Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
180721QDWJ21072717
2021-07-29
720292 C?NG TY C? PH?N THéP HOà PHáT H?I D??NG NEW ANFA INTERNATIONAL PTE LTD Fero-vanadium 50 alloy, lump size 10-50 mm, v> = 50%; C <0.6%; Si <= 1.5%; P <0.05%; Al <2%; MN <0.5%; By weight, used during steel, 100% new products;Hợp kim Fero-vanadium 50, dạng cục cỡ cục 10-50 mm, V >= 50%; C<0,6%; Si <= 1,5%; P < 0,05%; Al<2%; Mn < 0,5%; tính theo trọng lượng, dùng trong quá trình luyện thép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
5271
KG
5
TNE
116100
USD
70721799110392000
2021-07-15
280512 C?NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH NEW ANFA INTERNATIONAL PTE LTD Calcium wire is covered with steel to protect, pack calcium core layer, wire diameter: 9.16mm, component: CA: 98.16%, AL: 0.59%, MG: 0.45%, C: 0.33%, Fe: 0.47 %. New 100%;Dây canxi được bọc ngoài bằng thép nhằm bảo vệ,bao gói lớp lõi canxi,đường kính dây:9.16mm, thành phần :Ca: 98.16%, Al:0.59%, Mg: 0.45%, C: 0.33%, Fe: 0.47%.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
PTSC DINH VU
112540
KG
110
TNE
239669
USD
40122214907556
2022-01-12
280512 C?NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH NEW ANFA INTERNATIONAL PTE LTD Calcium wire is covered with steel to protect, pack calcium core layer, wire diameter: 9.16mm, component: CA: 98.16%, AL: 0.59%, MG: 0.45%, C: 0.33%, Fe: 0.47 %. New 100%;Dây canxi được bọc ngoài bằng thép nhằm bảo vệ, bao gói lớp lõi canxi, đường kính dây:9.16mm, thành phần : Ca: 98.16%, Al:0.59%, Mg: 0.45%, C: 0.33%, Fe: 0.47%.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
112460
KG
110
TNE
343862
USD
300322SNLCSHVL0200095
2022-04-04
280512 C?NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH NEW ANFA INTERNATIONAL PTE LTD Calcium wire, covered with steel to protect, packaging CaXI core, wire diameter: 9.16mm, TP: Ca: 98.16%, Al: 0.59%, Mg: 0.45%, C: 0.33%, NSX: Guangzhou Zhangdi imp & exp trade co., Ltd .. 100% new;Dây canxi, được bọc ngoài bằng thép nhằm bảo vệ, bao gói lớp lõi canxi, đường kính dây: 9.16mm, TP: Ca:98.16%, Al:0.59%, Mg:0.45%, C:0.33%, NSX: GUANGZHOU ZHANGDI IMP&EXP TRADING CO.,LTD.. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
78412
KG
77
TNE
177573
USD
051121AADN009079
2021-11-17
720291 C?NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH NEW ANFA INTERNATIONAL PTE LTD Fero-titanium alloy, powdered in steel wire, used to adjust titanium ingredients in steel, DK: 13.5mm, Tp: Fe: 27.16, TI: 69.86%, SI: 0.43%, AL: 1.28% ,, C: 0.12%, S: 0.018%, P: 0.032%, N: 0.25%, V: 0.85%. New 100%;Hợp kim Fero-Titan, dạng bột chứa trong dây thép,dùng để điều chỉnh thành phần Titan trong thép,đk:13.5mm,TP: Fe:27.16,Ti:69.86%,Si:0.43%,Al:1.28%, ,C:0.12%,S:0.018%,P:0.032%,N:0.25%, V:0.85%.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
19771
KG
19285
KGM
82540
USD
180622291584163
2022-06-29
281119 C?NG TY C? PH?N QU?C T? H?I ?U ANFA CHEMICAL HZ CO LTD Technical Industrial Chemicals - Fluorosilicic Acid - H2SIF6 40%Min. Used in industrial production, pencil training, liquid form, boxed 1,400kg/barrel. New 100%. Code CAS: 16961-83-4;Hóa chất công nghiệp kỹ thuật - FLUOROSILICIC ACID - H2SiF6 40%Min. Dùng trong sản xuất công nghiệp, luyện Chì, dạng lỏng, đóng thùng 1.400kg/thùng. Hàng mới 100%. Mã CAS: 16961-83-4
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
26244
KG
25
TNE
19040
USD
061021COAU7880491350
2021-12-13
292251 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NEW HOPE THàNH PH? H? CHí MINH NEW HOPE SINGAPORE PTE LTD L-Threonine Feed Grade 98.5% - Supplements in animal feed - suitable for order number II.1.3 CV 38 / CN-TCN dated 20/01/2020. NSX: Qiqihar Longjiang Fufeng Biotechnologies CO., LTD;L-THREONINE FEED GRADE 98.5%- Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi - Hàng phù hợp số thứ tự II.1.3 CV 38/CN-TĂCN ngày 20/01/2020. NSX: QIQIHAR LONGJIANG FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
27216
KG
27
TNE
37665
USD
081121AHWY016743
2021-12-13
292251 C?NG TY TNHH NEW HOPE BìNH ??NH NEW HOPE SINGAPORE PTE LTD L-Threonine Feed Grade 98.5%. Supplements in animal feed - suitable goods: STT II.1.3 Official Letter No. 38 / CN-TCN dated January 20, 2020. NSX: Inner Mongolia Eppen Biotech Co., Ltd;L-THREONINE FEED GRADE 98.5%. Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi - Hàng phù hợp : STT II.1.3 Công văn số 38/CN-TĂCN ngày 20 tháng 01 năm 2020. NSX: Inner Mongolia Eppen Biotech Co., Ltd
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
20160
KG
20
TNE
32800
USD
SCQHSZXS0A000111
2020-11-24
120924 ICEMULE SHIPPING FULFILLMENT NEW PROKIN INTERNATIONAL LTD 1003 ICEMULE COOLER 9L (BLUE) 1003 SS ICEMULEER 10 L (BLUE) 1004 BO ICEMULE COOLER 10 L (BLAZE ORANGE) 1004 OL ICEMULE COOLE<br/>1003 ICEMULE COOLER 9L (BLUE) 1003 SS ICEMULEER 10 L (BLUE) 1004 BO ICEMULE COOLER 10 L (BLAZE ORANGE) 1004 OL ICEMULE COOLE<b
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
1803, JACKSONVILLE, FL
11684
KG
1270
CTN
0
USD
SCQHSZXS0C000383
2021-02-06
321590 MOMENTA INC NEW ARTS INTERNATIONAL CO LTD STMP WD 4X3 ALPHA MNOGRM STMP WD 4X3 SET MR MNICORNS INK PAD ROUND COOL TONES INK PAD ROUND WARM TONES<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2709, LONG BEACH, CA
1962
KG
190
CTN
0
USD
211220KMTCSHAG536949
2021-01-04
110900 C?NG TY TNHH CSPV NEW CONTINENTS INTERNATIONAL LIMITED Wheat gluten - Vital wheat gluten. Used as animal feed, (NW: 25kg / bag), new 100%;Gluten lúa mì - Vital wheat gluten. Dùng làm thức ăn chăn nuôi, (NW:25kg/bao), mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
44264
KG
44
TNE
66000
USD
6846990474
2021-07-06
600522 C?NG TY TNHH NEW APPAREL FAR EASTERN VI?T NAM FE NEW CENTURY INDUSTRY SINGAPORE PTE LTD # 679537-1 # & Foc-Bo Knitted fabric 97.0% Cotton (10.0% Organic) /3.0% Spandex 460 G / m2, do not create feathers, vertical knitting, dyed used in garment production. 100% new;#679537-1#&FOC-Bo Vải dệt kim 97.0% COTTON (10.0% ORGANIC)/3.0% SPANDEX 460 g/m2, Không tạo vòng lông, đan dọc, đã nhuộm dùng trong sản xuất hàng may mặc. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SUZHOU
HO CHI MINH
7
KG
178
PCE
220
USD
300522KMTCNKG0108730
2022-06-28
290943 CTY TNHH C?NG NGHI?P CLP VI?T NAM CLP INTERNATIONAL PTE LTD Ethylene Glycol Monobutyl Ether (EB) (C6H14O2), used in paint industry, CAS: 111-76-2. Origin: China. New 100%;Hóa chất ETHYLENE GLYCOL MONOBUTYL ETHER (EB) (C6H14O2), dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, Số CAS: 111-76-2. Xuất xứ: CHINA. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
32608
KG
29600
KGM
74444
USD
ZHOB09909600
2021-07-06
380862 ESSOR ENERGIE SOLSTAR INTERNATIONAL PTE LTD Insecticides, rodenticides, fungicides, herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators, disinfectants and similar products, In packings of a net weight content exceeding 300 g but not
CHINA
COATE DE IVOIRE
NANSHA
ABIDJAN
17340
KG
1500
CT
0
USD
080122HPJT05
2022-01-20
720810 C?NG TY C? PH?N V?T T? T?NG H?P V?NH PHú LIANFENG INTERNATIONAL PTE LTD Hot rolled rolled rolled steel, unedated non-coated alloys, unmatched excessively hot rolled, embossed images. SS400 steel. New 100%. KT: (3., 3.8., 4.8) mm x 1500mm x roll;Thép cuộn cán nóng cán phẳng,không hợp kim chưa tráng phủ mạ, chưa gia công quá mức cán nóng,có hình dập nổi.Mác thép SS400,. Hàng mới 100%. KT: (3.,3.8.,4.8)mm x 1500mm x cuộn
CHINA
VIETNAM
OTHER
HOANG DIEU (HP)
208
KG
207610
KGM
172939
USD
251221HIT211200727
2022-01-04
851769 T?NG C?NG TY C? PH?N ??U T? QU?C T? VIETTEL HUAWEI INTERNATIONAL PTE LTD Transceiver block of E-Utra FDD mobile information stations, symbols: RRU5904, 1800MHz MHz band. (RRU5904 for multi-mode 1800MHz (4 * 60W)); HSX: Huawei; 100% new (WD5M185904GB);Khối thu phát của thiết bị trạm gốc thông tin di động E-UTRA FDD, Ký hiệu: RRU5904, băng tần 1800MHz MHz. (RRU5904 for Multi-Mode 1800MHz(4*60W)); Hsx: Huawei; Mới 100% (WD5M185904GB)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
29848
KG
134
PCE
231556
USD
281221HIT211200741
2022-01-04
851769 T?NG C?NG TY C? PH?N ??U T? QU?C T? VIETTEL HUAWEI INTERNATIONAL PTE LTD Transceiver block of E-Utra FDD mobile information stations, symbols: RRU5901 2100MHz RRU5901 for Multi-Mode 2100MHz (4 * 40W); HSX: Huawei; 100% new (WD5M21590102);Khối thu phát của thiết bị trạm gốc thông tin di động E-UTRA FDD, Ký hiệu: RRU5901 băng tần 2100MHz RRU5901 for Multi-Mode 2100MHz(4*40W); Hsx: Huawei; Mới 100% (WD5M21590102)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
60162
KG
395
PCE
497601
USD
281221HIT211200741
2022-01-04
851769 T?NG C?NG TY C? PH?N ??U T? QU?C T? VIETTEL HUAWEI INTERNATIONAL PTE LTD Transceiver block of E-Utra FDD mobile information stations, symbols: RRU5901 2100MHz RRU5901 for Multi-Mode 2100MHz (4 * 40W); HSX: Huawei; 100% new (WD5M21590102);Khối thu phát của thiết bị trạm gốc thông tin di động E-UTRA FDD, Ký hiệu: RRU5901 băng tần 2100MHz RRU5901 for Multi-Mode 2100MHz(4*40W); Hsx: Huawei; Mới 100% (WD5M21590102)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
60162
KG
442
PCE
556810
USD