Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
0NGB090451A(N)SZSEHSAN2012006A
2021-01-28
961610 LABORATORIO PETRIZZIO S A NINGBO JINYU F PULVERIZADORES DE TOCADOR, SUS MONTURAS Y CABEZAS DE MONTURAS.PULVERIZADORDEPLASTICO
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
SAN ANTONIO
1973
KG
946
KILOGRAMOS NETOS
17376
USD
(M)031A521730(H)BNBFL20060449
2020-07-24
961610 LABORATORIO DURANDIN S A I NINGBO JINYU F Pulverizadores de tocador, sus monturas y cabezas de monturas;DISPENSADORES MANUALES DE PLASTICONINGBO JINYU-F128 MMCABEZAL DE MONTURA ADAPTABLE, PARA PULVERIZADORES O DISPENSADORES MANUALESRES MANUALESTP44718
CHINA
CHILE
ASIA CHINA,OTROS PUERTOS DE CHINA NO ESPECIFICADOS
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
0
KG
2455
Kn
34830
USD
43156434989(N)SZSEHVAL2106001A
2021-07-05
961610 LABORATORIO PETRIZZIO S A NINGBO JINYU F PULVERIZADORES DE TOCADOR, SUS MONTURAS Y CABEZAS DE MONTURAS.PULVERIZADORDE119MM
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
SAN ANTONIO
2566
KG
215
KILOGRAMOS NETOS
1684
USD
150222OOLU2691647750-02
2022-02-25
401695 C?NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE SHANDONG JINYU RUBBER TECHNOLOGY CO LTD A562 # & No porous vulcanic rubber tires can be pumped, used for a non-label format, Model RB10002-B / RB385 / 55R22.5 / RB385 / 65R22.5 100%;A562#&Phao lốp bằng cao su lưu hóa không xốp có thể bơm phồng, dùng cho máy thành hình không nhãn hiệu, model RB10002-B/RB385/55R22.5/RB385/65R22.5 mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
50683
KG
443
PCE
38630
USD
041221CULVSHA2117045-01
2021-12-14
390940 C?NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE SHANDONG JINYU RUBBER TECHNOLOGY CO LTD AAP311 # & Plastic adhesive actyl phenolic, granular, SL-1801 specifications, Brand: Sinolegend, CAS: 26678-93-3, 140-66-9, used in tire production, 100% new products;AAP311#&Nhựa dính Actyl phenolic, dạng hạt, quy cách SL-1801, nhãn hiệu: Sinolegend, cas: 26678-93-3, 140-66-9, dùng trong sản xuất lốp xe, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
163336
KG
6250
KGM
13225
USD
041221CULVSHA2117045-01
2021-12-14
390940 C?NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE SHANDONG JINYU RUBBER TECHNOLOGY CO LTD AAP505 # & Plastic Phenolic modified enhanced, granular, SL-2101 specifications, Brand: Sinolegend, CAS: 6778-03-9, used in tire production, 100% new products;AAP505#&Nhựa phenolic biến tính tăng cường, dạng hạt, quy cách SL-2101, nhãn hiệu: Sinolegend, cas: 6778-03-9, dùng trong sản xuất lốp xe, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
163336
KG
5000
KGM
11130
USD
271021OOLU2681816800-03
2021-11-13
730711 C?NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE SHANDONG JINYU RUBBER TECHNOLOGY CO LTD A796 # & fittings paired for tubes-coupling with unpleasant cast iron without connectors, no lace, diameter in 25mm, 22mm thick, used for extruding machines in the factory, 100% new;A796#&Phụ kiện ghép nối cho ống- Khớp nối bằng gang đúc không dẻo không có đầu nối, không có ren, đường kính trong 25mm, dày 22mm, dùng cho máy ép đùn trong nhà xưởng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
6304
KG
30
PCE
503
USD
271021OOLU2681816800-02
2021-11-15
960310 C?NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE SHANDONG JINYU RUBBER TECHNOLOGY CO LTD E367 # & Wiping machine for floor scrubber, Tennant brand, model T20-1026223 1000mm long, 30mm diameter 100% new;E367#&Chổi lau dùng cho máy chà sàn, hiệu tennant, model T20-1026223 Dài 1000mm,đường kính 30mm mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
6304
KG
6
PCE
1091
USD
201021OOLU2681187960
2021-10-29
280300 C?NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE SHANDONG JINYU RUBBER TECHNOLOGY CO LTD AAF201 # & soot carbon (carbon black bl201) used to produce rubber tires, granular, black, is not waste from the process of manufacturing, preparing, processing, supplying inorganic chemicals, no brand;AAF201#&Muội carbon (carbon black BL201) dùng để sản xuất lốp xe cao su, dạng hạt, màu đen, không phải là chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, chế biến, cung ứng hóa chất vô cơ, không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
99724
KG
32000
KGM
60160
USD
290921OOLU2680279820-03
2021-10-20
846722 C?NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE SHANDONG JINYU RUBBER TECHNOLOGY CO LTD A332 # & Hand-held metal saws with electric motor, Model J3GY-LD-400A, 380V voltage, capacity 2.2kw, size 730x400x580mm, no brand, new 100%;A332#&Máy cưa kim loại cầm tay có động cơ điện gắn liền, model J3GY-LD-400A, điện áp 380V, công suất 2.2Kw, kích thước 730x400x580mm, không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
12507
KG
4
PCE
387
USD
260821OOLU2677052401-01
2021-09-14
846722 C?NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE SHANDONG JINYU RUBBER TECHNOLOGY CO LTD E337 # & Portable Plasma Metal Sawing Machine, LGK-60 Model, 380V Voltage, Size 505 * 165 * 520mm, Jasic Brand, 100% New;E337#&Máy cưa kim loại plasma cầm tay, model LGK-60, điện áp 380V, kích thước 505*165*520mm, hiệu Jasic, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
12114
KG
1
PCE
284
USD
290921OOLU2680279820-04
2021-10-20
851531 C?NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE SHANDONG JINYU RUBBER TECHNOLOGY CO LTD A276 # & Metal arc welding machine, fully automatic type voltage: 380V, current: 44.5A, no brand, Model: BX1-250, 100% new;A276#&Máy hàn hồ quang kim loại, loại tự động hoàn toàn điện áp: 380V, dòng điện: 44.5A, không nhãn hiệu, model: BX1-250, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
12507
KG
3
PCE
547
USD
150222OOLU2691647750-02
2022-02-25
340212 C?NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE SHANDONG JINYU RUBBER TECHNOLOGY CO LTD A199 # & Organic Operation Tire Surface Use Cleaning Ball for TPA-150 Tire Surface, Cation, CAS: 7732-18-5,25767-39-9,112926-00-8,69011-36 -5,1333-86-4, no brand, 100% new;A199#&Chất hữu cơ hoạt động bề mặt lốp xe dùng làm sạch bóng cho bề mặt lốp xe TPA-150, dạng cation, CAS:7732-18-5,25767-39-9,112926-00-8,69011-36-5,1333-86-4, không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
50683
KG
30
KGM
209
USD
290921OOLU2680279820-02
2021-10-20
960400 C?NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE SHANDONG JINYU RUBBER TECHNOLOGY CO LTD E400 # & Steel sieve manual operation, Wsticer brand, used for layerroom raw materials, non-203mm diameter, non-68mm, 100% new;E400#&Cái sàng bằng thép hoạt động bằng tay, hiệu wstyler, dùng cho phòng thí nghiệp sàng nguyên liệu, đường kính phi 203mm, phi 68mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
12507
KG
8
PCE
443
USD
(M)MEDUQO073652(H)ATLTAO256005
2020-12-23
401120 SUPERMERCADO DEL NEUMATICO LTD JINYU NEUMATICOS NUEVOS DE CAUCHO, DEL TIPO UTILIZADO EN AUTOBUSES Y CAMIONES.SET NEUMATICO3102000184 DECAUCHO
CHINA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
SAN ANTONIO
50435
KG
100
UNIDADES
7459
USD
CNWW00177312
2021-01-14
320412 GM SPRING HILL ASSEMBLY NINGBO JOYSON TECHNOLOGY CO LTD HANDLE ASM-ASST SEALING PARTS EXHAUST TAILPIPES CABLE ASSEMBLY AUTO ANTENNAS ANA GM AFCGS SHT OEM INDUCTANCE ANTENNA<br/>C1TL FD UPPER REVEAL BRIGHT LH C1TL RD UPPER REVEAL BLACK RH CIUG FRT S/D UPR RVL LH CIUG FRT S/D UPR RVL RH SE- CIUG FD UPPER REVEAL
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
3001, SEATTLE, WA
4374
KG
311
PKG
0
USD
HLCUTA12204EEMH0
2022-07-04
240140 DOLLAR GENERAL CORP NINGBO ACORN TECHNOLOGY CO LTD PUPPY PADS FREIGHT COLLECT S/C NO.S21NSW251 MR CODE DOLQFP2 40HCX1 40GPX1<br/>PUPPY PADS FREIGHT COLLECT S/C NO.S21NSW251 MR CODE DOLQFP2 40HCX1 40GPX1<br/>
CHINA
UNITED STATES
57047, QINGDAO
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
19957
KG
3625
PCS
0
USD
NB1BM1988600
2021-06-09
950300 RIGEL TECHNOLOGY S PTE LTD RIGEL TECHNOLOGY NINGBO CO LTD TRICYCLES, SCOOTERS, PEDAL CARS AND SIMILAR WHEELED TOYS; DOLLS' CARRIAGES; DOLLS; OTHER TOYS; REDUCEDSIZE ("SCALE") MODELS AND SIMILAR RECREATIONAL MODELS, WORKING OR NOT; PUZZLES OF ALL KINDS.
CHINA
SINGAPORE
NINGBO
SINGAPORE
49603
KG
185
CT
0
USD
050122ASHVH1R1260653
2022-01-14
860799 C?NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH JINGVALVE NINGBO TECHNOLOGY CO LTD Head to push, used to install the need to push coke- parts of the coke trolley moving on the railroad, (are disassembled unassembled), size: long 7600 x 580 x high 3000 (mm), NSX: Chengyey Yejin. 100% new;Đầu cần đẩy, dùng để lắp trên cần đẩy coke- bộ phận của xe đẩy coke di chuyển trên đường ray,(đang tháo rời chưa lắp ráp), kích thước: dài 7600 x rộng 580 x cao 3000 (mm), NSX:CHENGYEY YEJIN. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
14140
KG
1
PCE
33500
USD
261020OOLU2649717970
2020-11-02
380691 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P CAO SU MI?N NAM JINYU TIRE HONGKONG CO LIMITED Rosin derivatives, according to the results granular PTPL No. 976 / TB-KD3 dated 08.05.2020. (Tear resistance resin SL6903). Raw materials for manufacturing rubber products.;Dẫn xuất của rosin, dạng hạt theo kết quả PTPL số: 976/TB-KĐ3 ngày 5/8/2020. (Tear resistance resin SL6903). Nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20257
KG
2500
KGM
4000
USD
261020OOLU2648832550
2020-11-02
380691 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P CAO SU MI?N NAM JINYU TIRE HONGKONG CO LIMITED Rosin derivatives, according to the results granular PTPL No. 976 / TB-KD3 dated 08.05.2020. (Tear resistance resin SL6903). Raw materials for manufacturing rubber products.;Dẫn xuất của rosin, dạng hạt theo kết quả PTPL số: 976/TB-KĐ3 ngày 5/8/2020. (Tear resistance resin SL6903). Nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20254
KG
5000
KGM
8000
USD