Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
COSU6311181070
2021-10-16
481151 NANTUCKET DISTRIBUTING CO LLC PACIFIC ISLAND CREATIONS COMPANY XCST WD JOY SITTR 13 XMS2 WD BL GLIT SITTR 8 XMS1 WD GLD/PRPL SITTR XTRD BRT WD TYP ESL 11 3A XCST WD TYP SIT BELL 9 3A XCTY TYPE SIT W/BOW 12 2A XCTY WD 3HOUSE JOY SIT 9 XMS2 WD GLIT C/O SIT 12 2A XMS3 WD ADVENT HNGR 16 XMS1 DEC BANR PEACE XMS2 DEC BANR ORN DEC WD CARD BX 12X6 XMS2 WD NTCRKR 3A B XTRD WD NTCRKR 3A B<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
9774
KG
2008
CTN
0
USD
LIFSSZSF22010258
2022-03-26
182400 NANTUCKET DISTRIBUTING COMPANY LLC PACIFIC ISLAND CREATIONS CO LTD NAUT PP LGHTHS 18 2A NAUT WD 4LGHTHS SIT 11 NAUT WKR ICON 3DL CSTL ICONS SWRL 10 4A CST L BEACH TYP HG 15X9 2A NAUT TYP HG 15X9 2A SUM3 TASSELS 4X9 4A SUM3 FRUIT SGN 11.8 2A CST 1 3ICON HNGR 6X27 2A CST1 SIGN 18X6 2A CST1 3ICON SIGN 24X11 2A SUM2 MEET SGN 10.6 2A S UM2 LASER CUT 11.8 2A<br/>NAUT TBL BOAT 20 HOTT PP WHALE BASKET 2A SUM 3 PP BSKT PNAPPL SUM3 PP BSKT FRUIT 9 2A SUM3WHALE TAIL PP BASKET<br/>HOTT TBL GEM ICON 7 2A CSTL TBL GALV CRAB 9 SUM3 MTL FLAMNG STND 24 WH MXD FLOR FX WTR SUM2 FERN WRTH 22 RWB MXD FLOR WD BSKT XCST PEG WD CHAIR 2A<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
14348
KG
3954
CTN
0
USD
2021/201/C-2135880
2021-06-30
961620 FORJAR IMP EXP S R L BE BELLA BEAUTY CREATIONS ESPONJA APLICADORA BEAUTY CREATIONS; Scent Sprays And Similar Toilet Sprays, And Mounts And Heads Therefor, Powderpuffs And Pads For The Application Of Cosmetics Or Toilet Preparations, Tassels And The Like For Applying Powders, Other Cosmetics Or Toiletries
CHINA
BOLIVIA
LOS ANGELES
VERDE
45
KG
60
CAJA DE CARTON
324
USD
281021112100016000000
2021-10-29
521059 C?NG TY C? PH?N QU?C T? VINAMODE GOLDEN ISLAND LIMITED VM99 # & synthetic fabric from cotton (80% cotton 20% nylon, 190.67g / m2 Dyed) for sewing shoes, used in footwear production. New 100%;VM99#&Vải tổng hợp từ bông (80% cotton 20% nylon, 190.67g/m2 đã nhuộm) để may giầy, sử dụng trong sản xuất giầy dép. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
2564
KG
144
MTK
356
USD
290921112100015000000
2021-09-30
580230 C?NG TY C? PH?N QU?C T? VINAMODE GOLDEN ISLAND LIMITED VM87 # & Fur woven fabric (lining in) 436.51g / m2 used in footwear production. New 100%;VM87#&Vải dệt lông (làm lót trong) 436.51g/m2 dùng trong sản xuất giầy dép. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
3172
KG
138
MTK
911
USD
190122030C501088
2022-01-20
580230 C?NG TY C? PH?N QU?C T? VINAMODE GOLDEN ISLAND LIMITED VM87 # & Fur woven fabric (lining in) 291.26g / m2 used in footwear production. New 100%;VM87#&Vải dệt lông (làm lót trong) 291.26g/m2 dùng trong sản xuất giầy dép. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
10940
KG
15
MTK
85
USD
2.80220112000006E+20
2020-02-28
580230 C?NG TY TNHH QU?C T? TH?I TRANG VI?T NAM GOLDEN ISLAND LIMITED VM87#&Vải dệt lông (làm lót trong) K54-56", 193.78g/m2 dùng trong sản xuất giầy dép. Hàng mới 100%;Terry towelling and similar woven terry fabrics, other than narrow fabrics of heading 58.06; tufted textile fabrics, other than products of heading 57.03: Tufted textile fabrics: Other;特里毛巾和类似的机织毛圈布,除品目58.06的窄幅布外;簇绒纺织品,除品目57.03以外的产品:簇绒纺织品:其他
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
99
MTK
267
USD
290921112100015000000
2021-09-30
521149 C?NG TY C? PH?N QU?C T? VINAMODE GOLDEN ISLAND LIMITED VM99 # & synthetic fabric from cotton (80% cotton 20% nylon, 278.95g / m2 Dyed) for sewing shoes, used in footwear production. New 100%;VM99#&Vải tổng hợp từ bông (80% cotton 20% nylon, 278.95g/m2 đã nhuộm) để may giầy, sử dụng trong sản xuất giầy dép. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
3172
KG
50
MTK
124
USD
311021112100016000000
2021-11-01
521149 C?NG TY C? PH?N QU?C T? VINAMODE GOLDEN ISLAND LIMITED VM99 # & synthetic fabric from cotton (80% cotton 20% nylon, 142.58g / m2 Dyed) for sewing shoes, used in footwear production. New 100%;VM99#&Vải tổng hợp từ bông (80% cotton 20% nylon, 142.58g/m2 đã nhuộm) để may giầy, sử dụng trong sản xuất giầy dép. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
2539
KG
213
MTK
1936
USD
010921SITSKHPG229466-01
2021-09-01
411200 C?NG TY C? PH?N QU?C T? VINAMODE GOLDEN ISLAND LIMITED VM50 # & sheepskin has been used in footwear production - 100% new products;VM50#&Da cừu đã thuộc sử dụng trong sản xuất giầy dép - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
11579
KG
7620
FTK
16784
USD
230721SITSKHPG217412
2021-07-26
630539 C?NG TY C? PH?N QU?C T? VINAMODE GOLDEN ISLAND LIMITED VM41 # & Canvas Bag Shoes Size 340 * 225mm, Used in Footwear factory, 100% new products;VM41#&Túi vải gói giầy kích thước 340*225mm, dùng trong nhà xưởng sản xuất giầy dép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
16710
KG
28000
PCE
2036
USD
191120112000012000000
2020-11-20
640690 C?NG TY C? PH?N QU?C T? VINAMODE GOLDEN ISLAND LIMITED VM27 # & insoles kind of plastic material 3-13 # used in footwear production - New 100%;VM27#&Lót giầy các loại chất liệu nhựa 3-13# sử dụng trong sản xuất giầy dép - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
649
KG
386
PR
1294
USD
51120112000012000000
2020-11-06
580231 C?NG TY C? PH?N QU?C T? VINAMODE GOLDEN ISLAND LIMITED VM87 # & Fabrics feathers (as lining) 623.56g / m2 used in the manufacture of footwear. New 100%;VM87#&Vải dệt lông (làm lót trong) 623.56g/m2 dùng trong sản xuất giầy dép. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
84
KG
7
MTK
37
USD
311020112000011000000
2020-11-02
580231 C?NG TY C? PH?N QU?C T? VINAMODE GOLDEN ISLAND LIMITED VM87 # & Fabrics feathers (as lining) 702.21g / m2 used in the manufacture of footwear. New 100%;VM87#&Vải dệt lông (làm lót trong) 702.21g/m2 dùng trong sản xuất giầy dép. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
383
KG
50
MTK
299
USD
211120112000012000000
2020-11-23
580231 C?NG TY C? PH?N QU?C T? VINAMODE GOLDEN ISLAND LIMITED VM87 # & Fabrics feathers (as lining) 272.19g / m2 used in the manufacture of footwear. New 100%;VM87#&Vải dệt lông (làm lót trong) 272.19g/m2 dùng trong sản xuất giầy dép. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
31
KG
73
MTK
343
USD
031120SITSKHPG149552-01
2020-11-04
580231 C?NG TY C? PH?N QU?C T? VINAMODE GOLDEN ISLAND LIMITED VM87 # & Fabrics feathers (as lining) 169.92g / m2 used in the manufacture of footwear. New 100%;VM87#&Vải dệt lông (làm lót trong) 169.92g/m2 dùng trong sản xuất giầy dép. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
14893
KG
2557
MTK
3039
USD
031120SITSKHPG149552-01
2020-11-04
580231 C?NG TY C? PH?N QU?C T? VINAMODE GOLDEN ISLAND LIMITED VM87 # & Fabrics feathers (as lining) 148.97g / m2 used in the manufacture of footwear. New 100%;VM87#&Vải dệt lông (làm lót trong) 148.97g/m2 dùng trong sản xuất giầy dép. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
14893
KG
95
MTK
212
USD
031120SITSKHPG149552-01
2020-11-04
580231 C?NG TY C? PH?N QU?C T? VINAMODE GOLDEN ISLAND LIMITED VM87 # & Fabrics feathers (as lining) 164.06g / m2 used in the manufacture of footwear. New 100%;VM87#&Vải dệt lông (làm lót trong) 164.06g/m2 dùng trong sản xuất giầy dép. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
14893
KG
2694
MTK
4065
USD
CHSL310749923SZN
2020-01-13
401011 VALMONT SITE PRO 1 INC GLORIA ISLAND LTD METAL PARTS FOR STUCTUREAS PER PO 0065012 0065015TOTAL 23,956 PIECES PACKS KITS PAIRS ONLY. PACKED IN 17 POLYWOOD PALLETS ONLY.<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
17495
KG
23956
PKG
0
USD
191120SITSKHPG153758-01
2020-11-20
830891 C?NG TY C? PH?N QU?C T? VINAMODE GOLDEN ISLAND LIMITED VM29A # & Buttons with metal shoes, CO-618 used in the manufacture of footwear. New 100%;VM29A#&Khuy giầy bằng kim loại ,CO-618 dùng trong sản xuất giầy dép. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
14388
KG
300
PCE
113
USD
281021112100016000000
2021-10-29
411420 C?NG TY C? PH?N QU?C T? VINAMODE GOLDEN ISLAND LIMITED VM58 # & Leather used in footwear production - 100% new products;VM58#&Da thuộc dầu sử dụng trong sản xuất giầy dép - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
2564
KG
161
FTK
268
USD
9.03201120000063E+19
2020-03-10
411420 C?NG TY TNHH QU?C T? TH?I TRANG VI?T NAM GOLDEN ISLAND LIMITED VM58#&Da thuộc dầu sử dụng trong sản xuất giầy dép - Hàng mới 100%;Chamois (including combination chamois) leather; patent leather and patent laminated leather; metallised leather: Patent leather and patent laminated leather; metallised leather;麂皮(包括组合麂皮)皮革;漆皮和专利层压皮革;金属化皮革:漆皮和专利层压皮革;金属化的皮革
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
404
FTK
1188
USD
41120112000012000000
2020-11-05
560791 C?NG TY C? PH?N QU?C T? VINAMODE GOLDEN ISLAND LIMITED Vm55 # & Jute plaiting 12mm (used in the manufacture of footwear), new 100%;Vm55#&Dây đay tết bện 12mm ( sử dụng trong sản xuất giầy dép), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
859
KG
18654
MTR
7374
USD
271021112100016000000
2021-10-28
845229 C?NG TY TNHH QU?C T? GEORGE GLORY VI?T NAM GOLDEN ISLAND LIMITED Computer programming machines used in footwear production, SFL brand, SFL-1310 model, capacity / voltage: 550W / 220V-380V, production in 2021, 100% new products;Máy may lập trình vi tính sử dụng trong sản xuất giầy dép, hiệu SFL, model SFL-1310, công suất/điện áp: 550W/ 220V-380V, sx năm 2021, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
780
KG
4
SET
9320
USD
121120112000012000000
2020-11-13
600591 C?NG TY C? PH?N QU?C T? VINAMODE GOLDEN ISLAND LIMITED VM97 # & Fabrics knitted elastic 125.53g / m2, apparel and footwear used in the manufacture of footwear. New 100%;VM97#&Vải dệt kim co giãn 125.53g/m2, may giầy dùng trong sản xuất giầy dép. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1260
KG
148
MTK
128
USD
311020112000011000000
2020-11-02
600591 C?NG TY C? PH?N QU?C T? VINAMODE GOLDEN ISLAND LIMITED VM97 # & Fabrics knitted elastic K54-56 "637.86g / m2, apparel and footwear used in the manufacture of footwear. New 100%;VM97#&Vải dệt kim co giãn K54-56" 637.86g/m2, may giầy dùng trong sản xuất giầy dép. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
383
KG
6
MTK
29
USD
KCUSS21040260
2021-05-31
225691 TRENDSTAR CORP CREATIVE CHINA CREATIONS LIMITED LED LIGHT (UP DOWN LIGHT) PO # 2566 - 1,008 SETS (UP DOWN LIGHT RECHARGEABLE) PO # 2568 - 1,008 SETS (PUCK LIGHTS - 2PK) PO # 2569 - 1,008 SETS (OVERLITE RECHARGEABLE) PO # 2570 - 1,008 SETS (OVERLITE ULTRA RECHARGEABLE) PO # 2571 - 1,008 SETS LED LAMP (NIGHT LAMP) PO # 2567 - 1,008 SETS<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
2122
KG
1344
CTN
0
USD
RWRD110100135009
2021-08-20
146880 TRENDSTAR CORP CREATIVE CHINA CREATIONS LIMITED PO# 2606C LED LIGHTS (UP DOWN LIGHT) QTY: 14688 PCS THE SAME PO# 2602A-2 LED LIGHTS (SLIM BEAM) QTY: 1620 SETS (2 PCS = 1 SET) THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
2709, LONG BEACH, CA
5087
KG
302
CTN
0
USD
SUDUN0KFO002638X
2021-01-14
830629 GREEN CIRCLE GROWERS BUNNIK CREATIONS B V METAL PLANTER ORDER NO.:BCCXJ-YW2005/BC019385 HS CODE:830629 FREIGHT PAYABLE BY COMMODITY SUPPLIES AG<br/>
CHINA
UNITED STATES
57069, XIAMEN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
3234
KG
462
CTN
64680
USD
LLDLCNSZX950976
2021-09-09
680919 WALGREEN CO PAN ASIAN CREATIONS LIMITED WIC348083 (H) LIGHT UP PUMPKIN PPR<br/>WIC348083 (H) LIGHT UP PUMPKIN PPR<br/>
CHINA
UNITED STATES
57018, SHEKOU
2709, LONG BEACH, CA
1827
KG
609
CTN
0
USD
RWRD110100149824
2021-08-05
142560 TRENDSTAR CORP CREATIVE CHINA CREATIONS LIMITED PO# 2602A LED LIGHTS (SLIM BEAM) QTY: 14256 SETS THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
2709, LONG BEACH, CA
4884
KG
264
CTN
0
USD
SUDUN9KFO002937X
2020-01-22
442010 ALTMAN PLANTS INC BUNNIK CREATIONS B V WOODEN FLOWERPOTS WOODEN PLANTER ORDER NO.: BCCSC19CLX73(BC014882)/BC015652/170207 HS CODE:442010 FREIGHT PAYABLE BY COMMODITY SUPPLIES AG<br/>
CHINA
UNITED STATES
57069, XIAMEN
2704, LOS ANGELES, CA
4012
KG
553
CTN
80240
USD
GOAGSHSE107D098
2021-09-01
107098 COMFY FEET CHINA ISLAND ENTERPRISES LTD S.T.C.: 689 CTNS SLIPPERS SCAC: GOAG HBL: SHSE107D098 THIS SHIPMENT CONTAINS NO SOLID WOOD PACKING MATERIALS<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
3002, TACOMA, WA
3055
KG
689
CTN
0
USD
112100017395311
2021-12-14
521011 T?NG C?NG TY C? PH?N MAY VI?T TI?N SOUTH ISLAND GARMENT SDN BHD G748-V100227D1-2278 # & Fabric 68% Cotton 28% Nylon 4% Elastane Elastane Square 54-56 '' (Stock 55.51 "= 141 cm);G748-V100227D1-2278#&Vải 68% cotton 28% nylon 4% elastane khổ 54-56'' (KHO 55.51" = 141 CM)
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH HUATEX VIET NAM
KHO TCT CP MAY VIET TIEN
1880
KG
10891
YRD
37062
USD
TXSLCFM2205078
2022-06-29
290389 MATHESON SOUTH HOUSTON ASIA PACIFIC GAS ENTERPRISE COMPANY OCTAFLUOROCYCLOBUTANE DG CLASS:2.2, UN1976 N.W.:7500KGS G.W.:10350KGS QTY: 15 DRUMS HS CODE:2903.8900.90 THIS SHIPMENT CONTAINS WOOD PACKAGING MATERIAL HAD BEEN FUMIGATED.<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
5301, HOUSTON, TX
10350
KG
15
DRM
0
USD
TXSLCFM2205153
2022-06-29
290379 ADVANCED SPECIALTY GASES ASIA PACIFIC GAS ENTERPRISE COMPANY HEXAFLUOROETHANE DG CLASS:2.2, UN2193 N.W.:6477 KGS G.W.:14427 KGS QTY: 150 STEEL CYLINDERS HS CODE:2903.7990.90 TETRAFLUOROMETHANE DG CLASS:2.2, UN1982 N.W.:900 KGS G.W.:2490 KGS QTY: 30 STEEL CYLINDERS HS CODE:2903.7990.90<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2811, OAKLAND, CA
16917
KG
180
CYL
0
USD
210522KMTCHKG4712337
2022-05-27
291010 C?NG TY C? PH?N CRYOTECH VI?T NAM ASIA PACIFIC GAS ENTERPRISE COMPANY LIMITED Pure ethylene oxide (waist) 99.9%in 1000L, NW: 750kg/ bottle, 10/15 bar pressure with QF-10 valve cap, used for industry, CAS: 75-21-8, 100%new goods.;Pure Ethylene Oxide (EO) 99.9%đóng trong bình 1000L, NW: 750kg/ bình, áp suất 10/15 Bar có nắp van QF-10, dùng cho công nghiệp ,CAS: 75-21-8, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
10232
KG
5250
KGM
13125
USD
210522KMTCHKG4712337
2022-05-27
291010 C?NG TY C? PH?N CRYOTECH VI?T NAM ASIA PACIFIC GAS ENTERPRISE COMPANY LIMITED Pure Ethylene Oxide (waist) 99.9%, closed in 800L, NW: 600kg/bottle, 10/15 bar pressure with QF-10 valve cap, used for industry, CAS: 75-21-8, 100%new.;Pure Ethylene Oxide (EO) 99.9%, đóng trong bình 800L,NW:600kg/bình,áp suất 10/15 Bar có nắp van QF-10, dùng cho công nghiệp, CAS:75-21-8, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
10232
KG
1800
KGM
4500
USD
011021KMTCHKG4486287
2021-10-23
291010 C?NG TY C? PH?N CRYOTECH VI?T NAM ASIA PACIFIC GAS ENTERPRISE COMPANY LIMITED Pure ethylene oxide (waist) 99.9%, closed in flask 800L, NW: 600kg / vase, 10/15 bar pressure with valve lid QF-10, used for machine and analytical equipment, new 100% .cas: 75- 21-8;Pure Ethylene Oxide (EO) 99.9%, đóng trong bình 800L,NW:600kg/bình,áp suất 10/15 Bar có nắp van QF-10, dùng cho máy và thiết bị phân tích, mới 100%.CAS:75-21-8
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
8752
KG
3600
KGM
9000
USD
210222KMTCHKG4649164
2022-02-28
282690 C?NG TY C? PH?N CRYOTECH VI?T NAM ASIA PACIFIC GAS ENTERPRISE COMPANY LIMITED Pure gas sulfur hexaflouride 99.995% (SF6), CAS: 2551-62-4, closed in 40L cylindrical steel vase, 50 kg / vase, 100% new, shelled by this tk;Khí tinh khiết Sulfur Hexaflouride 99,995% (SF6), CAS: 2551-62-4, đóng trong bình thép hình trụ 40L, 50 kg/ bình, mới 100%, đóng vỏ của TK này
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
5032
KG
1
PCE
480
USD
210222KMTCHKG4649164
2022-02-28
282690 C?NG TY C? PH?N CRYOTECH VI?T NAM ASIA PACIFIC GAS ENTERPRISE COMPANY LIMITED Pure gas sulfur hexaflouride 99.95% (SF6), CAS: 2551-62-4, located in 40L cylindrical steel vase, 50 kg / vase, 100% new, shelled by TK G51 No. 104546285910 and this tk;Khí tinh khiết Sulfur Hexaflouride 99,95% (SF6), CAS: 2551-62-4, đóng trong bình thép hình trụ 40L, 50 kg/ bình, mới 100%, đóng vỏ của TK G51 số 104546285910 và TK này
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
5032
KG
18
PCE
6660
USD
061221KMTCHKG4562292
2021-12-09
281130 C?NG TY C? PH?N CRYOTECH VI?T NAM ASIA PACIFIC GAS ENTERPRISE COMPANY LIMITED Carbon monoxide (CO) 99.5%, closed in 40L bottle, 125 bar pressure with valve lid, used for machine and analyzer, 100% new products.;Carbon Monoxide (CO) 99.5%, đóng trong chai 40L, áp suất 125 Bar có nắp van, dùng cho máy và thiết bị phân tích, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
22500
KG
400
PCE
15200
USD
210222KMTCHKG4649164
2022-02-28
271112 C?NG TY C? PH?N CRYOTECH VI?T NAM ASIA PACIFIC GAS ENTERPRISE COMPANY LIMITED Pure Propan C3H8 gas 95% (propane trade) CAS: 74-98-6, closed in flask 800L, weight 330 kg / barrel, 11 barrels, directly used for oven - Details, tools made from Steel, 100% new,;Khí Propan C3H8 tinh khiết 95%( Propan thương phẩm) CAS: 74-98-6, đóng trong bình 800L, trọng lượng 330 kg/thùng, 11 thùng, dùng trực tiếp cho lò tôi - thấm chi tiết, dụng cụ làm từ thép,mới 100%,
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
5032
KG
3630
KGM
8276
USD
(M)ONEYNBOIB8788800(H)QRSE2008
2020-12-09
370390 MPORTADORA PACIFIC COLOR LTDA PACIFIC COLOR LOS DEMAS PAPEL, CARTON Y TEXTILES, PARA FOTOGRAFIAS, SENSIBILIZ. SIN IMPRESIONARPAPEL FOTOGRAFICOEN HOJAS A 2 COLOR
CHINA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
SAN ANTONIO
27702
KG
2636
KILOGRAMOS NETOS
6326
USD
(M)ONEYNBOIB8788800(H)QRSE2008
2020-12-09
370390 MPORTADORA PACIFIC COLOR LTDA PACIFIC COLOR LOS DEMAS PAPEL, CARTON Y TEXTILES, PARA FOTOGRAFIAS, SENSIBILIZ. SIN IMPRESIONARPAPEL FOTOGRAFICOPARA SUBLIMACION
CHINA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
SAN ANTONIO
27702
KG
6719
KILOGRAMOS NETOS
16121
USD