Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
020721SITGTASG882866
2021-07-26
721061 C?NG TY TNHH D?CH V? XU?T NH?P KH?U S?N V? HUY NU STEEL PTE LTD Aluminum galvanized steel sheet steel, not covered with paint, with carbon content below 0.6%, size 0.26mmx1200mm. New 100%.;Thép lá dạng cuộn mạ nhôm kẽm,chưa được phủ sơn,có hàm lượng carbon dưới 0.6%,size 0.26MMX1200MM. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
162512
KG
144354
KGM
101337
USD
U6290203250(H)EURFL20D03438VAP
2021-01-28
842890 TECNOTAMBORES S A NU LIFT F LAS DEMAS MAQUINAS Y APARATOS DE ELEVACION, CARGA, DESCARGA O MANIPULACIONMESA DE ELEVACIONNEUMATICA
CHINA
CHILE
SHANGAI
SAN ANTONIO
252
KG
2
UNIDADES
1910
USD
DUN1998AXDLX6W(H)BSHFL21010571
2021-03-11
842790 COMERCIAL ANDEXPORT LTDA NU LIFT F LAS DEMAS CARRETILLAS, EXCEPTO AUTOPROPULSADAS.CARRO ELEVADORART.E150S
CHINA
CHILE
SHANGAI
SAN ANTONIO
5818
KG
3
UNIDADES
5300
USD
BJ-20220204001-HHC
2022-05-30
720925 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I D?CH V? QU?C T? B S Q GNEE STEEL PTE LTD Steel non -alloy sheet, cold rolled, no roll, (not: plated, covered, painted, coated) CR1/DC01 type, KT: thickness 3.0*width 1250*length 2500mm, used in car manufacturing, mechanical engineering create. 100% new;Thép tấm không hợp kim, cán nguội, không cuộn, (chưa: mạ, phủ, sơn, tráng) loại CR1/DC01, KT: dày 3.0*rộng 1250*dài 2500mm, dùng trong ngành sản xuất ô tô, cơ khí chế tạo. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7726
KG
74
KGM
110
USD
11263990662
2022-06-01
720925 C?NG TY TNHH ??U T? XU?T NH?P KH?U NAM VI?T GNEE STEEL PTE LTD Flat-rolled steel sheet, not over-processing, goods: S550MC-PO, KT: Thickness3.0mm* Width 660mm* Length1250mm. HSX: baoshan Iron & Steel Co., Ltd. New 100%;Thép tấm không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, mã hàng: S550MC-PO, KT: Thickness3.0mm* width 660mm* length1250MM. HSX: BAOSHAN IRON & STEEL CO., LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
789
KG
194
KGM
431
USD
071120CULSHA20024389
2020-11-18
721634 C?NG TY C? PH?N C? KHí BìNH TRI?U GNEE STEEL PTE LTD HEB100-20 # & Steel H - HEB100 (6 * 10 * 12 * 12000) MM, HR, height> 80 mm. Primary Standard steel grade: S355JR. New 100%;HEB100-20#&Thép hình H - HEB100 (6*10*12*12000)MM, cán nóng, chiều cao >80mm. Tiểu chuẩn mác thép: S355JR. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
23643
KG
735
KGM
804
USD
071120CULSHA20024389
2020-11-18
721634 C?NG TY C? PH?N C? KHí BìNH TRI?U GNEE STEEL PTE LTD HEB260-20 # & Steel H - HEB260 (10 * 17.5 * 24 * 10000) MM, HR, height> 80 mm. Primary Standard steel grade: S355JR. New 100%;HEB260-20#&Thép hình H - HEB260 (10*17.5*24*10000)MM, cán nóng, chiều cao >80mm. Tiểu chuẩn mác thép: S355JR. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
23643
KG
1860
KGM
2243
USD
071120CULSHA20024389
2020-11-18
721634 C?NG TY C? PH?N C? KHí BìNH TRI?U GNEE STEEL PTE LTD HEA220-20 # & Steel H - HEA220 (7 * 11 * 18 * 12000) MM, HR, height> 80 mm. Primary Standard steel grade: S355JR. New 100%;HEA220-20#&Thép hình H - HEA220 (7*11*18*12000)MM, cán nóng, chiều cao >80mm. Tiểu chuẩn mác thép: S355JR. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
23643
KG
8484
KGM
9103
USD
6MI597ECZE3TS
2020-12-24
720825 LARSEN TOUBRO LIMITED QILU STEEL PTE LTD (HR) CARBON STEEL PLATES-SPEC:SA-516M (GR.485) SIZE:T:126MM X W;1590MM X L:6502MM (QTY:4 PCS)
CHINA
INDIA
NA
MUMBAI CUSTOM HOUSE SEA (INBOM1)
0
KG
41
MTS
35747
USD
IXIK6GJCSRI13
2021-01-23
720825 LARSEN TOUBRO LIMITED QILU STEEL PTE LTD (HR) CARBON STEEL PLATES-SPEC:SA-537M CL.2 SIZE:T:82MM X W;2660MM X L:12015MM (QTY:4 PCS)
CHINA
INDIA
NA
MUMBAI CUSTOM HOUSE SEA (INBOM1)
0
KG
82
MTS
75544
USD
6MI597ECZE3TS
2020-12-24
720825 LARSEN TOUBRO LIMITED QILU STEEL PTE LTD (HR) CARBON STEEL PLATES-SPEC:SA-516M (GR.485) SIZE:T:121MM X W;2122MM X L:6613MM (QTY:4 PCS)
CHINA
INDIA
NA
MUMBAI CUSTOM HOUSE SEA (INBOM1)
0
KG
53
MTS
46598
USD
(M)UEUR2108HSJA7(H)16500401097
2021-12-20
330420 L OREAL CHILE S A ES TATTOO NU25 PREPARACIONES PARA EL MAQUILLAJE DE LOS OJOS.GEL DE CEJASLOREALPARA EL MAQUILLAJE DE LOS OJOS
CHINA
CHILE
AMBERES
SAN ANTONIO
1984
KG
22
KILOGRAMOS NETOS
1032
USD
261020SH20347DTHM01/02/08/09
2020-11-24
722531 C?NG TY TNHH NHà THéP PEB BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED TTHK-DC # & alloy steel sheets, hot-rolled, not clad, plated or coated, of a width exceeding 600 mm, in coils (4x1500mm size: 13 rolls), TI content 0.05% Min, steel grade: A572GR50TI. New 100%;TTHK-DC#&Thép tấm hợp kim cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn (khổ 4x1500mm:13 cuộn),hàm lượng TI : 0.05% Min, mác thép: A572GR50TI. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG BEN NGHE (HCM)
2387
KG
303635
KGM
162445
USD
261020SH20347DTHM01/02/08/09
2020-11-24
722531 C?NG TY TNHH NHà THéP PEB BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED TTHK-DC # & alloy steel sheets, hot-rolled, not clad, plated or coated, of a width exceeding 600 mm, in coils (suffering 12x1500mm: 4 rolls), TI content 0.05% Min, steel grade: A572GR50TI. New 100%;TTHK-DC#&Thép tấm hợp kim cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn (khổ 12x1500mm:4 cuộn),hàm lượng TI : 0.05% Min, mác thép: A572GR50TI. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG BEN NGHE (HCM)
2387
KG
93560
KGM
50522
USD
261020SH20347DTHM01/02/08/09
2020-11-24
722531 C?NG TY TNHH NHà THéP PEB BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED TTHK-DC # & alloy steel sheets, hot-rolled, not clad, plated or coated, of a width exceeding 600 mm, in coils (suffering 11.9x1500mm: 4 rolls), TI content 0.05% Min, steel grade: A572GR50TI. New 100%;TTHK-DC#&Thép tấm hợp kim cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn (khổ 11.9x1500mm:4 cuộn),hàm lượng TI : 0.05% Min, mác thép: A572GR50TI. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG BEN NGHE (HCM)
2387
KG
93885
KGM
50229
USD
261020SH20347DTHM01/02/08/09
2020-11-24
722531 C?NG TY TNHH NHà THéP PEB BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED TTHK-DC # & alloy steel sheets, hot-rolled, not clad, plated or coated, of a width exceeding 600 mm, in coils (5x1500mm size: 15 rolls), TI content 0.05% Min, steel grade: A572GR50TI. New 100%;TTHK-DC#&Thép tấm hợp kim cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn (khổ 5x1500mm:15 cuộn),hàm lượng TI : 0.05% Min, mác thép: A572GR50TI. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG BEN NGHE (HCM)
2387
KG
352070
KGM
188357
USD
261020SH20347DTHM01/02/08/09
2020-11-24
722531 C?NG TY TNHH NHà THéP PEB BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED TTHK-DC # & alloy steel sheets, hot-rolled, not clad, plated or coated, of a width exceeding 600 mm, in coils (suffering 4.9x1500mm: 6 rolls), TI content 0.05% Min, steel grade: A572GR50TI. New 100%;TTHK-DC#&Thép tấm hợp kim cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn (khổ 4.9x1500mm:6 cuộn),hàm lượng TI : 0.05% Min, mác thép: A572GR50TI. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG BEN NGHE (HCM)
2387
KG
140515
KGM
75176
USD
SWLVSWLBOM012091
2022-04-30
722240 TOP STEEL LLC CHANDAN STEEL LTD STAINLESS STEEL ANGLES ( HRAP )<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2709, LONG BEACH, CA
19813
KG
33
BDL
0
USD
SWLVSWLBOM009400
2021-11-08
722240 TOP STEEL LLC CHANDAN STEEL LTD STAINLESS STEEL ANGLES ( HRAP )<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2709, LONG BEACH, CA
19795
KG
34
BDL
0
USD
SWLVSWLBOM011097
2022-03-07
722240 TOP STEEL LLC CHANDAN STEEL LTD STAINLESS STEEL ANGLES ( HRAP )<br/>
CHINA
UNITED STATES
57047, QINGDAO
2709, LONG BEACH, CA
19926
KG
34
BDL
0
USD
MEDUX2565331
2022-01-27
845522 CV ACEROS CHILE S A STEEL F LAMINADORES PARA METALES, PARA LAMINAR EN FRIO.MAQUINA LAMINADORAENFRIO PARA PERFILES
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
SAN ANTONIO
36580
KG
1
UNIDADES
160496
USD
170121033B500367
2021-01-28
722511 T?NG C?NG TY C? PH?N THI?T B? ?I?N VI?T NAM CORE STEEL CO LTD Silicon alloy steel flat-rolled electrical engineering oriented rolls. Use as core transformers. Brand 23SQGD075 (0.23mm x 940-1000mm x coil), a New 100%;Thép hợp kim silic kỹ thuật điện cán phẳng dạng cuộn có định hướng. Dùng làm lõi máy biến thế. Hiệu 23SQGD075 (0.23mm x 940-1000mm x cuộn), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
50173
KG
50
TNE
101553
USD