Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100015544802
2021-10-05
730651 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? Và S?N XU?T KHáNH S?N PINGXIANG YI LU SHUN IMP AND EXP TRADING CO LTD Welded steel pipes have a circular cross section; 22.2mm diameter, 0.27mm thickness, length 6300mm, 14950 trees (10 trees / bundle), alloy steel material, used as a broom, 100% new goods;Ống thép hàn có mặt cắt ngang hình tròn; đường kính 22.2mm, độ dầy 0.27mm, chiều dài 6300mm, 14950 cây (10 cây/bó ), chất liệu thép hợp kim , dùng làm cán chổi, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
22690
KG
13604
KGM
8162
USD
112100015544802
2021-10-05
730651 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? Và S?N XU?T KHáNH S?N PINGXIANG YI LU SHUN IMP AND EXP TRADING CO LTD Welded steel pipes have a circular cross section; 25.35mm diameter, 0.27mm thickness, 6750mm length, 2050 trees (10 trees / bundle), alloy steel material, used as broomsticks, 100% new goods;Ống thép hàn có mặt cắt ngang hình tròn; đường kính 25.35mm, độ dầy 0.27mm, chiều dài 6750mm, 2050 cây (10 cây/bó ), chất liệu thép hợp kim, dùng làm cán chổi, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
22690
KG
2074
KGM
1244
USD
112100015544802
2021-10-05
730651 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? Và S?N XU?T KHáNH S?N PINGXIANG YI LU SHUN IMP AND EXP TRADING CO LTD Welded steel pipes have a circular cross section; 22.2mm diameter, 0.27mm thickness, 6000mm length, 5650 trees (10 trees / bundles), alloy steel material, used as a broomstick, 100% new goods;Ống thép hàn có mặt cắt ngang hình tròn; đường kính 22.2mm, độ dầy 0.27mm, chiều dài 6000mm, 5650 cây (10 cây/bó), chất liệu thép hợp kim, dùng làm cán chổi, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
22690
KG
4922
KGM
2953
USD
IEGLANQDYOOD2F7P
2020-09-15
370191 JOEY HICKSON LU YI NEW COLOR SUMMER RUNNING SHORT<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
1
KG
1
PCS
0
USD
231220112000013000000
2020-12-23
382499 C?NG TY TNHH THáI VI?T FRUIT PINGXIANG JINYUAN IMP AND EXP TRADING CO LTD The mixture of fatty acids, ketones, hydrocarbons, liquid. (Composition: Pigment Black 32%, 10% dispersant, Biocide 0.3%, 57.7% water). sx used paper. New 100%;Hỗn hợp của axit béo, xeton, hydrocarbon, dạng lỏng. (Thành phần: Pigment Black 32%, Dispersant 10%, Biocide 0,3%, water 57,7%). dùng sx giấy. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
32800
KG
3600
KGM
7200
USD
160121112100008000000
2021-01-16
480261 C?NG TY TNHH THáI VI?T FRUIT PINGXIANG JINYUAN IMP AND EXP TRADING CO LTD Uncoated paper, pulp content or muscle mechanics over 10% of pulp, colored, DL: 60-70g / m2, in rolls, 1255mm format, used for printing and other graphic purposes other . New 100%;Giấy không tráng phủ, có hàm lượng bột giấy cơ học hoặc hóa cơ trên 10% tổng lượng bột giấy, đã nhuộm màu, ĐL: 60-70g/m2, dạng cuộn, khổ 1255mm, dùng để in và các mục đích đồ bản khác . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
32864
KG
32
TNE
19200
USD
112200014834529
2022-02-24
680610 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U Và TH??NG M?I BLUESEA PINGXIANG LUBIN IMP EXP TRADING CO LTD Ceramic cotton rolls used to insulate. Specification1 Roll (+ _ 15%): (610 * 7200 * 25) mm = 10.5 kg, in which ceramic blowing into cotton is 5.3kg, other impurities do not have yet thermal insulation effects are 5, 2kg, new 100%;Bông gốm dạng cuộn dùng để cách nhiệt. Quy cách1 cuộn(+_15%):(610*7200*25)mm=10,5 kg,trong đó gốm thổi thành bông là 5,3kg,các tạp chất khác không có tác dụng cách nhiệt chưa lọc bỏ là 5,2kg,mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
19400
KG
1800
ROL
2160
USD
2.40122112200014E+20
2022-01-25
480261 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I ?ìNH C?A PINGXIANG XIGEMA IMP EXP CO LTD Printing Paper components Bleached chemical pulp (66 + -5)% and mechanical and mechanical powder (34 + -5)% made of rolled paper, 1.20m, used to print 100% new bamboo mats;Giấy in thành phần bột giấy hóa học tẩy trắng (66+-5)% và bột cơ học và hóa cơ(34+-5)% làm bằng bột giấy dạng cuộn, khổ 1.20m ,dùng để in chiếu tre mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
25260
KG
1225
KGM
1286
USD
90721112100013700000
2021-07-10
480261 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I ?ìNH C?A PINGXIANG XIGEMA IMP EXP CO LTD Printing paper in bleaching chemical pulp (66 + -5)% and mechanical and mechanical powder (34 + -5)% made of rolled paper, 1.20m, used to print 100% new bamboo mats;Giấy in thành phần bột giấy hóa học tẩy trắng (66+-5)% và bột cơ học và hóa cơ(34+-5)% làm bằng bột giấy dạng cuộn, khổ 1.20m ,dùng để in chiếu tre mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
26220
KG
320
KGM
336
USD
112000005223734
2020-01-14
460193 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I ?ìNH C?A PINGXIANG XIGEMA IMP EXP CO LTD Phụ liệu để viền biên chiếu tre dạng thanh, được làm từ song mây tết bện lại thành khổ 4cm +- 0,2cm, dài (250-300)m. Mới 100%;Plaits and similar products of plaiting materials, whether or not assembled into strips; plaiting materials, plaits and similar products of plaiting materials, bound together in parallel strands or woven, in sheet form, whether or not being finished articles (for example, mats, matting, screens): Other: Of rattan: Plaits and similar products of plaiting materials, whether or not assembled into strips;编织材料的编织物和类似产品,不论是否装配成条状;编织材料和编织材料的类似产品,以平行股线或编织物,片材形式,不论是否成品(例如垫子,垫子,筛子)结合在一起:其他:藤条:辫子及类似产品编织材料,无论是否组装成条
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
826
KGM
330
USD
112000006326024
2020-03-08
460193 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I ?ìNH C?A PINGXIANG XIGEMA IMP EXP CO LTD Phụ liệu để viền biên chiếu tre dạng thanh được làm từ song mây, khổ 4cm +- 0,2cm, dài (250-300)m. Mới 100%;Plaits and similar products of plaiting materials, whether or not assembled into strips; plaiting materials, plaits and similar products of plaiting materials, bound together in parallel strands or woven, in sheet form, whether or not being finished articles (for example, mats, matting, screens): Other: Of rattan: Plaits and similar products of plaiting materials, whether or not assembled into strips;编织材料的编织物和类似产品,不论是否装配成条状;编织材料和编织材料的类似产品,以平行股线或编织物,片材形式,不论是否成品(例如垫子,垫子,筛子)结合在一起:其他:藤条:辫子及类似产品编织材料,无论是否组装成条
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
417
KGM
167
USD
171120112000012000000
2020-11-17
320911 C?NG TY TNHH SH LOGISTICS PINGXIANG MAOFA IMP EXP CO LTD Water paint made from acrylic polymers (painted metal surfaces, dissolved in water) Brand Donzé (type 1 liter / box, type 0,25lit / box). New 100%;Sơn nước làm từ polyme acrylic (sơn bề mặt kim loại,hòa tan trong môi trường nước) hiệu DONZE (loại 1lít/hộp, loại 0,25lít/hộp). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
39687
KG
4356
LTR
5227
USD
301021712110689000
2021-11-08
320911 C?NG TY TNHH SH LOGISTICS PINGXIANG MAOFA IMP EXP CO LTD Water paint made from acrylic polymers (painted metal surfaces, soluble in water environment) ChP brand (4 liter / box). New 100%;Sơn nước làm từ polyme acrylic (sơn bề mặt kim loại, hòa tan trong môi trường nước) hiệu CHP (loại 4lít/hộp). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG XANH VIP
27700
KG
320
LTR
384
USD
231220112000013000000
2020-12-23
320910 C?NG TY TNHH SH LOGISTICS PINGXIANG MAOFA IMP EXP CO LTD Water paint made from acrylic polymers (painted metal surfaces, dissolved in water) Brand PAVO (type 1 liter / box). New 100%;Sơn nước làm từ polyme acrylic (sơn bề mặt kim loại, hòa tan trong môi trường nước) hiệu PAVO (loại 1lít/hộp). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
36748
KG
2076
LTR
2491
USD
231220112000013000000
2020-12-23
320910 C?NG TY TNHH SH LOGISTICS PINGXIANG MAOFA IMP EXP CO LTD Water paint made from acrylic polymers (painted metal surfaces, dissolved in water) Brand Ginis (type 1 liter / box). New 100%;Sơn nước làm từ polyme acrylic (sơn bề mặt kim loại, hòa tan trong môi trường nước) hiệu GINIS (loại 1lít/hộp). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
36748
KG
600
LTR
720
USD
231220112000013000000
2020-12-23
320910 C?NG TY TNHH SH LOGISTICS PINGXIANG MAOFA IMP EXP CO LTD Water paint made from acrylic polymers (painted metal surfaces, dissolved in water) Brand YIBIAO (type 4lit / box, type 1 liter / box). New 100%;Sơn nước làm từ polyme acrylic (sơn bề mặt kim loại, hòa tan trong môi trường nước) hiệu YIBIAO (loại 4lít/hộp, loại 1lít/hộp). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
36748
KG
344
LTR
413
USD
231220112000013000000
2020-12-23
320910 C?NG TY TNHH SH LOGISTICS PINGXIANG MAOFA IMP EXP CO LTD Water paint made from acrylic polymers (painted metal surfaces, dissolved in water) AD (type 5l / box). New 100%;Sơn nước làm từ polyme acrylic (sơn bề mặt kim loại, hòa tan trong môi trường nước) hiệu AD (loại 5lít/hộp). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
36748
KG
400
LTR
480
USD
231220112000013000000
2020-12-23
320910 C?NG TY TNHH SH LOGISTICS PINGXIANG MAOFA IMP EXP CO LTD Water paint made from acrylic polymers (painted metal surfaces, dissolved in water) Brand KONST (type 4lit / box). New 100%;Sơn nước làm từ polyme acrylic (sơn bề mặt kim loại, hòa tan trong môi trường nước) hiệu KONST (loại 4lít/hộp). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
36748
KG
240
LTR
288
USD
071221024B575641
2021-12-14
320910 C?NG TY TNHH SH LOGISTICS PINGXIANG MAOFA IMP EXP CO LTD Water paint made from acrylic polymers (paint metal surface, soluble in water environment) Rongshen brand (4.5lit type / box, 4 liter / box, 2lit type / box, 1 liter / box). New 100%;Sơn nước làm từ polyme acrylic (sơn bề mặt kim loại,hòa tan trong môi trường nước) hiệu RONGSHEN (loại 4.5lít/hộp, loại 4lít/hộp, loại 2lít/hộp, loại 1lít/hộp). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG XANH VIP
28070
KG
4402
KGM
5283
USD
61120112000012000000
2020-11-06
420300 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I ?ìNH C?A PINGXIANG XIGEMA IMP EXP CO LTD Bag blankets made from PVC in combination with non-woven fabric (used for packaging blankets during storage), KT (40-58) cm + 100% .Each -2cm;Túi đựng chăn được làm từ nhựa PVC kết hợp với vải không dệt (dùng để đựng chăn trong quá trình bảo quản), KT (40-58)cm, +-2cm .Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
28277
KG
2917
KGM
1750
USD
220721112100014000000
2021-07-22
531100 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I ?ìNH C?A PINGXIANG XIGEMA IMP EXP CO LTD Woven fibers of different colors, composition 58.6% 41.4% paper fiber polyester filament yarns without printing, laminating, not impregnated, coated, in coils, suffering 2m.KQPTPL: 1533-TB / KD2 (12/22/2020);Vải dệt thoi từ các sợi có màu khác nhau,thành phần 58,6% sợi giấy 41,4% sợi filament polyester không in,ép,chưa ngâm tẩm,tráng phủ,dạng cuộn,khổ 2m.KQPTPL:1533-TB/KD2(22/12/2020)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
32300
KG
10705
MTK
771
USD
112000005988389
2020-02-25
460121 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I ?ìNH C?A PINGXIANG XIGEMA IMP EXP CO LTD NL sản xuất chiếu tre dạng thanh:Được làm bằng những thanh tre nhỏ(0,2-0,8)cm kết hợp với những sợi chỉ,phía dưới độn lớp vải mỏng,ở dạng mành,Cuộn lại thành cuộn khổ(0,8-2,0 x 10-30)m,+-0.2m Mới100%;Plaits and similar products of plaiting materials, whether or not assembled into strips; plaiting materials, plaits and similar products of plaiting materials, bound together in parallel strands or woven, in sheet form, whether or not being finished articles (for example, mats, matting, screens): Mats, matting and screens of vegetable materials: Of bamboo;编织材料的编织物和类似产品,不论是否装配成条状;无论是否成品(例如垫子,垫子,筛子),编织材料,编结材料和类似的编织材料产品,以平行股线或编织物,片材形式结合在一起:垫子,植物材料的垫子和屏蔽:竹
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
10652
KGM
4261
USD
112000005967624
2020-02-22
460121 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I ?ìNH C?A PINGXIANG XIGEMA IMP EXP CO LTD Phụ liệu để viền biên chiếu tre dạng thanh,được làm từ song mây ,tết bện lại thành cuộn, khổ Rộng (3-4)cm+-0,2cm dài (250-300)m. Mới 100%;Plaits and similar products of plaiting materials, whether or not assembled into strips; plaiting materials, plaits and similar products of plaiting materials, bound together in parallel strands or woven, in sheet form, whether or not being finished articles (for example, mats, matting, screens): Mats, matting and screens of vegetable materials: Of bamboo;编织材料的编织物和类似产品,不论是否装配成条状;无论是否成品(例如垫子,垫子,筛子),编织材料,编结材料和类似的编织材料产品,以平行股线或编织物,片材形式结合在一起:垫子,植物材料的垫子和屏蔽:竹
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
1066
KGM
426
USD
2.80220112000006E+20
2020-02-28
460121 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I ?ìNH C?A PINGXIANG XIGEMA IMP EXP CO LTD NL sản xuất chiếu tre dạng thanh:Được làm bằng những thanh tre nhỏ(0,2-0,8)cm kết hợp với những sợi chỉ,phía dưới độn lớp vải mỏng,ở dạng mành,Cuộn lại thành cuộn, khổ(0,8-2,0 x 10-30)m,+-0.2m Mới100%;Plaits and similar products of plaiting materials, whether or not assembled into strips; plaiting materials, plaits and similar products of plaiting materials, bound together in parallel strands or woven, in sheet form, whether or not being finished articles (for example, mats, matting, screens): Mats, matting and screens of vegetable materials: Of bamboo;编织材料的编织物和类似产品,不论是否装配成条状;无论是否成品(例如垫子,垫子,筛子),编织材料,编结材料和类似的编织材料产品,以平行股线或编织物,片材形式结合在一起:垫子,植物材料的垫子和屏蔽:竹
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
9640
KGM
3856
USD
2.60220112000006E+20
2020-02-26
460121 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I ?ìNH C?A PINGXIANG XIGEMA IMP EXP CO LTD NL sản xuất chiếu tre dạng thanh:Được làm bằng những thanh tre nhỏ(0,2-0,8)cm kết hợp với những sợi chỉ,phía dưới độn lớp vải mỏng,ở dạng mành,Cuộn lại thành cuộn khổ(0,8-2,0 x 10-30)m,+-0.2m Mới100%;Plaits and similar products of plaiting materials, whether or not assembled into strips; plaiting materials, plaits and similar products of plaiting materials, bound together in parallel strands or woven, in sheet form, whether or not being finished articles (for example, mats, matting, screens): Mats, matting and screens of vegetable materials: Of bamboo;编织材料的编织物和类似产品,不论是否装配成条状;无论是否成品(例如垫子,垫子,筛子),编织材料,编结材料和类似的编织材料产品,以平行股线或编织物,片材形式结合在一起:垫子,植物材料的垫子和屏蔽:竹
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
10000
KGM
4000
USD
1.90721112100014E+20
2021-12-22
846241 C?NG TY TNHH ?I?N T? VI?T NH?T PINGXIANG MAOFA IMP EXP CO LTD Automatic rivet stamping machine, Product code: LDJ-002; Number control, voltage capacity: 220V 50Hz; KT: (120x100x95) cm, 700kg, 100% new.;Máy dập đinh tán tự động, mã hàng: LDJ-002; điều khiểnn số, công suất điện áp: 220V 50HZ; KT: (120x100x95)cm, 700kg, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
48700
KG
1
PCE
0
USD
60522112200016900000
2022-05-27
842010 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I ?ìNH C?A PINGXIANG XIGEMA IMP EXP CO LTD The painted machine on the surface of the bamboo mat Model TBD-1020, Serial: 05112019, 380V voltage, 8kw production, produced in 2019, used goods;Máy cán sơn lên bề mặt chiếu tre model TBD-1020,serial:05112019,điện áp 380V,công xuất 8KW,sản xuất năm 2019,hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
15320
KG
1
PCE
5200
USD
240522GZAE22050183
2022-06-02
851660 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? T?NG H?P VI THI?N NH?N PINGXIANG XIGEMA IMP EXP CO LTD Rice cooker, mechanical control, Fujika brand, model: FJ-NC1008; 1 liter, 400W/220V/50Hz (aluminum core core, iron pot with non -stick iron).;Nồi cơm điện, điều khiển bằng cơ,nhãn hiệu FUJIKA,Model: FJ-NC1008; 1 lít, 400W/220V/50Hz (Lõi dây cắm bằng nhôm,lòng nồi bằng sắt có chống dính).hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHANJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
23600
KG
1512
PCE
4460
USD
60522112200016900000
2022-05-27
844319 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I ?ìNH C?A PINGXIANG XIGEMA IMP EXP CO LTD Heat transfer printer for flower printing on bamboo mats. Model ZY2100-10, Serial: 01122019, 380V voltage of Capacity 130kW, produced in 2019, used goods;Máy in hoa chuyển nhiệt dùng để in hoa lên bề mặt chiếu tre. Model ZY2100-10,Serial:01122019, điện áp 380V công xuất 130KW,sản xuất năm 2019,hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
15320
KG
1
PCE
16500
USD
131021112100015000000
2021-10-16
210111 C?NG TY TNHH AN K? Hà N?I PINGXIANG JINDU IMP EXP CO LTD HLTP: Herbal Tea Extract - Herbal Tea Extract, Xian Yang Yang Brand, liquid form. Flavoring in the food industry, (not used for processing alcohol and alcoholic drinks), 100% new;HLTP:Cốt trà Thảo Mộc-Herbal Tea Extract, nhãn hiệu XIAN YANG YANG, dạng lỏng.dùng làm hương liệu trong ngành CN thực phẩm, (không dùng để chế biến rượu thơm và đồ uống có cồn),mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
17776
KG
1500
KGM
10200
USD
112000006860519
2020-03-27
283010 C?NG TY TNHH V?N MINH PINGXIANG YONGHE IMP EXP CO LTD Sodium sulfide Na2S AR500gam/chai, hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%, sản xuất năm 2019;Sulphides; polysulphides, whether or not chemically defined: Sodium sulphides;硫化物;多硫化物,无论是否化学定义:硫化钠
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
120
UNA
204
USD
2.70622112200018E+20
2022-06-27
540234 C?NG TY C? PH?N X?Y D?NG Và TH??NG M?I ??C ?AN PINGXIANG JINDU IMP EXP CO LTD The shrugged fibers from Multifilament Polypropylene without twisted, 198 decitex, roll; Not packed for retail, used to weave dishwashing pieces. 100%new.;Sợi dún từ multifilament polypropylen đơn không xoắn, độ mảnh 198 decitex, dạng cuộn; chưa đóng gói để bán lẻ, dùng để dệt miếng rửa bát. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
15330
KG
9130
KGM
7304
USD
112200016165320
2022-04-07
940690 C?NG TY TNHH ??U T? XUYêN á KH?I LONG PINGXIANG JINYUAN IMP EXP TRADING COMPANY LIMITTED Cold Pu Panel Cold Panel is removable. Dimensions: 27,000 x 22,022.72 x 5,900 x 150 (mm)-Protection: 18.6 kW-Pressure: 380V used to preserve fresh fruits. 100% new by TQSX.;KHO LẠNH PU PANEL bằng nhựa đồng bộ tháo rời. Kích thước: 27.000 x 22,022.72 x 5.900 x 150 (mm)-Công suất: 18,6 kw-Điện áp: 380V dùng để bảo quản hoa quả tươi. Mới 100% Do TQSX.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
21806
KG
1
SET
52000
USD
2.00522112200017E+20
2022-05-25
460194 C?NG TY TNHH X?Y D?NG Và TH??NG M?I QU?C T? PH?N VINH PINGXIANG ZHONGQI IMP EXP TRADE CO LTD Tet holiday wire with jute+ sedge, used to produce bags, head hats, rolls, width <3cm, NSX: Ningming Liying, 100% new;Dây tết bện bằng sợi đay+ cói, dùng để sản xuất túi xách, mũ đội đầu, dạng cuộn, bản rộng <3cm, Nsx: NINGMING LIYING, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
27000
KG
6200
KGM
3100
USD
11021112100015400000
2021-10-03
722840 C?NG TY C? PH?N ?TXD Và GIAO NH?N M?U D?CH QU?C T? L?NG S?N GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP EXP CO LTD Alloy steel has not been coated excessively forging, using tool manufacturing, symbols: H13, C: 0.399%, bar form, circular cross section (160-320) mm, long (2200-4000) mm, 100% new;Thép hợp kim chưa được gia công quá mức rèn , dùng chế tạo công cụ, ký hiệu : H13, C: 0.399%, dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, phi(160-320)mm, dài(2200-4000)mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31580
KG
13885
KGM
11108
USD
3.11221112100017E+20
2022-01-01
846599 C?NG TY TNHH TH??NG M?I SUBA CNC PINGXIANG RUIXIANG IMP EXP TRADE CO LTD CNC cutting machine (wood cutting) automatically, (fixed type). Model 1325. 380V / 50Hz voltage, 7.5KW capacity. New 100% SX 2021;Máy cắt CNC (cắt gỗ) tự động,(loại đặt cố định) . Model 1325 . Điện áp 380V/50Hz, công suất 7,5Kw . Mới 100% SX 2021
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2462
KG
2
PCE
9800
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-25
842230 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U L?M DUYêN LS GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP EXP CO LTD Automatic filling machine (fixed) used to pour the product into the bottle. Model: HTK22. Voltage: 220V/50Hz. Capacity: 1.2kw. NSX: Wenzhou Yuankang Packing Machinery Co., Ltd, 100% new;Máy chiết rót tự động (đặt cố định) dùng để rót sản phẩm vào chai lọ. Model: HTK22. Điện áp: 220V/50Hz. Công suất: 1.2KW. NSX: Wenzhou Yuankang Packing Machinery Co., Ltd, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
13980
KG
1
PCE
300
USD
110422BANR01NGXM0136
2022-04-19
961700 C?NG TY C? PH?N PHáT TRI?N ??U T? N?NG S?N VI?T PINGXIANG ANGXIONG IMP AND EXP TRADE CO LTD Thermos bottle is made of stainless steel, (with PE plastic cap), does not use electricity, has a vacuum layer, 0.78L capacity, WL7-780 symbol, 100% new goods.;Bình giữ nhiệt làm bằng thép không gỉ,(có nắp nhựa PE), không sử dụng điện, có lớp chân không cách nhiệt, dung tích 0.78L, kí hiệu WL7-780, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
52850
KG
4000
PCE
3200
USD
2.10522112200017E+20
2022-05-21
901910 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U L?M DUYêN LS GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP EXP CO LTD Massage pillow. Brand: Car & Home, use electricity: 12V/50-60Hz, capacity: 20W, use electric motor to create vibration to massage. NSX: Shenzhen Phenitech Technology Co., Ltd, 100% new;Gối mát xa. Hiệu: CAR&HOME, Dùng điện: 12V/50-60Hz, Công suất: 20w, sử dụng động cơ điện tạo rung lắc để xoa bóp. NSX:Shenzhen Phenitech Technology Co., Ltd, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
11680
KG
2070
PCE
6210
USD
281220112000013000000
2020-12-28
610799 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U QU?C T? L T GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP EXP CO LTD Men's pajamas with synthetic material, enough size, Brand: YOU Teke, YTK, hold, SPORT, YOUTEKE, LANBANGSHI, HGUO Jiah,;Quần ngủ nam bằng chất liệu sợi tổng hợp, đủ size, hiệu: YOU TEKE, YTK, GIU,SPORT,YOUTEKE,LANBANGSHI,HGUO JIAH,
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU COC NAM (LANG SON)
24986
KG
1600
PCE
1280
USD
291220112000013000000
2020-12-29
610799 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U QU?C T? L T GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP EXP CO LTD Pajamas men in fiber synthesis, enough size, JINLVGE, Brand: ZILANGE, SENLINLUOTUO, fashions, FEI FAN LING LU, XIN FU DA, R, YOU Teke, YTK, hold, SPORT, YOUTEKE, LANBANGSHI, HGUO Jiah,;Quần ngủ nam bằng chất liệu sợi tổng hợp, đủ size,JINLVGE, hiệu:ZILANGE,SENLINLUOTUO,FASHIONS,FEI FAN LING LU,XIN FU DA, R, YOU TEKE, YTK, GIU,SPORT,YOUTEKE,LANBANGSHI,HGUO JIAH,
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU COC NAM (LANG SON)
21156
KG
1200
PCE
960
USD
291021112100016000000
2021-10-29
843860 C?NG TY TNHH MTV XU?T NH?P KH?U MY H?NG GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP EXP CO LTD Vegetable vegetables used in industry. Brand: QSP Sign: IPX1 Capacity: 220V-0.55KW. Productivity: 100kg-500kg / hour. (Machine weight: 46kg). Production in 2021, 100% new;Máy thái rau củ dùng trong công nghiệp. Hiệu: QSP kí hiệu: IPX1 Công suất: 220V-0.55KW. Năng suất: 100kg-500kg/ giờ. (trọng lượng máy: 46kg). Sản xuất năm 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
11960
KG
2
PCE
100
USD
21121112100016200000
2021-11-02
843780 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U L?M DUYêN LS GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP EXP CO LTD Wheat flour crusher (dry powder, fixed set) for industry, brand: Maidingge: MDG-20, voltage: 220V-50Hz, capacity: 2.2kw, 100% new;Máy nghiền bột mì (Bột khô, đặt cố định) dùng trong công nghiệp, Hiệu: MAIDINGGE, Model: MDG-20, Điện áp: 220V-50Hz, Công suất: 2.2Kw, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
9850
KG
1
PCE
100
USD
201021112100015000000
2021-10-23
841451 C?NG TY TNHH TI?P V?N QU?C T? SP GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP EXP CO LTD Family air cooling tower fan, with a protective net, Brand: Taotronics, Symbol: TT-TF005, Capacity: 35W / 220V / 50Hz, 100% new;Quạt tháp dạng đứng làm mát không khí dùng trong gia đình, có lưới bảo vệ, nhãn hiệu: TAOTRONICS, ký hiệu: TT-TF005, công suất: 35W/220V/50Hz, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12120
KG
30
PCE
510
USD
3.10522112200017E+20
2022-06-05
844790 C?NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U HN LOGISTICS PINGXIANG SHUNXIANG IMP EXP TRADE CO LTD Bong cotton machine, used in industrial sewing industry, KT (3-3.56*0.88-1.1*0.88-1.56) m+-10%, voltage of 220V/2000W, removable goods. NSX: Pingxiang Shunxiang IMP. & Exp.trade. 100% new;Máy trần bông, dùng trong ngành may công nghiệp, KT(3-3,56*0,88-1.1*0.88-1,56)m+-10%, điện áp 220V/2000W, hàng tháo rời. NSX: PINGXIANG SHUNXIANG IMP.&EXP.TRADE. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
22220
KG
5
PCE
3500
USD
2.50620112000008E+20
2020-06-25
854040 C?NG TY TNHH NI JIA VI?T NAM PINGXIANG ZHONGQI IMP EXP TRADE CO LTD Bộ đổi nguồn đầu vào 220v-ra 60-48 v):LK xe máy điện không đồng bộ, mới 100% ( Dùng lắp cho xe Venus, Venus S, Jeek, xmen GTS, V5);Thermionic, cold cathode or photo-cathode valves and tubes (for example, vacuum or vapour or gas filled valves and tubes, mercury arc rectifying valves and tubes, cathode-ray tubes, television camera tubes): Data/graphic display tubes, monochrome; data/graphic display tubes, colour, with a phosphor dot screen pitch smaller than 0.4 mm: Other;数据/图形显示管,单色;热电偶,冷阴极或光阴极阀和管(例如真空或蒸气或气体填充的阀和管,汞弧整流阀和管,阴极射线管,电视摄像管)数据/图形显示管,颜色,荧光屏点距小于0.4毫米:其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
3500
SET
17500
USD
231220112000013000000
2020-12-23
282110 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U L?NG S?N GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP EXP CO LTD Fe2O3 iron oxide pigments, black. Category: 559A, iron oxide content: 95% (for the manufacture of brick, tile). 25 kg / 1 bao.Nha SX: GUANG XI JIN PING XIANG ER MAO YI YOU GONG SI Xian. New 100%.;Bột màu oxit sắt Fe2O3, màu đen . Loại : 559A , Hàm lượng oxit sắt: 95% (dùng sản xuất gạch block, ngói lợp). 25 kg/ 1 bao.Nhà SX: GUANG XI PING XIANG JIN ER MAO YI YOU XIAN GONG SI. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
35625
KG
4000
KGM
4800
USD
231220112000013000000
2020-12-23
282110 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U L?NG S?N GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP EXP CO LTD Fe2O3 iron oxide pigments, yellow. Type: K313, iron oxide content: 95% (for the manufacture of brick, tile). 25kg / 1 sack. Manufacturers: GUANG XI JIN PING XIANG ER MAO YI YOU GONG SI Xian. New 100%.;Bột màu oxit sắt Fe2O3, màu vàng . Loại : K313 , Hàm lượng oxit sắt: 95% (dùng sản xuất gạch block, ngói lợp). 25kg / 1 bao. Nhà SX: GUANG XI PING XIANG JIN ER MAO YI YOU XIAN GONG SI. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
35625
KG
4000
KGM
4800
USD
112200018463767
2022-06-28
901710 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? ONE LINE VI?T NAM PINGXIANG CITY DONGRUI IMP EXP CO LTD The machine draws the sewing industry, Model A185-2, voltage of 220V/50Hz, capacity of 400W working length: 185cm, speed: 90m2/h, voltage: 220V/50Hz. Made in 2022. 100% new products;Máy vẽ sơ đồ ngành may, model A185-2, điện áp 220V/50Hz, công suất 400W chiều dài làm việc: 185cm, tốc độ: 90m2/h, điện áp: 220V/50HZ. Sản xuất năm 2022. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
17460
KG
20
PCE
2200
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-25
940291 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U L?M DUYêN LS GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP EXP CO LTD The set of tables and chairs used in the clinic with plastic combined with metal, has a switch, power cord.KH: 180B. Including 1Ban (90x80x75) cm, 1 iron-plated iron combined with Leatherette fabric (110x50x50) cm +/- 10%.;Bộ bàn ghế dùng trong phòng khám bằng nhựa kết hợp kim loại,đã có công tắc,dây nguồn điện.KH:180B. Gồm1bàn(90x80x75)cm,1ghế bằng sắt mạ kết hợp vải giả da (110x50x50)cm+/-10%.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
13980
KG
5
SET
1250
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-25
940291 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U L?M DUYêN LS GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP EXP CO LTD The set of tables and chairs used in the clinic with plastic combined with metal, has a switch, power cord.KH: WB-800. Including 1Ban (100x50x96) cm, 1 iron-plated iron combined with Leatherette fabric (80x60x70) cm +/- 10%.;Bộ bàn ghế dùng trong phòng khám bằng nhựa kết hợp kim loại,đã có công tắc,dây nguồn điện.KH:WB-800. Gồm1bàn(100x50x96)cm,1ghế bằng sắt mạ kết hợp vải giả da (80x60x70)cm+/-10%.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
13980
KG
3
SET
930
USD
20622112200017700000
2022-06-03
852712 C?NG TY TNHH MTV XU?T NH?P KH?U MY H?NG GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP EXP CO LTD Radio pocket, using rechargeable battery (4.5) V, 5-8W, plastic case, size: (11x7x3)+-2cm, 100%new, brand: waxiba;Đài radio bỏ túi, dùng pin sạc (4.5)v,5-8w, vỏ bằng nhựa, kích thước : (11x7x3)+-2cm, mới 100%,hiệu:WAXIBA
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
17500
KG
1110
PCE
2220
USD
2.70622112200018E+20
2022-06-30
731030 C?NG TY C? PH?N ?TXD Và GIAO NH?N M?U D?CH QU?C T? L?NG S?N GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP EXP CO LTD Iron box, branded brand: Kored Roygin 868, tin-coated, printed pattern, KT (196*120*53) mm +/- 2%, capacity of 1.25l, using functional foods (SP no next direct contact with food).;Hộp sắt, đã in nhãn hiệu:KORED ROYGIN 868 ,được tráng thiếc,đã in hoa văn,Kt(196*120*53)mm+/-2%,dung tích 1.25L,dùng đựng thực phẩm chức năng(SP không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm).Mới100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
17200
KG
19440
PCE
13033
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-25
843810 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U L?M DUYêN LS GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP EXP CO LTD The dough tablet (fixed) is used to produce bread, Model: PXG-3, voltage: 220/380V-50Hz, capacity: 1.5kW, brand: Wanlian Machinery, 100% new;Máy tạo viên bột (đặt cố định) dùng để sản xuất bánh mỳ, Model: PXG-3, Điện áp: 220/380V-50Hz, Công suất: 1.5Kw, Hiệu: WANLIAN MACHINERY, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
13980
KG
1
PCE
160
USD
1.80222112200014E+20
2022-02-28
842449 C?NG TY TNHH MTV XU?T NH?P KH?U HPL GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP EXP CO LTD Spraying equipment Protecting crops used in agricultural accumulates with battery power 12V9AH20HR (shoulder-wear insecticide spray pump, 18 liter nominal capacity) Brand: Anakito, 100% new.;Thiết bị phun bảo vệ cây trồng sử dụng trong nông nghiệp hoạt động bằng điện ắc quy 12V9AH20HR ( Bơm phun thuốc trừ sâu đeo vai, dung tích danh định 18 lít) nhãn hiệu: ANAKITO, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12000
KG
2000
PCE
44000
USD
181121112100016000000
2021-11-18
650699 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U L?M DUYêN LS GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP EXP CO LTD Synthetic fiber scarf caps, including 1 hat (Africa 15-30 x 15-30) cm and 1 neck towel (Africa 15-30x15-30) cm (+/- 10%), NSX: Yiwu Bai Hui Household Products Co., Ltd, 100% new;Bộ mũ khăn bằng sợi tổng hợp, Gồm 1 mũ (phi 15-30 x 15-30)cm và 1 khăn cổ (phi 15-30x15-30)cm (+/-10%), NSX: Yiwu Bai Hui Household Products Co., Ltd, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
17950
KG
278
KGM
556
USD