Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
190721JJCSHHPA126397
2021-07-26
730791 C?NG TY TNHH VI?T NAM DONG YUN PLATE MAKING MI?N B?C KUNSHAN INNOTECH PLATE MAKING CO LTD Round flange, external diameter 130mm to 350mm, diameter in 50mm to 80mm, 14mm thickness used to produce print shaft (no lace, is the head axle head), 100% new;Mặt bích hình tròn, đường kính ngoài 130mm đến 350mm, đường kính trong 50mm đến 80mm, độ dày 14mm dùng để sản xuất trục in (không ren, là phần đầu trục in), mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
20480
KG
20390
KGM
20849
USD
TW2039BYQ11/42
2020-11-23
722541 C?NG TY TNHH TH??NG M?I PHú NAM MINMETALS YINGKOU MEDIUM PLATE CO LTD CR alloy steel plate (CR MIN 0.3PCT), flat rolled, not further worked than hot-rolled, not clad coated paint, steel grade A572 GR50 ADDED CR, TC: ASTM A572 / A 572M. New 100%. Size (MM) 12 x 2000 x 12000;Thép tấm hợp kim CR (CR MIN 0.3PCT),cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, không tráng phủ sơn mạ, mác thép A572 GR50 CR ADDED, TC: ASTM A572/A 572M. Hàng mới 100%. Size ( MM) 12 x 2000 x 12000
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
CANG HAI PHONG
983
KG
104006
KGM
55643
USD
2021/701/C-2136161
2021-06-30
840290 CARLOS CABALLERO SRL WUHAN LINMEI HEAD PLATE CO LTD CABEZAL ELIPSOIDAL GLM WUHAN LINMEI HEAD PL; Steam Or Other Vapour Generating Boilers (Other Than Central Heating Hot Water Boilers Capable Also Of Producing Low Pressure Steam), Superheated Water Boilers, Parts
CHINA
BOLIVIA
SHANGHAI
VERDE
410
KG
2
CAJA DE MADERA
820
USD
130220TW2004B27/62/78
2020-02-26
722540 C?NG TY TNHH THéP K? ??NG MINMETALS YINGKOU MEDIUM PLATE CO LTD Thép tấm hợp kim cán nóng, cán phẳng, có chứa nguyên tố Cr min 0.3% không tráng, phủ, mạ (dùng trong công nghiệp) Grade ASTM A36. Quy cách: 25mm x 2000mm x 6000mm - Hàng mới 100%;Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of 600 mm or more: Other, not further worked than hot-rolled, not in coils: Other;其他合金钢轧制产品,宽度为600毫米以上:其他,未进行热轧而不是进一步加工,不在卷材中:其他
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
CANG BEN NGHE (HCM)
0
KG
101265
KGM
48911
USD
130220TW2004B47/48
2020-02-26
722540 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I CITICOM MINMETALS YINGKOU MEDIUM PLATE CO LTD Thép tấm hợp kim Cr (Cr>=0.3%), cán phẳng, chưa đc gc quá mức cán nóng, không tráng phủ mạ sơn, Q345B: 28mm x 2000mm x 13650mm, tiêu chuẩn GB/T 1591-2008. Hàng mới 100%.;Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of 600 mm or more: Other, not further worked than hot-rolled, not in coils: Other;其他合金钢轧制产品,宽度为600毫米以上:其他,未进行热轧而不是进一步加工,不在卷材中:其他
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
HOANG DIEU (HP)
0
KG
180030
KGM
92535
USD
021120AMIGL200469442A
2020-11-16
370791 C?NG TY TNHH GI?I PHáP S? ANH KH?I JIANGSU YUNYAN PRINTING PLATE CO LTD Chemical preparations used to create the image, CAS: 7732-18-5 + + 1310-73-2 1344-09-8, Packing: 20 liters / intervention - CTP DEVELOPER. New 100%;Chế phẩm hóa chất dùng để tạo ảnh, CAS: 7732-18-5 + 1344-09-8 + 1310-73-2, đóng gói: 20 lít/can - CTP DEVELOPER. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
4167
KG
24
UNK
312
USD
300422HCMXG08
2022-05-20
721049 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? V?N CHUY?N KIM QUANG SHANDONG JULONG STEEL PLATE CO LTD Flat rolled alloy steel rolls, galvanized with hot embedded method, carbon content below 0.6%, QC: 0.21mm -0.36 mm x 1200 mm, 100%new goods;Thép không hợp kim cán phẳng dạng cuộn, mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, hàm lượng carbon dưới 0.6%, QC : 0.21mm -0.36 mm x 1200 mm , Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN THUAN (HCM)
1033
KG
1025587
KGM
553817
USD
SITTAGSG025620
2021-11-11
721049 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? V?N CHUY?N KIM QUANG SHANDONG JULONG STEEL PLATE CO LTD Non-alloy steel rolls, flat rolled, galvanized by other methods, carbon content below 0.6% calculated by weight (0.21 mm-0.26 mm x 1200 mm) - 100% new goods;Thép cuộn không hợp kim , được cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp khác, hàm lượng carbon dưới 0.6% tính theo trọng lượng( 0.21 mm-0.26 mm x 1200 mm ) - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
964519
KG
955880
KGM
200735
USD
SITTAGSG025619
2021-11-11
721049 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? V?N CHUY?N KIM QUANG SHANDONG JULONG STEEL PLATE CO LTD Non-alloy steel rolls, flattened, galvanized by other methods, carbon content below 0.6% calculated by weight (0.26 mm-0.31 mm x 1200 mm) - 100% new goods;Thép cuộn không hợp kim , được cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp khác, hàm lượng carbon dưới 0.6% tính theo trọng lượng( 0.26 mm-0.31 mm x 1200 mm ) - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1126
KG
1117904
KGM
234760
USD