Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
111020SITGTXHP306518
2020-11-23
721013 C?NG TY TNHH THáI TH?NG H?NG YêN NANNING YINBEI IMPORT AND EXPORT TRADE COMPANY LIMITED Non-alloy steel, in coils, plated with tin, painted surfaces, KT 12:20 * 810 (mm), less than 0.6% carbon content. T3 SPTE steels, JIS G3303: 2008 new 100%;Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn, KT 0.20*810 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6% . Mác thép SPTE T3, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG DINH VU - HP
222240
KG
27740
KGM
36617
USD
111020SITGTXHP306518
2020-11-23
721013 C?NG TY TNHH THáI TH?NG H?NG YêN NANNING YINBEI IMPORT AND EXPORT TRADE COMPANY LIMITED Non-alloy steel, in coils, plated with tin, painted surfaces, KT 12:21 * 870 (mm), less than 0.6% carbon content. T3 SPTE steels, JIS G3303: 2008 new 100%;Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn, KT 0.21*870 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6% . Mác thép SPTE T3, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG DINH VU - HP
222240
KG
40806
KGM
53048
USD
111020SITGTXHP306518
2020-11-23
721013 C?NG TY TNHH THáI TH?NG H?NG YêN NANNING YINBEI IMPORT AND EXPORT TRADE COMPANY LIMITED Non-alloy steel, in coils, plated with tin, painted surfaces, KT 12:23 * 880 (mm), less than 0.6% carbon content. T3 SPTE steels, JIS G3303: 2008 new 100%;Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn, KT 0.23*880 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6% . Mác thép SPTE T3, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG DINH VU - HP
222240
KG
14729
KGM
18411
USD
2.50422112200016E+20
2022-04-26
901580 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MáY TR?C ??A NAM PH??NG NANNING DONG BAY IMPORT EXPORT CO LTD South Ji Dian GPS machine (used to determine the coordinates of the ground points, serving the construction of cadastral maps, locomotives, excluding radio, no broadcast), 100% new by TQSX;Máy GPS South JI DIAN ( dùng để xác định tọa độ các điểm trên mặt đất, Phục vụ công tác xây dựng bản đồ địa chính, đầu máy, không bao gồm Radio, không phát sóng) ,mới 100% do TQSX
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
443
KG
23
PCE
62100
USD
161021112100015000000
2021-10-16
721012 C?NG TY TNHH THáI TH?NG H?NG YêN NANNING YINBEI IMPORT AND EXPORT TRADE COMPANY LIMITED Non-alloy steel, roll form, tin plated, unpainted surface, KT 0.21 * 835 (mm), carbon content below 0.6%. Steel SPTE T2.5, JIS standard G3303: 2008 new 100% goods;Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn, KT 0.21*835 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6%. Mác thép SPTE T2.5, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
143963
KG
55458
KGM
92060
USD
270322COAU7237718850
2022-04-04
070959 C?NG TY TNHH L?I HàO GIA GUANGXI NANNING MINFUDING IMPORT EXPORT TRADING CO LTD White Snow Mushroom, Scientific Name: Hypsizzygus Marmoreus, NSX: Guangxi Nanning Minfuding Import & Export Trading Co., Ltd.;Nấm bạch tuyết tươi ( white snow mushroom), tên khoa học: Hypsizygus marmoreus, nsx: GUANGXI NANNING MINFUDING IMPORT & EXPORT TRADING CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
9490
KG
8930
KGM
3572
USD
090522COAU7238831601
2022-05-23
070959 C?NG TY TNHH L?I HàO GIA GUANGXI NANNING MINFUDING IMPORT EXPORT TRADING CO LTD Fresh enoki mushroom, unprocessed soaked, packed 6.5.kg +/- 0.5kg/barrel, not in the cites category, scientific name: Flammulina Velutipes, NSX: 05/2022, HSD: 07 /2022, 100%new goods.;Nấm kim châm tươi, chưa qua chế biến ngâm tẩm,đóng gói 6,5.kg+/-0.5kg/thùng, hàng không nằm trong danh mục cites, tên khoa học: Flammulina velutipes, nsx: 05/2022,HSD: 07/2022, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
14825
KG
13770
KGM
5508
USD
280522OOLU2700367850
2022-06-03
070959 C?NG TY TNHH L?I HàO GIA GUANGXI NANNING MINFUDING IMPORT EXPORT TRADING CO LTD Fresh enoki mushroom, unprocessed soaked, packed 6kg +/- 0.5kg/barrel, not in the cites category, scientific name: Flammulina Velutipes, NSX: 05/2022, HSD: 07/2022, row 100%new.;Nấm kim châm tươi, chưa qua chế biến ngâm tẩm,đóng gói 6kg+/-0.5kg/thùng, hàng không nằm trong danh mục cites, tên khoa học: Flammulina velutipes, nsx: 05/2022,HSD: 07/2022, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
13715
KG
12660
KGM
5064
USD
TXSLHSNVHOU61023
2021-12-16
283691 UNIVAR SOLUTIONS USA GUANGHUA CHEMICAL YINGKOU CO LT ULFOLANE A TECH GRADE<br/>ULFOLANE A TECH GRADE<br/>ULFOLANE A TECH GRADE<br/>ULFOLANE A TECH GRADE<br/>ULFOLANE A TECH GRADE<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
5301, HOUSTON, TX
100000
KG
5
TNK
10000000
USD