Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
OERT202715J00504
2020-07-03
847681 SINGTRIX 7 WALTHAM SUNLIGHT GROUP GOODS: CONSUMER ELECTRONICS - KARAOKE MACHINES. AS PER PO NO 20002SL-2 SGTX2-2019 SINGTRIXKARAOKE PARTY BUNDLE STADIUM EDITION SGTXMIC1-2019 SINGTRIX DYNAMIC HYPERCARDIOID VOCAL MICROPHONE 630 UNITS GOODS: CONSUMER ELECTRONI CS - KARAOKE MACHINES. AS PER
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2811, OAKLAND, CA
28691
KG
2573
CTN
0
USD
11262467764
2022-02-25
292250 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M OPV CHANGZHOU SUNLIGHT PHARMACEUTICAL CO LTD Pharmacy - Benzocaine, EP 10 Standard, - NL SX Medicine - (NSX: 12/22/2021 - HSD: December 27, 2024), Batch: C0012201003, SX: Changzhou Sunlight Pharmaceutical Co., Ltd;Dược chất - BENZOCAINE, tiêu chuẩn EP 10, - NL SX thuốc - (NSX:28/12/2021 - HSD: 27/12/2024), Batch: C0012201003, Hãng sx: Changzhou Sunlight Pharmaceutical Co.,Ltd
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
28
KG
25
KGM
1875
USD
N/A
2020-07-08
910219 AKANYANG GASEMOTHO NINGBO JINYUEDA ELECTRONICS Wrist-watches, whether or not incorporating a stop-watch facility, electrically operated, with combined mechanical and opto-electronic display (excl. of precious metal or of metal clad with precious metal);Other;
CHINA
BOTSWANA
Sir Seretse Khama Airport
Sir Seretse Khama Airport
2
KG
25
EA
157
USD
011120YMLUI236184553
2020-11-23
440811 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I DI?M S?M SUNLIGHT GROUP DEVELOPMENT LIMITED From thin veneer lumber VENEER PRIMAVERA-box QC: (1000 - 2500 * 130 * 0.5 - 0.6) MM - TKH: Tabebuia Donnell smithii - (Raw materials imported for production of furniture) new 100%;Ván lạng mỏng từ gỗ xẻ hộp- PRIMAVERA VENEER QC: ( 1000 - 2500*130*0.5 - 0.6) MM - TKH:Tabebuia Donnell Smithii - (Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất) hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
40000
KG
5280
MTK
2640
USD
031120HDMUQIVN6103173WFL3
2020-11-24
440811 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NGUYêN M? SUNLIGHT GROUP DEVELOPMENT LIMITED Thin veneer magazine from pine, birch - TECHNOLOGY VENEER QC: (1300 * 2500 * 0.2) MM (A) - (Raw materials imported for production of furniture). New 100%;Ván lạng mỏng tạp từ gỗ thông, gỗ bạch dương - TECHNOLOGY VENEER QC: (1300*2500*0.2)MM (A) - (Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25190
KG
10400
TAM
3120
USD
031120HDMUQIVN6103173WFL3
2020-11-24
440811 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NGUYêN M? SUNLIGHT GROUP DEVELOPMENT LIMITED Thin veneer of wood - PINE WOOD VENEER QC: (1300 * 2500 * 0.6) MM (B) - (Raw materials imported for production of furniture) 100% new .Hang;Ván lạng mỏng từ gỗ thông - PINE WOOD VENEER QC: (1300*2500*0.6)MM (B) - (Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất).Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25190
KG
10500
TAM
5250
USD
031120HDMUQIVN6103173WFL3
2020-11-24
440811 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NGUYêN M? SUNLIGHT GROUP DEVELOPMENT LIMITED Thin veneer of wood - PINE WOOD VENEER QC: (1300 * 2500 * 0.6) MM (A) - (Raw materials imported for production of furniture) 100% new .Hang;Ván lạng mỏng từ gỗ thông - PINE WOOD VENEER QC: (1300*2500*0.6)MM (A) - (Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất).Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25190
KG
6000
TAM
5400
USD
031120HDMUQIVN6103173WFL3
2020-11-24
440811 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NGUYêN M? SUNLIGHT GROUP DEVELOPMENT LIMITED Thin veneer of wood - PINE VENEER QC: (1000-2500 * 150-260 * 0.5) mm is TKH: Pinus radiata (imported raw materials for production of furniture). New 100%;Ván lạng mỏng từ gỗ thông - PINE VENEER QC: (1000-2500*150-260*0.5)MM- TKH: Pinus radiata (Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25190
KG
9349
TAM
4674
USD
FLXT00001412498A
2022-06-13
741920 ITW GLOBAL BRANDS NINGBO CHEN HAO ELECTRONICS CO LTD WHEEL PARTS PUMP PARTS HAND TOOLS PENCIL GAUGE TIRE PAINT PEN TIRE LEVER SET HS CODE:741920/761699/820559/902620/960820/820551<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
2704, LOS ANGELES, CA
10563
KG
1575
CTN
0
USD
230721025B635109
2021-07-28
846510 C?NG TY TNHH NEW ADVANCED ELECTRONICS TECHNOLOGIES VI?T NAM JENSEN ELECTRONICS CO LTD . # & Automatic raw drilling machine, electrical pc, used to drill holes on wood materials, Model: ZX-4050, voltage: 380V-c. Power: 9KW, SX: Dongguan Houjie Zhixian Woodworking Machinery Firm, New 100%;.#&Máy khoan tự động nguyên chiếc, hđộng bằng điện, dùng để khoan lỗ trên vật liệu gỗ, model: ZX-4050, điện áp:380V- c. suất: 9KW, hãng sx: Dongguan Houjie ZhiXian Woodworking Machinery Firm, mới100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
1830
KG
2
PCE
71620
USD
130622219130691
2022-06-28
841583 C?NG TY TNHH ?I?N T? SAMSUNG HCMC CE COMPLEX CHI NHáNH THàNH PH? H? CHí MINH SAMSUNG ELECTRONICS CO LTD Parts of Samsung System Air Conditioner: One -way outdoor unit installed with ceiling indoor unit, using air pipes, R410A, 3 phase 380V, c/capacity: 76400 BTU ~ 22.4 kW. 100%new. Model: AM080TXMNNC/EA;Bộ phận của máy lạnh hệ thống hiệu Samsung: Dàn nóng 1 chiều lắp đặt với dàn lạnh âm trần, dùng ống dẫn khí, R410a, 3 pha 380V, c/suất: 76400 Btu ~ 22.4 kW. Mới 100%. Model: AM080TXMNNC/EA
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
397
KG
2
PCE
1784
USD
220522291206376
2022-06-02
845011 C?NG TY TNHH ?I?N T? SAMSUNG HCMC CE COMPLEX CHI NHáNH THàNH PH? H? CHí MINH SAMSUNG ELECTRONICS CO LTD Samsung horizontal washing machine, using cold water 1 water sugar, 9.5 kg, stainless steel washing bucket, rotating speed of 1400 rpm, drying function. Form E. 100%new. Model: WD95T754DBX/SV;Máy giặt tự động lồng ngang hiệu Samsung, dùng nước lạnh 1 đường nước, 9.5 kg, lồng giặt bằng thép không gỉ, tốc độ quay 1400 vòng/phút, có chức năng sấy. form E. Mới 100%. Model: WD95T754DBX/SV
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
10224
KG
144
PCE
45706
USD
220522268397285
2022-06-02
841810 C?NG TY TNHH ?I?N T? SAMSUNG HCMC CE COMPLEX CHI NHáNH THàNH PH? H? CHí MINH SAMSUNG ELECTRONICS CO LTD 2-door refrigerators, 339L capacity, automatic ice, no foreign water, R600A cooling agent, 220-240V, using compressor, form E. 100%new. Model: RB33T307055/SV;Tủ lạnh 2 cửa, dung tích 339L, có làm đá tự động, không lấy nước ngoài, môi chất làm lạnh R600a, 220-240V, có sử dụng máy nén, form E. Mới 100%. Model: RB33T307055/SV
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
5832
KG
72
PCE
32616
USD