Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
BWOP120070046
2020-08-20
961310 FEDERATED DISTRIBUTORS INC
BIC NANTONG PLASTIC PRODUCTS BIC J3 LIGHTER CONTAINING FLAMMABLE GAS - LI J3 SLV SORBET 20 WBL 50PH, LI J3SLV GRAPHCOLOR20 WBL50PH, LI J3 SLV GANGDOG 20 WBL50 PH, LI J3SLIM OP AST WBL LG 50PH
CHINA
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
10422
KG
658200
Piece
75035
USD
130522TCZY0220513
2022-05-19
847780 C?NG TY TNHH SEWS COMPONENTS VI?T NAM NISSEI PLASTIC INDUSTRIAL CO LTD Plastic injection machine NEX50IIIT-5E (Tact IV), Series: H90521104K1, 200V/50Hz/3ph with accessories (tool boxes, base). Nissei brand, produced in 2022. 100% new goods;Máy ép nhựa model NEX50IIIT-5E (TACT IV), Seri: H90521104K1, 200V/50Hz/3Ph kèm phụ kiện (hộp dụng cụ, chân đế).Nhãn hiệu NISSEI, Sản xuất năm 2022. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICANG
DINH VU NAM HAI
16940
KG
1
SET
42035
USD
090420GXSAG20043378
2020-04-15
910199 C?NG TY TNHH L?I S?NG Và TRUY?N TH?NG Lê GIA NANTONG MODERN SPORTING INDUSTRIAL CO LTD Đồng hồ bấm giờ tập thể dục MD5072, có điều khiển, hiệu MD Buddy,dùng tập thể dục trong phòng gym,mới 100%;Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, with case of precious metal or of metal clad with precious metal: Other: Other;腕表,怀表及其他手表,包括秒表,贵重金属表壳或贵金属表面的贵金属表壳:电子手表,电子手表,不论是否装有秒表设备:仅限机械显示
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
3
PCE
261
USD
230921XME21090465
2021-09-30
520811 C?NG TY TNHH WENDLER INTERLINING VI?T NAM NANTONG HYMO INDUSTRIAL CORP GF20001-NC # & woven fabric GF20001-NC 100% Cotton, Van Score, weight of less than 100g / m2 has not bleached 95inch - 97inch;GF20001-NC#&Vải dệt thoi GF20001-NC 100% cotton, vân điểm, trọng lượng dưới 100g/m2 chưa tẩy trắng khổ 95inch - 97inch
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
7833
KG
20591
MTR
20717
USD
090621XME21060304
2021-06-21
520811 C?NG TY TNHH WENDLER INTERLINING VI?T NAM NANTONG HYMO INDUSTRIAL CORP GF20001-NC # & woven fabric GF20001-NC 100% Cotton, Van Score, weight less than 100g / m2 has not bleached 240cm;GF20001-NC#&Vải dệt thoi GF20001-NC 100% cotton, vân điểm, trọng lượng dưới 100g/m2 chưa tẩy trắng khổ 240cm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
18493
KG
20115
MTR
17299
USD
301121XME21110349
2021-12-11
520811 C?NG TY TNHH WENDLER INTERLINING VI?T NAM NANTONG HYMO INDUSTRIAL CORP GF20001-NC # & woven fabric GF20001-NC 100% Cotton, Van Score, weight of under 100g / m2 has not bleached 95inch - 97inch;GF20001-NC#&Vải dệt thoi GF20001-NC 100% cotton, vân điểm, trọng lượng dưới 100g/m2 chưa tẩy trắng khổ 95inch - 97inch
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
62398
KG
9785
MTR
11156
USD
090122CALAEX2112120
2022-01-19
520812 C?NG TY TNHH WENDLER INTERLINING VI?T NAM NANTONG HYMO INDUSTRIAL CORP GF20002 # & woven fabric GF20002 100% Cotton, Van point, weight over 100g / m2 has not bleached 95inch - 97inch;GF20002#&Vải dệt thoi GF20002 100% cotton, vân điểm, trọng lượng trên 100g/m2 chưa tẩy trắng khổ 95inch - 97inch
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
42423
KG
33723
MTR
38815
USD
090621XME21060304
2021-06-21
520812 C?NG TY TNHH WENDLER INTERLINING VI?T NAM NANTONG HYMO INDUSTRIAL CORP GF20002-NC # & Woven fabric GF20002-NC 100% Cotton, Van Points, Weight Over 100g / m2 has not bleached 240cm;GF20002-NC#&Vải dệt thoi GF20002-NC 100% cotton, vân điểm, trọng lượng trên 100g/m2 chưa tẩy trắng khổ 240cm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
18493
KG
1007
MTR
1450
USD
090621XME21060213
2021-06-21
551411 C?NG TY TNHH WENDLER INTERLINING VI?T NAM NANTONG HYMO INDUSTRIAL CORP GF20004 # & woven fabric GF20004 65% Polyester, 35% Cotton, Van Score, Weight above 170g / m2 has not bleached 240 cm;GF20004#&Vải dệt thoi GF20004 65% polyester, 35% cotton, vân điểm, trọng lượng trên 170g/m2 chưa tẩy trắng khổ 240 cm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
30159
KG
5397
MTR
6419
USD