Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
221121112100016000000
2021-11-25
871639 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N TH??NG M?I QU?C T? V?N ??T SHANDONG MAOYUAN IMPORT EXPORT CO LTD MOOC Rails 03 axis, no floor, unsuccessful, shadow (carrying container 45 feet). Yongchao, Model: YXY9400TJZ, produced in 2021, self-weighted 5700 kg, tire12r22.5. .100%;Sơmi rơ mooc 03 trục,không sàn,không thành, bóng hơi (chở container 45 feet).Hiệu YONGCHAO, model:YXY9400TJZ, sản xuất năm 2021,Tự trọng 5700 kg,lốp12R22.5 .Tổng KL tối đa theo tk 40.000kg.Mới100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
22200
KG
1
PCE
14500
USD
290621112100013000000
2021-07-29
871639 C?NG TY TNHH YONG CHAO VI?T NAM SHANDONG MAOYUAN IMPORT EXPORT CO LTD MOOC Rails 03 axis, no floor, unsuccessful (carrying 20 feet container). Yongchao, Model: YXY9400TJZ, produced in 2021, self-weighted 4650 kg, tire12R22.5. Maximum KL according to TK 40,000kg. 100% new;Sơmi rơ mooc 03 trục, không sàn, không thành (chở container 20 feet).Hiệu YONGCHAO, model:YXY9400TJZ, sản xuất năm 2021,Tự trọng 4650 kg,lốp12R22.5 .Tổng KL tối đa theo tk 40.000kg. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
47400
KG
4
PCE
40800
USD
112100014039472
2021-07-27
871639 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N TH??NG M?I QU?C T? V?N ??T SHANDONG MAOYUAN IMPORT EXPORT CO LTD MOOC 03 axis, floor, unsuccessful, (carrying 40 feet container). Yongchao, Model: YXY9400TPB, produced in 2021. Calculate 7150 kg, tire11.00r20. Maximum KL under design 40,000kg, 100% new;Sơmi rơ mooc 03 trục,có sàn,không thành,( chở container 40 feet).Hiệu YONGCHAO, model: YXY9400TPB, sản xuất năm 2021.Tự trọng 7150 kg,lốp11.00R20 .Tổng KL tối đa theo thiết kế 40.000kg,mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
28600
KG
4
PCE
50000
USD
112100015788976
2021-10-21
871639 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N TH??NG M?I QU?C T? V?N ??T SHANDONG MAOYUAN IMPORT EXPORT CO LTD MOOC Rails 02 axis, no floor, unsuccessful (carrying 40 feet container). Yongchao, Model: YXY9352TJZE40, production in 2021, self-esteem of 4.320 kg, tire12R22.5. Maximum KL according to TK 35,000 kg, new 100 %;Sơmi rơ mooc 02 trục, không sàn, không thành ( chở container 40 feet).Hiệu YONGCHAO, model: YXY9352TJZE40, sản xuất năm 2021,Tự trọng 4.320 kg,lốp12R22.5 .Tổng KL tối đa theo tk 35.000 kg, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
17280
KG
4
PCE
36000
USD
2021/201/C-2046346
2021-03-08
847982 EMPRESA CONSTRUCTORA ERIKA SRL YANGZHOU MAOYUAN ENVIRONMENTAL PROT MAQUINA DOSIFICADORA DE POLIMERO YANGZHOU M; Machines And Mechanical Appliances Having Individual Functions, Not Specified Or Included Elsewhere In This Chapter, To Mix, Knead Or Knead, Crush, Crush, Pulverize, Sieve, Sieve, Homogenize, Emulsify Or Stir
CHINA
BOLIVIA
SHANGHAI PUDONG INTERNATIONAL APT
VERDE
1158
KG
2
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
12856
USD
774763938069
2021-09-17
291461 C?NG TY C? PH?N ??U T? KHOA H?C K? THU?T BáCH LONG WUHAN CHEMFACES BIOCHEMICAL CO LTD Chemicals CFN98834 Emodin (Anthraquinon) used in laboratory, non-medical use, 20 mg / bottle in laboratory, not used in health, 20mg / vial, 100% new goods;Hóa chất CFN98834 Emodin ( Anthraquinon) dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế,20 mg/lọdùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế,20mg/lọ, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
HA NOI
1
KG
1
UNA
10
USD
776938630490
2022-05-30
291461 C?NG TY C? PH?N ??U T? KHOA H?C K? THU?T BáCH LONG WUHAN CHEMFACES BIOCHEMICAL CO LTD Chemicals CFN98751Chrysophanol (Anthraquinon compound used in the laboratory, not used in health, 20 mg/vial), CAS: 481-74-3, CTHH: C15H10O4, 100% new goods;Hóa chất CFN98751Chrysophanol (Hợp chất Anthraquinon dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế,20 mg/lọ), CAS:481-74-3,CTHH:C15H10O4, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
HA NOI
1
KG
2
UNA
20
USD
776423540757
2022-04-06
291461 C?NG TY C? PH?N ??U T? KHOA H?C K? THU?T BáCH LONG WUHAN CHEMFACES BIOCHEMICAL CO LTD Chemical CFN98834 Emodin 98% (anthraquinon) used to study comparison of substances in nature, 20mg/vial, CAS: 518-82-1, CTHH: C15H10O5, 100% new goods;Hóa chất CFN98834 Emodin 98% ( Anthraquinon) dùng để nghiên cứu so sánh các chất trong tự nhiên,20mg/lọ,CAS:518-82-1, CTHH:C15H10O5, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
HA NOI
1
KG
1
UNA
10
USD
031121COAU7234721350
2021-12-08
293400 C?NG TY TNHH DE HEUS HEILONGJIANG JINXIANG BIOCHEMICAL CO LTD L- Tryptophan Feed Grade - Raw material for animal feed production. 25kg / 100% new package bags.;L- Tryptophan Feed Grade - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.Hàng đóng bao 25kg/bao Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
14153
KG
14
TNE
96320
USD
776017981957
2022-02-18
290522 C?NG TY C? PH?N ??U T? KHOA H?C K? THU?T BáCH LONG WUHAN CHEMFACES BIOCHEMICAL CO LTD Chemicals CFN99582 Linalool (Open Circuit Tecpen), CAS: 78-70-6, CTHH: C10H18O, Laboratory use, Not used in health, 20mg / vial, 100% new goods;Hóa chất CFN99582 Linalool (Rượu tecpen mạch hở), CAS: 78-70-6, CTHH: C10H18O, dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế,20mg/lọ, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
HA NOI
1
KG
2
UNA
20
USD
776423540757
2022-04-06
293299 C?NG TY C? PH?N ??U T? KHOA H?C K? THU?T BáCH LONG WUHAN CHEMFACES BIOCHEMICAL CO LTD Chemicals CFN99169 Puerarin 98%(heterozygous compound containing oxygen) used to study comparison of substances in nature, 20mg/vial, CAS: 3681-99-0, CTHH: C21H20O9, 100%new goods;Hóa chất CFN99169 Puerarin 98%( Hợp chất dị vòng có chứa oxy) dùng để nghiên cứu so sánh các chất trong tự nhiên,20mg/lọ, CAS:3681-99-0, CTHH:C21H20O9, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
HA NOI
1
KG
1
UNA
10
USD
010120SHASGN9137174V
2020-01-14
293624 CTY CP DINH D??NG N?NG NGHI?P QU?C T? CHONGQING NUTRACHEM BIOCHEMICAL CO LTD D-Calcium Pantothenate (Vitamin B5 bổ sung trong thức ăn chăn nuôi).Hàng nhập theo thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT ngày 11/02/2019.;Provitamins and vitamins, natural or reproduced by synthesis (including natural concentrates), derivatives thereof used primarily as vitamins, and intermixtures of the foregoing, whether or not in any solvent: Vitamins and their derivatives, unmixed: D-or DL-Pantothenic acid (Vitamin B3 or Vitamin B5) and its derivatives;维生素和维生素,天然的或通过合成(包括天然浓缩物)复制的维生素,主要用作维生素的衍生物,以及前述的混合物,无论是否在任何溶剂中:未混合的维生素及其衍生物:D-或DL-泛酸维生素B3或维生素B5)及其衍生物
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1500
KGM
61500
USD
774763938069
2021-09-17
291620 C?NG TY C? PH?N ??U T? KHOA H?C K? THU?T BáCH LONG WUHAN CHEMFACES BIOCHEMICAL CO LTD Chemicals CFN70254 Valerenic-acid (Cyclanic's single carboxylic acid, ..., their peroxyaxides and derivatives) used in laboratories, not used in health, 5mg / vials, 100% new goods;Hóa chất CFN70254 Valerenic-acid (Axit carboxylic đơn chức của cyclanic,..., peroxyaxit của chúng và các dẫn xuất)dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế,5mg/lọ, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
HA NOI
1
KG
1
UNA
83
USD
CHKMXLAX19121559
2020-01-13
720390 AIDP INC QUANZHOU LN BIOCHEMICAL CO LTD VITAMIN A PALMITATE POWDER 250,000IU G THIS SHIPMENT CONTAINS NO WOOD PACKING MATERIALS. AMS H BL NO.:CHKM XLAX19121559 AMS SCAC CODE:CHKM FOR DIRECT D O: USD 65.00 SET LAX PIER PASS FEE: USD 6.00 W M (MINIMUM USD 15.00) LAX CLEAR TRUCK FEE: USD 3.00 W M
CHINA
UNITED STATES
57069, XIAMEN
2704, LOS ANGELES, CA
3300
KG
6
PKG
0
USD