Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
FLXT00001343108A
2022-01-04
940180 DIONO LLC NINGBO TRANSTEK AUTOMOTIVE CAR SEAT HS:940180<br/>CAR SEAT HS:940180<br/>CAR SEAT HS:940180<br/>CAR SEAT CARTON HS:940180 HS?481910<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
3002, TACOMA, WA
26706
KG
2438
CTN
0
USD
DLHTNBSE2016398
2020-10-13
700910 DIONO LLC NINGBO TRANSTEK AUTOMOTIVE PRODUCTS CAR SEAT ULTRA MAT STOW N GO CUP HOLDER BABY SIGN SUN STOP EASY VIEW<br/>CAR SEAT ULTRA MAT STOW N GO CUP HOLDER BABY SIGN SUN STOP EASY VIEW<br/>CAR SEAT ULTRA MAT STOW N GO CUP HOLDER BABY SIGN SUN STOP EASY VIEW<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
3002, TACOMA, WA
30199
KG
2123
CTN
0
USD
HNLTNBA2100525
2021-02-26
848330 GHSP NINGBO ASIAWAY AUTOMOTIVE COMPONENTS CO LTD PUMP BODY HOUSING SUPERSTRUCTURE V6 HOUSING SUPERSTRUCTURE V8 SHIFT ROD ASSY V8 PUMP COVER MANIFOLD GOODS BE PACKED WITH GREEN PALLET OR PLYWOOD PALLET<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
2704, LOS ANGELES, CA
4454
KG
18
PKG
0
USD
516667874757
2021-12-13
900290 C?NG TY TNHH ?I?N T? DONG YANG H?I PHòNG NINGBO SUNNY AUTOMOTIVE OPTECH CO LTD The lens increases the uniformity of the light beam in the display of automobile-driving glass speed, Lens MFB65476901, KT: 54.7 x 18 x7.4mm, 100% new products;Thấu kính làm tăng tính đồng nhất của chùm tia sáng trong bộ hiển thị tốc độ kính lái ô tô, LENS MFB65476901,kt: 54.7 x 18 x7.4mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENJIANG
HA NOI
43
KG
300
PCE
2070
USD
516667874757
2021-12-13
900290 C?NG TY TNHH ?I?N T? DONG YANG H?I PHòNG NINGBO SUNNY AUTOMOTIVE OPTECH CO LTD The lens increases the uniformity of the light beam in the display of automobile-driving glass speed, Lens MFB65477201, KT: 28 x18x 9.25mm, 100% new goods;Thấu kính làm tăng tính đồng nhất của chùm tia sáng trong bộ hiển thị tốc độ kính lái ô tô, LENS MFB65477201, kt: 28 x18x 9.25mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENJIANG
HA NOI
43
KG
300
PCE
1590
USD
516667874757
2021-12-13
900290 C?NG TY TNHH ?I?N T? DONG YANG H?I PHòNG NINGBO SUNNY AUTOMOTIVE OPTECH CO LTD Lens increase the homogeneity of light beams in the display of automotive glass speed display, Lens MFB65477401, KT: 31 x 18 x 3mm, 100% new products;Thấu kính làm tăng tính đồng nhất của chùm tia sáng trong bộ hiển thị tốc độ kính lái ô tô, LENS MFB65477401,kt: 31 x 18 x 3mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENJIANG
HA NOI
43
KG
300
PCE
960
USD
HLCUSHA2112GCHE7
2022-05-09
800021 GENERAL MOTORS NINGBO JOYSONQUIN AUTOMOTIVE SYSTEMS HOLDING CO LTD OUTLET ASM-I/POTR AIR HS 8415909000 OUTLET ASM-I/POTR AIR DUNS544953375 CISCO22010 CNUS_8000214 NAME ACCOUNT GM HSCODE CNUS_8000214 XCHINA XTINA GUO 86-574-89076410 XCT.GUOJOYSONQUIN.COM XXWATSONGM.COM XXXKARA.HOWE XXXCEVALOGISTICS.COM<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
1601, CHARLESTON, SC
1145
KG
17
PCS
0
USD
SHKK156960565391
2020-12-05
141500 EMD MILLIPORE CORP VIANT MEDICAL SUZHOU EPZ CO LTD 10 CORE AND SLEEVE KIT,1 STK HSG 1 4 BAB TH RD VNT,15 STK HSG SLVNT BOND THRD VENT W,2 C<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
1356
KG
576
PCS
0
USD
J0UOCW386DJDK
2020-04-04
848350 FORD INDIA PVT LIMITED BAUR AUTOMOTIVE FLYWHEEL ASSEMBLY [FLYWHEEL ASSEMBLY (DRAGON PFI 1.2)] {J7BG-6375-AB}
CHINA
INDIA
NA
PIPAVAV - VICTOR PORT GUJARAT SEA (INPAV1)
0
KG
720
NOS
12801
USD
130522LNBHPH22043720
2022-05-27
840690 C?NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD J0200.3501.007 steam rims, steel, 1 set of 6 pieces, accessories of Turbine N60-8.8.83/535, used in steam turbine system of thermal power plant, China Changjiang Energy Group, 100% new;Vành chèn hơi J0200.3501.007, bằng thép, 1 bộ gồm 6 cái, phụ kiện của turbine N60-8.83/535, dùng trong hệ thống tuabin hơi của nhà máy nhiệt điện, China Changjiang Energy Group, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
3319
KG
4
SET
3604
USD
130522LNBHPH22043720
2022-05-27
840690 C?NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD J0200.3503.001 steam rims, steel, 1 set of 6 pieces, accessories of Turbine N60-8.8.83/535, used in steam turbine system of thermal power plant, NSX: China Changjiang Energy Group, 100% new;Vành chèn hơi J0200.3503.001, bằng thép, 1 bộ gồm 6 cái, phụ kiện của turbine N60-8.83/535, dùng trong hệ thống tuabin hơi của nhà máy nhiệt điện, NSX: China Changjiang Energy Group, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
3319
KG
68
SET
52972
USD
130522LNBHPH22043720
2022-05-27
840690 C?NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD J0602.3205.010 steam rims, steel, 1 set of 6 pieces, accessories of Turbine N60-8.8.83/535, used in steam turbine system of thermal power plant, NSX: China Chang Jiang Energy Group, 100% new;Vành chèn hơi J0602.3205.010, bằng thép, 1 bộ gồm 6 cái, phụ kiện của turbine N60-8.83/535, dùng trong hệ thống tuabin hơi của nhà máy nhiệt điện, NSX: China Chang Jiang Energy Group, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
3319
KG
12
SET
9948
USD
130522LNBHPH22043720
2022-05-27
840690 C?NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD J0602.3214.010 steam rims, steel, 1 set of 6 pieces, accessories of Turbine N60-8.8.83/535, used in steam turbine system of thermal power plant, NSX: China Changjiang Energy Group, 100% new;Vành chèn hơi J0602.3214.010, bằng thép, 1 bộ gồm 6 cái, phụ kiện của turbine N60-8.83/535, dùng trong hệ thống tuabin hơi của nhà máy nhiệt điện, NSX: China Changjiang Energy Group, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
3319
KG
4
SET
6956
USD
130522LNBHPH22043720
2022-05-27
840690 C?NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD J0601.3514.050 steam rims, steel, 1 set of 6 pieces, accessories of Turbine N60-8.8.83/535, used in steam turbine system of thermal power plant, NSX: China Changjiang Energy Group, 100% new;Vành chèn hơi J0601.3514.050, bằng thép, 1 bộ gồm 6 cái, phụ kiện của turbine N60-8.83/535, dùng trong hệ thống tuabin hơi của nhà máy nhiệt điện, NSX: China Changjiang Energy Group, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
3319
KG
48
SET
43632
USD
220821LYJHPH212382
2021-09-01
850152 C?NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD Squirrel cage rotor engine, Ko synchronous three-phase, attached to the reducer box, used in iron and steel factory, Model: YE3-132M-4, Capacity: 7.5kw, voltage: 380VAC / 50Hz / IP55, NSX: Anhui Wannan, China, 100% new;Động cơ rotor lồng sóc,ko đồng bộ ba pha,gắn liền hộp giảm tốc,dùng trong nhà máy gang thép,model: YE3-132M-4,công suất: 7.5KW,điện áp: 380VAC/50Hz/IP55, NSX: ANHUI WANNAN,Trung Quốc,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
5043
KG
1
PCE
597
USD
220821LYJHPH212382
2021-09-01
850152 C?NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD Squirrel cage rotor engine, three-phase asynchronous, used in steel cast iron, Model: ZDI41-4, Working mode S4-40%, C / Power: 7.5kw, voltage: 380VAC / 50Hz / IP55, NSX: Henan Kuangshan, China, 100% new;Động cơ rotor lồng sóc, không đồng bộ ba pha, dùng trong nhà máy gang thép, model: ZDI41-4, chế độ làm việc S4-40%, c/suất: 7.5KW, điện áp: 380VAC/50Hz/IP55, NSX: HENAN KUANGSHAN, Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
5043
KG
1
PCE
1538
USD
220821LYJHPH212382
2021-09-01
850152 C?NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD Squirrel cage rotor motor, three-phase asynchronous, used in steel cast iron, Model: ZD132-4, Working mode S3-25%, C / Power: 4.5kw, voltage: 380VAC / 50Hz / IP55, NSX: Henan Kuangshan, China, 100% new;Động cơ rotor lồng sóc, không đồng bộ ba pha, dùng trong nhà máy gang thép, model: ZD132-4, chế độ làm việc S3-25%, c/suất: 4.5KW, điện áp: 380VAC/50Hz/IP55, NSX: HENAN KUANGSHAN, Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
5043
KG
1
PCE
1030
USD
281121LYJHPH213907
2021-12-13
841950 C?NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD Heat exchanger BL95B-30D-Y, sheet form, working temperature Max 80 degrees Celsius C, NSX: HTYS, China, 100% new;Bộ trao đổi nhiệt BL95B-30D-Y, dạng tấm, nhiệt độ làm việc max 80 độ C, NSX: HTYS, Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
10861
KG
2
SET
1528
USD
TA0PX1182500
2020-10-22
871493 METELLI S P A WALLONG AUTOMOTIVE LIMITED CYCLE,INVALID CAR PART,ACCESSORY, HUBS, OTHER THAN COASTER BRAKING HUBS AND HUB BRAKES, AND FREE WHEEL SPROCKETWHEELS
CHINA
CHINA
QINGDAO
COLOGNE
22488
KG
29
PX
0
USD
TXSLYSCM2126227
2021-11-10
401019 SCIVIC ENGINEERING AMERICA INC AUTOMOTIVE ENGINEERING CORP CONVEYOR COMPONENT OF CORRIDOR LINE<br/>CONVEYOR COMPONENT OF CORRIDOR LINE<br/>CONVEYOR COMPONENT OF CORRIDOR LINE<br/>CONVEYOR COMPONENT OF CORRIDOR LINE<br/>CONVEYOR COMPONENT OF CORRIDOR LINE<br/>CONVEYOR COMPONENT OF CORRIDOR LINE<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
5301, HOUSTON, TX
49095
KG
17
PKG
0
USD
2021/701/C-2102223
2021-05-18
903110 HERRACRUZ S A GLOBAL AUTOMOTIVE TECHNOLOGILES IN EQUILIBRADORA BRIGHT; Measuring Or Checking Instruments, Appliances And Machines, Not Specified Or Included Elsewhere In This Chapter, Profile Projectors, Electronics
CHINA
BOLIVIA
DALIAN PT
VERDE
1039
KG
6
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
3300
USD