Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2021/201/C-2083603
2021-04-21
845290 OSCAR ALBERTO ALVA PERALTA NANTONG LAIKA MECHANICAL EQUIPMENT PRENSATELA RCT; Sewing Machines, Other Than Booksewing Machines Of Heading 84.40, Furniture, Bases And Covers Specially Designed For Sewing Machines, Sewing Machine Needles, Other Parts For Sewing Machines
CHINA
BOLIVIA
ZHENJIANG (CHINKIANG)
VERDE
16
KG
500
CAJA DE CARTON
45
USD
2021/201/C-2083603
2021-04-21
845229 OSCAR ALBERTO ALVA PERALTA NANTONG LAIKA MECHANICAL EQUIPMENT MAQUINA RECTA NANTONG LAIKA MECHANICAL EQUI; Sewing Machines, Other Than Booksewing Machines Of Heading 84.40, Furniture, Bases And Covers Specially Designed For Sewing Machines, Sewing Machine Needles, The Others
CHINA
BOLIVIA
ZHENJIANG (CHINKIANG)
VERDE
223
KG
52
CAJA DE CARTON
624
USD
2021/201/C-2083603
2021-04-21
845229 OSCAR ALBERTO ALVA PERALTA NANTONG LAIKA MECHANICAL EQUIPMENT MAQUINA RECTA NANTONG LAIKA MECHANICAL EQUI; Sewing Machines, Other Than Booksewing Machines Of Heading 84.40, Furniture, Bases And Covers Specially Designed For Sewing Machines, Sewing Machine Needles, The Others
CHINA
BOLIVIA
ZHENJIANG (CHINKIANG)
VERDE
430
KG
100
CAJA DE CARTON
1200
USD
2021/201/C-2143410
2021-07-08
845229 JULIO JAIME QUISPE QUECANO NANTONG LAIKA MECHANICAL EQUIPMENT MAQUINA REMALLADORA YAKUMO; Sewing Machines, Other Than Booksewing Machines Of Heading 84.40, Furniture, Bases And Covers Specially Designed For Sewing Machines, Sewing Machine Needles, The Others
CHINA
BOLIVIA
NINGBO
VERDE
2745
KG
70
CAJA DE CARTON
5950
USD
OERT215718L00647
2022-04-30
840490 LIBERTY US INC NINGBO LITIAN MECHANICAL TECHNOLOGY 8242B002-OR POWER PLANT SUPPORT 8242C007-OR CLAMPING RING H314-OR BASE SIREN 163708377 BOOM HEAD THIS SHIPMENT DOES NOT CONTAIN ANY S OLID WOOD PACKING MATERIAL<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
2709, LONG BEACH, CA
3086
KG
12
PKG
0
USD
2021/701/C-2158118
2021-07-31
845970 HIDROTODO S R L FLOWCOM MECHANICAL TECHNOLOGY SHAN MAQUINA ROSCADORA HANGZHOU HONGLI PIPE MACH; Machinetools (Including Waytype Unit Head Machines) For Drilling, Boring, Milling, Threading Or Tapping By Removing Metal, Other Than Lathes (Including Turning Centres) Of Heading 84.58, Other Threading Machines (Even
CHINA
BOLIVIA
SANSHAN
VERDE
424
KG
3
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
1635
USD
130522LNBHPH22043720
2022-05-27
840690 C?NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD J0200.3501.007 steam rims, steel, 1 set of 6 pieces, accessories of Turbine N60-8.8.83/535, used in steam turbine system of thermal power plant, China Changjiang Energy Group, 100% new;Vành chèn hơi J0200.3501.007, bằng thép, 1 bộ gồm 6 cái, phụ kiện của turbine N60-8.83/535, dùng trong hệ thống tuabin hơi của nhà máy nhiệt điện, China Changjiang Energy Group, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
3319
KG
4
SET
3604
USD
130522LNBHPH22043720
2022-05-27
840690 C?NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD J0200.3503.001 steam rims, steel, 1 set of 6 pieces, accessories of Turbine N60-8.8.83/535, used in steam turbine system of thermal power plant, NSX: China Changjiang Energy Group, 100% new;Vành chèn hơi J0200.3503.001, bằng thép, 1 bộ gồm 6 cái, phụ kiện của turbine N60-8.83/535, dùng trong hệ thống tuabin hơi của nhà máy nhiệt điện, NSX: China Changjiang Energy Group, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
3319
KG
68
SET
52972
USD
130522LNBHPH22043720
2022-05-27
840690 C?NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD J0602.3205.010 steam rims, steel, 1 set of 6 pieces, accessories of Turbine N60-8.8.83/535, used in steam turbine system of thermal power plant, NSX: China Chang Jiang Energy Group, 100% new;Vành chèn hơi J0602.3205.010, bằng thép, 1 bộ gồm 6 cái, phụ kiện của turbine N60-8.83/535, dùng trong hệ thống tuabin hơi của nhà máy nhiệt điện, NSX: China Chang Jiang Energy Group, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
3319
KG
12
SET
9948
USD
130522LNBHPH22043720
2022-05-27
840690 C?NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD J0602.3214.010 steam rims, steel, 1 set of 6 pieces, accessories of Turbine N60-8.8.83/535, used in steam turbine system of thermal power plant, NSX: China Changjiang Energy Group, 100% new;Vành chèn hơi J0602.3214.010, bằng thép, 1 bộ gồm 6 cái, phụ kiện của turbine N60-8.83/535, dùng trong hệ thống tuabin hơi của nhà máy nhiệt điện, NSX: China Changjiang Energy Group, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
3319
KG
4
SET
6956
USD
130522LNBHPH22043720
2022-05-27
840690 C?NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD J0601.3514.050 steam rims, steel, 1 set of 6 pieces, accessories of Turbine N60-8.8.83/535, used in steam turbine system of thermal power plant, NSX: China Changjiang Energy Group, 100% new;Vành chèn hơi J0601.3514.050, bằng thép, 1 bộ gồm 6 cái, phụ kiện của turbine N60-8.83/535, dùng trong hệ thống tuabin hơi của nhà máy nhiệt điện, NSX: China Changjiang Energy Group, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
3319
KG
48
SET
43632
USD
220821LYJHPH212382
2021-09-01
850152 C?NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD Squirrel cage rotor engine, Ko synchronous three-phase, attached to the reducer box, used in iron and steel factory, Model: YE3-132M-4, Capacity: 7.5kw, voltage: 380VAC / 50Hz / IP55, NSX: Anhui Wannan, China, 100% new;Động cơ rotor lồng sóc,ko đồng bộ ba pha,gắn liền hộp giảm tốc,dùng trong nhà máy gang thép,model: YE3-132M-4,công suất: 7.5KW,điện áp: 380VAC/50Hz/IP55, NSX: ANHUI WANNAN,Trung Quốc,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
5043
KG
1
PCE
597
USD
220821LYJHPH212382
2021-09-01
850152 C?NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD Squirrel cage rotor engine, three-phase asynchronous, used in steel cast iron, Model: ZDI41-4, Working mode S4-40%, C / Power: 7.5kw, voltage: 380VAC / 50Hz / IP55, NSX: Henan Kuangshan, China, 100% new;Động cơ rotor lồng sóc, không đồng bộ ba pha, dùng trong nhà máy gang thép, model: ZDI41-4, chế độ làm việc S4-40%, c/suất: 7.5KW, điện áp: 380VAC/50Hz/IP55, NSX: HENAN KUANGSHAN, Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
5043
KG
1
PCE
1538
USD
220821LYJHPH212382
2021-09-01
850152 C?NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD Squirrel cage rotor motor, three-phase asynchronous, used in steel cast iron, Model: ZD132-4, Working mode S3-25%, C / Power: 4.5kw, voltage: 380VAC / 50Hz / IP55, NSX: Henan Kuangshan, China, 100% new;Động cơ rotor lồng sóc, không đồng bộ ba pha, dùng trong nhà máy gang thép, model: ZD132-4, chế độ làm việc S3-25%, c/suất: 4.5KW, điện áp: 380VAC/50Hz/IP55, NSX: HENAN KUANGSHAN, Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
5043
KG
1
PCE
1030
USD
281121LYJHPH213907
2021-12-13
841950 C?NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD Heat exchanger BL95B-30D-Y, sheet form, working temperature Max 80 degrees Celsius C, NSX: HTYS, China, 100% new;Bộ trao đổi nhiệt BL95B-30D-Y, dạng tấm, nhiệt độ làm việc max 80 độ C, NSX: HTYS, Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
10861
KG
2
SET
1528
USD
5167549741
2022-06-03
730719 CTY TNHH C S P BULLMER MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD Transmission joint - Part number: 70132471 - Fabric cutting machine accessories - Used in garment industry - 100% new goods;Khớp nối truyền động - Part Number: 70132471 - Phụ kiện máy cắt trải vải - Dùng trong ngành may mặc - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENJIANG
HO CHI MINH
33
KG
3
PCE
44
USD
270522HTB22050008L
2022-06-02
845970 C?NG TY TNHH C? KHí 24H ZHEJIANG YOUWEI MECHANICAL TECHNOLOGY CO LTD Unifast automatic automatic machine, model: ATF-02. 380V/50Hz/2HP (metal tools), 100% new goods;Máy ta rô tự động hiệu UNIFAST, model: ATF-02. 380V/50Hz/2HP ( máy công cụ dùng cho kim loại), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
1190
KG
3
PCE
22500
USD
OIAGS01495904
2022-06-30
160210 REMEL INC JIAXING TIANHE PHARMACEUTICAL CO 1.5L PLASTIC BAG FOR BLOOD COLLECTION 10L PLASTIC BAG FOR BLOOD COLLECTION50L PLASTIC BAG FOR BLOOD COLLECTION (BOM)<br/>1.5L PLASTIC BAG FOR BLOOD COLLECTION960PKGS PACKED WITH 40PLTS<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2709, LONG BEACH, CA
5000
KG
688
PKG
0
USD
281221ASHVH6P1528206
2022-02-17
870490 C?NG TY C? PH?N PHáT TRI?N C?NG NGHI?P Và ?? TH? VI?T NAM NANTONG MINGNUO ELECTRIC TECHNOLOGY CO LTD Cargo trucks in electrical running workshops, MN-H82 models, Magnum brands, 72V voltage, capacity 7.5W, MNA821MLX009302 frame number, YT21080263. The whole volume according to 1730kg design. New 100%;Xe chở hàng trong nhà xưởng chạy bằng điện,model MN-H82,nhãn hiệu MAGNUM,điện áp 72V,công suất 7.5W,số khung MNA821MLX009302,số máy YT21080263. Khối lượng toàn bộ theo thiết kế 1730kg. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
1800
KG
1
UNIT
7930
USD