Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
101221880970195
2021-12-13
521153 C?NG TY C? PH?N GI?Y TH??NG ?ìNH TWINS FOREIGN TRADE CO LTD 81 # & print 54 ", 100% polyester. Used to produce fabric shoes. 100% new. Made in China;81#&Vải in 54" , 100% polyeste. dùng để sản xuất giầy vải. Mới 100%. sản xuất tại Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
51
KG
150
YRD
555
USD
MAEU212572101
2021-09-14
030319 THE FISHIN COMPANY HUZHOU FOREIGN TRADE CO LTD FROZEN PINK SALMON FILLETS (O NCORHYNCHUS GORBUSCHA) SKINLE SS,BONELESS,IVP MSC WILD CA UGHT COUNTRY OF ORIGIN:CHINA FISHIN PO #.:PO31787 CONTRACT PO# S21052-2 FIN#:001-00212 BEST BY DATE: 07/06/2023 FDA NO:13572475124 MSC#MSC-C-546 21 PRODUCT SIZE:4OZ PACKING SIZE:10-2LBS BRAND:GREAT VALU E PRODUCER NAME: DALIAN YIHE FOOD CO.,LTD. ADDRESS:YINGLIE SHI VILLAGE,WULU TOWN, ZHUANG HE CITY DALIAN CHINA TEMP:-18 C VENT:0<br/>
CHINA
UNITED STATES
58023, PUSAN
5301, HOUSTON, TX
21836
KG
2060
CTN
0
USD
MEDUDA782249
2020-06-11
030319 THE FISHIN COMPANY HUZHOU FOREIGN TRADE CO LTD FROZEN PINK SALMON FILLETS (ONCORHYNCHUS GORBUSCHA) SKINLESS, BONELESS, IVP MSC WILD CAU GHT COUNTRY OF ORIGIN:CHINA FISHIN PO #.:PO26518 CONTRACT PO# S2095-2 FIN#: 001-00211 BESTBY DATE:04/20/2022 FDA NO:13572475124 MSC#MS C-C-54621 PRODUCT SIZE:4OZ PACK
CHINA
UNITED STATES
58023, PUSAN
5301, HOUSTON, TX
21800
KG
4000
CTN
0
USD
210322PKLXMN22032062C
2022-03-24
521152 C?NG TY C? PH?N GI?Y TH??NG ?ìNH TWINS FOREIGN TRADE CO LTD 82 # & feather fabrics 54 ", 100% polyester. Used to produce fabric shoes. 100% new. Made in China;82#&Vải lông 54", 100% polyeste. dùng để sản xuất giầy vải. Mới 100%. sản xuất tại Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
134
KG
296
YRD
903
USD
AMAWA2010281210
2020-12-02
910111 BLUE BOX OPCO LLC GIGGLE FOREIGN TRADE CO LTD PULL&SHAKE JITTERY PAL ASSORT, PULL&SHAKE JITTERY PAL-ELEPHANT, WRIST RATTLES-MONKEY/PANDA, WRIST RATTLES-BUTTERFLY&LADYBUG, FOOT RATTLES - ZEBRA/TIGER, SLOTHS BRACELET<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
2410
KG
3753
CTN
0
USD
AMAWA2009281924
2020-10-22
910119 BLUE BOX OPCO LLC GIGGLE FOREIGN TRADE CO LTD WRIST RATTLES - MONKEY/PANDA, PULL&SHAKE JITTERY PAL ASSORT, PULL&SHAKE JITTERY PAL-ELEPHANT<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
2630
KG
2369
CTN
0
USD
100121LXMHPH21011418A-02
2021-01-18
540751 C?NG TY C? PH?N GI?Y TH?NG LONG TWINS FOREIGN TRADE CO LTD 200NPL # & Woven bleached density polyester textured filament yarn of 85%. Suffering 54 ".;200NPL#&Vải dệt thoi đã được tẩy trắng có tỷ trọng sợi filament polyeste dún trên 85%. Khổ 54".
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
1141
KG
2003
YRD
2764
USD
112000006011723
2020-02-25
520625 C?NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD NPL78#&Sợi đơn chải kỹ 60S/1, 80% cotton , 20% PVA, độ mảnh 97.18 decitex, hàng mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Single yarn, of combed fibres: Measuring less than 125 decitex (exceeding 80 metric number);包含小于85%重量棉的非棉纱(非缝纫线)非零售:精梳单股纱:小于125分特(超过80公制)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
3004
KGM
26796
USD
112000005847708
2020-02-17
520625 C?NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD NPL78#&Sợi đơn chải kỹ 60S/1, 80% cotton , 20% PVA, độ mảnh 97.18 decitex, hàng mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Single yarn, of combed fibres: Measuring less than 125 decitex (exceeding 80 metric number);包含小于85%重量棉的非棉纱(非缝纫线)非零售:精梳单股纱:小于125分特(超过80公制)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
3146
KGM
27842
USD
112100014327749
2021-08-03
520533 C?NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD Cotton fibers (except sewing threads), 100% cotton, unpacked for retail: non-combed yarn 30s / 2, from each single yarn with a piece of 194.37 decitex, wan long, 100% new goods;Sợi bông (trừ chỉ khâu), 100% cotton, chưa đóng gói để bán lẻ: Sợi xe không chải kỹ 30S/2, từ mỗi sợi đơn có độ mảnh 194.37 decitex, hiệu Wan Long, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
9459
KG
857
KGM
3531
USD
112100014174694
2021-07-26
520533 C?NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD Cotton fibers (except sewing threads), 100% cotton, not packed for retail: no thorough thoroughly combed 30s / 2, 194.37 decitex, BO ER DENG, 100% new goods;Sợi bông (trừ chỉ khâu), 100% cotton, chưa đóng gói để bán lẻ: Sợi xe không chải kỹ 30S/2, độ mảnh 194.37 decitex, hiệu Bo Er Deng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12164
KG
1884
KGM
7630
USD
112000004984882
2020-01-06
520533 C?NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD NPL37#&Sợi xe (30S/2) không chải kỹ , 100% cotton , độ mảnh 194.37 decitex, hàng mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing 85% or more by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres: Measuring per single yarn less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number per single yarn);非零售用棉纱(含缝纫线除外),含棉重量百分比含量85%或以上的非纺织纤维多股(可折叠)或有线纱:每单纱测量值小于232.56分特但不低于192.31分特(超过43公制数,但每单纱不超过52公尺)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
3365
KGM
13662
USD
112100014093835
2021-07-22
520533 C?NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD Cotton yarn (other than sewing thread), 100% cotton, not put up for retail sale: not combed yarn 30S / 2, the piece 194.37 decitex, Brand Wan Long, the New 100%;Sợi bông (trừ chỉ khâu), 100% cotton, chưa đóng gói để bán lẻ: Sợi xe không chải kỹ 30S/2, độ mảnh 194.37 decitex, hiệu Wan Long, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
27648
KG
2952
KGM
12044
USD
112100013611874
2021-07-05
520533 C?NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD Cotton fibers (except sewing threads), 100% cotton, not packed for retail: 30s / 2 non-combed yarn, from each single yarn with 194.37 decitex, Bo Er Deng, 100% new goods;Sợi bông (trừ chỉ khâu), 100% cotton, chưa đóng gói để bán lẻ: Sợi xe 30S/2 không chải kỹ, từ mỗi sợi đơn có độ mảnh 194.37 decitex, hiệu Bo Er Deng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
19885
KG
1937
KGM
8116
USD
112100013189984
2021-06-21
530610 C?NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD Single yarn brushed 10s / 1, 55% linen, 45% cotton, 583.1 decitex, Shanghai Poyang brand, 100% new goods;Sợi đơn chải thô 10S/1, 55% lanh, 45% cotton, độ mảnh 583.1 decitex, hiệu Shanghai Poyang, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
15915
KG
150
KGM
1407
USD
30049839-02
2022-01-12
580230 C?NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD NPL105 # & Lace Weaving, 100% Polyeste, Used for Borders, Width: 2.5cm, NSX: Nantong Jiaxin Fushi Fuliao, 100% New;NPL105#&Ren viền dệt thoi, 100% Polyeste, dùng để viền khăn, độ rộng: 2.5cm, nsx: Nantong Jiaxin Fushi Fuliao, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
YEN VIEN (HA NOI)
17860
KG
4551
MTR
804
USD
112200014941570
2022-02-24
580230 C?NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD NPL105 # & Lace Weaving, 100% polyester, used for towels, 1.6cm width, NSX: KunShan Shuncheng Cixiu, 100% new goods;NPL105#&Ren viền dệt thoi, 100% polyeste, dùng để viền khăn, độ rộng 1.6cm, nsx: Kunshan Shuncheng Cixiu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
21599
KG
6467
MTR
2451
USD
112100015830935
2021-10-18
391310 C?NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD Thickness, ingredients: sodium agnate and additives, powder form, textile industry, NSX: Yantai Hairun Chemical Co., Ltd, 25kg / bag, new 100% .PTPL Number: 85 / TB-KĐ5 days August 29, 2018;Chất làm dày, thành phần : natri aginate và phụ gia, dạng bột, dùng trong ngành dệt may, Nsx: Yantai Hairun Chemical Co.,Ltd, 25kg/bao, hàng mới 100%.PTPL số: 85/TB-KĐ5 ngày 29/08/2018
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
28930
KG
5000
KGM
34650
USD
112100017375039
2021-12-14
391310 C?NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD Thickness, components: sodium agnate and additives, powder form, 25kg / bag, used in textile industry, NSX: Yantai Hairun Chemical Co., Ltd, new 100% .PTPL Number: 85 / TB-KĐ5 days 28/09/2018;Chất làm dày, thành phần : natri aginate và phụ gia, dạng bột, 25kg/bao, dùng trong ngành dệt may, Nsx: Yantai Hairun Chemical Co.,Ltd, hàng mới 100%.PTPL số: 85/TB-KĐ5 ngày 28/09/2018
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
20922
KG
2000
KGM
5078
USD
112000006286207
2020-03-06
520527 C?NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD NPL69#&Sợi đơn (60/1) chải kỹ, 100% cotton , độ mảnh 97.18 decitex, hàng mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing 85% or more by weight of cotton, not put up for retail sale: Single yarn, of combed fibres: Measuring less than 106.38 decitex but not less than 83.33 decitex (exceeding 94 metric number but not exceeding 120 metric number);非供零售用棉纱(非缝纫线),含棉重量的85%或以上:精梳单股纤维:测量小于106.38分特但不小于83.33分特(超过94公制数目但不超过120公制数量)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
2019
KGM
15401
USD
112100016146804
2021-10-29
580211 C?NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD Fabrics, unbleached, 80% cotton, 20% polyester, 160cm, NSX: NSTong Qiaoya, 100% new goods;Vải khăn lông, chưa tẩy trắng, 80% cotton, 20% polyester, khổ 160cm, Nsx: Nantong Qiaoya, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
11196
KG
735
MTR
1929
USD
112100009041819
2021-01-20
580211 C?NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD Cloth towels, unbleached, 80% cotton, 20% polyester, size 175cm, NSX: Nantong Qiaoya, new 100%;Vải khăn lông, chưa tẩy trắng, 80% cotton, 20% polyester, khổ 175cm, Nsx: Nantong Qiaoya, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
22947
KG
500
MTR
1290
USD
112100014093835
2021-07-22
580211 C?NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD Cloth towels, unbleached, 80% cotton, 20% polyester, size: 160cm, NSX: Nantong Qiaoya, new 100%;Vải khăn lông, chưa tẩy trắng, 80% cotton, 20% polyester, khổ 160cm, Nsx: Nantong Qiaoya, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
27648
KG
1245
MTR
3025
USD
110322SMLMSHSV1A840101-01
2022-03-17
580211 C?NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD Fabrics, unbleached, 80% cotton, 20% polyester, 160cm, NSX: NSTong Qiaoya, 100% new goods;Vải khăn lông, chưa tẩy trắng, 80% cotton, 20% polyester, khổ 160cm, Nsx: Nantong Qiaoya, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
16979
KG
847
MTR
2321
USD
112100014661369
2021-08-19
580211 C?NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD Cloth towels, unbleached, 80% cotton, 20% polyester, size: 160cm, NSX: Nantong Qiaoya, new 100%;Vải khăn lông, chưa tẩy trắng, 80% cotton, 20% polyester, khổ 160cm, Nsx: Nantong Qiaoya, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10279
KG
604
MTR
1559
USD
112100015000000
2021-09-08
580211 C?NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD Fabrics, unbleached, 80% cotton, 20% polyester, 160cm, NSX: NANDONG Qiaoya, 100% new goods;Vải khăn lông, chưa tẩy trắng, 80% cotton, 20% polyester, khổ 160cm, Nsx: Nantong Qiaoya, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
9443
KG
1268
MTR
3038
USD
APLUSHSE036653B
2020-01-17
036036 BIOWORLD MERCHANDISING INC NANTONG YAQIAO TRADE CO LTD SUNHATS TEL: 972-488-0655 FAX: 972-488-0152 TEL: 817-329-9474 FAX: 817-329-9291 PART LOAD CONTAINER(S) COVERED BY BLS:SHSE036SHSE036653B,SHSE036653C,SHSE036653D,SHSE03665<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2704, LOS ANGELES, CA
4444
KG
240
PCS
0
USD
112100016146804
2021-10-29
520534 C?NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD Cotton fibers (except sewing threads), 100% cotton, not packed for retail: Fiber does not comb with 40s / 2, from organic cotton, from each single yarn with a piece of 145.78 decitex, Brand Bo Er Deng, new goods 100%;Sợi bông (trừ chỉ khâu), 100% cotton, chưa đóng gói để bán lẻ: Sợi xe không chải kỹ 40S/2, từ bông hữu cơ, từ mỗi sợi đơn có độ mảnh 145.78 decitex, hiệu Bo Er Deng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
11196
KG
10650
KGM
79289
USD
112100009401748
2021-02-01
520534 C?NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD Yarn 40S / 2 Carded, 100% cotton, the piece 145.78 decitex, brand Bo Er Deng, a New 100%;Sợi xe 40S/2 chải thô, 100% cotton, độ mảnh 145,78 decitex, hiệu Bo Er Deng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12965
KG
1575
KGM
7025
USD
112100017439878
2021-12-16
520534 C?NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD Cotton yarn (except sewing threads), 100% cotton, not packed for retail: Fiber made from non-combed fiber 40s / 2, from each single yarn with a piece of 145.78 decitex, brand bo er deng, new 100%;Sợi bông (trừ chỉ khâu), 100% cotton, chưa đóng gói để bán lẻ: Sợi xe làm từ xơ không chải kỹ 40S/2, từ mỗi sợi đơn có độ mảnh 145.78 decitex, hiệu Bo Er Deng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
6484
KG
3000
KGM
23019
USD
112200017493371
2022-05-25
520534 C?NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD Cotton fibers (except stitches), 100% cotton, unpacked to retail: car fiber made from non -brushed fiber 40s/2, from each single fiber with a piece of 145.78 decitex, bo eryg brand, 100% new goods;Sợi bông (trừ chỉ khâu), 100% cotton, chưa đóng gói để bán lẻ: Sợi xe làm từ xơ không chải kỹ 40S/2, từ mỗi sợi đơn có độ mảnh 145.78 decitex, hiệu Bo Er Deng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
19674
KG
12814
KGM
108095
USD
112100014093835
2021-07-22
520534 C?NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD Cotton yarn (other than sewing thread), 100% cotton, not put up for retail sale: not combed yarn 40S / 2, the piece 145.78 decitex, brand Bo Er Deng, a New 100%;Sợi bông (trừ chỉ khâu), 100% cotton, chưa đóng gói để bán lẻ: Sợi xe không chải kỹ 40S/2, độ mảnh 145.78 decitex, hiệu Bo Er Deng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
27648
KG
3175
KGM
14954
USD
112100015830935
2021-10-18
390512 C?NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD Poly (vinyl acetate) 404-2 (Objector) primer, dispersed in the water environment, containing color, used to prevent light during shaping on printing molds, 20kg / barrel, 100% new .;Poly(vinyl axetat) 404-2(Chất cản quang ) nguyên sinh,dạng phân tán trong môi trường nước, có chứa chất màu, dùng để cản ánh sáng trong quá trình tạo hình trên khuôn in,20kg/thùng,mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
28930
KG
100
KGM
513
USD
060522292439883-02
2022-05-10
520515 C?NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD NPL35#& cotton fibers (except stitches), 100% cotton, unpacked to retail: 60s/1 cotton fiber, no brush, pieces 97.18 decitex, brand Er Deng, 100% new goods;NPL35#&Sợi bông (trừ chỉ khâu), 100% cotton, chưa đóng gói để bán lẻ: Sợi bông 60S/1, không chải kỹ, độ mảnh 97.18 decitex, hiệu Bo Er Deng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
73260
KG
998
KGM
8101
USD
112100015451523
2021-09-29
520513 C?NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD NPL29 # & single-raw brushed yarn 30s / 1AA (Mechanical cotton) 100% Cotton, 194.37 decitex, ER ER DENG, 100% new goods;NPL29#&Sợi đơn chải thô 30S/1AA (bông hữa cơ) 100% cotton, độ mảnh 194.37 decitex, hiệu Bo Er Deng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
13017
KG
4001
KGM
26765
USD
112100017375039
2021-12-14
550821 C?NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD Only sewing from recreated staple fibers, 100% polyester, litter 196.8 decitex, not packed for retail, quantitative 133g / roll, rudong xinxing xianye brand, 100% new goods;Chỉ may từ xơ staple tái tạo, 100% polyester, độ mảnh 196.8 decitex, chưa đóng gói để bán lẻ, định lượng 133g/cuộn, hiệu Rudong Xinxing XianYe, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
20922
KG
13
ROL
88
USD
GGZ1565464
2021-11-08
940179 LIPFOCO BAK FOREIGN TRADE LTD SEATS WITH METAL FRAMES (EXCL. UPHOLSTERED SWIVEL SEATS WI
CHINA
LIBERIA
NANSHA
MONROVIA
18680
KG
856
CARTONS
0
USD