Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
090721TSPV2108CSSBAC02B
2021-07-23
291539 C?NG TY TNHH TOP SOLVENT VI?T NAM ORIENT SALT CHEMICALS PTE LTD SEC-Butyl Acetate-C6H12O2 -CAS: 105-46-4 Multi-use organic chemicals. 5% volume tolerance. The company committed to the item is not in the category of pre-substances.;Sec-Butyl Acetate-C6H12O2 -CAS:105-46-4 Hóa chất hữu cơ nhiều công dụng. dung sai khối lượng 5%. công ty cam kết hàng không thuộc danh mục tiền chất.
CHINA
VIETNAM
CHANGSHU
CANG GO DAU (P.THAI)
664944
KG
664944
KGM
796603
USD
090721TSPV2108CSSBAC01B
2021-07-26
291539 C?NG TY TNHH RIVERBANK VI?T NAM RIVERBANK CHEMICALS PTE LTD Sec-butyl acetate substances (+/- 5% under contract) .CTH: C6H12O2, SD industrial solvent in painting, ink, glue,;Chất Sec- Butyl Acetate (Dung sai +/-5% theo hợp đồng).CTHH: C6H12O2,Dung môi công nghiệp sd trong ngành sơn, mực in, keo dán,
CHINA
VIETNAM
CHANGSHU, CHINA
CANG GO DAU (P.THAI)
840
KG
839916
KGM
1049900
USD
030422TRJYV2204IPA01-A
2022-04-19
290512 C?NG TY TNHH RIVERBANK VI?T NAM RIVERBANK CHEMICALS PTE LTD Isopropyl alcohol (D.Sai +/- 5% according to H.Đ). Family CT: 3190/TB-TCHQ dated March 28, 2014) .CTHH: C3H8O. CAS 67-63-0. Industrial solvents use in paint, ink, glue, detergent,;Chất Isopropyl Alcohol (D.sai+/-5% theo h.đ). CTGĐ:3190/TB-TCHQ ngày 28/3/2014).CTHH:C3H8O.Mã cas 67-63-0. Dung môi công nghiệp sử dung trong ngành sơn, mực in, keo dán, chất tẩy rửa,
CHINA
VIETNAM
JIANGYIN PORT, CHINA
CANG GO DAU (P.THAI)
475
KG
474930
KGM
556030
USD
081221ASHVH1R1243500
2021-12-14
300390 C?NG TY TNHH RUBY SANTA CHEMICALS PTE LTD Veterinary medicine: Halquinol 60%, Dang powder, use: Diabetes on pigs, poultry, specifications: 20 kg / barrel. NK according to GP 893 / QLT-NK-17. NSX: Decens Bio-Technology Co., Ltd;Thuốc thú y: HALQUINOL 60%, dang bột, Công dụng: Trị tiêu chảy trên heo, gia cầm, Quy cách: 20 Kg/Thùng.Hàng NK theo số GP 893/QLT-NK-17. NSX: Decens Bio-technology Co.,Ltd
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
10350
KG
9000
KGM
82530
USD
070322DCE22030051-01A-F
2022-03-10
292800 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T MA HA MAHA CHEMICALS ASIA PTE LTD ANTIMAX ANTISKIN B antifermatinners used in the paint manufacturing industry (containing 2-butanone oxime are Hydrazine's organic derivatives);Chất chống tạo màng Troymax Antiskin B dùng trong ngành công nghiệp sản xuất sơn ( có chứa 2-Butanone oxime là dẫn xuất hữu cơ của hydrazin )
CHINA
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
16282
KG
2286
KGM
6355
USD
281121KMTCNNS0247944
2021-12-14
293321 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N IMCD VI?T NAM ARXADA CHEMICALS SINGAPORE PTE LTD Glydant 2000 - Hydantoin and its derivatives, cosmetic preservatives used in cosmetic manufacturing industry (220 kg / barrel). Batch: njm2111009; Njm2111002. New 100%;Glydant 2000 - Hydantoin và các dẫn xuất của nó, chất bảo quản trong mỹ phẩm dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm (220 Kg/Thùng). Batch: NJM2111009; NJM2111002. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
18744
KG
17600
KGM
32208
USD
150522EGLV145299305527
2022-05-31
293321 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N IMCD VI?T NAM ARXADA CHEMICALS SINGAPORE PTE LTD Glydant 2000- Hytantoin and its derivatives, preservatives in cosmetics used in cosmetic manufacturing industry (220 kg/barrel). Batch: NJM220411. CAS: 6440-58-0. New 100%;Glydant 2000- Hydantoin và các dẫn xuất của nó, chất bảo quản trong mỹ phẩm dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm (220 Kg/Thùng). Batch: NJM2204011. Cas: 6440-58-0. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
18744
KG
17600
KGM
38368
USD