Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
050522TAOFR220470HPG
2022-05-24
292429 C?NG TY TNHH PH? GIA TH?C PH?M VI?T NAM NANTONG CHANGHAI FOOD ADDITIVE CO LTD Food additives: Aspartame Granular (food weight). 25kg/barrel. Batch number: A2203226g, NSX 24/03/2022 HSD 23/03/2027, HSX Nantong Changhai Food Addition Co., Ltd. 100%. CB: 10/VinAFA/2022;Phụ gia thực phẩm: ASPARTAME GRANULAR (Dùng trọng thực phẩm). 25kg/thùng. số batch: A2203226G, nsx 24/03/2022 hsd 23/03/2027 ,hsx NANTONG CHANGHAI FOOD ADDITIVE CO.,LTD.Mới 100%.Tự CB: 10/VINAFA/2022
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
2201
KG
1700
KGM
28900
USD
050522TAOFR220470HPG
2022-05-24
292429 C?NG TY TNHH PH? GIA TH?C PH?M VI?T NAM NANTONG CHANGHAI FOOD ADDITIVE CO LTD Food additives: Aspartame Powder (use food). 25kg/barrel. Batch number: A2204122P25, NSX 18/04/2022 HSD 17/04/2027, HSX Nantong Changhai Food Addition Co., Ltd. 100%. CB: 11/VinAFA/2022;Phụ gia thực phẩm: ASPARTAME POWDER (Dùng trọng thực phẩm). 25kg/thùng. số batch: A2204122P25, nsx 18/04/2022 hsd 17/04/2027 ,hsx NANTONG CHANGHAI FOOD ADDITIVE CO.,LTD.Mới 100%.Tự CB: 11/VINAFA/2022
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
2201
KG
300
KGM
5100
USD
020721CZSE21070008
2021-07-12
293214 C?NG TY TNHH NESTLé VI?T NAM NANTONG CHANGHAI FOOD ADDITIVE CO LTD (NLSX The SP of Nestle) Synthetic sweetener - Sucralose powder. KQD No. 687 / TB-TCHQ dated 05/02/2021, NSX: 17/06/2021-HSD: June 16, 2023.;(NLSX các SP của Nestle) Chất tạo ngọt tổng hợp - Sucralose dạng bột. KQGĐ số 687/TB-TCHQ ngày 05/02/2021, NSX: 17/06/2021-HSD: 16/06/2023.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
666
KG
600
KGM
15660
USD
291021EURFL21T07020HPH
2021-11-05
293214 C?NG TY TNHH NESTLé VI?T NAM NANTONG CHANGHAI FOOD ADDITIVE CO LTD (NLSX The SP of Nestle) Synthetic sweetener - Sucralose powder form. KQD No. 687 / TB-TCHQ dated 05/02/2021, NSX: 16/10 / 2021-HSD: October 15, 2023.;(NLSX các SP của Nestle) Chất tạo ngọt tổng hợp - Sucralose dạng bột. KQGĐ số 687/TB-TCHQ ngày 05/02/2021, NSX: 16/10/2021-HSD: 15/10/2023.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
4471
KG
4050
KGM
190350
USD
210821CZSE21080222
2021-08-27
293214 C?NG TY TNHH NESTLé VI?T NAM NANTONG CHANGHAI FOOD ADDITIVE CO LTD (NLSX The SP of Nestle) Synthetic sweetener - Sucralose powder. KqD No. 687 / TB-TCHQ dated 05/02/2021, NSX: 01/08/2021-HSD: July 31, 2023.;(NLSX các SP của Nestle) Chất tạo ngọt tổng hợp - Sucralose dạng bột. KQGĐ số 687/TB-TCHQ ngày 05/02/2021, NSX: 01/08/2021-HSD: 31/07/2023.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
747
KG
675
KGM
17618
USD
220821S00129573
2021-09-14
293214 C?NG TY TNHH C?NG NGH? PH?M BA ?ìNH NANTONG CHANGHAI FOOD ADDITIVE CO LTD Food additives: Sucralose Powder sweetener (Food Grade), CTHH: C12H19Cl3O8: Powder, 100% new; 1kg / bag * 10 / barrel. LOT: S2108004P (08/08/2021 - August 7, 2023);Phụ gia thực phẩm: Chất tạo ngọt Sucralose Powder (Food grade), CTHH:C12H19CL3O8: bột, mới 100%; 1kg/túi*10/thùng. Lot:S2108004P (08/08/2021 - 07/08/2023)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1226
KG
1000
KGM
32200
USD
041121S00138771
2021-11-17
293214 C?NG TY TNHH C?NG NGH? PH?M BA ?ìNH NANTONG CHANGHAI FOOD ADDITIVE CO LTD Food additives: Sucralose Powder sweetener (Food Grade), CTHH: C12H19Cl3O8: Powder, 100% new; 1kg / bag * 10 / barrel. Lot: S2110008P (October 19, 2021 - October 18, 2023);Phụ gia thực phẩm: Chất tạo ngọt Sucralose Powder (Food grade), CTHH:C12H19CL3O8: bột, mới 100%; 1kg/túi*10/thùng. Lot:S2110008P (19/10/2021 - 18/10/2023)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1226
KG
1000
KGM
46000
USD
112000006011723
2020-02-25
520625 C?NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD NPL78#&Sợi đơn chải kỹ 60S/1, 80% cotton , 20% PVA, độ mảnh 97.18 decitex, hàng mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Single yarn, of combed fibres: Measuring less than 125 decitex (exceeding 80 metric number);包含小于85%重量棉的非棉纱(非缝纫线)非零售:精梳单股纱:小于125分特(超过80公制)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
3004
KGM
26796
USD
112000005847708
2020-02-17
520625 C?NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD NPL78#&Sợi đơn chải kỹ 60S/1, 80% cotton , 20% PVA, độ mảnh 97.18 decitex, hàng mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Single yarn, of combed fibres: Measuring less than 125 decitex (exceeding 80 metric number);包含小于85%重量棉的非棉纱(非缝纫线)非零售:精梳单股纱:小于125分特(超过80公制)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
3146
KGM
27842
USD
112100014327749
2021-08-03
520533 C?NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD Cotton fibers (except sewing threads), 100% cotton, unpacked for retail: non-combed yarn 30s / 2, from each single yarn with a piece of 194.37 decitex, wan long, 100% new goods;Sợi bông (trừ chỉ khâu), 100% cotton, chưa đóng gói để bán lẻ: Sợi xe không chải kỹ 30S/2, từ mỗi sợi đơn có độ mảnh 194.37 decitex, hiệu Wan Long, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
9459
KG
857
KGM
3531
USD
112100014174694
2021-07-26
520533 C?NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD Cotton fibers (except sewing threads), 100% cotton, not packed for retail: no thorough thoroughly combed 30s / 2, 194.37 decitex, BO ER DENG, 100% new goods;Sợi bông (trừ chỉ khâu), 100% cotton, chưa đóng gói để bán lẻ: Sợi xe không chải kỹ 30S/2, độ mảnh 194.37 decitex, hiệu Bo Er Deng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12164
KG
1884
KGM
7630
USD
112000004984882
2020-01-06
520533 C?NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD NPL37#&Sợi xe (30S/2) không chải kỹ , 100% cotton , độ mảnh 194.37 decitex, hàng mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing 85% or more by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres: Measuring per single yarn less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number per single yarn);非零售用棉纱(含缝纫线除外),含棉重量百分比含量85%或以上的非纺织纤维多股(可折叠)或有线纱:每单纱测量值小于232.56分特但不低于192.31分特(超过43公制数,但每单纱不超过52公尺)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
3365
KGM
13662
USD
112100014093835
2021-07-22
520533 C?NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD Cotton yarn (other than sewing thread), 100% cotton, not put up for retail sale: not combed yarn 30S / 2, the piece 194.37 decitex, Brand Wan Long, the New 100%;Sợi bông (trừ chỉ khâu), 100% cotton, chưa đóng gói để bán lẻ: Sợi xe không chải kỹ 30S/2, độ mảnh 194.37 decitex, hiệu Wan Long, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
27648
KG
2952
KGM
12044
USD
112100013611874
2021-07-05
520533 C?NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD Cotton fibers (except sewing threads), 100% cotton, not packed for retail: 30s / 2 non-combed yarn, from each single yarn with 194.37 decitex, Bo Er Deng, 100% new goods;Sợi bông (trừ chỉ khâu), 100% cotton, chưa đóng gói để bán lẻ: Sợi xe 30S/2 không chải kỹ, từ mỗi sợi đơn có độ mảnh 194.37 decitex, hiệu Bo Er Deng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
19885
KG
1937
KGM
8116
USD
112100013189984
2021-06-21
530610 C?NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD Single yarn brushed 10s / 1, 55% linen, 45% cotton, 583.1 decitex, Shanghai Poyang brand, 100% new goods;Sợi đơn chải thô 10S/1, 55% lanh, 45% cotton, độ mảnh 583.1 decitex, hiệu Shanghai Poyang, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
15915
KG
150
KGM
1407
USD
30049839-02
2022-01-12
580230 C?NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD NPL105 # & Lace Weaving, 100% Polyeste, Used for Borders, Width: 2.5cm, NSX: Nantong Jiaxin Fushi Fuliao, 100% New;NPL105#&Ren viền dệt thoi, 100% Polyeste, dùng để viền khăn, độ rộng: 2.5cm, nsx: Nantong Jiaxin Fushi Fuliao, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
YEN VIEN (HA NOI)
17860
KG
4551
MTR
804
USD
112200014941570
2022-02-24
580230 C?NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD NPL105 # & Lace Weaving, 100% polyester, used for towels, 1.6cm width, NSX: KunShan Shuncheng Cixiu, 100% new goods;NPL105#&Ren viền dệt thoi, 100% polyeste, dùng để viền khăn, độ rộng 1.6cm, nsx: Kunshan Shuncheng Cixiu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
21599
KG
6467
MTR
2451
USD
112100015830935
2021-10-18
391310 C?NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD Thickness, ingredients: sodium agnate and additives, powder form, textile industry, NSX: Yantai Hairun Chemical Co., Ltd, 25kg / bag, new 100% .PTPL Number: 85 / TB-KĐ5 days August 29, 2018;Chất làm dày, thành phần : natri aginate và phụ gia, dạng bột, dùng trong ngành dệt may, Nsx: Yantai Hairun Chemical Co.,Ltd, 25kg/bao, hàng mới 100%.PTPL số: 85/TB-KĐ5 ngày 29/08/2018
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
28930
KG
5000
KGM
34650
USD
112100017375039
2021-12-14
391310 C?NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD Thickness, components: sodium agnate and additives, powder form, 25kg / bag, used in textile industry, NSX: Yantai Hairun Chemical Co., Ltd, new 100% .PTPL Number: 85 / TB-KĐ5 days 28/09/2018;Chất làm dày, thành phần : natri aginate và phụ gia, dạng bột, 25kg/bao, dùng trong ngành dệt may, Nsx: Yantai Hairun Chemical Co.,Ltd, hàng mới 100%.PTPL số: 85/TB-KĐ5 ngày 28/09/2018
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
20922
KG
2000
KGM
5078
USD
112000006286207
2020-03-06
520527 C?NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD NPL69#&Sợi đơn (60/1) chải kỹ, 100% cotton , độ mảnh 97.18 decitex, hàng mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing 85% or more by weight of cotton, not put up for retail sale: Single yarn, of combed fibres: Measuring less than 106.38 decitex but not less than 83.33 decitex (exceeding 94 metric number but not exceeding 120 metric number);非供零售用棉纱(非缝纫线),含棉重量的85%或以上:精梳单股纤维:测量小于106.38分特但不小于83.33分特(超过94公制数目但不超过120公制数量)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
2019
KGM
15401
USD
112100016146804
2021-10-29
580211 C?NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD Fabrics, unbleached, 80% cotton, 20% polyester, 160cm, NSX: NSTong Qiaoya, 100% new goods;Vải khăn lông, chưa tẩy trắng, 80% cotton, 20% polyester, khổ 160cm, Nsx: Nantong Qiaoya, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
11196
KG
735
MTR
1929
USD
112100009041819
2021-01-20
580211 C?NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD Cloth towels, unbleached, 80% cotton, 20% polyester, size 175cm, NSX: Nantong Qiaoya, new 100%;Vải khăn lông, chưa tẩy trắng, 80% cotton, 20% polyester, khổ 175cm, Nsx: Nantong Qiaoya, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
22947
KG
500
MTR
1290
USD
112100014093835
2021-07-22
580211 C?NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD Cloth towels, unbleached, 80% cotton, 20% polyester, size: 160cm, NSX: Nantong Qiaoya, new 100%;Vải khăn lông, chưa tẩy trắng, 80% cotton, 20% polyester, khổ 160cm, Nsx: Nantong Qiaoya, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
27648
KG
1245
MTR
3025
USD
110322SMLMSHSV1A840101-01
2022-03-17
580211 C?NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD Fabrics, unbleached, 80% cotton, 20% polyester, 160cm, NSX: NSTong Qiaoya, 100% new goods;Vải khăn lông, chưa tẩy trắng, 80% cotton, 20% polyester, khổ 160cm, Nsx: Nantong Qiaoya, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
16979
KG
847
MTR
2321
USD
112100014661369
2021-08-19
580211 C?NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD Cloth towels, unbleached, 80% cotton, 20% polyester, size: 160cm, NSX: Nantong Qiaoya, new 100%;Vải khăn lông, chưa tẩy trắng, 80% cotton, 20% polyester, khổ 160cm, Nsx: Nantong Qiaoya, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10279
KG
604
MTR
1559
USD
112100015000000
2021-09-08
580211 C?NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD Fabrics, unbleached, 80% cotton, 20% polyester, 160cm, NSX: NANDONG Qiaoya, 100% new goods;Vải khăn lông, chưa tẩy trắng, 80% cotton, 20% polyester, khổ 160cm, Nsx: Nantong Qiaoya, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
9443
KG
1268
MTR
3038
USD
APLUSHSE036653B
2020-01-17
036036 BIOWORLD MERCHANDISING INC NANTONG YAQIAO TRADE CO LTD SUNHATS TEL: 972-488-0655 FAX: 972-488-0152 TEL: 817-329-9474 FAX: 817-329-9291 PART LOAD CONTAINER(S) COVERED BY BLS:SHSE036SHSE036653B,SHSE036653C,SHSE036653D,SHSE03665<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2704, LOS ANGELES, CA
4444
KG
240
PCS
0
USD
112100016146804
2021-10-29
520534 C?NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD Cotton fibers (except sewing threads), 100% cotton, not packed for retail: Fiber does not comb with 40s / 2, from organic cotton, from each single yarn with a piece of 145.78 decitex, Brand Bo Er Deng, new goods 100%;Sợi bông (trừ chỉ khâu), 100% cotton, chưa đóng gói để bán lẻ: Sợi xe không chải kỹ 40S/2, từ bông hữu cơ, từ mỗi sợi đơn có độ mảnh 145.78 decitex, hiệu Bo Er Deng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
11196
KG
10650
KGM
79289
USD
112100009401748
2021-02-01
520534 C?NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD Yarn 40S / 2 Carded, 100% cotton, the piece 145.78 decitex, brand Bo Er Deng, a New 100%;Sợi xe 40S/2 chải thô, 100% cotton, độ mảnh 145,78 decitex, hiệu Bo Er Deng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12965
KG
1575
KGM
7025
USD
112100017439878
2021-12-16
520534 C?NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD Cotton yarn (except sewing threads), 100% cotton, not packed for retail: Fiber made from non-combed fiber 40s / 2, from each single yarn with a piece of 145.78 decitex, brand bo er deng, new 100%;Sợi bông (trừ chỉ khâu), 100% cotton, chưa đóng gói để bán lẻ: Sợi xe làm từ xơ không chải kỹ 40S/2, từ mỗi sợi đơn có độ mảnh 145.78 decitex, hiệu Bo Er Deng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
6484
KG
3000
KGM
23019
USD
112200017493371
2022-05-25
520534 C?NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD Cotton fibers (except stitches), 100% cotton, unpacked to retail: car fiber made from non -brushed fiber 40s/2, from each single fiber with a piece of 145.78 decitex, bo eryg brand, 100% new goods;Sợi bông (trừ chỉ khâu), 100% cotton, chưa đóng gói để bán lẻ: Sợi xe làm từ xơ không chải kỹ 40S/2, từ mỗi sợi đơn có độ mảnh 145.78 decitex, hiệu Bo Er Deng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
19674
KG
12814
KGM
108095
USD
112100014093835
2021-07-22
520534 C?NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD Cotton yarn (other than sewing thread), 100% cotton, not put up for retail sale: not combed yarn 40S / 2, the piece 145.78 decitex, brand Bo Er Deng, a New 100%;Sợi bông (trừ chỉ khâu), 100% cotton, chưa đóng gói để bán lẻ: Sợi xe không chải kỹ 40S/2, độ mảnh 145.78 decitex, hiệu Bo Er Deng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
27648
KG
3175
KGM
14954
USD
112100015830935
2021-10-18
390512 C?NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD Poly (vinyl acetate) 404-2 (Objector) primer, dispersed in the water environment, containing color, used to prevent light during shaping on printing molds, 20kg / barrel, 100% new .;Poly(vinyl axetat) 404-2(Chất cản quang ) nguyên sinh,dạng phân tán trong môi trường nước, có chứa chất màu, dùng để cản ánh sáng trong quá trình tạo hình trên khuôn in,20kg/thùng,mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
28930
KG
100
KGM
513
USD
060522292439883-02
2022-05-10
520515 C?NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD NPL35#& cotton fibers (except stitches), 100% cotton, unpacked to retail: 60s/1 cotton fiber, no brush, pieces 97.18 decitex, brand Er Deng, 100% new goods;NPL35#&Sợi bông (trừ chỉ khâu), 100% cotton, chưa đóng gói để bán lẻ: Sợi bông 60S/1, không chải kỹ, độ mảnh 97.18 decitex, hiệu Bo Er Deng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
73260
KG
998
KGM
8101
USD
112100015451523
2021-09-29
520513 C?NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD NPL29 # & single-raw brushed yarn 30s / 1AA (Mechanical cotton) 100% Cotton, 194.37 decitex, ER ER DENG, 100% new goods;NPL29#&Sợi đơn chải thô 30S/1AA (bông hữa cơ) 100% cotton, độ mảnh 194.37 decitex, hiệu Bo Er Deng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
13017
KG
4001
KGM
26765
USD
112100017375039
2021-12-14
550821 C?NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD Only sewing from recreated staple fibers, 100% polyester, litter 196.8 decitex, not packed for retail, quantitative 133g / roll, rudong xinxing xianye brand, 100% new goods;Chỉ may từ xơ staple tái tạo, 100% polyester, độ mảnh 196.8 decitex, chưa đóng gói để bán lẻ, định lượng 133g/cuộn, hiệu Rudong Xinxing XianYe, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
20922
KG
13
ROL
88
USD