Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
050721JW2-HTL1
2021-08-20
890590 C?NG TY HENGTONG SUBMARINE POWER CABLE CO LTD POWERCHINA HUADONG ENGINEERING CORPORATION LIMITED Hengtonglan 1 (Flag: Panama, GRT 2197 (Flag: Panama, Total capacity of PLT 2197; 64.85 long; 25m wide, the aftercandality occupies 4m) used and accompanying synchronous accessories. TN wind power construction;Xà lan rải cáp điện gió không tự hành HENGTONGLAN 1 ( Cờ: Panama, Tổng dung tích GRT 2197; dài 64.85; rộng 25m, độ sau chiếm nước 4m) đã qua sử dụng và phụ kiện đồng bộ kèm theo. TN thi công điện gió
CHINA
VIETNAM
CHANGSHU
DUYEN HAI TRA VINH
2289
KG
1
SET
270000
USD
160721CPJQAT26TACHCM02
2021-07-29
850423 C?NG TY C? PH?N ?I?N GIó Mê K?NG POWERCHINA HUADONG ENGINEERING CORPORATION LIMITED Mo # & Partial System Devices Transformer Station: 110KV 63MVA transformer and accompanying synchronous components, Siemens Energy, Model NO: TDSN7851D, Section 2.1 of DMMT 01 / HQLA-NV. 100% new;MO#&Một phần Hệ thống thiết bị trạm biến áp: Máy biến áp lực 110kV 63MVA và linh kiện đồng bộ đi kèm, hiệu SIEMENS ENERGY, model no:TDSN7851D, mục 2.1 của DMMT 01/HQLA-NV. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG SAI GON HIEP PHUOC
114170
KG
1
SET
966830
USD
130721YJ210712A
2021-07-19
730110 C?NG TY C? PH?N ?I?N GIó TR??NG THàNH TRà VINH POWERCHINA HUADONG ENGINEERING CORPORATION LIMITED Monopile system: Integrated steel exterior framework, 100% new quantity: 1 set, belonging to 1.3 DMHHNK No.: 07 / VL. Unit price on invoice: 5.25usd / kg;Hệ thống monopile: Bộ khung thao tác bên ngoài bằng thép tích hợp, mới 100% số lượng: 1 bộ , thuộc mục 1.3 DMHHNK số: 07/VL. Đơn giá trên Invoice: 5.25USD/KG
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
DUYEN HAI TRA VINH
50335
KG
50335
KGM
264260
USD
180721CPJQAT26TACHCM05
2021-07-29
730110 C?NG TY C? PH?N ?I?N GIó Mê K?NG POWERCHINA HUADONG ENGINEERING CORPORATION LIMITED Cylindrical piles (pillars) for steel turbines "monopiles" of wind turbine systems, have been welded, with perforated drill. New 100%;Trụ cọc móng (phần trụ) cho tuabin "Monopiles" bằng thép của hệ thống tuabin gió, đã được hàn, có khoan đục lỗ. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG SAI GON HIEP PHUOC
2177
KG
4
PCE
4439650
USD
300621UHLF21057TAQN001
2021-07-12
850231 C?NG TY C? PH?N PHONG ?I?N IA P?T ?AK ?OA S? M?T POWERCHINA HUADONG ENGINEERING CORPORATION LIMITED Generator (generators), capacity of 4.5MW; (parts of wind power turbines EN-156 / 4.5MW, section 2 DMMT No. 05/2021 / DMMT-HQGLKT), 100% new, Section 2 DMHH: 01 / DMHH dated 29/3/2021;Máy phát điện (Generators ), công suất 4,5MW; (bộ phận của tuabin điện gió EN-156/4.5MW, mục 2 DMMT số 05/2021/DMMT-HQGLKT), mới 100%, mục 2 DMHH: 01/DMHH ngày 29/3/2021
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG TAN CANG MIEN TRUNG
106560
KG
1
PCE
192366
USD
210521KOMHY87HM400B
2021-10-07
843010 TH?U CHíNH D? áN NHà MáY ?I?N GIó BìNH ??I POWER CHINA HUADONG ENGINEERING CORPORATION LIMITED YZ-400B Piling Hammers Operated by hydraulic construction mechanism (Model: YZ-400B; Serial: 201809-3086) 100% new products. Temporarily imported goods for construction of wind power projects;Búa đóng cọc YZ-400B hoạt động nhờ cơ chế thủy lực thi công công trình điện gió ( MODEL:YZ-400B; Serial:201809-3086 ) hàng mới 100% . Hàng tạm nhập thi công dự án điện gió
CHINA
VIETNAM
CHANGSHU
TAN CANG GIAO LONG
35
KG
1
SET
100000
USD
240621293916371
2021-07-20
841012 C?NG TY C? PH?N 30 4 QU?NG NG?I POWER CHINA GUIYANG ENGINEERING CORPORATION LIMITED System of synchronous measuring equipment for devices 0.4KV, goods belonging to V.3.2 DMT No. 2837 / ĐK and DVB No. 07/2019 / Industrial Park;Hệ thống thiết bị đo lường đồng bộ cho thiết bị 0.4kV, hàng thuộc mục V.3.2 DMMT số 2837/ĐK và DMĐB số 07/2019/KCN
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG QUI NHON(BDINH)
12225
KG
1
SET
100
USD
N/A
2022-03-16
840510 CHINA GEO ENGINEERING CORPORATION CHINA GEO ENGINEERING CORPORATION Producer gas or water gas generators, with or without their purifiers; acetylene gas generators and similar water process gas generators, with or without their purifiers (excl. coke ovens, electrolytic process gas generators and carbide lamps);Producer gas or water gas generators, with or without their purifiers;;OXYGEN GENERATOR
CHINA
BOTSWANA
Pioneer Gate
Gaborone Longroom
780
KG
780
KGM
10260
USD
OIAGS01126209
2020-06-12
520643 EMX INDUSTRIES INC CAMEL ENGINEERING LIMITED ENCLOSURE IRB-RET 1030-01-35 REV REAR COVER PLATE IRB-RET 1030-01-36 REVOPTICS HOLDER IRB-RET 1030-01-39 REV<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
3001, SEATTLE, WA
626
KG
19
CTN
0
USD
SHUR94083900
2021-04-04
730805 TO ORDER CCC ENGINEERING LIMITED PROCUREMENT OF PLANT DESIGN, SUPPLY ANDINSTALLATION OF115KV TRANSMISSION LINE(NAMTHOUNG-LOUANG NAMTHA-NAMO) AND DISTRIBUTION NETWORKS PROJECT (AS PERPROFORMA
CHINA
THAILAND
Shanghai
Laem Chabang
285637
KG
236
PK
0
USD
SHUR21083200
2020-07-19
730805 TO ORDER CCC ENGINEERING LIMITED PROCUREMENT OF PLANT DESIGN, SUPPLY ANDINSTALLATION OF115KV TRANSMISSION LINE(NAMTHOUNG-LOUANG NAMTHA-NAMO) AND DISTRIBUTION NETWORKS PROJECT (AS PERPROFORMA
CHINA
THAILAND
Shanghai
Laem Chabang
265697
KG
237
PK
0
USD
6380727021
2020-02-27
681389 C?NG TY TNHH TOYODA VAN MOPPES VI?T NAM ZHENGZHOU ZHONGNAN JETE SUPERABRASIVES CO LTD CA-079A16-0#&Bột mài CA-079A16-0 (thành phần chính: boron nitride (BN) 99%);Friction material and articles thereof (for example, sheets, rolls, strips, segments, discs, washers, pads), not mounted, for brakes, for clutches or the like, with a basis of asbestos, of other mineral substances or of cellulose, whether or not combined with textile or other materials: Not containing asbestos: Other;以石棉为基础的其他矿物质或纤维素的摩擦材料及其制品(例如片材,卷材,带材,部分,圆盘,垫圈,垫片),未安装的制动器,离合器等等,是否与纺织品或其他材料结合:不含石棉:其他
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
HA NOI
0
KG
10
KGM
9250
USD