Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
NOSNB22CL10024
2022-01-12
851621 C?NG TY TNHH G? N?I TH?T H?P TH?NG NINGBO ANKE ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD H-61/20 # & Electronics, Electrical Activities, Model: FP23-1D-AK, Capacity: 1400W, 120V voltage, 636 * 131 * 435mm size, 100% new;H-61/20#&Lò sưởi điện tử, hoạt động bằng điện,model: FP23-1D-AK, công suất: 1400w, điện áp 120V, kích thước 636*131*435mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
9814
KG
1282
PCE
47396
USD
SMG21050272
2021-06-18
890710 MPM SAFETY INDUSTRIES COMPANY
NINGBO ZHENHUA ELECTRICAL 4 PCS.LIFE RAFT ZHR-A6 $483.23/pc.,5 PCS.LIFE RAFT ZHR-A10 $681.36/pc.,2 PCS. LIFE RAFT ZHR-A15 $ 831.16/pc., 15 PCS.LIFE RAFT ZHR-A25 $685.00/PC.
CHINA
PHILIPPINES
Port of Manila
Port of Manila
3893
KG
26
Piece
17277
USD
CBXWCK22030018
2022-06-06
280519 STRYKER PUERTO RICO LTD NINGBO BATTERY AND ELECTRICAL ALKALINE BATTERY THIS SHIPMENT CONTAINS NO WO.<br/>ALKALINE BATTERY THIS SHIPMENT CONTAINS NO WO.<br/>ALKALINE BATTERY THIS SHIPMENT CONTAINS NO WO.<br/>ALKALINE BATTERY THIS SHIPMENT CONTAINS NO WO.<br/>ALKALINE BATTERY THIS SHIPMENT CONTAINS NO WO.<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
4909, SAN JUAN, PUERTO RICO
71100
KG
45
CTN
0
USD
SHKK156959790186
2020-10-19
443070 ALDI INC NINGBO LONGFU ELECTRICAL DELUXE FOOT SPA WITH HEAT ALDI PRODUCT CODE NO.44307<br/>DELUXE FOOT SPA WITH HEAT ALDI PRODUCT CODE NO.44307<br/>DELUXE FOOT SPA WITH HEAT ALDI PRODUCT CODE NO.44307<br/>DELUXE FOOT SPA WITH HEAT ALDI PRODUCT CODE NO.44307<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
2709, LONG BEACH, CA
24136
KG
2460
PCS
0
USD
SHKK156959789838
2020-10-07
443070 ALDI INC NINGBO LONGFU ELECTRICAL DELUXE FOOT SPA WITH HEAT ALDI PRODUCT CODE NO.44307<br/>DELUXE FOOT SPA WITH HEAT ALDI PRODUCT CODE NO.44307<br/>DELUXE FOOT SPA WITH HEAT ALDI PRODUCT CODE NO.44307<br/>DELUXE FOOT SPA WITH HEAT ALDI PRODUCT CODE NO.44307<br/>DELUXE FOOT SPA WITH HEAT A
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
2709, LONG BEACH, CA
30170
KG
3075
PCS
0
USD
219099240
2022-06-27
851691 C?NG TY TNHH S?N XU?T ?I?N T? SMART VI?T NAM SMART ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD SM-32/22 #& heating equipment, Ty-50B model, Junjttuo brand, voltage 120V 50 ~ 60Hz, capacity of 0.3W, part of electric fireplace.;SM-32/22#&Thiết bị tạo nhiệt , model TY-50B, hiệu JUNJTTUO ,điện áp 120V 50~60HZ, công suất 0.3W, bộ phận của lò sưởi điện.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
23000
KG
600
PCE
660
USD
219099240
2022-06-27
851691 C?NG TY TNHH S?N XU?T ?I?N T? SMART VI?T NAM SMART ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD SM-13/22 #& HOOER, KOOER, Model, 120V voltage, 1350W, 220*40*40mm specifications, using electric heater.;SM-13/22#&Bộ phận phát nhiệt, hiệu KOOER, model ,điện áp 120V, công suất 1350W, quy cách 220*40*40mm ,dùng sx lò sưởi điện.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
23000
KG
400
PCE
486
USD
219099240
2022-06-27
851691 C?NG TY TNHH S?N XU?T ?I?N T? SMART VI?T NAM SMART ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD SM-32/22 #& heating equipment, Model Ty-42, Smart brand, voltage 120V 50 ~ 60Hz, capacity of 3W, part of electric heater.;SM-32/22#&Thiết bị tạo nhiệt , model TY-42 , hiệu SMART ,điện áp 120V 50~60HZ, công suất 3W, bộ phận của lò sưởi điện.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
23000
KG
10440
PCE
9981
USD
219099240
2022-06-27
851691 C?NG TY TNHH S?N XU?T ?I?N T? SMART VI?T NAM SMART ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD SM-13/22 #& HOOER, KOOER, Model, 120V voltage, 1350W, 220*40*40mm specifications, using electric heater.;SM-13/22#&Bộ phận phát nhiệt, hiệu KOOER, model ,điện áp 120V, công suất 1350W, quy cách 220*40*40mm ,dùng sx lò sưởi điện.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
23000
KG
3600
PCE
4399
USD
YMLUW236590528
2021-07-13
492421 WALGREEN CO NINGBO EXCEED ELECTRICAL CO LT TABLEWARE AND KITCHENWARE OF PLASTICS STORAGE BASKET SMALL BOARD HOOK OVER DOOR NIGHTLIGHTS LINT ROLLER SC 492421 ROAD XIAOLUXIA<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2704, LOS ANGELES, CA
8833
KG
2100
CTN
176665
USD
DFDSNGB7103607
2021-07-13
290539 DSV AIR SEA INC I902 NINGBO ATECHSAFE ELECTRICAL TECHNOL GRAINFATHER GLYCOL CHILLER (USA/CAD)GRAINFATHER CONICAL FERMENTER COOLING PUMP KITGRAINFATHER CONICAL FERMENTER COOLING CONNECTION KITGRAINFATHER CONICAL FERMENTER PRESSURE TRANSFERSPARE PARTS FOR CHILLERPROPYLENE GLYCOL 3L<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
2709, LONG BEACH, CA
3459
KG
561
CTN
0
USD
SHKK156954352907
2020-01-15
552700 ALDI INC NINGBO SYMAY ELECTRICAL APPLIANCES SINGLE SERVE COFFEE MAKER ALDI PRODUCT CODE NO.55270<br/>SINGLE SERVE COFFEE MAKER ALDI PRODUCT CODE NO.55270<br/>SINGLE SERVE COFFEE MAKER ALDI PRODUCT CODE NO.55270<br/>SINGLE SERVE COFFEE MAKER ALDI PRODUCT CODE NO.55270<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
2704, LOS ANGELES, CA
26509
KG
2705
PCS
0
USD
SHKK156954354024
2020-07-08
552700 ALDI INC NINGBO SYMAY ELECTRICAL APPLIANCES SINGLE SERVE COFFEE MAKER ALDI PRODUCT CODE NO.55270<br/>SINGLE SERVE COFFEE MAKER ALDI PRODUCT CODE NO.55270<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
2704, LOS ANGELES, CA
16366
KG
1670
PCS
0
USD
130522LNBHPH22043720
2022-05-27
840690 C?NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD J0200.3501.007 steam rims, steel, 1 set of 6 pieces, accessories of Turbine N60-8.8.83/535, used in steam turbine system of thermal power plant, China Changjiang Energy Group, 100% new;Vành chèn hơi J0200.3501.007, bằng thép, 1 bộ gồm 6 cái, phụ kiện của turbine N60-8.83/535, dùng trong hệ thống tuabin hơi của nhà máy nhiệt điện, China Changjiang Energy Group, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
3319
KG
4
SET
3604
USD
130522LNBHPH22043720
2022-05-27
840690 C?NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD J0200.3503.001 steam rims, steel, 1 set of 6 pieces, accessories of Turbine N60-8.8.83/535, used in steam turbine system of thermal power plant, NSX: China Changjiang Energy Group, 100% new;Vành chèn hơi J0200.3503.001, bằng thép, 1 bộ gồm 6 cái, phụ kiện của turbine N60-8.83/535, dùng trong hệ thống tuabin hơi của nhà máy nhiệt điện, NSX: China Changjiang Energy Group, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
3319
KG
68
SET
52972
USD
130522LNBHPH22043720
2022-05-27
840690 C?NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD J0602.3205.010 steam rims, steel, 1 set of 6 pieces, accessories of Turbine N60-8.8.83/535, used in steam turbine system of thermal power plant, NSX: China Chang Jiang Energy Group, 100% new;Vành chèn hơi J0602.3205.010, bằng thép, 1 bộ gồm 6 cái, phụ kiện của turbine N60-8.83/535, dùng trong hệ thống tuabin hơi của nhà máy nhiệt điện, NSX: China Chang Jiang Energy Group, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
3319
KG
12
SET
9948
USD
130522LNBHPH22043720
2022-05-27
840690 C?NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD J0602.3214.010 steam rims, steel, 1 set of 6 pieces, accessories of Turbine N60-8.8.83/535, used in steam turbine system of thermal power plant, NSX: China Changjiang Energy Group, 100% new;Vành chèn hơi J0602.3214.010, bằng thép, 1 bộ gồm 6 cái, phụ kiện của turbine N60-8.83/535, dùng trong hệ thống tuabin hơi của nhà máy nhiệt điện, NSX: China Changjiang Energy Group, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
3319
KG
4
SET
6956
USD
130522LNBHPH22043720
2022-05-27
840690 C?NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD J0601.3514.050 steam rims, steel, 1 set of 6 pieces, accessories of Turbine N60-8.8.83/535, used in steam turbine system of thermal power plant, NSX: China Changjiang Energy Group, 100% new;Vành chèn hơi J0601.3514.050, bằng thép, 1 bộ gồm 6 cái, phụ kiện của turbine N60-8.83/535, dùng trong hệ thống tuabin hơi của nhà máy nhiệt điện, NSX: China Changjiang Energy Group, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
3319
KG
48
SET
43632
USD
220821LYJHPH212382
2021-09-01
850152 C?NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD Squirrel cage rotor engine, Ko synchronous three-phase, attached to the reducer box, used in iron and steel factory, Model: YE3-132M-4, Capacity: 7.5kw, voltage: 380VAC / 50Hz / IP55, NSX: Anhui Wannan, China, 100% new;Động cơ rotor lồng sóc,ko đồng bộ ba pha,gắn liền hộp giảm tốc,dùng trong nhà máy gang thép,model: YE3-132M-4,công suất: 7.5KW,điện áp: 380VAC/50Hz/IP55, NSX: ANHUI WANNAN,Trung Quốc,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
5043
KG
1
PCE
597
USD
220821LYJHPH212382
2021-09-01
850152 C?NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD Squirrel cage rotor engine, three-phase asynchronous, used in steel cast iron, Model: ZDI41-4, Working mode S4-40%, C / Power: 7.5kw, voltage: 380VAC / 50Hz / IP55, NSX: Henan Kuangshan, China, 100% new;Động cơ rotor lồng sóc, không đồng bộ ba pha, dùng trong nhà máy gang thép, model: ZDI41-4, chế độ làm việc S4-40%, c/suất: 7.5KW, điện áp: 380VAC/50Hz/IP55, NSX: HENAN KUANGSHAN, Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
5043
KG
1
PCE
1538
USD
220821LYJHPH212382
2021-09-01
850152 C?NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD Squirrel cage rotor motor, three-phase asynchronous, used in steel cast iron, Model: ZD132-4, Working mode S3-25%, C / Power: 4.5kw, voltage: 380VAC / 50Hz / IP55, NSX: Henan Kuangshan, China, 100% new;Động cơ rotor lồng sóc, không đồng bộ ba pha, dùng trong nhà máy gang thép, model: ZD132-4, chế độ làm việc S3-25%, c/suất: 4.5KW, điện áp: 380VAC/50Hz/IP55, NSX: HENAN KUANGSHAN, Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
5043
KG
1
PCE
1030
USD
281121LYJHPH213907
2021-12-13
841950 C?NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD Heat exchanger BL95B-30D-Y, sheet form, working temperature Max 80 degrees Celsius C, NSX: HTYS, China, 100% new;Bộ trao đổi nhiệt BL95B-30D-Y, dạng tấm, nhiệt độ làm việc max 80 độ C, NSX: HTYS, Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
10861
KG
2
SET
1528
USD