Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
021021AAHI001483
2021-10-22
382478 C?NG TY TNHH T?NG H?P TH??NG M?I PH??NG ANH NINGBO SINO RESOURCE IMP EXP CO LTD R410A refrigerant (type 11.3kg / vase) used in the cold industry. Code CAS75-10-5 & 354-33-6, No HCFC, HH CH2F2 / C2HF5 formula once used. New 100%.;Môi chất làm lạnh R410A ( loại 11.3kg/bình) dùng trong ngành lạnh. Mã CAS75-10-5 & 354-33-6, không có chất HCFC,công thức HH CH2F2/C2HF5 loại bình dùng 1 lần. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
16040
KG
2260
KGM
7933
USD
021021AAHI001483
2021-10-22
382478 C?NG TY TNHH T?NG H?P TH??NG M?I PH??NG ANH NINGBO SINO RESOURCE IMP EXP CO LTD R410A refrigerant (type 2.8kg / vase) is used in the cold industry. Code CAS75-10-5 & 354-33-6, Formula HH CH2F2 / C2HF5 without HCFC, 1 time type. New 100%.;Môi chất làm lạnh R410A ( loại 2.8kg/bình) dùng trong ngành lạnh. Mã CAS75-10-5 & 354-33-6,công thức HH CH2F2/C2HF5 không có chất HCFC, loại bình dùng 1 lần.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
16040
KG
840
KGM
3990
USD
021021AAHI001483
2021-10-22
290339 C?NG TY TNHH T?NG H?P TH??NG M?I PH??NG ANH NINGBO SINO RESOURCE IMP EXP CO LTD R134A refrigerant (type 13.6kg / vase) is used in the cold industry. CAS 811-97-2, the HH C2H2F4 formula does not have HCFC, 1 time. New 100%;Môi chất làm lạnh R134A ( loại 13.6kg/bình) dùng trong ngành lạnh.Mã CAS 811-97-2,công thức HH C2H2F4 không có chất HCFC, bình dùng 1 lần. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
16040
KG
2720
KGM
10200
USD
021021AAHI001483
2021-10-22
290339 C?NG TY TNHH T?NG H?P TH??NG M?I PH??NG ANH NINGBO SINO RESOURCE IMP EXP CO LTD R32 refrigerant (10kg / vase) is used in the cold industry. CAS75-10-5 code, HH CH2F2 formula does not have HCFC, 1 time type. New 100%.;Môi chất làm lạnh R32 ( loại 10kg/bình) dùng trong ngành lạnh. Mã CAS75-10-5,công thức HH CH2F2 không có chất HCFC, loại bình dùng 1 lần. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
16040
KG
6000
KGM
15888
USD
JXLXRX75YY4W6
2020-09-30
846291 STI INDUSTRIES NINGBO JUNJEK IMP EXP BUSBAR MACHINE (CB-200A,CH-70,CWC-200,ZH-700B WITH 3 PHASE MOTOR 380V, 0.75Kw,50HZ)(DHY-200) CENF 012200
CHINA
INDIA
NA
NHAVA SHEVA SEA (INNSA1)
0
KG
5
NOS
4250
USD
210622NBGSGN2670019V
2022-06-27
293359 C?NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG NINGBO APELOA IMP EXP CO LTD LVF/A1A #& Levofloxacin Hemihydrate Lot: Ky-LFA-M20220117EP1 NSX: 01/2022 HSD: 01/2026 Ky-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX: 02/2022 HSD: 02/2026 (GPNK number: 1525e /QLD-KD) HDTM: Pomfe22/00407;LVF/A1A#&Nguyên liệu Levofloxacin Hemihydrate LOT:KY-LFA-M20220117EP1 NSX:01/2022 HSD:01/2026 KY-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX:02/2022 HSD:02/2026(GPNK số: 1525e/QLD-KD)HĐTM:POMFE22/00407
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2906
KG
2500
KGM
115000
USD