Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
270322SNLCNBVLA740190
2022-04-04
843131 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U THANG MáY FUJI VI?T NAM NINGBO HST ELEVATOR COMPONENTS CO LTD Elevator parts: The bowl of the elevator rail t78 Bonly, KT 240x75x10 mm (LXWXH) 1SET = 1PCE. NSX: Ningbo HLS Elevator Components Co., Ltd. 100% new;Bộ phận thang máy: Bát nối của ray thang máy T78 hiệu BONLY, KT 240x75x10 mm (LxWxH) 1SET=1PCE. NSX:NINGBO HLS ELEVATOR COMPONENTS CO., LTD. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
25900
KG
550
SET
1282
USD
040522APT22040144
2022-05-20
830170 C?NG TY C? PH?N CANATURE NINGBO HST ELEVATOR COMPONENTS CO LTD Floor door key, used to open the elevator floor to help open the cabin door in emergency cases, materials: steel alloy, 100% new;Chìa khóa cửa tầng, dùng để mở cửa tầng thang máy giúp mở cửa cabin trong các trường hợp khẩn cấp, chất liệu: hợp kim thép, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
15334
KG
30
SET
9
USD
120522JJCSHHPB200411
2022-05-23
842810 C?NG TY TNHH ??U T? H K CANNY ELEVATOR CO LTD Human carrying elevators, Canny brands, Code P1: KLK1/VF, Specifications: Load 630kg, speed of 1.0m/s, 7 floors, 7 stops, 7 doors. Discovering synchronous goods. New 100%.;Thang máy chở người, nhãn hiệu CANNY, mã hiệu P1:KLK1/VF, Thông số kỹ thuật: tải trọng 630kg, vận tốc 1.0m/s, 7 tầng, 7 điểm dừng, 7 cửa. Hàng đồng bộ tháo rời. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
5280
KG
1
UNIT
13410
USD
MAXSHA2021071
2021-03-16
842840 SM PRIME HOLDINGS INC
HYUNDAI ELEVATOR CO LTD TEN (10) UNITS ESCALATOR (INDOOR INVERTER TYPE) AS PER PROFORMA INVOICE NO. HELCOEF20-SM10-A DATED AUGUST 03, 2020
CHINA
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
78078
KG
10
Piece
312122
USD
MAXSHA2021014
2021-03-16
842840 SM PRIME HOLDINGS INC
HYUNDAI ELEVATOR CO LTD EIGHT (8) UNITS S-BT TYPE ESCALATOR (INDOOR, NON INVERTER) ES 1-8 AS PER PROFORMA INVOICE NO. HELCOEF20-SM12 DATED NOVEMBER 16, 2020
CHINA
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
55686
KG
8
Piece
212933
USD
170821MAXSHA2021220
2021-08-27
842840 C?NG TY TNHH THANG MáY HYUNDAI THàNH C?NG VI?T NAM HYUNDAI ELEVATOR CO LTD In-house escalator, Hyundai brand, Model: SBT1200-4600-35, tilt of 30 degrees, 4600mm height, speed 0.5m / s, 100% new;Thang cuốn trong nhà, hiệu Hyundai, Model: SBT1200-4600-35, độ nghiêng 30 độ, độ cao 4600mm, tốc độ 0.5m/s, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
21500
KG
4
SET
81400
USD
MAXSHA2021100
2021-06-08
842810 FSPHIL CORP
HYUNDAI ELEVATOR CO LTD ONE ( 1 ) UNIT OF ELEVATOR ( WPF2000 2SD60-4/4 )
CHINA
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
9480
KG
1
Piece
39231
USD
XPHJF22VQTMIB
2020-05-11
842840 OMEGA ELEVATORS CANNY ELEVATOR CO LTD ESCALATOR PARTS-STEP/100K/ALUMINIUM/GREY/#75 STEP ROLLER/INDORE/C TYPE/WITH SECURITY FRAME
CHINA
INDIA
NA
AHEMDABAD ICD (INSBI6)
0
KG
10
NOS
800
USD
CNBW841728
2021-02-20
842810 KONE KENYA LI MITED KONE ELEVATOR CO LTD ELEVATOR (KONE N MONOSPACE) 2 UNITS - PROJECT, VIASHLA COMMERCIAL DEVELOPMENT PO NO KEN-44296461 KEN-44296462 SO NO 1137062019 1137062021
CHINA
KENYA
Internal Container Depot
ICD (Internal Container Depot)
0
KG
2
u
26482
USD
070921KMTCSHAH994428AUWS
2021-09-17
842810 C?NG TY TNHH THANG MáY SUNNY VI?T NAM SHANGHAI SUNNY ELEVATOR CO LTD Fujihd Living Room Elevator, Manufacturer Hengda Fuji Elevator, 800 kg tonnage; speed 1.75 m / s; 21 stops, origin China, 100% new products.;Thang máy tải khách hiệu FUJIHD, nhà sản xuất HENGDA FUJI ELEVATOR, trọng tải 800 kg; vận tốc 1.75 m/s; 21 điểm dừng, xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
36112
KG
1
UNIT
17290
USD
271221CNSZH0000005710
2022-01-06
842810 CTY TNHH SCHINDLER VI?T NAM SCHINDLER CHINA ELEVATOR CO LTD Synchronous elevators disassemble people, Schindler brand, 100% new, Model S5500MMR, 1350 kg load, speed 2 m / s; 16 stops. VNM0011651356;Thang máy đồng bộ tháo rời chở người, hiệu Schindler , mới 100% , Model S5500MMR, tải trọng 1350 kg, tốc độ 2 m/s; 16 điểm dừng. VNM0011651356
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
70677
KG
1
UNIT
26865
USD
271221CNSZH0000005710
2022-01-06
842810 CTY TNHH SCHINDLER VI?T NAM SCHINDLER CHINA ELEVATOR CO LTD Synchronous elevator removes people, Schindler brand, 100% new, S5500mmr model, 1150 kg load, speed 2 m / s; 16 stops. VNM0011651358;Thang máy đồng bộ tháo rời chở người, hiệu Schindler , mới 100% , Model S5500MMR, tải trọng 1150 kg, tốc độ 2 m/s; 16 điểm dừng. VNM0011651358
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
70677
KG
1
UNIT
24894
USD
BANQSHA8063096
2020-08-10
843131 CLINTON ESC SCHINDLER ELEVATOR SCHINDLER CHINA ELEVATOR CO LTD ESCALATOR PARTS MATERIAL NO. ESC50626984 50626764,ESCSMH405291 ESCSML50623665, ESCSVD50600944, ESCSVD50600943, ESCSML50623571, 50627194,50563630 50563631,ESCDMH405045 50645251,ESCSMH50623483 ESCNAA249754,ESCSML244068 HS-CODE 843131<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
1501, WILMINGTON, NC
1404
KG
3
PKG
0
USD
11032238430323300
2022-04-05
842840 CHI NHáNH C?NG TY TNHH THANG MáY OTIS VI?T NAM T?I Hà N?I OTIS ELEVATOR MANUFACTURING CO LTD Otis brand synchronization, model: Link, speed: 0.5m/s, Journey: 3.6 m, Tilt: 30 degrees, width of steps: 1000mm. New 100%;Thang cuốn đồng bộ chở người hiệu OTIS, model: Link , tốc độ: 0.5m/s, hành trình: 3.6 M, độ nghiêng: 30 độ, chiều rộng bậc thang: 1000mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
13086
KG
1
SET
18964
USD
9112138430295150
2021-12-06
842840 CHI NHáNH C?NG TY TNHH THANG MáY OTIS VI?T NAM T?I Hà N?I OTIS ELEVATOR MANUFACTURING CO LTD Synchronous escalator carrying OTIS, Model: Link: Link, Speed: 0.5m / s, Journey: 4 m, Tilt: 35 degrees, ladder width: 1000mm. New 100%;Thang cuốn đồng bộ chở người hiệu OTIS, model: Link , tốc độ: 0.5m/s, hành trình: 4 M, độ nghiêng: 35 độ, chiều rộng bậc thang: 1000mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
15106
KG
2
SET
42922
USD