Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
N/A
2020-09-01
551512 BASUPANG LEIPEGO PAI CHU WU Woven fabrics containing predominantly, but < 85% polyester staple fibres by weight, mixed principally or solely with man-made filament;Other woven fabrics of polyester staple fibres, Mixed mainly or solely;FABRIC
CHINA
BOTSWANA
Sir Seretse Khama Airport
Sir Seretse Khama Airport
1
KG
2
KGM
12
USD
EGLV143152603778
2021-04-21
610432 BEST DOLLAR TRADE INC YI WU PAI JUN I E CO LTD VEST VEST NIGHTDRESS PAJAMA SUIT YOGA SUIT @@@VERTEXLOGISTICSINC@YAHOO.COM @@@CONTACT JAMES<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
16288
KG
968
CTN
0
USD
VN00473512842A
2020-11-05
640351 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? MR CHU B79 women boots shoes, brand Kumily, PU leather material and rubber soles. size 35-40, many color, 100% (Goods for personal use);Giày boots nữ B79, nhãn hiệu Kumily, chất liệu da PU và đế bằng cao su. size 35-40, nhiều màu, mới 100% (Hàng sử dụng cá nhân)
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5
KG
5
PR
75
USD
VN00341686409B
2020-11-13
621150 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? MR CHU WT06 jumpsuit for girls, brand Olnuti, material polyester, size M, blue, new 100% (Goods for personal use);Bộ áo liền quần WT06 cho bé gái, nhãn hiệu Olnuti, chất liệu polyester, size M, màu xanh, mới 100% (Hàng sử dụng cá nhân)
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2
KG
1
SET
6
USD
811012314787
2020-11-06
570300 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? MR CHU G6 wall carpet decorated bedrooms, brand Kunitiki, material polyester, size 100x100cm, multicolored, new 100% (Goods for personal use);Thảm treo tường G6 trang trí phòng ngủ, nhãn hiệu Kunitiki, chất liệu polyester, kích thước 100x100cm, nhiều màu, mới 100% (Hàng sử dụng cá nhân)
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2
KG
2
PCE
116
USD
812041679124
2020-11-03
570300 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? MR CHU Carpets, wall T44, brand Angki, material polyester, size 50x130cm, multicolored, new 100% (Goods for personal use);Thảm treo tường T44, nhãn hiệu Angki, chất liệu Polyester, kích thước 50x130cm, nhiều màu, mới 100% (Hàng sử dụng cá nhân)
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2
KG
10
PCE
48
USD
811012609621
2020-11-23
570300 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? MR CHU Carpets, wall decoration bedroom JZ0031, trademark Deha, material polyester, size 100x70cm, 100% (Goods for personal use);Thảm treo tường trang trí phòng ngủ JZ0031, nhãn hiệu Deha, chất liệu polyester, kích thước 100x70cm, mới 100% (Hàng sử dụng cá nhân)
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4
KG
21
PCE
53
USD
811012609642
2020-11-12
570300 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? MR CHU GT57 wall carpet room decoration, brand Kuntiky, material polyester, size 100x75cm, multicolored, new 100% (Goods for personal use);Thảm treo tường GT57 trang trí phòng, nhãn hiệu Kuntiky, chất liệu Polyester, kích thước 100x75cm, nhiều màu , mới 100% (Hàng sử dụng cá nhân)
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
3
KG
20
PCE
50
USD
811010718637
2020-11-02
570300 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? MR CHU Carpets, wall L250 print motifs, labels Gunitym, material polyester, size 172x130cm, new 100% (Goods for personal use);Thảm treo tường L250 in họa tiết, nhãn hiệu Gunitym, chất liệu polyester, kích thước 172x130cm, mới 100% (Hàng sử dụng cá nhân)
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
3
KG
1
PCE
6
USD
811012606768
2020-11-26
711712 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? MR CHU Jewelry kits TS87S, brand, Spoon, Silicon material, size 15x20x2cm, white, new 100% (Item personal use);Bộ dụng cụ làm trang sức TS87S, nhãn hiệu Spoon, chất liệu Silicon, kích thước 15x20x2cm, màu trắng, mới 100% (Hàng sử dụng cá nhân)
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
1
KG
1
SET
6
USD
IEGLRWIMG0PD5ERR
2020-08-10
841582 QIAO 123 WU SHIHUAN COOLING FAN<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
2
KG
1
PCS
0
USD
N/A
2020-03-01
847230 KRISTINE SAVVA WU XIAOJIE Machines for sorting or folding mail or for inserting mail in envelopes or bands, machines for opening, closing or sealing mail and machines for affixing or cancelling postage stamps;Machines for sorting or folding mail or for inserting mail in envelopes or;
CHINA
BOTSWANA
Gaborone Longroom
Gaborone Longroom
50
KG
1
EA
339
USD
N/A
2020-06-11
851712 THATAYOTLHE MOLEFE KARLONG WU "Telephones for cellular networks ""mobile telephones"" or for other wireless networks : Other";Other;PHONE CASE
CHINA
BOTSWANA
Tlokweng Gate
Gaborone Longroom
0
KG
1
EA
10
USD
IEGLLCCUTG5U7V6G
2020-09-11
510910 MADISON B RO USA U XIAOHUA WU SPORTS UNIFORM KAGEMORI MICHIRU BNA<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2709, LONG BEACH, CA
1
KG
1
PCS
0
USD
LAIV41856023986B
2022-05-12
340700 MINGLIANG XIE WU SIQI PACKAGE<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2709, LONG BEACH, CA
19
KG
1
PKG
0
USD
IBRNVD3WKYB34QT9
2021-02-27
900410 THU MCCONNELL YANFEN WU 2020 RETRO SUNGLASSES WOMEN BRAND<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
1
KG
3
PCS
0
USD
IEGLWXR5JRNROFS6
2020-09-15
960629 GUS SPENCER CAI CHU LING SILENT BUTTONS THE<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
1
KG
1
PCS
0
USD
IEGLBTT84KVNIYBF
2020-08-10
903083 DAVID COLE WU GUANG ZHU KITCHEN ELECTRICAL DEVICE<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
1
KG
1
PCS
0
USD
N/A
2020-01-05
853810 TUMELO MOKWATSO WEI WU XIANG Boards, panels, consoles, desks, cabinets and other bases for the goods of heading 8537, not equipped with their apparatus;Boards, panels, consoles, desks, cabinets and other bases for the;
CHINA
BOTSWANA
Sir Seretse Khama Airport
Sir Seretse Khama Airport
1
KG
1
KGM
45
USD
IEGL9E80P4FYIX1O
2020-09-15
841382 JONNY DIEB WU XIAO FENG LIQUID CONTAINER<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
2
KG
1
PCS
0
USD
MEDUN7591823
2020-07-22
610821 INALEN S A YI WU DONGBO F De algodón;CALZONESYI WU DONGBO-FDE ALGODONTEJIDO DE PUNTO PARA MUJERESSIN-CODIGO
CHINA
CHILE
ASIA COREA,BUSAN CY (PUSAN)
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
0
KG
204000
Unidad
15372
USD
N/A
2021-02-18
902910 IRIO SOLUTIONS PROPRIETARY LIMITED KING PAI INDUSTIAL LIMITED HONG KONG Revolution counters, production counters, taximeters, milometers, pedometers and the like (excl. gas, liquid and electricity meters);Revolution counters, production counters, taximeters, mileometers,;
CHINA
BOTSWANA
Sir Seretse Khama Airport
Sir Seretse Khama Airport
11
KG
50
EA
621
USD
PEVHNBUC21040316
2021-05-04
910700 NEWTRONICS INC NINGBO SHU PAI IMPORT EXPORT CO ELEMENT CONNECT KIT COUPLING KIT CAPACITOR DEFROST TIMER CERAMIC NUT PO#0025132 226CARTONS=8PACKAGES<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
2704, LOS ANGELES, CA
4713
KG
226
CTN
0
USD
31220112000012700000
2020-12-03
060220 C?NG TY C? PH?N ?? L?NG S?N SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD MD2 variety of pineapple (Ananas comosus), high (22-45) cm +/- 5 cm, not on the list of CITES, so in PP landless. Imports from China;Cây dứa giống MD2 (Ananas comosus), cao từ (22-45)cm+/-5cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bao PP không có đất. Hàng nhập khẩu từ Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
28260
KG
79000
UNY
14291
USD
1.40120112000005E+20
2020-01-14
060220 C?NG TY C? PH?N CáNH ??NG VàNG L?NG S?N SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Cây dứa giống MD2, (ananas comosus), cao từ (30 -60)cm +/-5cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bao PP không có đất. Hàng nhập khẩu từ Trung Quốc;Other live plants (including their roots), cuttings and slips; mushroom spawn: Trees, shrubs and bushes, grafted or not, of kinds which bear edible fruit or nuts;其他活植物(包括其根),插条和滑倒;蘑菇产卵:可食用水果或坚果类的树木,灌木和灌木,嫁接或不嫁
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
161200
UNY
24294
USD
1.80120112000005E+20
2020-01-18
060220 C?NG TY C? PH?N CáNH ??NG VàNG L?NG S?N SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Cây dứa giống MD2, (ananas comosus), cao từ (30 -60)cm +/-5cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bao PP không có đất. Hàng nhập khẩu từ Trung Quốc;Other live plants (including their roots), cuttings and slips; mushroom spawn: Trees, shrubs and bushes, grafted or not, of kinds which bear edible fruit or nuts;其他活植物(包括其根),插条和滑倒;蘑菇产卵:可食用水果或坚果类的树木,灌木和灌木,嫁接或不嫁
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
162640
UNY
24511
USD
9012293733873
2022-01-10
060220 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U GI?NG C?Y TR?NG MINH ??C SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Pineapple candles, scientific name: Tilliandsia Imperialis. With the biological price, there is no land. 10-70cm tall. Trees do not belong to CITES category.;Cây dứa nến, tên khoa học: TILLIANDSIA IMPERIALIS.Trồng bằng giá thể sinh học, không có bầu đất. Cao 10-70cm. Cây không thuộc danh mục Cites.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
25880
KG
200
UNY
200
USD
1.40320112000006E+20
2020-03-14
060220 C?NG TY C? PH?N CáNH ??NG VàNG L?NG S?N SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Cây dứa giống MD2, (ananas comosus), cao từ (30 -60)cm +/-5cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bao PP không có đất. Hàng nhập khẩu từ Trung Quốc;Other live plants (including their roots), cuttings and slips; mushroom spawn: Trees, shrubs and bushes, grafted or not, of kinds which bear edible fruit or nuts;其他活植物(包括其根),插条和滑倒;蘑菇产卵:可食用水果或坚果类的树木,灌木和灌木,嫁接或不嫁
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
171360
UNY
32751
USD
90122112200013700000
2022-01-10
060490 C?NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I PHúC ??C SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Dry moss plants (Bryophyta science name) used in agriculture for planting trees and the item is not in CITES category;Giá thể thực vật rêu khô (tên khoa học Bryophyta) dùng trong nông nghiệp để trồng cây, hàng không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
25080
KG
4000
KGM
5280
USD
210222NB9222
2022-02-24
060490 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U GI?NG C?Y TR?NG MINH ??C SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Price from lichen moss, scientific name: Bryophyte, dry form, used for planting orchids, closing bags of 10kg / bag, the item is not in CITES category.;Giá thể từ cây rêu địa y, tên khoa học: BRYOPHYTE, dạng khô, dùng để trồng lan hồ điệp, đóng túi 10kg/bịch, hàng không thuộc danh mục Cites.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8260
KG
2500
KGM
6275
USD
TGFHTSZX4874203
2020-02-17
591386 ENESCO PROPERTIES LLC CHU KWUN KEE METAL MFY LTD OURHOME HOOK PLQ SLV BEAD 4X6 FR SLV BEAD 5X7 FR BLK WED DBL FRM LOVE YOU 4X6 FRM SLV BEAD 8X10 FR<br/>GRAD 20 ALBUM BEADED 8X10 ALBM EVERLASTING LOVE FLOAT FRM BEAD DBL HNG FRM ANVRSY PHOTO CLK 4 EVER FR CLK ANNVRSY DBL FRM BLSS THS CHLD BX PLT591386<br/
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2709, LONG BEACH, CA
17534
KG
1687
CTN
0
USD
26082181786633200
2021-08-27
602909 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U GI?NG C?Y TR?NG MINH ??C SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Lake Lake Lake, Scientific name: Phalaenopsis Hybrid. Planting on a body, no land. 10-60cm tall. Trees in CITES List.;Cây hoa lan hồ điệp, tên khoa học: PHALAENOPSIS HYBRID. Trồng trên giá thể, không có bầu đất. Cao 10-60cm. Cây thuộc danh mục Cites.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
33180
KG
85134
UNY
17027
USD
270821M48350
2021-08-28
602909 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U GI?NG C?Y TR?NG MINH ??C SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Tree orchids, scientific name: Phalaenopsis HYBRID. Grown on, no potting soil. 10-60cm high. Trees on the list of Cites.;Cây hoa lan hồ điệp, tên khoa học: PHALAENOPSIS HYBRID. Trồng trên giá thể, không có bầu đất. Cao 10-60cm. Cây thuộc danh mục Cites.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8820
KG
31040
UNY
6208
USD
310821DG3326B3H509ALF343
2021-08-31
602909 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U GI?NG C?Y TR?NG MINH ??C SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Lake Lake Lake, Scientific name: Phalaenopsis Hybrid. Planting on a body, no land. 10-60cm tall. Trees in CITES List.;Cây hoa lan hồ điệp, tên khoa học: PHALAENOPSIS HYBRID. Trồng trên giá thể, không có bầu đất. Cao 10-60cm. Cây thuộc danh mục Cites.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
34440
KG
85134
UNY
17027
USD
280821AAK676
2021-08-29
602909 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U GI?NG C?Y TR?NG MINH ??C SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Tree orchids, scientific name: Phalaenopsis HYBRID. Grown on, no potting soil. 10-60cm high. Trees on the list of Cites.;Cây hoa lan hồ điệp, tên khoa học: PHALAENOPSIS HYBRID. Trồng trên giá thể, không có bầu đất. Cao 10-60cm. Cây thuộc danh mục Cites.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
10420
KG
31200
UNY
6240
USD
290821DH2265
2021-08-29
602909 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U GI?NG C?Y TR?NG MINH ??C SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Tree orchids, scientific name: Phalaenopsis HYBRID. Grown on, no potting soil. 10-60cm high. Trees on the list of Cites.;Cây hoa lan hồ điệp, tên khoa học: PHALAENOPSIS HYBRID. Trồng trên giá thể, không có bầu đất. Cao 10-60cm. Cây thuộc danh mục Cites.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
9420
KG
23500
UNY
4700
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 C?NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Landscaping architecture buds (buds found) high 15-40cm (+ -10cm) Phlox drummondi (crops: by aquatic; by biological individual) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây cảnh trúc lộc (phát lộc) cao 15-40cm (+-10cm)Phlox drummondi (Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
450
UNY
36
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 C?NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Landscaped perpetual high bar 60-130cm (+ -10cm) Dieffenbachia seguine (crops: by aquatic; by biological individual) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây cảnh vạn niên thanh cao 60-130cm (+-10cm) Dieffenbachia seguine(Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
150
UNY
225
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 C?NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Landscaped land Lotus (lotus land) high 05-30cm (+ -3cm) Nasturtium majus (tree planting by biological value, contains no ground - not on the list of CITES);Cây cảnh sen cạn (sen đất) cao 05-30cm (+-3cm)Nasturtium majus (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
300
UNY
9
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 C?NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Landscaped high tail of 15-50cm (+ -10cm) Calathea medallion (crops: by aquatic; by biological individual) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây cảnh đuôi công cao 15-50cm (+-10cm) Calathea medallion (Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
700
UNY
105
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 C?NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Landscaped high lipstick 15-60cm (+ -10cm) Aeschynathus micranthus (crops: by biological individual) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây cảnh son môi cao 15-60cm (+-10cm)Aeschynathus micranthus (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
300
UNY
60
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 C?NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Landscaped high metal money 15-40cm (+ -10cm) zamioculcas (Plant: with aquatic plants, using biological value) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây cảnh kim tiền cao 15-40cm (+-10cm) Zamioculcas zamiifolia (Cây trồng: bằng thuỷ sinh, bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
600
UNY
48
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 C?NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Tea tree warning mi 15-70cm (+ -10cm) Camellia japonica (tree planting by biological value, contains no ground - not on the list of CITES);Cây trà mi cảnh cao 15-70cm (+-10cm)Camellia japonica (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
960
UNY
230
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 C?NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Landscaped elementary magnet high 15-30cm (+ -10cm) Parlor palm (tree planting: by aquatic; by biological individual) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây cảnh tiểu châm cao 15-30cm (+-10cm) Parlor palm (Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
300
UNY
9
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 C?NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Pineapple warning 15-70cm (+ -10cm) Tillandsia imperalis (crops: by biological individual) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây dứa cảnh cao 15-70cm (+-10cm)Tillandsia imperalis (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
600
UNY
144
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 C?NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Landscaped high military death spread 15-40cm (+ -10cm) Cliva nobilis Lindl (crops: by biological individual) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây cảnh lan quân tử cao 15-40cm (+-10cm) Cliva nobilis lindl (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
200
UNY
16
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 C?NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Prospectus qualified bonsai 15-50cm (+ -10cm) Spathiphyllum cochlearispathum (crops: by aquatic; by biological individual) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây cảnh bạch môn cao 15-50cm (+-10cm) Spathiphyllum cochlearispathum (Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
1200
UNY
180
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 C?NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Landscaped high tiger blade 15-50cm (+ -10cm) Sansevieria trifasciata (crops: by aquatic; by biological individual) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây cảnh lưỡi hổ cao 15-50cm (+-10cm)Sansevieria trifasciata(Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
2000
UNY
300
USD
112000005394105
2020-01-19
060240 C?NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Cây cảnh hoa hồng cao 10-50cm (+-10cm) Rosaceae (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES);Other live plants (including their roots), cuttings and slips; mushroom spawn: Roses, grafted or not;其他活植物(包括其根),插条和滑倒;蘑菇产卵:玫瑰,嫁接或不
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
0
KG
300
UNY
45
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 C?NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Anthurium ornamental plants 15-60cm high (+ -10cm) Anthurium hybrids (crops: by aquatic; by biological individual) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây cảnh hồng môn cao 15-60cm (+-10cm) Anthurium hybrids (Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
625
UNY
125
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 C?NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Landscaped perpetual high bar 15-30cm (+ -10cm) Dieffenbachia seguine (crops: by aquatic; by biological individual) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây cảnh vạn niên thanh cao 15-30cm (+-10cm) Dieffenbachia seguine(Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
2200
UNY
66
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 C?NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD 50-120cm tall flowering bonsai sim (+ -10cm) Malastoma affine (crops: by biological individual) does not contain land not on the list of CITES;Cây cảnh hoa sim cao 50-120cm (+-10cm) Malastoma affine (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa đất không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
50
UNY
40
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 C?NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Van Loc bonsai high 15-40cm (+ -10cm) Aglaonema rotundum (crops: by aquatic; by biological individual) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây cảnh vạn lộc cao 15-40cm (+-10cm) Aglaonema rotundum (Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
240
UNY
19
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 C?NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Landscaped happy high 50-120cm (+ -10cm) Caryota mitis (crops: by biological individual) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây cảnh hạnh phúc cao 50-120cm (+-10cm) Caryota mitis (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
150
UNY
120
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 C?NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Landscaped crab high 15-30cm (+ -10cm) peperomia chisiifolia (crops: by biological individual) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây cảnh càng cua cao 15-30cm (+-10cm) Peperomia chisiifolia (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
384
UNY
12
USD
112000005135550
2020-01-10
060240 C?NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Cây cảnh hoa hồng cao 10-50cm (+-10cm) Rosaceae (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES);Other live plants (including their roots), cuttings and slips; mushroom spawn: Roses, grafted or not;其他活植物(包括其根),插条和滑倒;蘑菇产卵:玫瑰,嫁接或不
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
0
KG
350
UNY
53
USD
281121HQ8081
2021-11-28
604909 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U GI?NG C?Y TR?NG MINH ??C SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Price from lichen moss, scientific name: Bryophyte, dry form, not seaweed, seaweed, used for planting orchids, 10kg / plastic bags, the item is not of CITES.;Giá thể từ cây rêu địa y, tên khoa học: BRYOPHYTE, dạng khô, không là rong, tảo biển, dùng để trồng lan hồ điệp, đóng túi nhựa 10kg/bịch, hàng không thuộc danh mục Cites.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6520
KG
6500
KGM
16250
USD