Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
081221MHS21351SHDQ01
2021-12-14
845490 C?NG TY C? PH?N THéP HòA PHáT DUNG QU?T GUANGXI PINGXIANG FUTAI IMP EXP TRADE CO LTD The dust collection mechanism of the oven, drawing code 52xL049-1-0, fixed section 1, steel; 3650 mm diameter, for spraying steel factory, 100% new goods; Cơ cấu thu khói bụi của lò thổi, mã bản vẽ 52XL049-1-0, đoạn cố định 1, bằng thép; đường kính 3650 mm, cho lò thổi nhà máy luyện thép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAO HUNG QN
132170
KG
3
SET
331044
USD
171120HZDALDQT01
2020-11-23
860310 C?NG TY C? PH?N THéP HòA PHáT DUNG QU?T GUANGXI PINGXIANG FUTAI IMP EXP TRADE CO LTD Trainloads of coal wheeled, self-propelled, moving on the rail, is powered by an external power source through a power grab arms, 37kW engine power, New 100%. Actual unit price 1734925,12USD.;Toa xe chở bánh than, loại tự hành, di chuyển trên đường sắt, được cấp điện bằng nguồn điện bên ngoài thông qua các tay lấy điện, công suất động cơ 37kW, hàng mới 100%. Đơn giá thực tế 1734925,12USD.
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG TAM HIEP
454730
KG
1
SET
1734930
USD
90921100020000000
2021-09-13
860699 C?NG TY C? PH?N THéP HOà PHáT H?I D??NG GUANGXI PINGXIANG FUTAI IMP EXP TRADE CO LTD Goong car carrying sintered ore of tape ore coolers, belonging to sintering system 1, steel, non-self-propelled type, no lid and tractor, long2300mm, wide 1560mm, high1360mm, 100% high;Xe goong chở quặng thiêu kết của máy làm mát quặng dạng băng truyền, thuộc hệ thống thiêu kết 1, bằng thép, loại không tự hành, không có nắp đậy và đầu kéo, dài2300mm, rộng1560mm, cao1360mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
70940
KG
20
PCE
33088
USD
160921112100015000000
2021-09-18
850152 C?NG TY C? PH?N THéP HòA PHáT DUNG QU?T GUANGXI PINGXIANG FUTAI IMP EXP TRADE CO LTD Three-phase alternating motor, AAZ021720-GBS11.4AZ-6, 0.8KW, 380VAC, Operating in S3-25% mode, used to drive gears Close to open a thermal door front of the desulcuant steel plant , 100% new;Động cơ xoay chiều ba pha, AAZ021720-GBS11.4AZ-6, 0.8kW, 380VAC, hoạt động ở chế độ S3-25%,dùng để truyền động bánh răng đóng mở cửa chắn nhiệt trước trạm khử lưu huỳnh nhà máy luyện thép, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
29758
KG
6
SET
4434
USD
160921112100015000000
2021-09-18
850152 C?NG TY C? PH?N THéP HòA PHáT DUNG QU?T GUANGXI PINGXIANG FUTAI IMP EXP TRADE CO LTD YZR225M-8 engine, capacity of 26kw, operating in S3-25% mode, three-phase alternating, 380VAC power, fitting for bridge 20t raw material, 100% new products;Động cơ YZR225M-8, công suất 26kW, hoạt động ở chế độ S3-25%, xoay chiều ba pha, điện nguồn 380VAC, lắp cho cầu trục 20T nhà máy nguyên liệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
29758
KG
1
PCE
1817
USD
112200017444943
2022-05-25
845420 C?NG TY C? PH?N THéP HòA PHáT DUNG QU?T GUANGXI PINGXIANG FUTAI IMP EXP TRADE CO LTD Mold tool L = 500mm, steel material, 18mm inner diameter, 60x32mm mold size, used to sample hot steel water, 100% new goods;Dụng cụ dạng khuôn đúc thỏi L=500mm, vật liệu bằng thép,đường kính trong 18mm, kích thước khuôn 60x32mm , dùng để lấy mẫu nước thép nóng chảy, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
9028
KG
1000
PCE
1000
USD
112100016146999
2021-10-29
842489 C?NG TY C? PH?N THéP HòA PHáT DUNG QU?T GUANGXI PINGXIANG FUTAI IMP EXP TRADE CO LTD Mechanical Equipment Mechanical Lime Drawing Code 20210904084944.701, 5.5KW spray capacity, 7.5kw motor capacity, 380V voltage, used to spray lime lining Pot of cement lime factory, 100% new goods;Thiết bị cơ khí phun vôi mã bản vẽ 20210904084944.701, công suất phun 5.5KW, công suất động cơ 7.5KW, điện áp 380V, dùng để phun vôi lót nồi xỉ nhà máy vôi xi măng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
22240
KG
1
SET
33839
USD
080122HPJT09
2022-01-20
841790 C?NG TY C? PH?N THéP HOà PHáT H?I D??NG GUANGXI PINGXIANG FUTAI IMP EXP TRADE CO LTD Finished powder lime transport equipment, 20 tons / h, pneumatic mixed with powdered lime ratio pumped, valve, pipeline gave out, is the parts of lime kilns. 100% new goods;Thiết bị vận chuyển vôi bột thành phẩm, 20 tấn/h, khí nén được trộn với vôi bột theo tỷ lệ được bơm, van, đường ống đưa ra ngoài, là bộ phận của lò nung vôi.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TANGSHAN
HOANG DIEU (HP)
470021
KG
2
SET
436404
USD
290522SP22162DJKDQ01
2022-06-08
860210 C?NG TY C? PH?N THéP HòA PHáT DUNG QU?T GUANGXI PINGXIANG FUTAI IMP EXP TRADE CO LTD Liocise, electric diesel locomotive, model ZTY480, C.SUU175HP, Tracking 100T, KT 11200x3000x3930mm, used for railway system of HPDQ Iron and Steel Complex, to transport iron water buckets, new 100% new;Đầu tàu,dạng đầu máy diesel truyền động điện,model ZTY480,c.suất175HP,sức kéo100T,kt 11200x3000x3930mm, dùng cho hệ thống đường sắt khu liên hợp gang thép HPDQ,để vận chuyển thùng nước gang,mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG HAO HUNG QN
192000
KG
4
PCE
909628
USD
112000007202148
2020-04-14
860692 C?NG TY C? PH?N THéP HOà PHáT H?I D??NG GUANGXI PINGXIANG FUTAI IMP EXP TRADE CO LTD Toa xe goòng chở quặng 2.5m3, dài 3,7 mét, rộng 1mét, cao: 1.2 mét, bằng thép, loại không tự hành, không có nắp đậy, không chạy trên đường ray kết nối với hệ thống đường sắt đô thị, hàng mới 100%;Railway or tramway goods vans and wagons, not self-propelled: Other: Open, with non-removable sides of a height exceeding 60 cm;铁路或电车货物厢式货车,不是自行式:其他:敞开式,不可拆卸的侧面高度超过60厘米
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
10
PCE
59246
USD
112000007202148
2020-04-14
860692 C?NG TY C? PH?N THéP HOà PHáT H?I D??NG GUANGXI PINGXIANG FUTAI IMP EXP TRADE CO LTD Toa xe goòng chở quặng 2.5m3, dài 3,7 mét, rộng 1mét, cao: 1.2 mét, bằng thép, loại không tự hành, không có nắp đậy, dùng để chuyển quặng vào máy thiêu kết, hàng mới 100%;Railway or tramway goods vans and wagons, not self-propelled: Other: Open, with non-removable sides of a height exceeding 60 cm;铁路或电车货物厢式货车,不是自行式:其他:敞开式,不可拆卸的侧面高度超过60厘米
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
10
PCE
59246
USD
112000008639340
2020-06-23
860692 C?NG TY C? PH?N THéP HOà PHáT H?I D??NG GUANGXI PINGXIANG FUTAI IMP EXP TRADE CO LTD Toa xe goòng chở quặng 2.5m3, dài 3,7 mét, rộng 1mét, cao: 1.2 mét, bằng thép, loại không tự hành, không có nắp đậy, không chạy trên đường ray kết nối với hệ thống đường sắt đô thị, hàng mới 100%;Railway or tramway goods vans and wagons, not self-propelled: Other: Open, with non-removable sides of a height exceeding 60 cm;铁路或电车货物厢式货车,不是自行式:其他:敞开式,不可拆卸的侧面高度超过60厘米
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
10
PCE
58156
USD
112000008639340
2020-06-23
860692 C?NG TY C? PH?N THéP HOà PHáT H?I D??NG GUANGXI PINGXIANG FUTAI IMP EXP TRADE CO LTD Toa xe goòng chở quặng 2.5m3, dài 3,7 mét, rộng 1mét, cao: 1.2 mét, bằng thép, loại không tự hành, không có nắp đậy, không chạy trên đường ray kết nối với hệ thống đường sắt đô thị, hàng mới 100%;Railway or tramway goods vans and wagons, not self-propelled: Other: Open, with non-removable sides of a height exceeding 60 cm;铁路或电车货物厢式货车,不是自行式:其他:敞开式,不可拆卸的侧面高度超过60厘米
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
10
PCE
58156
USD
112000008639340
2020-06-23
860692 C?NG TY C? PH?N THéP HOà PHáT H?I D??NG GUANGXI PINGXIANG FUTAI IMP EXP TRADE CO LTD Toa xe goòng chở quặng 2.5m3, dài 3,7 mét, rộng 1mét, cao: 1.2 mét, bằng thép, loại không tự hành, không có nắp đậy, không chạy trên đường ray kết nối với hệ thống đường sắt đô thị, hàng mới 100%;Railway or tramway goods vans and wagons, not self-propelled: Other: Open, with non-removable sides of a height exceeding 60 cm;铁路或电车货物厢式货车,不是自行式:其他:敞开式,不可拆卸的侧面高度超过60厘米
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
10
PCE
58156
USD
112100010208612
2021-03-11
860692 C?NG TY C? PH?N THéP HOà PHáT H?I D??NG GUANGXI PINGXIANG FUTAI IMP EXP TRADE CO LTD Wagon wagons ore furnace sinter 1, length 2.3 m, width 1 m high: 0.75 meters, made of steel, which does not self-propelled, not with a lid, do not run on rails connected to the system of urban railway, new 100%;Toa xe goòng chở quặng lò thiêu kết 1, dài 2.3 m, rộng 1m,cao: 0.75 mét, bằng thép, loại không tự hành, không có nắp đậy, không chạy trên đường ray kết nối với hệ thống đường sắt đô thị, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
34540
KG
5
PCE
33200
USD
081221MHS21351SHDQ05
2021-12-14
842619 C?NG TY C? PH?N THéP HòA PHáT DUNG QU?T GUANGXI PINGXIANG FUTAI IMP EXP TRADE CO LTD 5T single girder crane, aperture of 22.5m, a5 working level, 380V voltage, used for the system of mechanical milling and 100% new products;Cầu trục dầm đơn 5T, khẩu độ 22.5m, cấp làm việc A5, điện áp 380V, dùng cho hệ thống cầu trục nhà máy cơ điện, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAO HUNG QN
18120
KG
2
SET
61748
USD
081221MHS21351SHDQ05
2021-12-14
842619 C?NG TY C? PH?N THéP HòA PHáT DUNG QU?T GUANGXI PINGXIANG FUTAI IMP EXP TRADE CO LTD 5T single girder crane, aperture of 22.5m, a3 working level, 380V voltage, used for the system of mechanical milling and 100% new products;Cầu trục dầm đơn 5T, khẩu độ 22.5m, cấp làm việc A3, điện áp 380V, dùng cho hệ thống cầu trục nhà máy cơ điện, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAO HUNG QN
18120
KG
1
SET
11009
USD
TAOASM03765
2020-08-19
610423 FAST RETAILING PHILIPPINES INC
QINGDAO JIFA IMP AND EXP CO KIDS KNITTED SET, GIRLS KNITTED SET TOPS/ BODY/ RIB/ 95% COTTON 5% SPANDEX BOTTOM/ 95% COTTON 5% SPANDEX BODY/ RIB (UNIQLO) PART OF 1X40 CTNR STC 132 CARTONS
CHINA
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
363
KG
882
Piece
6762
USD
TAOASM03765
2020-08-19
610423 FAST RETAILING PHILIPPINES INC
QINGDAO JIFA IMP AND EXP CO KIDS KNITTED SET, GIRLS KNITTED SET TOPS/BODY/ 48% RAYON 47% COTTON 5% SPANDEX RIB/ 50% RAY (UNIQLO) PART OF 1X40 CTNR STC 132 CARTONS
CHINA
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
288
KG
648
Piece
4971
USD
TAOASM03500
2020-08-19
611212 FAST RETAILING PHILIPPINES INC
QINGDAO JIFA IMP AND EXP CO WOMENS KNITTED LOUNGE SET TOPS/ 70% RAYON 30% COTTON BOTTON BOTTOMS/ 68% RAYON 29% COTTON 3% SPANDEX 70%RAYON 30% COTTON (UNIQLO) PART OF 1X40 CTNR STC 679 CARTONS
CHINA
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
3710
KG
10068
Piece
71461
USD
091121SMG21110222
2021-11-22
841891 CTY TNHH ?I?N T? ?I?N L?NH ?A LINH QINGDAO SUPPLYE IMP EXP CO LTD Cooling components: Cooling door (including Ron and lock) used for Model 3600 (100% new). CO Form e;Linh kiện sản xuất tủ mát: Cửa tủ mát (bao gồm ron và khóa) sử dụng cho model 3600 (Hàng mới 100%). Hàng có CO Form E
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
11093
KG
392
SET
14426
USD
130121AAPV002531
2021-02-02
071021 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TRUNG ANH QINGDAO WYL IMP AND EXP CO LTD Frozen peas, unprocessed, 10 Kg / Carton, manufacturers: Qingdao Wyl Imp. And Exp. Co., Ltd., a New 100%;Hạt đậu Hà Lan đông lạnh, chưa qua chế biến, 10 Kg/Carton, nhà sản xuất: Qingdao Wyl Imp. And Exp. Co., Ltd, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
54600
KG
13000
KGM
11180
USD
3.03207600100035E+16
2020-03-12
081120 C?NG TY TNHH VINAFRUIT QINGDAO LSXY IMP EXP CO LTD Quả phúc bồn tử dạng nát, đông lạnh ở -21 độ C (SP trồng trọt chưa qua chế biến) dùng làm nguyên liệu SX mứt. (DN cam kết hàng NK phục vụ SX nội bộ, không tiêu thụ tại thị trường trong nước);Fruit and nuts, uncooked or cooked by steaming or boiling in water, frozen, whether or not containing added sugar or other sweetening matter: Raspberries, blackberries, mulberries, loganberries, black, white or red currants and gooseberries;水果和坚果,生或蒸熟或蒸煮或水煮,冷冻,不论是否含有添加的糖或其他甜物质:覆盆子,黑莓,桑,,罗甘莓,黑,白或红醋栗和醋栗
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
12000
KGM
19200
USD
150320HDMUQIHP6102786WFL1
2020-03-25
121229 C?NG TY TNHH ANT HN QINGDAO HISEA IMP EXP CO LTD Seaweed Meal ( Tảo biển dạng bột dùng trong TĂCN, gia súc, gia cầm nhằm cải thiện khả năng sinh trưởng), mã số NK: 420-12/12-CN/18 Hàng phù hợp CV số 39/CN-TĂCN ngày 09/01/2018 của BNN&PTNT.;Locust beans, seaweeds and other algae, sugar beet and sugar cane, fresh, chilled, frozen or dried, whether or not ground; fruit stones and kernels and other vegetable products (including unroasted chicory roots of the variety Cichorium intybus sativum) of a kind used primarily for human consumption, not elsewhere specified or included: Seaweeds and other algae: Other: Other, fresh, chilled or dried;刺槐豆,海藻和其他藻类,甜菜和甘蔗,新鲜,冷藏,冷冻或干燥,不论是否磨碎;水果石,核仁和其他蔬菜制品(包括各种菊苣未经烘烤的菊苣根),主要用于人类消费,未列名或包括在内:海藻和其他藻类:其他:其他:新鲜,冷藏或干燥
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
0
KG
18000
KGM
7200
USD
051121AQDVHHJ1232466
2021-11-19
121229 C?NG TY TNHH ANT HN QINGDAO HISEA IMP EXP CO LTD Seaweed meal - Powdered powder in powder in powder, cattle and poultry to improve the growth capacity, suitable goods QCVN 01: 190 / BNNPTNT, Section I.2.6.2, TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT;Seaweed Meal -Tảo biển dạng bột dùng trong TĂCN, gia súc, gia cầm nhằm cải thiện khả năng sinh trưởng, Hàng phù hợp QCVN 01:190/ BNNPTNT, Mục I.2.6.2, TT21/2019/TT-BNNPTNT
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
22088
KG
22000
KGM
10120
USD
80121799010678300
2021-01-21
121229 C?NG TY TNHH ANT HN QINGDAO HISEA IMP EXP CO LTD -Create sea Seaweed Powder Meal for animal feed, livestock and poultry in order to improve growth, consistent NTR Item 01: 190 / BNN, Section I.2.6.2, TT21 / 2019 / TT-BNN;Seaweed Meal -Tảo biển dạng bột dùng trong TĂCN, gia súc, gia cầm nhằm cải thiện khả năng sinh trưởng, Hàng phù hợp QCVN 01:190/ BNNPTNT, Mục I.2.6.2, TT21/2019/TT-BNNPTNT
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
22088
KG
22000
KGM
10120
USD