Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
14633434
2021-11-12
071233 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I DU L?CH NAM H?I NANYANG LONGHAI FOOD CO LTD Dry snow mushrooms (Scientific name Tremella Fuciforrmis), unprocessed, only via regular preliminary processing (drying), close 5kg / carton x80carton, Manufacturer: Nanyang Longhai Food CO., LTD, new 100%;Nấm tuyết khô ( tên khoa học Tremella fuciforrmis), chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng 5kg/carton x80carton, nhà sản xuất: NANYANG LONGHAI FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
9522
KG
400
KGM
760
USD
30503690
2022-05-24
071233 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I DU L?CH NAM H?I NANYANG LONGHAI FOOD CO LTD Dried snow mushrooms (scientific name Tremella fucifornis), unprocessed, only through normal processing (dried), closed homogeneous 5kg/carton x150carton, manufacturer: Nanyang Longhai Food Co., Ltd, 100% new.;Nấm tuyết khô ( tên khoa học Tremella fuciforrmis), chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng đồng nhất 5kg/carton x150carton, nhà sản xuất:NANYANG LONGHAI FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
6853
KG
750
KGM
1425
USD
220522JJCXMHPADS20042
2022-06-02
071232 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I DU L?CH NAM H?I NANYANG LONGHAI FOOD CO LTD Dried wood ear, only through normal processing, unprocessed, used as a city material, scientific name: Auricularia auricula, 470 carton, 4230 kg, HSD 03/11/2023. 100%new.;Mộc nhĩ khô, chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến,dùng làm nguyên liệu tp, tên khoa học: Auricularia auricula, 470 Carton,4230 kg, HSD 03/11/2023. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
7847
KG
4230
KGM
5076
USD
30687094
2022-06-28
071232 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I DU L?CH NAM H?I NANYANG LONGHAI FOOD CO LTD Dried wood ear (scientific name Auricularia auricula-judae), has not been processed, only through normal processing (drying), paying 9kg/carton x 400carton, NSX: 06/2022, HSD: 06/2024, new 100 new 100 %;Mộc nhĩ khô ( tên khoa học Auricularia auricula-Judae),chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng 9kg/carton x 400carton, NSX:06/2022, HSD:06/2024, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
7902
KG
3600
KGM
4680
USD
14665523
2021-11-19
071232 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I DU L?CH NAM H?I NANYANG LONGHAI FOOD CO LTD Dried carplastic (scientific name Auricularia Auricula-Judae), unprocessed, only via regular preliminary processing (drying), close 9kg / carton x 520carton, Manufacturer: Nanyang Longhai Food CO., LTD, New 100 %;Mộc nhĩ khô ( tên khoa học Auricularia auricula-Judae),chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng 9kg/carton x 520carton, nhà sản xuất: NANYANG LONGHAI FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
7752
KG
4680
KGM
6084
USD
050522QHOC22040397
2022-05-24
293372 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M ??T VI PHú NANYANG PUKANG PHARMACEUTICAL CO LTD Drug production materials: Clindamycin Hydrochloride - USP43, Batch No: 20220308211, MFG Date: March 8, 2022, EXP Date: 07/03/2026, NSX: Nanyang Pukang Pharmaceutical Co., Ltd.;Nguyên liệu sản xuất thuốc: Clindamycin Hydrochloride - USP43, Batch no: 20220308211, MFG date: 08/03/2022, EXP date: 07/03/2026,NSX: NANYANG PUKANG PHARMACEUTICAL CO., LTD
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
168
KG
150
KGM
10950
USD
78464970065
2022-06-17
293372 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M ??T VI PHú NANYANG PUKANG PHARMACEUTICAL CO LTD Drug production materials: Clindamycin Hydrochloride - USP43, Batch No: 20220309211, MFG Date: March 9, 2022, EXP Date: 08/03/2026, NSX: Nanyang Pukang Pharmaceutical Co., Ltd.;Nguyên liệu sản xuất thuốc: Clindamycin Hydrochloride - USP43, Batch no: 20220309211, MFG date: 09/03/2022, EXP date: 08/03/2026,NSX: NANYANG PUKANG PHARMACEUTICAL CO., LTD
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
112
KG
100
KGM
7700
USD
14700816
2021-11-25
712330 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I DU L?CH NAM H?I NANYANG LONGHAI FOOD CO LTD Dry snow mushrooms (Scientific name Tremella Fuciforrmis), unprocessed, only via regular preliminary processing (drying), close 5kg / carton x80carton, Manufacturer: Nanyang Longhai Food CO., LTD, new 100%;Nấm tuyết khô ( tên khoa học Tremella fuciforrmis), chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng 5kg/carton x80carton, nhà sản xuất: NANYANG LONGHAI FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
9048
KG
400
KGM
760
USD
14700818
2021-11-25
712330 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I DU L?CH NAM H?I NANYANG LONGHAI FOOD CO LTD Dry snow mushrooms (Scientific name Tremella Fuciforrmis), unprocessed, only via regular preliminary processing (drying), close 5kg / carton x100carton, Manufacturer: Nanyang Longhai Food CO., LTD, new 100%;Nấm tuyết khô ( tên khoa học Tremella fuciforrmis), chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng 5kg/carton x100carton, nhà sản xuất: NANYANG LONGHAI FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
8622
KG
500
KGM
950
USD
281020SITSKHPG147645A
2020-11-05
340291 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? TU?N ??NG DONGGUAN NANYANG TRADING CO LTD Preparations containing nonionic surfactant and a mixture of inorganic salts, powders, Anti back staining agent used in the Sun, not retail packaging, KQ PTPL: 07 / TB-KD5 (01/21/2020) of CCKDHQ5 ; New 100%;Chế phẩm chứa chất hoạt động bề mặt nonionic và hỗn hợp muối vô cơ, dạng bột, Anti back staining agent dùng trong CN, chưa đóng gói bán lẻ, KQ PTPL: 07/TB-KĐ5 (21/01/2020) của CCKĐHQ5; mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
5050
KG
5000
KGM
12150
USD
14700818
2021-11-25
712392 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I DU L?CH NAM H?I NANYANG LONGHAI FOOD CO LTD Dried Mushrooms, Scientific Name: Lentinula Edodes (Perk) Sing, Unprocessed, Only via regular preliminary processing (drying), heterogeneous closure in 565 carton, homeSx: Nanyang Longhai Food CO., LTD, New 100%;Nấm hương khô, tên khoa học: Lentinula edodes (perk) sing,chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô),đóng không đồng nhất trong 565 carton, nhàSX: NANYANG LONGHAI FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
8622
KG
7590
KGM
17457
USD
14700816
2021-11-25
712392 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I DU L?CH NAM H?I NANYANG LONGHAI FOOD CO LTD Dried Mushrooms, Scientific Name: Lentinula Edodes (Perk) Sing, Unprocessed, Only via regular preliminary processing (drying), heterogeneous closure in 605 Carton, HomeSx: Nanyang Longhai Food CO., LTD, New 100%;Nấm hương khô, tên khoa học: Lentinula edodes (perk) sing,chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô),đóng không đồng nhất trong 605 carton, nhàSX: NANYANG LONGHAI FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
9048
KG
8100
KGM
18630
USD
251221AGL211227198
2022-01-08
845510 C?NG TY C? PH?N THéP NAM KIM JIANGSU NANYANG MACHINERY MANUFACTURING CO LTD Tube rolling machine -3- ZG50- Model: ZPGH180 - Specifies: 13x13 ~ 50x50, 10x16 ~ 40x60, OD 15 ~ 63.5 mm, 0.6 ~ 2.5 (~ 2.5 Round), 30 ~ 100m / minute 4 ~ 8m Capacity - 200KW-380V- Disassemble synchronization - 100% new goods;Máy cán ống -3- ZG50- Model: ZPGH180-qui cách: 13x13 ~50x50, 10x16 ~40x60, OD 15 ~ 63.5 mm, 0.6 ~2.5 ( ~2.5 round ), 30~100 m/minute 4 ~8 m, công suất- 200Kw-380V- Đồng bộ tháo rời - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
38320
KG
1
SET
213140
USD
251221HANF21120123
2022-01-08
845510 C?NG TY C? PH?N THéP NAM KIM JIANGSU NANYANG MACHINERY MANUFACTURING CO LTD Tube -2- ZG32- Model: ZPGH180-- Specifies: 10x10 ~ 30x30, 8x12 ~ 20x40, OD 12.7 ~ 38.1 mm, 0.5 ~ 1.5 (~ 1.8 Round), 30 ~ 100m / minute 4 ~ 8m 150KW-380V - Disassemble synchronous - 100% new goods;Máy cán ống -2- ZG32- Model: ZPGH180-- qui cách: 10x10 ~30x30, 8x12 ~20x40, OD 12.7 ~ 38.1 mm, 0.5 ~1.5 ( ~1.8 round ), 30~100 m/minute 4 ~8 m, công suát 150Kw-380V- Đồng bộ tháo rời - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
24540
KG
1
SET
157060
USD
251221AGL211227199
2022-01-08
845510 C?NG TY C? PH?N THéP NAM KIM JIANGSU NANYANG MACHINERY MANUFACTURING CO LTD Tube -4- ZG50- Model: ZPGH180-specifications: 13x13 ~ 50x50, 10x16 ~ 40x60, OD 15 ~ 63.5 mm, 0.6 ~ 2.5 (~ 2.5 Round), 30 ~ 100m / minute 4 ~ 8m Capacity - 200KW-380V- Disassemble synchronization - 100% new goods;Máy cán ống -4- ZG50- Model: ZPGH180-qui cách: 13x13 ~50x50, 10x16 ~40x60, OD 15 ~ 63.5 mm, 0.6 ~2.5 ( ~2.5 round ), 30~100 m/minute 4 ~8 m, công suất- 200Kw-380V- Đồng bộ tháo rời - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
38280
KG
1
SET
200990
USD
311021KMTCSHAI243394
2021-11-17
845510 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN V?T LI?U X?Y D?NG HOA SEN JIANGSU NANYANG MACHINERY MANUFACTURING CO LTD ZG76 steel pipe rolling machine, specifications: 40mm x 80mm, embryonic thickness: 0.75mm - 2.5mm (Pipe Mill Line, Model: ZG76), MFR: Jiangsu Nanyang, 100% new goods.;Máy cán ống thép ZG76, quy cách: 40mm x 80mm, độ dày phôi: 0.75mm - 2.5mm (Pipe Mill Line, Model: ZG76), MFR: Jiangsu Nanyang, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
144450
KG
1
SET
316000
USD
311021KMTCSHAI243394
2021-11-17
845510 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN V?T LI?U X?Y D?NG HOA SEN JIANGSU NANYANG MACHINERY MANUFACTURING CO LTD ZG50 steel pipe rolling machine, specifications: 30mm x 30mm, embryonic thickness: 0.65mm - 2.5mm (Pipe Mill Line, Model: ZG50), MFR: Jiangsu Nanyang, 100% new goods.;Máy cán ống thép ZG50, quy cách: 30mm x 30mm, độ dày phôi: 0.65mm - 2.5mm (Pipe Mill Line, Model: ZG50), MFR: Jiangsu Nanyang, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
144450
KG
1
SET
262000
USD
311021KMTCSHAI243394
2021-11-17
845510 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN V?T LI?U X?Y D?NG HOA SEN JIANGSU NANYANG MACHINERY MANUFACTURING CO LTD ZG50 steel pipe rolling machine, specifications: 30mm x 60mm, 2,5mm - 2.5mm Pipes: 0.65mm - 2.5mm (Pipe Mill Line, Model: ZG50), MFR: Jiangsu Nanyang, 100% new.;Máy cán ống thép ZG50, quy cách: 30mm x 60mm, độ dày phôi: 0.65mm - 2.5mm (Pipe Mill Line, Model: ZG50), MFR: Jiangsu Nanyang, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
144450
KG
1
SET
262000
USD