Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
(M)590542452(H)SNOE2000218
2020-03-11
761010 DONOSO Y CIA LTDA SKYWAY CORP F Puertas y ventanas, y sus marcos, contramarcos y umbrales,SIN-CODIGO ~ PUERTAS~ SKYWAY CORP.-F~ DE ALUMINIO~ PARA OBRAS DE CONSTRUCCION, EDIFICIOS~
CHINA
CHILE
ASIA CHINA,SHANGAI
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
11060
KG
3124
Kn
14141
USD
(M)590673812(H)SNOE2000261
2020-03-13
830260 DONOSO Y CIA LTDA SKYWAY CORP F Cierrapuertas automáticos,HD405 ~ CIERRAPUERTAS~ SKYWAY CORP.-F~ HD405 SPRING FLOOR~ PARA OBRASDE CONSTRUCCION, EDIFICIOS~
CHINA
CHILE
ASIA COREA,BUSAN CY (PUSAN)
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
0
KG
109
Kn
1094
USD
(M)590673812(H)SNOE2000261
2020-03-13
940389 DONOSO Y CIA LTDA SKYWAY CORP F Los demás,SIN-CODIGO ~ GABINETE~ SKYWAY CORP.-F~ DE COCINA~ PARA DEPARTAMENTOS CASA HABITACION~
CHINA
CHILE
ASIA COREA,BUSAN CY (PUSAN)
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
557
KG
317
Kn
3172
USD
78433901033
2022-04-08
570310 C?NG TY TNHH QU?C MINH ZHANGJIAGANG YONG TONG IMP EXP CO LTD Carpets on sheets, surface pruning, manual weaving, wool fibers, blanched, 11.9mm thick (+/- 0.2mm), Knit according to the attached document. Designed goods on demand. .K brand. Code Ca04. 100% new;Thảm trải sàn dạng tấm, cắt tỉa bề mặt, dệt bằng tay, chất liệu sợi len, được chần, dày 11.9mm(+/- 0.2mm), kthước theo tài liệu đính kèm. Hàng thiết kế theo yêu cầu. .K hiệu. Mã loại CA04 . Mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
792
KG
1
PCE
206
USD
78433901033
2022-04-08
570310 C?NG TY TNHH QU?C MINH ZHANGJIAGANG YONG TONG IMP EXP CO LTD Carpets on sheets, surface pruning, manual weaving, wool fibers, blanched, 11.9mm thick (+/- 0.2mm), Knit according to the attached document. Designed goods on demand. .K brand. Code Ca03. 100% new;Thảm trải sàn dạng tấm, cắt tỉa bề mặt, dệt bằng tay, chất liệu sợi len, được chần, dày 11.9mm(+/- 0.2mm), kthước theo tài liệu đính kèm. Hàng thiết kế theo yêu cầu. .K hiệu. Mã loại CA03 . Mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
792
KG
1
PCE
1650
USD
78433901033
2022-04-08
570310 C?NG TY TNHH QU?C MINH ZHANGJIAGANG YONG TONG IMP EXP CO LTD Carpets on sheets, surface pruning, manual weaving, wool fibers, blanched, 11.9mm thick (+/- 0.2mm), Test in accordance with attached tl. Designed goods on demand. K brand. Code Ca05 (02). 100% new;Thảm trải sàn dạng tấm, cắt tỉa bề mặt, dệt bằng tay, chất liệu sợi len, được chần, dày 11.9mm(+/- 0.2mm), kthước theo tliệu đính kèm. Hàng thiết kế theo yêu cầu. K hiệu. Mã loại CA05 (02). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
792
KG
1
PCE
5542
USD
JXLXRX75YY4W6
2020-09-30
846291 STI INDUSTRIES NINGBO JUNJEK IMP EXP BUSBAR MACHINE (CB-200A,CH-70,CWC-200,ZH-700B WITH 3 PHASE MOTOR 380V, 0.75Kw,50HZ)(DHY-200) CENF 012200
CHINA
INDIA
NA
NHAVA SHEVA SEA (INNSA1)
0
KG
5
NOS
4250
USD