Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
GMUSBK21030104
2021-06-08
842531 MULTIPRENS USA INC PG GROUP WINCH STRAP,ROPE,HOOK<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2709, LONG BEACH, CA
13134
KG
668
CTN
0
USD
O022655A(H)835-21-01419-835011
2021-08-07
400300 LORENZINI PAGLIETTINI Y CIA LT LANGFANG F CAUCHO REGENERADO EN FORMAS PRIMARIAS O EN PLACAS, HOJAS O TIRAS.PLANCHAS DE CAUCHO REGENERADO20MM.X500MM.X500MM.
CHINA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
SAN ANTONIO
24360
KG
7438
KILOGRAMOS NETOS
6158
USD
EYSH1FSER93400(H)FDSHSE2201030
2022-02-02
630140 INDUSTRIAS REUNIDAS ANDES S A PG HOME F MANTAS DE FIBRAS SINTETICAS. (EXCEPTO LAS ELECTRICAS).;FRAZADAS DE POLAR;DEFIBRAS SINTETICAS;TIPO KINGPLAZAS, PARA LA CAMA<br/><br/>
CHINA
CHILE
SHANGAI
VALPARAISO
5648
KG
1050
KILOGRAMOS NETOS
8759
USD
EYSH1FSER93400(H)FDSHSE2201030
2022-02-02
630140 INDUSTRIAS REUNIDAS ANDES S A PG HOME F MANTAS DE FIBRAS SINTETICAS. (EXCEPTO LAS ELECTRICAS).;FRAZADAS DE POLAR;DEFIBRAS SINTETICAS;DE 1.5 PLAZAS, PARA LA CAMA<br/><br/>
CHINA
CHILE
SHANGAI
VALPARAISO
5648
KG
1512
KILOGRAMOS NETOS
13575
USD
EYSH1FSER93400(H)FDSHSE2201030
2022-02-02
630140 INDUSTRIAS REUNIDAS ANDES S A PG HOME F MANTAS DE FIBRAS SINTETICAS. (EXCEPTO LAS ELECTRICAS).;FRAZADAS DE POLAR;DEFIBRAS SINTETICAS;DE DOS PLAZAS, PARA LA CAMA<br/><br/>
CHINA
CHILE
SHANGAI
VALPARAISO
5648
KG
2200
KILOGRAMOS NETOS
19344
USD
EGLV141200135443
2022-06-01
065601 HARWIN CHARMAX LLC LANGFANG AOYUAN FURNITURE CO LTD DINING TABLE DINING TABLE DINING CHAIR COFFEE TABLE @ ZIP CODE 065601 EMAIL CASSIE@AOYUANFURNITURE.COM @@ ATTN MAYE FAN @@@ ATTN MAYE FAN<br/>
CHINA
UNITED STATES
57047, QINGDAO
2704, LOS ANGELES, CA
19720
KG
744
CTN
0
USD
111021COAU7234451430
2021-11-02
851120 C?NG TY TNHH PIAGGIO VI?T NAM LANGFANG KOKUSAN ELECTRIC CO LTD 1A013292 # & Magneto Ignitions Piaggio Motorcycles, New 100% Piaggio Motorcycle Assembly Components;1A013292#&Magneto đánh lửa xe máy Piaggio, hàng mới 100% linh kiện lắp ráp xe máy Piaggio
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG LACH HUYEN HP
14572
KG
1944
PCE
82406
USD
110921SITGTXHP350994
2021-10-04
851121 C?NG TY TNHH PIAGGIO VI?T NAM LANGFANG KOKUSAN ELECTRIC CO LTD 584690 - Electric roll of magneto ignition, new 100% spare parts Piaggio (Aprilia / Vespa car);584690 - Cuộn điện của Magneto đánh lửa, hàng mới 100% phụ tùng thay thế xe máy Piaggio (xe APRILIA/VESPA)
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG DINH VU - HP
5557
KG
20
PCE
153
USD
110921SITGTXHP350994
2021-10-04
851121 C?NG TY TNHH PIAGGIO VI?T NAM LANGFANG KOKUSAN ELECTRIC CO LTD B016543 - Electric roll of magneto ignition, new 100% spare parts Piaggio (Vespa car);B016543 - Cuộn điện của Magneto đánh lửa, hàng mới 100% phụ tùng thay thế xe máy Piaggio (xe Vespa)
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG DINH VU - HP
5557
KG
112
PCE
1630
USD
110921SITGTXHP350994
2021-10-04
851121 C?NG TY TNHH PIAGGIO VI?T NAM LANGFANG KOKUSAN ELECTRIC CO LTD 969243 - Rotor, parts of magneto ignition, new 100% spare parts Piaggio (Piaggio and Vespa cars);969243 - Rotor, bộ phận của magneto đánh lửa , hàng mới 100% phụ tùng thay thế xe máy Piaggio (xe Piaggio và Vespa)
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG DINH VU - HP
5557
KG
20
PCE
115
USD
110921SITGTXHP350994
2021-10-04
851121 C?NG TY TNHH PIAGGIO VI?T NAM LANGFANG KOKUSAN ELECTRIC CO LTD 680205 # & electric roll of magneto ignition, new goods 100% components assemble Piaggio motorcycle;680205#&Cuộn điện của Magneto đánh lửa, hàng mới 100% linh kiện lắp ráp xe máy Piaggio
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG DINH VU - HP
5557
KG
840
PCE
8047
USD
110921SITGTXHP350994
2021-10-04
851121 C?NG TY TNHH PIAGGIO VI?T NAM LANGFANG KOKUSAN ELECTRIC CO LTD 1A013292 # & Magneto Ignitions Piaggio Motorcycles, New 100% Piaggio Motorcycle Assembly Components (Medley Car);1A013292#&Magneto đánh lửa xe máy Piaggio, hàng mới 100% linh kiện lắp ráp xe máy Piaggio (xe Medley)
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG DINH VU - HP
5557
KG
648
PCE
27469
USD
110921SITGTXHP350994
2021-10-04
851121 C?NG TY TNHH PIAGGIO VI?T NAM LANGFANG KOKUSAN ELECTRIC CO LTD 969228 - Electric roll of magneto ignition for many Piaggio cars, new products 100% spare parts Piaggio Vespa;969228 - Cuộn điện của Magneto đánh lửa dùng cho nhiều dòng xe Piaggio, hàng mới 100% phụ tùng thay thế xe máy Piaggio Vespa
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG DINH VU - HP
5557
KG
20
PCE
117
USD
110921SITGTXHP350994
2021-10-04
851121 C?NG TY TNHH PIAGGIO VI?T NAM LANGFANG KOKUSAN ELECTRIC CO LTD B018108 - Rotor, parts of magneto ignition, new 100% spare parts Piaggio (Vespa car);B018108 - Rotor, bộ phận của magneto đánh lửa, hàng mới 100% phụ tùng thay thế xe máy Piaggio (xe Vespa)
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG DINH VU - HP
5557
KG
126
PCE
1377
USD
110921SITGTXHP350994
2021-10-04
851121 C?NG TY TNHH PIAGGIO VI?T NAM LANGFANG KOKUSAN ELECTRIC CO LTD 584695 - Rotor, parts of magneto ignition, new goods 100% spare parts Piaggio Vespa;584695 - Rotor, bộ phận của magneto đánh lửa, hàng mới 100% phụ tùng thay thế xe máy Piaggio Vespa
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG DINH VU - HP
5557
KG
48
PCE
165
USD
110921SITGTXHP350994
2021-10-04
851121 C?NG TY TNHH PIAGGIO VI?T NAM LANGFANG KOKUSAN ELECTRIC CO LTD 1A013291 - Electric roll of magneto ignition, new 100% spare parts Piaggio (Fly 125/150 car);1A013291 - Cuộn điện của Magneto đánh lửa, hàng mới 100% phụ tùng thay thế xe máy Piaggio (xe Fly 125/150)
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG DINH VU - HP
5557
KG
20
PCE
722
USD
110921SITGTXHP350994
2021-10-04
851121 C?NG TY TNHH PIAGGIO VI?T NAM LANGFANG KOKUSAN ELECTRIC CO LTD 642054 - Electric roll of magneto ignition, new 100% spare parts Piaggio (Vespa);642054 - Cuộn điện của Magneto đánh lửa, hàng mới 100% phụ tùng thay thế xe máy Piaggio (xe VESPA)
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG DINH VU - HP
5557
KG
12
PCE
185
USD
110921SITGTXHP350994
2021-10-04
851121 C?NG TY TNHH PIAGGIO VI?T NAM LANGFANG KOKUSAN ELECTRIC CO LTD 680205 - Electric roll of magneto ignition, new 100% spare parts Piaggio (Vespa car);680205 - Cuộn điện của Magneto đánh lửa, hàng mới 100% phụ tùng thay thế xe máy Piaggio (xe Vespa)
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG DINH VU - HP
5557
KG
140
PCE
1543
USD
110921SITGTXHP350994
2021-10-04
851121 C?NG TY TNHH PIAGGIO VI?T NAM LANGFANG KOKUSAN ELECTRIC CO LTD 1A006480 # & Rotor Part of of Magneto Ignition, 100% new products Piaggio motorcycle assembly;1A006480#&Bộ rotor thuộc bộ phận của Magneto đánh lửa, hàng mới 100% linh kiện lắp ráp xe máy Piaggio
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG DINH VU - HP
5557
KG
840
PCE
6846
USD
130622COAU7239137900
2022-06-27
851121 C?NG TY TNHH PIAGGIO VI?T NAM LANGFANG KOKUSAN ELECTRIC CO LTD 584695 - Rotor set Leather to the part of Magneto ignition - Piaggio motorcycle parts, 100% new goods;584695 - Bộ rotor thuộc bộ phận của Magneto đánh lửa - phụ tùng xe máy Piaggio, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG LACH HUYEN HP
17728
KG
32
PCE
110
USD
BANQTSN0652147
2020-11-26
804106 SUMNER MANUFACTURING CO INC SUMNER LANGFANG MANUFACTURING CO LTD CONSTRUCTION JACK COMPONENTS(73269090), MECHANICAL JACKS (84254910), MAC RACK(73089000); PARTS OF LIFTING MACHINE(84311000), CLAMPS(82057000) AUTO NVOCC SCAC#BANQ ACI CODE 8041 BAL#TSN0652147 S C FAK-ATN20800 EC GROUP A<br/>CONSTRUCTION JACK COMPONENTS(73
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
5301, HOUSTON, TX
39572
KG
65
PKG
0
USD
BANQTSN0649355
2020-11-16
804106 SUMNER MANUFACTURING CO INC SUMNER LANGFANG MANUFACTURING CO LTD CONSTRUCTION JACK COMPONENTS(73269090), MECHANICAL JACKS (84254910), SWIVEL SEAT(94013000) AUTO NVOCC SCAC#BANQ ACI CODE 8041 BAL#TSN0649355 S C FAK-ATN20800 EC GROUP NC<br/>CONSTRUCTION JACK COMPONENTS(73269090), MAC RACK(73089000), PARTS OF MANUAL VEHIC
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
5301, HOUSTON, TX
32725
KG
62
PKG
0
USD
1511212841SH217
2021-11-23
850423 BAN QU?N LY D? áN CáC C?NG TRìNH ?I?N MI?N NAM CHI NHáNH T?NG C?NG TY TRUY?N T?I ?I?N QU?C GIA CHANGZHOU TOSHIBA TRANSFORMER CO LTD Single-phase transformer, using liquid dielectric, 500kV - 300MVA, Toshiba Brand, Series C2021069, C2021070, C2021071 and Complete removable synchronous accessories, NCS TBA 500KV Tan Dinh project (Machine 2). New 100%;Máy biến áp một pha, sử dụng điện môi lỏng, 500kV - 300MVA, hiệu Toshiba, seri C2021069, C2021070, C2021071 và phụ kiện đồng bộ tháo rời đi kèm, dự án NCS TBA 500kV Tân Định (máy 2). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LOTUS (HCM)
605280
KG
3
SET
3870000
USD
040422HZSHAHCM15
2022-04-14
850423 BAN QU?N LY D? áN CáC C?NG TRìNH ?I?N MI?N NAM CHI NHáNH T?NG C?NG TY TRUY?N T?I ?I?N QU?C GIA CHANGZHOU TOSHIBA TRANSFORMER CO LTD Single phase transformer uses liquid dielectric, 500kV voltage, capacity of 300mva, serial number: C2021117, C2021118, C2021119 and synchronous accessories according to the attached packing list. Manufacturer: Toshiba. 100% new;Máy biến áp đơn pha sử dụng điện môi lỏng, điện áp 500kV, công suất 300MVA, số seri: C2021117, C2021118, C2021119 và phụ kiện đồng bộ theo packing list đính kèm. Hãng SX: Toshiba. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HIEP PHUOC(HCM)
627285
KG
3
SET
3885000
USD