Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
050522TAOFR220470HPG
2022-05-24
292429 C?NG TY TNHH PH? GIA TH?C PH?M VI?T NAM NANTONG CHANGHAI FOOD ADDITIVE CO LTD Food additives: Aspartame Granular (food weight). 25kg/barrel. Batch number: A2203226g, NSX 24/03/2022 HSD 23/03/2027, HSX Nantong Changhai Food Addition Co., Ltd. 100%. CB: 10/VinAFA/2022;Phụ gia thực phẩm: ASPARTAME GRANULAR (Dùng trọng thực phẩm). 25kg/thùng. số batch: A2203226G, nsx 24/03/2022 hsd 23/03/2027 ,hsx NANTONG CHANGHAI FOOD ADDITIVE CO.,LTD.Mới 100%.Tự CB: 10/VINAFA/2022
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
2201
KG
1700
KGM
28900
USD
050522TAOFR220470HPG
2022-05-24
292429 C?NG TY TNHH PH? GIA TH?C PH?M VI?T NAM NANTONG CHANGHAI FOOD ADDITIVE CO LTD Food additives: Aspartame Powder (use food). 25kg/barrel. Batch number: A2204122P25, NSX 18/04/2022 HSD 17/04/2027, HSX Nantong Changhai Food Addition Co., Ltd. 100%. CB: 11/VinAFA/2022;Phụ gia thực phẩm: ASPARTAME POWDER (Dùng trọng thực phẩm). 25kg/thùng. số batch: A2204122P25, nsx 18/04/2022 hsd 17/04/2027 ,hsx NANTONG CHANGHAI FOOD ADDITIVE CO.,LTD.Mới 100%.Tự CB: 11/VINAFA/2022
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
2201
KG
300
KGM
5100
USD
020721CZSE21070008
2021-07-12
293214 C?NG TY TNHH NESTLé VI?T NAM NANTONG CHANGHAI FOOD ADDITIVE CO LTD (NLSX The SP of Nestle) Synthetic sweetener - Sucralose powder. KQD No. 687 / TB-TCHQ dated 05/02/2021, NSX: 17/06/2021-HSD: June 16, 2023.;(NLSX các SP của Nestle) Chất tạo ngọt tổng hợp - Sucralose dạng bột. KQGĐ số 687/TB-TCHQ ngày 05/02/2021, NSX: 17/06/2021-HSD: 16/06/2023.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
666
KG
600
KGM
15660
USD
291021EURFL21T07020HPH
2021-11-05
293214 C?NG TY TNHH NESTLé VI?T NAM NANTONG CHANGHAI FOOD ADDITIVE CO LTD (NLSX The SP of Nestle) Synthetic sweetener - Sucralose powder form. KQD No. 687 / TB-TCHQ dated 05/02/2021, NSX: 16/10 / 2021-HSD: October 15, 2023.;(NLSX các SP của Nestle) Chất tạo ngọt tổng hợp - Sucralose dạng bột. KQGĐ số 687/TB-TCHQ ngày 05/02/2021, NSX: 16/10/2021-HSD: 15/10/2023.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
4471
KG
4050
KGM
190350
USD
210821CZSE21080222
2021-08-27
293214 C?NG TY TNHH NESTLé VI?T NAM NANTONG CHANGHAI FOOD ADDITIVE CO LTD (NLSX The SP of Nestle) Synthetic sweetener - Sucralose powder. KqD No. 687 / TB-TCHQ dated 05/02/2021, NSX: 01/08/2021-HSD: July 31, 2023.;(NLSX các SP của Nestle) Chất tạo ngọt tổng hợp - Sucralose dạng bột. KQGĐ số 687/TB-TCHQ ngày 05/02/2021, NSX: 01/08/2021-HSD: 31/07/2023.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
747
KG
675
KGM
17618
USD
220821S00129573
2021-09-14
293214 C?NG TY TNHH C?NG NGH? PH?M BA ?ìNH NANTONG CHANGHAI FOOD ADDITIVE CO LTD Food additives: Sucralose Powder sweetener (Food Grade), CTHH: C12H19Cl3O8: Powder, 100% new; 1kg / bag * 10 / barrel. LOT: S2108004P (08/08/2021 - August 7, 2023);Phụ gia thực phẩm: Chất tạo ngọt Sucralose Powder (Food grade), CTHH:C12H19CL3O8: bột, mới 100%; 1kg/túi*10/thùng. Lot:S2108004P (08/08/2021 - 07/08/2023)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1226
KG
1000
KGM
32200
USD
041121S00138771
2021-11-17
293214 C?NG TY TNHH C?NG NGH? PH?M BA ?ìNH NANTONG CHANGHAI FOOD ADDITIVE CO LTD Food additives: Sucralose Powder sweetener (Food Grade), CTHH: C12H19Cl3O8: Powder, 100% new; 1kg / bag * 10 / barrel. Lot: S2110008P (October 19, 2021 - October 18, 2023);Phụ gia thực phẩm: Chất tạo ngọt Sucralose Powder (Food grade), CTHH:C12H19CL3O8: bột, mới 100%; 1kg/túi*10/thùng. Lot:S2110008P (19/10/2021 - 18/10/2023)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1226
KG
1000
KGM
46000
USD
090420GXSAG20043378
2020-04-15
910199 C?NG TY TNHH L?I S?NG Và TRUY?N TH?NG Lê GIA NANTONG MODERN SPORTING INDUSTRIAL CO LTD Đồng hồ bấm giờ tập thể dục MD5072, có điều khiển, hiệu MD Buddy,dùng tập thể dục trong phòng gym,mới 100%;Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, with case of precious metal or of metal clad with precious metal: Other: Other;腕表,怀表及其他手表,包括秒表,贵重金属表壳或贵金属表面的贵金属表壳:电子手表,电子手表,不论是否装有秒表设备:仅限机械显示
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
3
PCE
261
USD
230921XME21090465
2021-09-30
520811 C?NG TY TNHH WENDLER INTERLINING VI?T NAM NANTONG HYMO INDUSTRIAL CORP GF20001-NC # & woven fabric GF20001-NC 100% Cotton, Van Score, weight of less than 100g / m2 has not bleached 95inch - 97inch;GF20001-NC#&Vải dệt thoi GF20001-NC 100% cotton, vân điểm, trọng lượng dưới 100g/m2 chưa tẩy trắng khổ 95inch - 97inch
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
7833
KG
20591
MTR
20717
USD
090621XME21060304
2021-06-21
520811 C?NG TY TNHH WENDLER INTERLINING VI?T NAM NANTONG HYMO INDUSTRIAL CORP GF20001-NC # & woven fabric GF20001-NC 100% Cotton, Van Score, weight less than 100g / m2 has not bleached 240cm;GF20001-NC#&Vải dệt thoi GF20001-NC 100% cotton, vân điểm, trọng lượng dưới 100g/m2 chưa tẩy trắng khổ 240cm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
18493
KG
20115
MTR
17299
USD
301121XME21110349
2021-12-11
520811 C?NG TY TNHH WENDLER INTERLINING VI?T NAM NANTONG HYMO INDUSTRIAL CORP GF20001-NC # & woven fabric GF20001-NC 100% Cotton, Van Score, weight of under 100g / m2 has not bleached 95inch - 97inch;GF20001-NC#&Vải dệt thoi GF20001-NC 100% cotton, vân điểm, trọng lượng dưới 100g/m2 chưa tẩy trắng khổ 95inch - 97inch
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
62398
KG
9785
MTR
11156
USD
090122CALAEX2112120
2022-01-19
520812 C?NG TY TNHH WENDLER INTERLINING VI?T NAM NANTONG HYMO INDUSTRIAL CORP GF20002 # & woven fabric GF20002 100% Cotton, Van point, weight over 100g / m2 has not bleached 95inch - 97inch;GF20002#&Vải dệt thoi GF20002 100% cotton, vân điểm, trọng lượng trên 100g/m2 chưa tẩy trắng khổ 95inch - 97inch
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
42423
KG
33723
MTR
38815
USD
090621XME21060304
2021-06-21
520812 C?NG TY TNHH WENDLER INTERLINING VI?T NAM NANTONG HYMO INDUSTRIAL CORP GF20002-NC # & Woven fabric GF20002-NC 100% Cotton, Van Points, Weight Over 100g / m2 has not bleached 240cm;GF20002-NC#&Vải dệt thoi GF20002-NC 100% cotton, vân điểm, trọng lượng trên 100g/m2 chưa tẩy trắng khổ 240cm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
18493
KG
1007
MTR
1450
USD
090621XME21060213
2021-06-21
551411 C?NG TY TNHH WENDLER INTERLINING VI?T NAM NANTONG HYMO INDUSTRIAL CORP GF20004 # & woven fabric GF20004 65% Polyester, 35% Cotton, Van Score, Weight above 170g / m2 has not bleached 240 cm;GF20004#&Vải dệt thoi GF20004 65% polyester, 35% cotton, vân điểm, trọng lượng trên 170g/m2 chưa tẩy trắng khổ 240 cm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
30159
KG
5397
MTR
6419
USD