Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
TA0DK7120300
2020-12-13
520524 QINGDAO WORLD GLORY LOGISTICS CO LTD MORIRIN CO LTD 85% COTTON YARN NOT FOR RETAIL SALE, MEASURING LESS THAN 192.31 DECITEX BUT NOT LESS THAN 125 DECITEX (EXCEEDING 52 METRIC NUMBER BUT NOT EXCEEDING 80 METRIC NUMBER)
CHINA
PORTUGAL
QINGDAO
LEIXOES
23400
KG
500
CT
0
USD
I94XZPZ7UDMFM
2020-12-08
843280 RAJA ENTERPRISES CHONGQING DILIGENCE GENERAL AGRICULTURAL POWER WEEDER ENGINE 5.5HP ,DIRECT DRIVEN SMALL GEAR BOX WITH STD. ACC.(DETAIL AS PER INV & PL)
CHINA
INDIA
NA
CHAWAPAYAL ICD (INCPR6)
0
KG
35858
KGS
95274
USD
HAN21100053
2021-10-28
841319 C?NG TY TNHH DKV VI?T NAM PINGYUAN JINGKE HYDRAULIC CO LTD Hydraulic pump with electrical measuring device, electrical operation, type: 7.6L, 220V / 1PH voltage (accessories include: Pair of hydraulic wire, coupling set), Model: EMP304-2. HSX: Pingyuan Jingke Hydraulic Co Ltd. 100% new;Bơm thủy lực có lắp thiết bị đo, hoạt động bằng điện, loại: 7.6l, điện áp 220V/1ph (phụ kiện gồm: cặp ống dây thủy lực, bộ khớp nối), model: EMP304-2. Hsx: PINGYUAN JINGKE HYDRAULIC CO LTD. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
HA NOI
326
KG
2
SET
4280
USD
080120OOLU2633170522
2020-01-15
610419 TRUNG T?M V?N HOá QU?N 5 SHANTOU PINGYUAN FOREIGN TRADING CORP LTD Gối mền bằng vải trang phục biểu diễn, quần áo hóa trang đã qua sử dụng không hiệu;Women’s or girls’ suits, ensembles, jackets, blazers, dresses, skirts, divided skirts, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear), knitted or crocheted: Suits: Of other textile materials: Other;其他纺织材料制成的其他材料:其他纺织材料制成的其他纺织材料:其他纺织材料制成的其他纺织材料:其他
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
16
SET
48
USD
080120OOLU2633170522
2020-01-15
630399 TRUNG T?M V?N HOá QU?N 5 SHANTOU PINGYUAN FOREIGN TRADING CORP LTD Cảnh, màn vải cotton để trình chiếu phụ đề,không hiệu đã qua sử dụng không hiệu;Curtains (including drapes) and interior blinds; curtain or bed valances: Other: Of other textile materials;窗帘(包括窗帘)和内部百叶窗;窗帘或床帷幔:其他:其他纺织材料
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20
SET
400
USD
140721SITGTASG884051
2021-07-22
520625 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL LUTHAI TEXTILE CO LTD LT517 # & Monofilament fibers were combed 70% cotton 30% Tiansi spent some 85 meters, used to produce fabric. No brands, rolls. 100% new.;LT517#&Sợi đơn làm từ xơ đã chải kỹ 70% cotton 30% Tiansi chi số mét 85, Dùng để sản xuất vải. Không nhãn hiệu, dạng cuộn. mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
31497
KG
2421
KGM
17547
USD
260821WTSHPG210814P
2021-08-31
505101 C?NG TY TNHH MAY XU?T KH?U QUANG NINH DAEIL TEXTILE CO LTD QN23 # & duck finished duck pure white 80% soft hair treated at a temperature of 120 degrees in about 30 minutes (used in garments) - 100% new goods;QN23#&Lông vịt thành phẩm màu Pure White 80% lông mềm đã qua xử lý ở nhiệt độ 120 độ trong khoảng 30 phút (dùng trong hàng may mặc) - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
1665
KG
175
KGM
5985
USD
170621SITGTASG876826-02
2021-07-02
530610 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL LUTHAI TEXTILE CO LTD LT7 # & flax yarn, single yarn, 100% linen, meter number 36, used to produce fabric, no label, roll form, 100% new.;LT7#&Sợi lanh, sợi đơn, 100% Linen, chi số mét 36, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
42176
KG
2940
KGM
34787
USD
111121QDWJ211117206V
2021-11-29
530610 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL LUTHAI TEXTILE CO LTD LT7 # & flax yarn, single yarn, 100% linen, meter number 51, used to produce fabric, no brand, 100% new.;LT7#&Sợi lanh, sợi đơn, 100% Linen, chi số mét 51, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
KHO CFS CAT LAI
1476
KG
420
KGM
9554
USD
150222QD0322010220
2022-02-28
520841 C?NG TY CP TH?I TRANG QU?C T? THU?N THàNH LUTHAI TEXTILE CO LTD Woven fabrics from fibers with different colors 100% cotton size 57/58 '', 92 (+/- 5%) GR / M2, fabric for sewing clothes, Luthai Textile co., Ltd. 100% new;Vải dệt thoi từ các sợi có các màu khác nhau 100% cotton khổ 57/58'',92(+/-5%)gr/m2,vải dùng để may áo, nhà sản xuất LUTHAI TEXTILE CO.,LTD.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
727
KG
2670
MTR
7715
USD
112200014237270
2022-01-25
902730 C?NG TY TNHH E TOP VI?T NAM ECLAT TEXTILE CO LTD ET09 # & Color Simulation Equipment - Color Light Box, Model: CAC60, Used goods;ET09#&Thiết bị mô phỏng màu sắc - COLOR LIGHT BOX, MODEL: CAC60, hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH ETOP
CONG TY TNHH ETOP
551
KG
1
SET
700
USD
031221HTJY202161251L
2021-12-15
551691 T?NG C?NG TY MAY 10 C?NG TY C? PH?N DAYLUXURIES TEXTILE CO LTD 10% cotton woven fabric, 16.5% poly, 65% Tencel 8.5% Bamboo, CPT80 / 2 * T / C / BAM / TENCEL40 * 130 * 90, 57/58 ", 129gsm, la;VẢI DỆT THOI 10% COTTON, 16.5%POLY, 65%TENCEL 8.5%BAMBOO, CPT80/2*T/C/BAM/TENCEL40*130*90, 57/58", 129GSM, LA
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
1133
KG
1030
MTR
4893
USD
191121AQDVDHJ1230758
2021-12-14
520527 C?NG TY TNHH SHENGYANG VI?T NAM TEXTILE SANYANG TEXTILE CO LTD NL-031-2019 # & 100% cotton, made from brushed fibers, 97.18 decitex (60s / 1);NL-031-2019#&Sợi đơn 100% cotton, làm từ xơ chải kỹ, độ mảnh 97.18 decitex (60S/1)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
99960
KG
40000
KGM
250000
USD
241021SITTAGDA023875
2021-11-03
520527 C?NG TY TNHH SHENGYANG VI?T NAM TEXTILE SANYANG TEXTILE CO LTD NL-031-2019 # & 100% cotton, made from brushed fibers, 97.18 decitex (60s / 1);NL-031-2019#&Sợi đơn 100% cotton, làm từ xơ chải kỹ, độ mảnh 97.18 decitex (60S/1)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
121180
KG
39500
KGM
185650
USD
260622COAU7239659400
2022-06-30
520527 C?NG TY TNHH SHENGYANG VI?T NAM TEXTILE SANYANG TEXTILE CO LTD NL-031-2019 #& 100% single cotton fiber, made from carefully brush, pieces 97.18 decitex (60s/1);NL-031-2019#&Sợi đơn 100% cotton, làm từ xơ chải kỹ, độ mảnh 97.18 decitex (60S/1)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
98140
KG
40008
KGM
272051
USD
171220COAU7228622200
2020-12-24
520527 C?NG TY TNHH SHENGYANG VI?T NAM TEXTILE SANYANG TEXTILE CO LTD NL-031-2019 # & Monofilament 100% cotton, combed fibers, the piece 97.18 decitex (60S / 1);NL-031-2019#&Sợi đơn 100% cotton, làm từ xơ chải kỹ, độ mảnh 97.18 decitex (60S/1)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
76620
KG
38802
KGM
155207
USD
260121COAU7229385880
2021-02-01
520527 C?NG TY TNHH SHENGYANG VI?T NAM TEXTILE SANYANG TEXTILE CO LTD NL-031-2019 # & Monofilament 100% cotton, combed fibers, the piece 97.18 decitex (60S / 1);NL-031-2019#&Sợi đơn 100% cotton, làm từ xơ chải kỹ, độ mảnh 97.18 decitex (60S/1)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
79440
KG
6124
KGM
28781
USD
080821SEH21070001
2021-08-28
844712 C?NG TY TNHH SEWANG VINA SEWANG TEXTILE CO LTD Circular knitting machine, roller 914.4mm diameter, electrically operated, 380V, Brand: hangxing, MODEL: HX-A-SM, 36 "X20GGX108F T-2256 (serial No: 02 935 to 02 936 from) .Hang Dong the removable, new 100%.;Máy dệt kim tròn,đường kính trục cuốn 914.4mm,hoạt động bằng điện,380V,Nhãn hiệu:Hangxing,MODEL:HX-A-SM,36"X20GGX108F T-2256 (serial No: from 02935 to 02936) .Hàng Đồng bộ tháo rời,Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33920
KG
2
SET
43340
USD
112200014238422
2022-01-25
961800 C?NG TY TNHH E TOP VI?T NAM ECLAT TEXTILE CO LTD MN # & fake models ((dummy) - Puma Woman 36s. Used goods;MN#&NGƯỜI MẪU GIẢ ((DUMMY) - Puma Woman 36S. Hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH ETOP
CONG TY TNHH ETOP
22
KG
1
SET
2990
USD
150222SLCHCM22020078
2022-02-24
961800 C?NG TY TNHH D?T MAY ECLAT VI?T NAM ECLAT TEXTILE CO LTD Mannequin model for exhibiting products (AVF99297-Tailor Dummy with Stand includes model, Spring Stand (Spring Stand (CE-S) Push price (Spring Pole (P-N) 100%;Người mẫu giả manơcanh dùng để trưng bày sản phẩm (AVF99297-TAILOR DUMMY WITH STAND gồm người mẫu, chân giá đẩy (spring stand(CE-S) thân giá đẩy(spring pole (P-N) mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
40
KG
1
SET
3056
USD
1738524255
2020-12-23
551512 V?N PHòNG ??I DI?N T?P ?OàN NEW WORLD FASHION GROUP PLC T?I THàNH PH? H?I PHòNG FUEN TEXTILE CO LTD Fabric samples, 64% polyester component 34% Viscose 2% Spandex, 142cm size, manufacturer: Fuen Textile Co., Ltd., PLU: FS55088 # 09, samples. New 100%;Vải mẫu, thành phần 64% Polyester 34% Viscose 2% Spandex, khổ 142cm, nhà sản xuất: Fuen Textile Co.,Ltd, mã hàng: FS55088 #09, hàng mẫu. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
11
KG
12
MTR
24
USD
1738524255
2020-12-23
551512 V?N PHòNG ??I DI?N T?P ?OàN NEW WORLD FASHION GROUP PLC T?I THàNH PH? H?I PHòNG FUEN TEXTILE CO LTD Fabric samples, 64% polyester component 34% Viscose 2% Spandex, 142cm size, manufacturer: Fuen Textile Co., Ltd., PLU: FS55088 # 07, samples. New 100%;Vải mẫu, thành phần 64% Polyester 34% Viscose 2% Spandex, khổ 142cm, nhà sản xuất: Fuen Textile Co.,Ltd, mã hàng: FS55088 #07, hàng mẫu. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
11
KG
12
MTR
24
USD
SHNLKENYC2107009
2021-09-06
521141 KLEAR VU TIARA TEXTILE CO LTD FABRIC HS CODE 5211.41.0020<br/>
CHINA
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
1001, NEW YORK, NY
5392
KG
321
ROL
0
USD
776102784343
2022-02-24
570490 C?NG TY TNHH SUMINOE TEXTILE VI?T NAM SUMINOE TEXTILE CO LTD Electric carpet AUB-150 size 180 x 125cm, 355W capacity, used for heating, 100% new products;Thảm điện mã AUB-150 kích thước 180 x 125cm, công suất 355W, dùng để sưởi ấm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
9
KG
1
PCE
21
USD