Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
150422HANSA2204052EX
2022-04-18
721935 C?NG TY TNHH PHOENIX INOX PHOENIX INTERNATIONAL TRADING LIMITED Pivn-ss-0.30#& Grade 201 stainless steel has not been processed too cool, rolled, thickness, thickness of 0.26-0.30 mm, size 600-603 mm, new 100% new;PIVN-SS-0.30#&Thép không gỉ Grade 201 chưa gia công quá mức cán nguội, dạng cuộn, độ dày 0.26-0.30 mm, khổ 600-603 mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG HAI AN
53592
KG
13410
KGM
13142
USD
281221NJCLI2100323
2022-01-20
251910 C?NG TY TNHH SX XK ??NG T?M SHANDONG PHOENIX LIMITED Caustic Calcined Magnesium) used to produce 100% new cement pots;BỘT ĐÁ (CAUSTIC CALCINED MAGNESIUM ) DÙNG ĐỂ SX CHẬU XI MĂNG HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
150300
KG
150
TNE
27311
USD
130522KKHCLP2240017
2022-05-23
846249 C?NG TY TNHH ?úC CHíNH XáC CHANG HONG VIC PHOENIX INTERNATIONAL LTD Automatic metal stamping machine, powered by electricity, sheng-Fa, modem: SGF-45, capacity of 5HP, 100%new.;Máy dập kim loại tự động, hoạt động bằng điện, hiệu SHENG-FA, modem: SGF-45, công suất 5HP, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
5827
KG
1
SET
28100
USD
2021/201/C-2188350
2021-08-30
540743 HERMEN LTDA PHOENIX FLAME HOLDINGS LIMITED TEJIDOS PLANOS PHOENIX FLAME HOLDINGS LIMIT; Woven Fabrics Of Synthetic Filament Yarn, Including Woven Fabrics Obtained From Materials Of Heading 54.04, With Yarns Of Different Colors
CHINA
BOLIVIA
SHENZHEN
VERDE
60
KG
3270
CAJA DE CARTON
1243
USD
2021/201/C-2188350
2021-08-30
540743 HERMEN LTDA PHOENIX FLAME HOLDINGS LIMITED TEJIDOS PLANOS PHOENIX FLAME HOLDINGS LIMIT; Woven Fabrics Of Synthetic Filament Yarn, Including Woven Fabrics Obtained From Materials Of Heading 54.04, With Yarns Of Different Colors
CHINA
BOLIVIA
SHENZHEN
VERDE
54
KG
3010
CAJA DE CARTON
1144
USD
11264877260
2022-06-28
282520 C?NG TY C? PH?N S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST SHANGHAI PHOENIX INDUSTRIAL LIMITED Lithium oxide compound (nickel cobalt aluminum oxide). Model: S900, powder form, used to produce electric car battery VF35, 100% new goods;Hợp chất Lithium oxide (Lithium Nickel Cobalt Aluminum Oxide). Model: S900, dạng bột, dùng sản xuất pin xe ô tô điện VF35, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HA NOI
332
KG
300
KGM
25140
USD
11263337245
2022-05-05
282520 C?NG TY C? PH?N GI?I PHáP N?NG L??NG VINES SHANGHAI PHOENIX INDUSTRIAL LIMITED Raw materials for making battery: Lithium oxide compound (Lithium nickel cobalt aluminum oxide), formula: Alcoh6linio, CAS: 193214-24-3, CBNUS: CB62755959, powder form;Nguyên liệu chế tạo pin: Hợp chất Lithium oxide (Lithium nickel cobalt aluminium oxide), Công thức: AlCoH6LiNiO, CAS: 193214-24-3, CBNumber: CB62755959, dạng bột
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HA NOI
445
KG
400
KGM
36400
USD
181220CANCB20011125
2020-12-28
282919 C?NG TY C? PH?N GEMACHEM VI?T NAM THA INTERNATIONAL INDUSTRY CO LIMITED Inorganic chemical potassium chlorate (KCLO3). 25 KG / BAG. Uses used as fertilizer, CAS number: 3811-04-9, MLS report: CT060009652020. New 100%;Hóa chất vô cơ: POTASSIUM CHLORATE (KCLO3). 25 KG/BAG. Công dụng dùng làm phân bón, Số CAS: 3811-04-9, Số khai báo: CT060009652020. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
54216
KG
54
TNE
16200
USD
280422KMTCNNS0298241
2022-05-24
282919 C?NG TY C? PH?N GEMACHEM VI?T NAM THA INTERNATIONAL INDUSTRY CO LIMITED Inorganic chemical: Potassium chlorate (KCLO3). 25 kg/bag. Used in industry, CAS number: 3811-04-9, declaration number: CT060016832022. New 100%.;Hóa chất vô cơ: POTASSIUM CHLORATE (KCLO3). 25 KG/BAG. Công dụng dùng trong công nghiệp, Số CAS: 3811-04-9, Số khai báo:CT060016832022. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27216
KG
27
TNE
9450
USD
130121CANCB21000305
2021-01-28
282919 C?NG TY C? PH?N GEMACHEM VI?T NAM THA INTERNATIONAL INDUSTRY CO LIMITED Inorganic chemical potassium chlorate (KCLO3). 25 KG / BAG. Uses used as fertilizer, CAS number: 3811-04-9, MLS report: CT060009652020 and CT060011232021. New 100%;Hóa chất vô cơ: POTASSIUM CHLORATE (KCLO3). 25 KG/BAG. Công dụng dùng làm phân bón, Số CAS: 3811-04-9, Số khai báo: CT060009652020 và CT060011232021. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
81324
KG
81
TNE
24300
USD
160721HDMUCANA21152000
2021-08-31
282919 C?NG TY C? PH?N GEMACHEM VI?T NAM THA INTERNATIONAL INDUSTRY CO LIMITED Inorganic chemicals: Potassium Chlorate (KCLO3). 25 kg / bag. Used used as fertilizer, CAS number: 3811-04-9, declared number: CT060012992021;Hóa chất vô cơ: POTASSIUM CHLORATE (KCLO3). 25 KG/BAG. Công dụng dùng làm phân bón, Số CAS: 3811-04-9, Số khai báo: CT060012992021
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
54216
KG
54
TNE
16200
USD
260521CANCB21004915
2021-06-08
282919 C?NG TY C? PH?N GEMACHEM VI?T NAM THA INTERNATIONAL INDUSTRY CO LIMITED Inorganic chemicals: Potassium Chlorate (KCLO3). 25 kg / bag. Uses used as fertilizer, CAS: 3811-04-9, Declared number: CT060012822021;Hóa chất vô cơ: POTASSIUM CHLORATE (KCLO3). 25 KG/BAG. Công dụng dùng làm phân bón, Số CAS: 3811-04-9, Số khai báo: CT060012822021
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
52208
KG
52
TNE
16120
USD
030622KMTCHUA1557276
2022-06-06
310250 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H?I ??NG THA INTERNATIONAL INDUSTRY CO LIMITED Sodium nitrate (sodium nitrate) (NaNO3) content 99%, goods packed 50kg/bag. produced by China. goods used for sale to industrial explosive materials, 100% new goods;Sodium Nitrate (Natri Nitrat) (NaNO3) hàm lượng 99%, hàng đóng bao 50kg/bao. do trung quốc sản xuất. hàng sử dụng bán cho các đơn vị sản xuất vật liệu nổ công nghiệp, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG XANH VIP
50200
KG
50
TNE
55000
USD
030622KMTCHUA1557276
2022-06-07
310250 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H?I ??NG THA INTERNATIONAL INDUSTRY CO LIMITED Sodium nitrate (sodium nitrate) (NaNO3) content 99%, goods packed 50kg/bag. produced by China. goods used for sale to industrial explosive materials, 100% new goods;Sodium Nitrate (Natri Nitrat) (NaNO3) hàm lượng 99%, hàng đóng bao 50kg/bao. do trung quốc sản xuất. hàng sử dụng bán cho các đơn vị sản xuất vật liệu nổ công nghiệp, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG XANH VIP
50200
KG
50
TNE
55000
USD
310322SNLCWHVX0000061
2022-04-25
283410 C?NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I T?N HI?P LONG THA INTERNATIONAL INDUSTRY CO LIMITED Industrial chemical sodium nitrite (sodium nitrite) (nanO2 99 PCT Min) used in the cleaning industry, Code CAS 7632-00-0, packed 25kg/bao.nsx: xiangyang zedong chemical group co.;Hóa chất công nghiệp SODIUM NITRITE (NATRI NITRITE) (NANO2 99 PCT MIN) Dùng trong nghành tẩy rửa,mã CAS 7632-00-0,đóng gói 25kg/bao.NSX :XIANGYANG ZEDONG CHEMICAL GROUP CO.,LTDHàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG DINH VU - HP
25100
KG
25
TNE
20875
USD