Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
020721YMLUI241088462
2021-07-21
151800 C?NG TY TNHH WESTLAKE COMPOUNDS VI?T NAM NANTONG HAIRMA INTERNATIONAL TRADE CO LTD Plastic bean production materials: Epoxy seed oil: HM-01R Epoxidezed Soybean Oil (ES0132) According to TB No. 122 / TB-KĐ4, checked in declaration number 103927652621 on April 1, 2021;Nguyên liệu sx hạt nhựa: Dầu đậu nành đã epoxy hóa: HM-01R EPOXIDEZED SOYBEAN OIL (ES0132) theo TB số 122/TB-KĐ4, đã kiểm hóa ở tờ khai số 103927652621 ngày 01/04/2021
CHINA
VIETNAM
NANTONG
CANG CAT LAI (HCM)
34200
KG
33960
KGM
53996
USD
290422217944745
2022-05-25
151800 C?NG TY TNHH WESTLAKE COMPOUNDS VI?T NAM NANTONG HAIRMA INTERNATIONAL TRADE CO LTD Plastic seed production: Soybean oil has been epoxy: HM-01R Epoxidized Soya Bean Oil has checked in declaration No. 103927652621 dated April 1, 2021;Nguyên liệu sx hạt nhựa: Dầu đậu nành đã epoxy hóa: HM-01R EPOXIDIZED SOYA BEAN OIL đã kiểm hóa ở tờ khai số 103927652621 ngày 01/04/2021
CHINA
VIETNAM
NANTONG
CANG CAT LAI (HCM)
17100
KG
16980
KGM
34809
USD
SH1AM1806300
2021-02-20
990103 BOYANG SARL NANTONG HENGPEI INTERNATIONAL TRADE CO LTD FAK, APPLICABLE ON STRAIGHT LOAD/SINGLE ITEM ONLY (EXCLUDING TEXTILES, GARMENTS AND WEARING APPAREL, HAZARDOUS AND DANGEROUS CARGO, BREAK BULK CARGO, CARGO MOVING IN FLAT RACK AND OPEN TOP CONTAINERS
CHINA
MOROCCO
SHANGHAI
CASABLANCA
12235
KG
160
PK
0
USD
181021COAU7883095330
2021-11-18
731210 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U THIêN á NANTONG JIABO INTERNATIONAL TRADE CO LTD 6x12 + 7fc bearing steel cables, 15.0mmx1000m plating, twisted type, 100% new (K must pre-force steel cable, K under Section 7 PL2, SCIs 41/2018 / TT-BGTVT, K used for transport plans and maritime);Cáp thép chịu lực 6x12+7FC, mạ 15.0mmx1000m, loại xoắn xuôi, mới 100% (k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải)
CHINA
VIETNAM
NANTONG
CANG CAT LAI (HCM)
77764
KG
10069
KGM
13090
USD
271021HF211000842
2021-11-11
391391 C?NG TY C? PH?N HóA D??C D??C PH?M I NINGBO YUANFA BIOENGINEERING CO LTD Yeast Beta Glucan food material 80%. Lot Number: JMT211013S08-01. HSD: 12/10/2023; KLT: 25kg / barrel; new 100%. NSX: Ningbo Yuanfa Bioenigeering Co., Ltd.;Nguyên liệu thực phẩm YEAST BETA GLUCAN 80%. Số lô: JMT211013S08-01. HSD:12/10/2023; KLT: 25kg/thùng; hàng mới 100%. NSX: Ningbo Yuanfa Bioenigeering Co., Ltd.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
1080
KG
1000
KGM
23000
USD
041221HF211200253
2021-12-15
292420 C?NG TY C? PH?N D??C ??NG NAI NINGBO YUANFA BIOENGINEERING CO LTD Drug manufacturing materials: N-acetyl-dl-leucine standard manufacturer: 211020 NSX: 20/10/2021 HD: 19/10/2023 SDK: VD-31926-19 NSX: Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., ltd.;Nguyên liệu sản xuất thuốc:N-Acetyl-DL-leucine tiêu chuẩn nhà sản xuất Lo:211020 NSX:20/10/2021 HD: 19/10/2023 SĐK:VD-31926-19 NSX:Ningbo yuanfa bioengineering co.,ltd.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3240
KG
3000
KGM
51000
USD
051221GXSAG21119198
2021-12-15
292529 C?NG TY C? PH?N HóA D??C D??C PH?M I NINGBO YUANFA BIOENGINEERING CO LTD Raw materials for manufacturing arginine hydrochloride USP43. Number of regulations: VD-26823-17. Lot: 211120. HSD: November 19, 2024. New 100%. 25kg / drum. NSX: Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd;Nguyên liệu sản xuất thuốc ARGININE HYDROCHLORIDE USP43. Số ĐKLH:VD-26823-17. Lot: 211120. HSD: 19/11/2024. Hàng mới 100%. 25kg/drum. NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
2160
KG
2000
KGM
24000
USD
091120COAU7227014560
2020-11-18
230311 C?NG TY TNHH VINASAPA ZHUCHENG YUANFA BIO TECHNOLOGY CO LTD Gluten, corn, raw materials used in animal feed - CORN GLUTEN FEED (40kg / bag). New 100%, matching Commodity TT21 / 2019 / TT-BNN (the TT 2.4);Gluten ngô , nguyên liệu dùng trong thức ăn chăn nuôi - CORN GLUTEN FEED ( 40 kg/bao ) . Hàng mới 100%, Tên hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT ( số TT 2.4 )
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
505260
KG
504000
KGM
105336
USD
261020COAU7227062950
2020-11-05
230311 C?NG TY TNHH VINASAPA ZHUCHENG YUANFA BIO TECHNOLOGY CO LTD Gluten, corn, raw materials used in animal feed - CORN GLUTEN FEED (40kg / bag). New 100%, matching Commodity TT21 / 2019 / TT-BNN (the TT 2.4);Gluten ngô , nguyên liệu dùng trong thức ăn chăn nuôi - CORN GLUTEN FEED ( 40 kg/bao ) . Hàng mới 100%, Tên hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT ( số TT 2.4 )
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
645610
KG
644000
KGM
132664
USD
250621COAU7232361750
2021-07-06
230310 C?NG TY TNHH VINASAPA ZHUCHENG YUANFA BIO TECHNOLOGY CO LTD Gluten corn, raw materials used in animal feed - Corn gluten Feed (40 kg / pack). 100% new goods, suitable goods name TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT (number of TT 2.4);Gluten ngô , nguyên liệu dùng trong thức ăn chăn nuôi - CORN GLUTEN FEED ( 40 kg/bao ) . Hàng mới 100%, Tên hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT ( số TT 2.4 )
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
701750
KG
700000
KGM
181300
USD
112000006011723
2020-02-25
520625 C?NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD NPL78#&Sợi đơn chải kỹ 60S/1, 80% cotton , 20% PVA, độ mảnh 97.18 decitex, hàng mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Single yarn, of combed fibres: Measuring less than 125 decitex (exceeding 80 metric number);包含小于85%重量棉的非棉纱(非缝纫线)非零售:精梳单股纱:小于125分特(超过80公制)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
3004
KGM
26796
USD