Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SITGSHMNU10053
2021-01-04
590110 TIMES TRADING CO INC
MJ SUPERIOR TRADING CO LTD 11,811 PCS. #BC206, #BC601 BOOK TAPE, 1,296 PCS. #CL5075 CLOTH TAPE, AND 14,112 PCS. #DT401 DUCT TAPE- TOTAL NO. OF PCS. 27,219 PCS.
CHINA
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
5014
KG
27219
Metre
17103
USD
UDUN1NGB067412A (N)TCNB2110116
2021-11-26
251310 IMPORTADORA Y DIST AMCAR LTDA MJ GROUP F PIEDRA POMEZ, INCLUSO TRATADA TERMICAMENTE.PIEDRA POMEZALISADAS
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
SAN ANTONIO
3230
KG
248
KILOGRAMOS NETOS
2450
USD
WECDSZXWD024828
2021-11-08
440729 CSI IMPORT MJ STAR LIMITED FINGER GEARS FIDGET PDQ<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2709, LONG BEACH, CA
1167
KG
1667
CNT
0
USD
NAQAZNYC1028109B
2021-12-21
392010 BSD PACK LLC MJ STAR LIMITED ROLLSTOCK FILM 2PALLETS CONTAIN 35CTNS HS CODE:3920109090/3923290000<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
811
KG
35
CTN
0
USD
UDUN1NGB067412A (N)TCNB2110116
2021-11-26
821490 IMPORTADORA Y DIST AMCAR LTDA MJ GROUP F LOS DEMAS ARTICULOS DE CUCHILLERIA.ENCRESPADOR DE PESTANASDE METAL COMUN
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
SAN ANTONIO
3230
KG
530
KILOGRAMOS NETOS
11199
USD
140522BANR04NGBH0116
2022-05-19
540769 C?NG TY TNHH VINA HANHEE NANJING TIANWU TRADING CO LTD NPL23 100% polyeste fabric or has a proportion of 85% polyeste or higher + other city 58;NPL23#&Vải 100% polyeste hoặc có tỷ trọng 85% polyeste trở lên + tp khác khổ 58
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
5305
KG
16417
MTK
10208
USD
111021WLC10927114-02
2021-10-19
730669 C?NG TY TNHH KINGMORE RACKING VI?T NAM NANJING MIRACLE EQUIPMENT TRADING CO LTD MSPL-114.3x63.5 # & welded steel pipe hollow cross-sectional face p, diagonal outside 130.75 mm, size: 114.3 * 63.5mm, 1.5mm thick, used to produce steel components in the factory. %;MSPL-114.3x63.5#&Ống thép hàn rỗng mặt cắt ngang hình chữ P, đường chéo ngoài 130.75 mm, kích thước: 114.3*63.5mm,dày 1.5mm,dùng để sản xuất cấu kiện thép trong nhà xưởng.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
520049
KG
220441
KGM
297762
USD
111021WLC10927114-02
2021-10-19
730669 C?NG TY TNHH KINGMORE RACKING VI?T NAM NANJING MIRACLE EQUIPMENT TRADING CO LTD MSPL-88.9X63.8 # & Welded steel pipe Hollow cross section P-shaped cross-shaped, outer diagonal 109.42 mm, size: 88.9 * 63.8mm, used to produce steel components in factories. 100% new;MSPL-88.9x63.8#&Ống thép hàn rỗng mặt cắt ngang hình chữ P, đường chéo ngoài 109.42 mm, kích thước: 88.9*63.8mm, dùng để sản xuất cấu kiện thép trong nhà xưởng.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
520049
KG
1272
KGM
1579
USD
200622EGLV142201162132
2022-06-27
761291 C?NG TY C? PH?N N?NG NGHI?P QU?C T? FTA NANJING RINCHEN INTERNATIONAL TRADING CO LTD Aluminum bottle used to store plant protection drugs, 500ml capacity (Tall), aluminum lid, no printing, printed words - 100% new goods;Chai bằng nhôm dùng để chứa thuốc bảo vệ thực vật, dung tích 500ml (tall), có nắp bằng nhôm, không in hình, in chữ - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5848
KG
7587
SET
2982
USD
200622EGLV142201162132
2022-06-27
761291 C?NG TY C? PH?N N?NG NGHI?P QU?C T? FTA NANJING RINCHEN INTERNATIONAL TRADING CO LTD Aluminum bottle, red used to contain plant protection drugs, 250ml capacity, plastic lid, no printing, printed words - 100% new goods;Chai bằng nhôm, màu đỏ dùng để chứa thuốc bảo vệ thực vật, dung tích 250ml, có nắp bằng nhựa, không in hình, in chữ - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5848
KG
5000
SET
1500
USD
200622EGLV142201162132
2022-06-27
761291 C?NG TY C? PH?N N?NG NGHI?P QU?C T? FTA NANJING RINCHEN INTERNATIONAL TRADING CO LTD Aluminum bottle, yellow color used to contain plant protection drugs, 500ml capacity (short), plastic lid, no printing, printing - new goods 100% new;Chai bằng nhôm, màu vàng dùng để chứa thuốc bảo vệ thực vật, dung tích 500ml (short), có nắp bằng nhựa, không in hình, in chữ - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5848
KG
5040
SET
3100
USD
200622EGLV142201162132
2022-06-27
761291 C?NG TY C? PH?N N?NG NGHI?P QU?C T? FTA NANJING RINCHEN INTERNATIONAL TRADING CO LTD Aluminum bottle used to store plant protection drugs, 500ml capacity (short), plastic lids, no printing, printed words - 100% new goods;Chai bằng nhôm dùng để chứa thuốc bảo vệ thực vật, dung tích 500ml (short), có nắp bằng nhựa, không in hình, in chữ - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5848
KG
7200
SET
3499
USD
200622EGLV142201162132
2022-06-27
761291 C?NG TY C? PH?N N?NG NGHI?P QU?C T? FTA NANJING RINCHEN INTERNATIONAL TRADING CO LTD Aluminum bottle used to store plant protection drugs, 1000ml capacity, with plastic lids without printing, printed words - 100% new goods;Chai bằng nhôm dùng để chứa thuốc bảo vệ thực vật, dung tích 1000ml, có nắp bằng nhựa không in hình, in chữ - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5848
KG
9300
SET
6566
USD
200622EGLV142201162132
2022-06-27
761291 C?NG TY C? PH?N N?NG NGHI?P QU?C T? FTA NANJING RINCHEN INTERNATIONAL TRADING CO LTD Aluminum bottle used to store plant protection drugs, 1000ml capacity, aluminum lid, no printing, printed words - 100% new goods;Chai bằng nhôm dùng để chứa thuốc bảo vệ thực vật, dung tích 1000ml, có nắp bằng nhôm, không in hình, in chữ - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5848
KG
5723
SET
3594
USD
200622EGLV142201162132
2022-06-27
761291 C?NG TY C? PH?N N?NG NGHI?P QU?C T? FTA NANJING RINCHEN INTERNATIONAL TRADING CO LTD Aluminum bottle, green used to contain plant protection drugs, 100ml capacity (short), plastic lid, no printing, printing - new goods 100% new;Chai bằng nhôm, màu xanh lá cây dùng để chứa thuốc bảo vệ thực vật, dung tích 100ml (short), có nắp bằng nhựa, không in hình, in chữ - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5848
KG
5082
SET
1347
USD
N/A
2020-12-08
680800 CHINA JIANSU INTERNATIONAL BOTSWANA NANJING COLUMBISON INTERNATIONAL TRADING Panels, boards, tiles, blocks and similar articles of vegetable fibre, of straw or of shavings, chips, particles, sawdust or other waste of wood, agglomerated with cement, plaster or other mineral binders (excl. articles of asbestos-cement, cellulose fibre-cement or the like);Panels, boards, tiles, blocks and similar articles of vegetable fibre, of;
CHINA
BOTSWANA
Sir Seretse Khama Airport
Sir Seretse Khama Airport
12
KG
22
KGM
55
USD