Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
180620920694695
2020-06-19
842831 C?NG TY C? PH?N ??U T? KHOáNG S?N Và D?CH V? VINACOMIN PINGXIANG NEW HOPE FOREIGN TRADE CO LTD Máng cào lò chợ trọn bộ dùng trong mỏ hầm lò. U=1140/660V, Q= 450 tấn/giờ , P=2x110kw , L= 120m . Ký hiệu:SGZ630/220 . Hàng mới 100% do TQ sản xuất .;Other lifting, handling, loading or unloading machinery (for example, lifts, escalators, conveyors, teleferics): Other continuous-action elevators and conveyors, for goods or materials: Specially designed for underground use;其他起重,搬运,装卸机械(如升降机,自动扶梯,输送机,传动机构):其他用于货物或物料的连续运行的电梯和输送机:专门设计用于地下
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
UNKNOWN
0
KG
1
SET
403665
USD
180620920694695
2020-06-19
842831 C?NG TY C? PH?N ??U T? KHOáNG S?N Và D?CH V? VINACOMIN PINGXIANG NEW HOPE FOREIGN TRADE CO LTD Thiết bị máng cào vận tải than phòng nổ năng suất 250 tấn/giờ, trọn bộ dùng trong mỏ hầm lò.Ký hiệu:SGB630/75 , U=1140/660V, P=75kw ,Q=250 tấn/h , L=75m . Hàng mới 100% do TQ sản xuất .;Other lifting, handling, loading or unloading machinery (for example, lifts, escalators, conveyors, teleferics): Other continuous-action elevators and conveyors, for goods or materials: Specially designed for underground use;其他起重,搬运,装卸机械(如升降机,自动扶梯,输送机,传动机构):其他用于货物或物料的连续运行的电梯和输送机:专门设计用于地下
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
UNKNOWN
0
KG
1
SET
57120
USD
180620920694695
2020-06-26
842831 C?NG TY C? PH?N ??U T? KHOáNG S?N Và D?CH V? VINACOMIN PINGXIANG NEW HOPE FOREIGN TRADE CO LTD Thiết bị máng cào vận tải than phòng nổ năng suất 250 tấn/giờ, trọn bộ dùng trong mỏ hầm lò.Ký hiệu:SGB630/75 , U=1140/660V, P=75kw ,Q=250 tấn/h , L=75m . Hàng mới 100% do TQ sản xuất .;Other lifting, handling, loading or unloading machinery (for example, lifts, escalators, conveyors, teleferics): Other continuous-action elevators and conveyors, for goods or materials: Specially designed for underground use;其他起重,搬运,装卸机械(如升降机,自动扶梯,输送机,传动机构):其他用于货物或物料的连续运行的电梯和输送机:专门设计用于地下
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
PTSC DINH VU
0
KG
1
SET
57120
USD
180620920694695
2020-06-26
842831 C?NG TY C? PH?N ??U T? KHOáNG S?N Và D?CH V? VINACOMIN PINGXIANG NEW HOPE FOREIGN TRADE CO LTD Máng cào lò chợ trọn bộ dùng trong mỏ hầm lò. U=1140/660V, Q= 450 tấn/giờ , P=2x110kw , L= 120m . Ký hiệu:SGZ630/220 . Hàng mới 100% do TQ sản xuất .;Other lifting, handling, loading or unloading machinery (for example, lifts, escalators, conveyors, teleferics): Other continuous-action elevators and conveyors, for goods or materials: Specially designed for underground use;其他起重,搬运,装卸机械(如升降机,自动扶梯,输送机,传动机构):其他用于货物或物料的连续运行的电梯和输送机:专门设计用于地下
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
PTSC DINH VU
0
KG
1
SET
403665
USD
180620920694695
2020-06-24
842831 C?NG TY C? PH?N ??U T? KHOáNG S?N Và D?CH V? VINACOMIN PINGXIANG NEW HOPE FOREIGN TRADE CO LTD Thiết bị máng cào vận tải than phòng nổ năng suất 250 tấn /h , trọn bộ dùng trong mỏ hầm lò . Ký hiệu SGB630/75, U=1140/660V , P=75KW , Q=250 tấn/h, L=75m . Hàng mới 100% do TQ sản xuất .;Other lifting, handling, loading or unloading machinery (for example, lifts, escalators, conveyors, teleferics): Other continuous-action elevators and conveyors, for goods or materials: Specially designed for underground use;其他起重,搬运,装卸机械(如升降机,自动扶梯,输送机,传动机构):其他用于货物或物料的连续运行的电梯和输送机:专门设计用于地下
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
0
KG
1
SET
57120
USD
200522NGBCB22014063
2022-06-02
950440 C?NG TY TNHH TM B?O TH??NG PINGXIANG NEW HOPE FOREIGN TRADE CO LTD The deck of cards with AAA brand box is made from 100% new pulp pulp has been arranged in a set (54 troops/set, 100 sets/barrels) of China.;Bộ bài tây có vỏ hộp nhãn hiệu AAA được làm từ bột giấy hàng mới 100% đã xếp thành bộ (54 quân/bộ, 100 bộ/thùng) xuất xứ Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
45170
KG
511200
SET
23004
USD
31021112100015500000
2021-10-06
841951 C?NG TY TNHH MAI L?M PINGXIANG NEW POWER TRADE CO LTD Part of of central air conditioning system: Heat exchanger, cooling capacity 9.4KW / 220V, without cooling solvent, Dun An brand. 100% new.;Bộ phận của hệ thống điều hòa trung tâm: Thiết bị trao đổi nhiệt, công suất làm mát 9.4kw/220V, không có dung môi làm lạnh, hiệu Dun An. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
19979
KG
1
PCE
256
USD
112100012776352
2021-06-07
741300 C?NG TY TNHH MTV T?N L?C L?NG S?N PINGXIANG NEW POWER TRADE CO LTD Local ceiling copper cable, roll form for 0.6 / 1kW voltage. Size: 1 * 120mm2. Diameter: 15mm. 100% new;Cáp đồng trần tiếp địa, dạng cuộn dùng cho điện áp 0.6/1Kw. Size: 1*120mm2. đường kính: 15mm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
163620
KG
3898
KGM
5847
USD
100002905715
2020-03-23
741210 C?NG TY TNHH MAI L?M PINGXIANG NEW POWER TRADE CO LTD Đầu nối ống bằng đồng, kích thước (12.7x18.5)mm (+-2mm). Hàng mới 100%.;Copper tube or pipe fittings (for example, couplings, elbows, sleeves): Of refined copper;铜管或管件(如接头,肘管,套管):精炼铜管
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
1000
PCE
300
USD
051120COAU7227374940
2020-11-16
340221 C?NG TY TNHH THI?T B? KIM THáI PINGXIANG NEW POWER TRADE CO LTD Preparations for scouring powder Automobile - Car Washing Powder, type 20 bags / pack (0.5 kg / bag); new 100%;Chế phẩm dạng bột dùng để cọ rửa ô tô - Car Washing Powder, loại 20 túi/bao (0.5 kg/ túi); hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
15603
KG
550
BAG
9075
USD
112100014940000
2021-09-03
847780 C?NG TY TNHH ??C DUNG PINGXIANG NEW POWER TRADE CO LTD Fixed plastic bag shaped cutting machine for packaging production. Symbol: YX-600, capacity: 5KW-380V-50Hz. Production year: 2021, Disassemble syncs. 100% new;Máy cắt hình túi nhựa đặt cố định dùng sản xuất bao bì. Ký hiệu: YX-600 , công suất: 5Kw-380V-50Hz. Sản xuất năm: 2021, hàng đồng bộ tháo rời. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7480
KG
1
PCE
3000
USD
112200013604228
2022-01-06
847982 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? BIOPACK PINGXIANG NEW POWER TRADE CO LTD Automatic emulsifying mixers, 0-15kgs mixing capacity, 220V / 50Hz voltage, capacity of 1.1 kW, used in laboratory, 100% new;Máy trộn nhũ hóa tự động, công suất trộn 0-15kgs, điện áp 220V/50Hz, công suất 1.1 Kw, dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2620
KG
1
PCE
550
USD
112000006970982
2020-04-02
811221 C?NG TY TNHH MTV CT LINH PINGXIANG NEW POWER TRADE CO LTD Bột Crom dùng trong nghành thuộc da động vật, thành phần Cr2O3: 20+-1%. Đóng 25kg/ bao. Ký hiệu: PC-9811. Xuất xứ Trung Quốc. Mới 100%;Beryllium, chromium, germanium, vanadium, gallium, hafnium, indium, niobium (columbium), rhenium and thallium, and articles of these metals, including waste and scrap: Chromium: Unwrought; powders;铍,铬,锗,钒,镓,铪,铟,铌(col),铼和铊以及这些金属的制品,包括废物和废料:铬:未锻轧;粉末
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
32000
KGM
6400
USD
112000006970982
2020-04-02
811221 C?NG TY TNHH MTV CT LINH PINGXIANG NEW POWER TRADE CO LTD Bột Crom dùng trong nghành thuộc da động vật, thành phần Cr2O3: 20+-1%. Đóng 25kg/ bao. Ký hiệu: PC-9811. Xuất xứ Trung Quốc. Mới 100%;Beryllium, chromium, germanium, vanadium, gallium, hafnium, indium, niobium (columbium), rhenium and thallium, and articles of these metals, including waste and scrap: Chromium: Unwrought; powders;铍,铬,锗,钒,镓,铪,铟,铌(col),铼和铊以及这些金属的制品,包括废物和废料:铬:未锻轧;粉末
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
32000
KGM
6400
USD
100002905715
2020-03-23
560741 C?NG TY TNHH MAI L?M PINGXIANG NEW POWER TRADE CO LTD Dây thừng đã tết , không tráng phủ, dùng để cẩu hàng, kích thước: khổ 43mm (+-5mm), dài 4m (+-0.5m). Hàng mới 100%;Twine, cordage, ropes and cables, whether or not plaited or braided and whether or not impregnated, coated, covered or sheathed with rubber or plastics: Of polyethylene or polypropylene: Binder or baler twine;缠绕,绳索,绳索和电缆,无论是否编织或编织,是否浸渍,涂覆,覆盖或用橡胶或塑料护套:聚乙烯或聚丙烯:粘合剂或打包线
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
5000
PCE
3750
USD
220721112100014000000
2021-07-22
902920 C?NG TY TNHH MAI L?M PINGXIANG NEW POWER TRADE CO LTD Speed measuring device (counter) for gravure printers, type KC01-6WR, non-electric. Publisher: Shanghai Koyo. New 100%;Thiết bị đo tốc độ (counter) dùng cho máy in ống đồng, loại KC01-6WR, không dùng điện. NSX: Shanghai Koyo. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5440
KG
4
PCE
426
USD
11021112100015400000
2021-10-05
800301 C?NG TY C? PH?N K?T N?I Và C?NG NGH? TH?NG H?NG PINGXIANG NEW POWER TRADE CO LTD Roll tin welds for welding in electronic circuits, symbols: GW-0307 / GW-63/37. KT Wire section 1.2- 2mm. 100% new;Dây thiếc dạng cuộn dùng để hàn trong mạch điện tử,Ký hiệu: GW-0307/GW-63/37. KT: tiết diện dây 1.2- 2mm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2010
KG
70
KGM
2870
USD
11021112100015400000
2021-10-05
851811 C?NG TY C? PH?N K?T N?I Và C?NG NGH? TH?NG H?NG PINGXIANG NEW POWER TRADE CO LTD Micro racks, symbols: LS- 201A / LS- 201, Adjustable height: 30cm to 40cm, Material: Iron powder coated. 100% new;Giá đỡ micro, Ký hiệu: LS- 201A/LS- 201, độ cao có thể điều chỉnh: 30cm đến 40cm, chất liệu: sắt sơn tĩnh điện. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2010
KG
240
PCE
372
USD
N/A
2021-11-30
701590 WORLD TRADING CENTRE PROPRIETARY LIMITED NEW HOPE HOLDING GROUP CO LTD Clock or watch glasses and similar glasses, glasses for non-corrective spectacles, curved, bent, hollowed or the like, but not optically worked, hollow glass spheres and their segments, for the manufacture of such glasses incl. glasses for corrective spectacles (excl. flat glass for such purposes and glasses for corrective spectacles);Other;
CHINA
BOTSWANA
GABCON
GABCON
3570
KG
200
KGM
19960
USD
N/A
2021-12-13
732391 WORLD TRADING CENTRE PROPRIETARY LIMITED NEW HOPE HOLDING GROUP CO LTD Table, kitchen or other household articles, and parts thereof, of cast iron, not enamelled (excl. cans, boxes and similar containers of heading 7310; waste baskets; shovels, corkscrews and other articles of the nature of a work implement; articles of cutlery, spoons, ladles, forks etc. of heading 8211 to 8215; ornamental articles; sanitary ware);Of cast iron, not enamelled;
CHINA
BOTSWANA
GABCON
GABCON
7133
KG
1080
KGM
46525
USD
061021COAU7880491350
2021-12-13
292251 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NEW HOPE THàNH PH? H? CHí MINH NEW HOPE SINGAPORE PTE LTD L-Threonine Feed Grade 98.5% - Supplements in animal feed - suitable for order number II.1.3 CV 38 / CN-TCN dated 20/01/2020. NSX: Qiqihar Longjiang Fufeng Biotechnologies CO., LTD;L-THREONINE FEED GRADE 98.5%- Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi - Hàng phù hợp số thứ tự II.1.3 CV 38/CN-TĂCN ngày 20/01/2020. NSX: QIQIHAR LONGJIANG FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
27216
KG
27
TNE
37665
USD
081121AHWY016743
2021-12-13
292251 C?NG TY TNHH NEW HOPE BìNH ??NH NEW HOPE SINGAPORE PTE LTD L-Threonine Feed Grade 98.5%. Supplements in animal feed - suitable goods: STT II.1.3 Official Letter No. 38 / CN-TCN dated January 20, 2020. NSX: Inner Mongolia Eppen Biotech Co., Ltd;L-THREONINE FEED GRADE 98.5%. Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi - Hàng phù hợp : STT II.1.3 Công văn số 38/CN-TĂCN ngày 20 tháng 01 năm 2020. NSX: Inner Mongolia Eppen Biotech Co., Ltd
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
20160
KG
20
TNE
32800
USD
BANQDLC2302568
2022-05-09
804123 GLOBAL DOOR MILLWORK LLC HOPE STAR TRADE INC WOODEN DOORS PO# 199756-(24 PALLETS FSC SGSHK-COC-002584) SHIPPER HEREBY CERTIFICATE THAT THIS SHIPMENT CONTAINS NO WOOD PACKING MATERIALS. AUTO NVOCC SCAC#BANQ ACI CODE 8041 BAL#DLC2302568<br/>
CHINA
UNITED STATES
57000, HULUTAO
2811, OAKLAND, CA
17000
KG
24
PKG
0
USD
TA1DKA559700
2021-09-30
848710 JUMPNET AB QINGDAO HOPE HORSE TRADE CO LTD MACHINERY PARTS, NOT CONTAINING ELECTRICAL CONNECTORS, INSULATORS, COILS, CONTACTS OR OTHER ELECTRICAL FEATURES, NOT SPECIFIED OR INCLUDED ELSEWHERE IN THIS CHAPTER., SHIPS' OR BOATS' PROPELLERS AND
CHINA
SWEDEN
QINGDAO
GOTHENBURG
6950
KG
720
PK
0
USD