà xưởng ,kích thước :2620mm*150mm, nhãn hiệu SUZHOU OPENSESAME - China, HM 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
9325
KG
128
PCE
13420
USD
200622218819569
2022-06-27
851491 C?NG TY TNHH C?NG NGH? B?O H? KANGLONGDA VI?T NAM SUZHOU OPENSESAME INTERNATIONAL TRADE CO LTD KLD -LSCL #& kiln door (part of the oven) used in the manufacturing system of gloves in the factory, size: 580mm*1000mm, Suzhou Opensesame - China brand, HM 100%;KLD-LSCL#&Cửa lò sấy (bộ phận của lò sấy) dùng trong hệ thống sản xuất găng tay trong nhà xưởng ,kích thước :580mm*1000mm, nhãn hiệu SUZHOU OPENSESAME - China, HM 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
9325
KG
45
PCE
11414
USD
200622218819569
2022-06-27
851491 C?NG TY TNHH C?NG NGH? B?O H? KANGLONGDA VI?T NAM SUZHOU OPENSESAME INTERNATIONAL TRADE CO LTD KLD -LSTB #& steel body of the steel kiln (part of the kiln) used in the manufacturing system of gloves in the factory, size: 2620mm*150mm, Suzhou Opensesame - China, HM 100%;KLD-LSTB#&Tấm bên thân của lò sấy bằng thép (bộ phận của lò sấy) dùng trong hệ thống sản xuất găng tay trong nhà xưởng ,kích thước :2620mm*150mm, nhãn hiệu SUZHOU OPENSESAME - China, HM 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
9325
KG
128
PCE
13420
USD
21221214553762
2021-12-13
851490 C?NG TY TNHH C?NG NGH? B?O H? KANGLONGDA VI?T NAM SUZHOU OPENSESAME INTERNATIONAL TRADE CO LTD KLD-LSCL # & Door kiln (parts of the oven) used in the factory production system in the factory, size: 580mm * 550mm, Suzhou Opensesame - China, HM 100%;KLD-LSCL#&Cửa lò sấy (bộ phận của lò sấy) dùng trong hệ thống sản xuất găng tay trong nhà xưởng ,kích thước :580mm*550mm, nhãn hiệu SUZHOU OPENSESAME - China, HM 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
35550
KG
162
PCE
36675
USD
271121SEBL21110031
2021-12-22
844621 C?NG TY TNHH TENGLONG TEXTILE VI?T NAM SUZHOU YUNHONG INTERNATIONAL TRADE CO LTD Waterjet weaving machine, woven type, for woven fabric with 230cm, Qingdao Tianyi brand, Model: JW51-230, 3 kW capacity, 380V voltage (water jet loom), 100% new;Máy dệt bằng tia nước, loại dệt thoi, cho vải dệt có khổ 230cm, nhãn hiệu QINGDAO TIANYI, model: JW51-230, công suất 3 kw, điện áp 380v (Water jet loom) , mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
33599
KG
12
PCE
158095
USD
271121SEBL21110030
2021-12-20
844621 C?NG TY TNHH TENGLONG TEXTILE VI?T NAM SUZHOU YUNHONG INTERNATIONAL TRADE CO LTD Waterjet weaving machine, woven type, for woven fabric with 230cm, Qingdao Tianyi brand, Model: JW51-230, 3 kW capacity, 380V voltage (water jet loom), 100% new;Máy dệt bằng tia nước, loại dệt thoi, cho vải dệt có khổ 230cm, nhãn hiệu QINGDAO TIANYI, model: JW51-230, công suất 3 kw, điện áp 380v (Water jet loom) , mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
34426
KG
12
PCE
158095
USD
290522SEBL22050027
2022-06-07
844621 C?NG TY TNHH TENGLONG TEXTILE VI?T NAM SUZHOU YUNHONG INTERNATIONAL TRADE CO LTD Weaving machines with water rays, weaving types, woven fabric with 230cm size, Qingdao Tianii brand, Model: JW51-230, 3 kW capacity, 380V voltage (water jet Loom), 100% new;Máy dệt bằng tia nước, loại dệt thoi, cho vải dệt có khổ 230cm, nhãn hiệu QINGDAO TIANYI, model: JW51-230, công suất 3 kw, điện áp 380v (Water jet loom) , mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
63872
KG
24
PCE
205612
USD
100520JYDSH200413551F
2020-05-15
720610 C?NG TY TNHH KIMS COOK VI?T NAM LOXSON INTERNATIONAL SOURCING SUZHOU CO LTD Thép không hợp kim thô dạng thỏi có hàm lượng carbon 0.45% theo trọng lượng, dùng để sản xuất, gia công khuôn nồi, chảo. Kích thước từ 340*440*25mm -> 380*480*80mm. Mould material steel. Mới 100%;Iron and non-alloy steel in ingots or other primary forms (excluding iron of heading 72.03): Ingots: Other;锭或其他初级形式的铁和非合金钢(税号72.03的铁除外):锭:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1760
KGM
2132
USD
EGLV143161079814
2021-11-12
215168 WINSIGHT INTERNATIONAL SOLUTIONS SUZHOU MINGMEN INTERNATIONAL TRADE CO LTD PLASTIC TABLEWARE PLASTIC TABLEWARE THIS SHIPMENT CONTAINS NO WOOD PACKAGING MATERIALS @TEL 86 512-66359972 ZIP CODE 215168 @@HELEN.XING@DOWELLHOLDING.COM @@ATTN HELEN @@@HELEN.XING@DOWELLHOLDING.COM @@@ATTN HELEN<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
2704, LOS ANGELES, CA
10883
KG
3876
CTN
0
USD
EGLV143161145302
2022-03-11
215168 WINSIGHT INTERNATIONAL SOLUTIONS SUZHOU MINGMEN INTERNATIONAL TRADE CO LTD PLASTIC TABLEWARE PLASTIC TABLEWARE THIS SHIPMENT CONTAINS NO WOOD PACKAGING MATERIALS @TEL 86 512-66359972 ZIP CODE 215168 @@HELEN.XING@DOWELLHOLDING.COM @@CANDY.W@DOWELLHOLDING.COM @@@HELEN.XING@DOWELLHOLDING.COM @@@CANDY.W@DOWELLHOLDING.COM<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
2704, LOS ANGELES, CA
13830
KG
3083
CTN
0
USD
YMLUW236504564
2020-10-31
215168 WINSIGHT INTERNATIONAL SOLUTIONS SUZHOU MINGMEN INTERNATIONAL TRADE CO LTD TABLEWARE AND KITCHENWARE OF PLASTICS PLASTIC TABLEWARE GROUP A ZIP CODE 21516 8 HELEN.XING DOWELLHOLDING.C<br/>TABLEWARE AND KITCHENWARE OF PLASTICS PLASTIC TABLEWARE GROUP A ZIP CODE 21516 8 HELEN.XING DOWELLHOLDING.C<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2704, LOS ANGELES, CA
32260
KG
10500
CTN
1290400
USD
EGLV143161079717
2021-10-12
215168 WINSIGHT INTERNATIONAL SOLUTIONS SUZHOU MINGMEN INTERNATIONAL TRADE CO LTD PLASTIC TABLEWARE PLASTIC TABLEWARE THIS SHIPMENT CONTAINS NO WOOD PACKAGING MATERIALS @TEL 86 512-66359972 ZIP CODE 215168 @@HELEN.XING@DOWELLHOLDING.COM @@ATTN HELEN @@@HELEN.XING@DOWELLHOLDING.COM @@@ATTN HELEN<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
2704, LOS ANGELES, CA
14060
KG
5600
CTN
0
USD