Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
071221ZGNGB0181000134
2021-12-14
320500 C?NG TY TNHH DECHANG VI?T NAM NINGBO ZHUOJIE IMPORT AND EXPORT CO LTD CMBDC126 # & Poupling - Color Master Batch QC-93748 (used to mix with plastic beads for color, 33kg = 3bao = 11kg / bag);CMBDC126#&Bột màu - COLOR MASTER BATCH QC-93748 (dùng để trộn với hạt nhựa cho ra màu,33kg=3bao=11kg/bao)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
49064
KG
33
KGM
382
USD
140621ZGNGBSGNDN00132B
2021-06-22
320500 C?NG TY TNHH DECHANG VI?T NAM NINGBO ZHUOJIE IMPORT AND EXPORT CO LTD CMBDC126 # & Pigment - COLOR MASTER BATCH (BLACK MASTER) (for mixing with plastic resins for the color, 1350kg = 54bao = 25kg / bag);CMBDC126#&Bột màu - COLOR MASTER BATCH (BLACK MASTER) (dùng để trộn với hạt nhựa cho ra màu,1350kg=54bao=25kg/bao)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
48090
KG
1350
KGM
4381
USD
071221ZGNGB0181000134
2021-12-14
320500 C?NG TY TNHH DECHANG VI?T NAM NINGBO ZHUOJIE IMPORT AND EXPORT CO LTD CMBDC126 # & Poupling - Color Master Batch QC-92675 (Field with QC-92833 and QC-93586, used to mix with plastic beads for color, 7kg of general 1, 14kg);CMBDC126#&Bột màu - COLOR MASTER BATCH QC-92675 (chung kiện với QC-92833 và QC-93586,dùng để trộn với hạt nhựa cho ra màu,7kg chung 1kiện 14kg)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
49064
KG
7
KGM
74
USD
071221ZGNGB0181000134
2021-12-14
320500 C?NG TY TNHH DECHANG VI?T NAM NINGBO ZHUOJIE IMPORT AND EXPORT CO LTD CMBDC126 # & Poupling - Color Master Batch YC-1170 (used to mix with plastic beads for color, 144kg = 6bao = 24kg / pack);CMBDC126#&Bột màu - COLOR MASTER BATCH YC-1170 (dùng để trộn với hạt nhựa cho ra màu,144kg=6bao=24kg/bao)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
49064
KG
144
KGM
1891
USD
071221ZGNGB0181000134
2021-12-14
320500 C?NG TY TNHH DECHANG VI?T NAM NINGBO ZHUOJIE IMPORT AND EXPORT CO LTD CMBDC126 # & Poupling - Color Master Batch YC-11748 (used to mix with plastic beads for color, 25kg = 1bao = 25kg / pack);CMBDC126#&Bột màu - COLOR MASTER BATCH YC-11748 (dùng để trộn với hạt nhựa cho ra màu,25kg=1bao=25kg/bao)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
49064
KG
25
KGM
81
USD
071221ZGNGB0181000138
2021-12-14
401701 C?NG TY TNHH DECHANG VI?T NAM NINGBO ZHUOJIE IMPORT AND EXPORT CO LTD 306220037 # & front wheels - Front Wheel (with hard rubber, 15mm diameter, uncompressed vacuum cleaner components, 100% new);306220037#&Bánh trước - FRONT WHEEL (bằng cao su cứng, đường kính 15mm,linh kiện lắp ráp máy hút bụi chưa hoàn chỉnh,mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
39010
KG
11072
PCE
2303
USD
230222CULVNGB2203758-01
2022-03-11
903120 C?NG TY TNHH DECHANG VI?T NAM NINGBO ZHUOJIE IMPORT AND EXPORT CO LTD Test machine Features Vacuum cleaner - Puncture Tester (Weibo brand, WB5020 model, 220V current, 100% new goods);Máy test tính năng máy hút bụi - PUNCTURE TESTER (nhãn hiệu WEIBO,model WB5020,dòng điện 220V,hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
185
KG
5
PCE
1531
USD
231021214067559
2021-10-27
400811 C?NG TY TNHH DECHANG VI?T NAM NINGBO ZHUOJIE IMPORT AND EXPORT CO LTD 510202055 # & Filter - 71200V Filter Assy (with foam rubber, uncompressive vacuum cleaner components, 100% new);510202055#&Bộ lọc - 71200V FILTER ASSY (bằng cao su xốp,linh kiện lắp ráp máy hút bụi chưa hoàn chỉnh,mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
33912
KG
470
PCE
212
USD
120721ZGNGBSGNXT00724
2021-07-19
400811 C?NG TY TNHH DECHANG VI?T NAM NINGBO ZHUOJIE IMPORT AND EXPORT CO LTD 510401014 # & septic pieces - Dyna-felt-for-brushroll (with foam, uncompressable vacuum cleaner components, 100% new);510401014#&Miếng phốt - DYNA-FELT-FOR-BRUSHROLL (bằng xốp,linh kiện lắp ráp máy hút bụi chưa hoàn chỉnh,mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
83798
KG
28000
PCE
336
USD
311021ZGNGB0181000051-02
2021-11-07
400811 C?NG TY TNHH DECHANG VI?T NAM NINGBO ZHUOJIE IMPORT AND EXPORT CO LTD 306220041 # & Roong Under Brush - Brushshroll Seal -Lower (Porous Rubber, 12x45mm Size, Uncompressive Dust Assembly Components, 100% New);306220041#&Roong dưới bàn chải - BRUSHSHROLL SEAL -LOWER (bằng cao su xốp,kích thước 12x45mm,linh kiện lắp ráp máy hút bụi chưa hoàn chỉnh,mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
73214
KG
7000
PCE
56
USD
301021XBSV002789
2021-11-07
850120 C?NG TY TNHH DECHANG VI?T NAM NINGBO ZHUOJIE IMPORT AND EXPORT CO LTD 306370035 # & small motor - YDC-53-Motor Assy (8A-120V, alternating current, uncompressable vacuum cleaner components, 100% new);306370035#&Động cơ nhỏ - YDC-53-MOTOR ASSY (8A-120V, dòng điện xoay chiều,linh kiện lắp ráp máy hút bụi chưa hoàn chỉnh,mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
35074
KG
1728
PCE
7007
USD
311021ZGNGB0181000051-02
2021-11-07
731823 C?NG TY TNHH DECHANG VI?T NAM NINGBO ZHUOJIE IMPORT AND EXPORT CO LTD 306100050 # & round shaped card E - 71200V E Retainer Ring (in iron, components assembling vacuum cleaner incomplete, 100% new);306100050#&Vòng thẻ hình chữ E - 71200V E RETAINER RING (bằng sắt,linh kiện lắp ráp máy hút bụi chưa hoàn chỉnh,mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
73214
KG
6950
PCE
14
USD
120721ZGNGBSGNXT00724
2021-07-19
391710 C?NG TY TNHH DECHANG VI?T NAM NINGBO ZHUOJIE IMPORT AND EXPORT CO LTD 306100081 # & Mouth Dust Connector - 71250V Dirt Cup Inlet Duct (with Plastic, Uncompressive Vacuum Cleaning Components, 100% New);306100081#&Miệng nối ly bụi - 71250V DIRT CUP INLET DUCT (bằng plastic,linh kiện lắp ráp máy hút bụi chưa hoàn chỉnh,mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
83798
KG
1650
PCE
135
USD
190721ZGNGBSGNXT00793B
2021-07-26
391710 C?NG TY TNHH DECHANG VI?T NAM NINGBO ZHUOJIE IMPORT AND EXPORT CO LTD 306100081 # & Mouth Dust Connector - 71250V Dirt Cup Inlet Duct (with Plastic, Uncompressive Vacuum Cleaning Components, 100% New);306100081#&Miệng nối ly bụi - 71250V DIRT CUP INLET DUCT (bằng plastic,linh kiện lắp ráp máy hút bụi chưa hoàn chỉnh,mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
50910
KG
1870
PCE
180
USD
071221ZGNGB0181000138
2021-12-13
400812 C?NG TY TNHH DECHANG VI?T NAM NINGBO ZHUOJIE IMPORT AND EXPORT CO LTD 306220040 # & Roong on brush - Brushshroll seal -upper (with foam rubber, 12x45mm size, uncommitted dust assembly components, 100% new);306220040#&Roong trên bàn chải - BRUSHSHROLL SEAL -UPPER (bằng cao su xốp,kích thước 12x45mm,linh kiện lắp ráp máy hút bụi chưa hoàn chỉnh,mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
39010
KG
5536
PCE
44
USD
231021214067559
2021-10-27
830249 C?NG TY TNHH DECHANG VI?T NAM NINGBO ZHUOJIE IMPORT AND EXPORT CO LTD 306100021 # & Fixed Altitude - 71200V Height Adjust Ment Bracket (metal, uncommitted dust assembly components, 100% new);306100021#&Cố định độ cao - 71200V HEIGHT ADJUST MENT BRACKET (bằng kim loại,linh kiện lắp ráp máy hút bụi chưa hoàn chỉnh,mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
33912
KG
6950
PCE
236
USD
311021ZGNGB0181000051-02
2021-11-07
960350 C?NG TY TNHH DECHANG VI?T NAM NINGBO ZHUOJIE IMPORT AND EXPORT CO LTD 306100039 # & Wind Brush - Spinning Brush Ass'y (71200V Turbo Brush) (plastic, uncommitted dust assembly components, 100% new);306100039#&Bàn chải gió - SPINNING BRUSH ASS'Y (71200V TURBO BRUSH)(bằng nhựa,linh kiện lắp ráp máy hút bụi chưa hoàn chỉnh,mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
73214
KG
829
PCE
732
USD
311021ZGNGB0181000051-02
2021-11-07
960350 C?NG TY TNHH DECHANG VI?T NAM NINGBO ZHUOJIE IMPORT AND EXPORT CO LTD 306100045 # & Shaft Brush - Spinning Brush Ass'y (71200V Brush Roll) (plastic, components assembling uncommitted vacuum cleaner, 100% new);306100045#&Bàn chải trục - SPINNING BRUSH ASS'Y (71200V BRUSH ROLL)(bằng nhựa,linh kiện lắp ráp máy hút bụi chưa hoàn chỉnh,mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
73214
KG
3168
PCE
3776
USD
300121586094896
2021-02-18
960350 C?NG TY TNHH DECHANG VI?T NAM NINGBO ZHUOJIE IMPORT AND EXPORT CO LTD 306100164 # & Brushes wind - 71255V TURBO BRUSH (components assembled vacuum cleaner is not complete, the new 100%);306100164#&Bàn chải gió - 71255V TURBO BRUSH (linh kiện lắp ráp máy hút bụi chưa hoàn chỉnh,mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
34250
KG
13965
PCE
15026
USD
90221209021620
2021-02-18
960350 C?NG TY TNHH DECHANG VI?T NAM NINGBO ZHUOJIE IMPORT AND EXPORT CO LTD 306100165 # & Brushes accessories - UH71255V ACCESSORY ASSEMBLY BRUSH (components assembled vacuum cleaner is not complete, the new 100%);306100165#&Bàn chải phụ kiện - UH71255V ACCESSORY BRUSH ASSEMBLY(linh kiện lắp ráp máy hút bụi chưa hoàn chỉnh,mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
5122
KG
3024
PCE
2168
USD
300121208081210
2021-02-18
960350 C?NG TY TNHH DECHANG VI?T NAM NINGBO ZHUOJIE IMPORT AND EXPORT CO LTD 306100164 # & Brushes wind - 71255V TURBO BRUSH (components assembled vacuum cleaner is not complete, the new 100%);306100164#&Bàn chải gió - 71255V TURBO BRUSH (linh kiện lắp ráp máy hút bụi chưa hoàn chỉnh,mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
21216
KG
5586
PCE
6011
USD
140621ZGNGBSGNDN00132A-02
2021-06-22
722880 C?NG TY TNHH DECHANG VI?T NAM NINGBO ZHUOJIE IMPORT AND EXPORT CO LTD 510501008 # & Shafts rear - 71200V WHEEL SHAFT (steel components assembled vacuum cleaner is not complete, the new 100%);510501008#&Trục bánh sau - 71200V WHEEL SHAFT (bằng thép,linh kiện lắp ráp máy hút bụi chưa hoàn chỉnh,mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
45513
KG
12000
PCE
252
USD
80721256321140
2021-07-13
722880 C?NG TY TNHH DECHANG VI?T NAM NINGBO ZHUOJIE IMPORT AND EXPORT CO LTD 306100055 # & front wheels - 71200V Front Wheel Axle (steel, components assembling uncomfortable vacuum cleaner, 100% new);306100055#&Trục bánh trước - 71200V FRONT WHEEL AXLE (bằng thép,linh kiện lắp ráp máy hút bụi chưa hoàn chỉnh,mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
67311
KG
12000
PCE
636
USD
311021ZGNGB0181000051-02
2021-11-07
722880 C?NG TY TNHH DECHANG VI?T NAM NINGBO ZHUOJIE IMPORT AND EXPORT CO LTD 510501008 # & rear wheel shaft - 71200V Wheel Shaft (steel, components assemble uncomfortable vacuum cleaner, 100% new);510501008#&Trục bánh sau - 71200V WHEEL SHAFT (bằng thép,linh kiện lắp ráp máy hút bụi chưa hoàn chỉnh,mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
73214
KG
13900
PCE
292
USD
071221ZGNGB0181000138
2021-12-13
722880 C?NG TY TNHH DECHANG VI?T NAM NINGBO ZHUOJIE IMPORT AND EXPORT CO LTD 510501047 # & Rear wheel axis - Rear Wheel Shaft (steel, uncommitted dust assembly components, 100% new);510501047#&Trục bánh sau - REAR WHEEL SHAFT (bằng thép,linh kiện lắp ráp máy hút bụi chưa hoàn chỉnh,mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
39010
KG
11072
PCE
310
USD
200522NGNB20304000
2022-06-02
722880 C?NG TY TNHH DECHANG VI?T NAM NINGBO ZHUOJIE IMPORT AND EXPORT CO LTD 306100055 #& Front cake - 71200V Front Wheel Axle (Steel, component assembling vacuum cleaner is incomplete, 100%new);306100055#&Trục bánh trước - 71200V FRONT WHEEL AXLE (bằng thép,linh kiện lắp ráp máy hút bụi chưa hoàn chỉnh,mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CONT SPITC
92941
KG
6950
PCE
285
USD
300121208081210
2021-02-18
560819 C?NG TY TNHH DECHANG VI?T NAM NINGBO ZHUOJIE IMPORT AND EXPORT CO LTD 306100084 # & The net gas production - 71250V HEPA FILTER FRAME (artificial textile materials, assembly components vacuum cleaner is not complete, the new 100%);306100084#&Bộ lưới xuất khí - 71250V HEPA FILTER FRAME (từ vật liệu dệt nhân tạo,linh kiện lắp ráp máy hút bụi chưa hoàn chỉnh,mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
21216
KG
1440
PCE
844
USD
311021ZGNGB0181000051-02
2021-11-07
391722 C?NG TY TNHH DECHANG VI?T NAM NINGBO ZHUOJIE IMPORT AND EXPORT CO LTD 306220068 # & gas dust duct - Elbow Body (25mm diameter, plastic, uncomfortable, 100% new vacuum cleaner);306220068#&Ống dẫn khí cốc bụi - ELBOW BODY (đường kính 25mm,bằng nhựa,linh kiện lắp ráp máy hút bụi chưa hoàn chỉnh,mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
73214
KG
1240
PCE
191
USD
301021XBSV002789
2021-11-07
391722 C?NG TY TNHH DECHANG VI?T NAM NINGBO ZHUOJIE IMPORT AND EXPORT CO LTD 511100160 # & Bottomed Soft Tubes - UP090-Low-HOSE (Plastic, Uncompressive Vacuum Cleaner Components, 100% New);511100160#&Ống mềm dưới - UP090-LOW-HOSE (bằng nhựa,linh kiện lắp ráp máy hút bụi chưa hoàn chỉnh,mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
35074
KG
7200
PCE
2023
USD
190721ZGNGBSGNXT00793B
2021-07-26
391722 C?NG TY TNHH DECHANG VI?T NAM NINGBO ZHUOJIE IMPORT AND EXPORT CO LTD 511100006 # & lower neck tube - Lower (plastic, 270mm long, 46mm glass, uncomfortable vacuum cleaner components, 100% new);511100006#&Ống cổ dưới - LOWER (bằng nhựa,dài 270mm, đướng kính 46mm,linh kiện lắp ráp máy hút bụi chưa hoàn chỉnh,mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
50910
KG
20
PCE
3
USD
EGLV143253166502
2022-07-07
669030 TRAVELERS CLUB LUGGAGE INC NINGBO AT IMPORT EXPORT CO LTD LUGGAGE SET<br/>LUGGAGE SET LUGGAGE SET P.O.#Y21395 ITEM NO HS-66903-010N/HS-66903-001N COLOR SILVER/BLACK BOARDING TOTE TRAVAL KIT P.O.#Y21389 ITEM NO TCL-66914-001/TCL-66910-001 COLOR BLACK NO WOOD PACKAGING MATERIAL IS USED IN THE SHIPMENT<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
2704, LOS ANGELES, CA
13924
KG
1258
CTN
0
USD
AWFDHES21030035
2021-05-05
851020 BEST BRANDS CONSUMER PRODUCTS INC NINGBO RAFFINI IMPORT EXPORT CO NAIL CLIPPERS FOR BB1540002 BRUSH HOLDER AND CLEANER FOR BB1532702 18 CT COSMETIC SPONGE FOR BB1537302<br/>NAIL CLIPPERS FOR BB1540002 BRUSH HOLDER AND CLEANER FOR BB1532702 18 CT COSMETIC SPONGE FOR BB1537302<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
2709, LONG BEACH, CA
11550
KG
3628
CTN
0
USD
KSHVJN20070003
2020-08-08
340120 PROSTOCK LLC NINGBO CSTAR IMPORT EXPORT CO HAND SANITIZER UN1170 CLASS 3 SOAP SHEETS LI HIPMENT CONTAINS NO SOLID WOOD PACKING MATERIALS. FREIGHT COLLECT CY/CY .<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
18992
KG
1445
CTN
0
USD
AMAWA2108543013
2021-08-26
600632 REASON CLOTHING NINGBO ZEFU IMPORT EXPORT CO LADIES POLYESTER KNIT TRACK SUITES,MENS POLYESTER KNIT TRACK SUITES,MENS 100%POLYESTER KNIT HOODY<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
2704, LOS ANGELES, CA
7548
KG
789
CTN
0
USD
SHKK156956833473
2020-06-09
559881 ALDI INC NINGBO HALSON IMPORT EXPORT CO BAMBOO KITCHEN ORGANIZERS ALDI ITEM CODE 55988 PO 1028939<br/>BAMBOO KITCHEN ORGANIZERS ALDI ITEM CODE 55988 PO 1028939<br/>BAMBOO KITCHEN ORGANIZERS ALDI ITEM CODE 55988 PO 1028939<br/>BAMBOO KITCHEN ORGANIZERS ALDI ITEM CODE 55988 PO 1028939<br/>BAMBOO
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
2709, LONG BEACH, CA
76000
KG
4750
PCS
0
USD
AMAWA2205541147
2022-06-21
851500 SPENCER GIFTS LLC NINGBO EVERSHINE IMPORT EXPORT CO THIGH HIGH SOCKS.PIRATE CHAIN THIGH HIGHS (85% NYLON 15% SPANDEX).SHOPPER TOTE.POLYESTER COSTUME.PLASTIC BOTTLE.IT DOORMAT GENERAL DESCRIPTION: ORNBC.EVERDAY HLLWDOORMAT.MOVIE CLAPPER.CHALK STICKS.HAIR ACCESSORIES.STAINLESS STEEL BOTTLE<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
1703, SAVANNAH, GA
9583
KG
1401
CTN
0
USD
TQPI210942740
2021-11-08
740500 CAOSHI TRADE LTD NINGBO FANGHAO IMPORT EXPORT CO WINDOW LIFTERHEAD GASKET SETRACK AND PINIONOIL COOLERENGINE SPLASH DUARD AND HARDWARECLUTCH MASTER CYLINDERCRANKSHAFT PULLEYHOOD LATCHADJUSTABLE TRACK BARGASKETHEATER HOSEWATER FLANGETENSIONERCLUTCH<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
2704, LOS ANGELES, CA
12574
KG
238
CTN
0
USD