Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
100222COAU7236779130
2022-02-24
850434 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P JINKO SOLAR VI?T NAM NANJING DAQO TRANSFORMER CO LTD . # & Dry transformer, Model: SCB13-3150 / 22 / 0.4, Brand: Daqo, voltage-capacity: 22 / 0.4KV-3150KVA, UK = 8%, use in factory, List of accessories applique Attached, 100% new goods;.#&Máy biến áp khô, model: SCB13-3150/22/0.4, nhãn hiệu: DAQO, điện áp-công suất: 22/0.4KV-3150KVA,Uk=8%, dùng trong nhà xưởng, danh sách phụ kiện đính kèm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
94150
KG
1
PCE
54022
USD
MAEU207126536
2021-01-09
841989 CLEARFREIGHT SAN FRANCISCO JIANGSU HUAPENG TRANSFORMER CO LTD EQUIPMENT FOR DIXIE MEADOWS GE OTHERMAL POWER PLANT<br/>EQUIPMENT FOR DIXIE MEADOWS GE OTHERMAL POWER PLANT<br/>EQUIPMENT FOR DIXIE MEADOWS GE OTHERMAL POWER PLANT<br/>EQUIPMENT FOR DIXIE MEADOWS GE OTHERMAL POWER PLANT<br/>
CHINA
UNITED STATES
57037
2709, LONG BEACH, CA
59061
KG
11
PKG
0
USD
1511212841SH217
2021-11-23
850423 BAN QU?N LY D? áN CáC C?NG TRìNH ?I?N MI?N NAM CHI NHáNH T?NG C?NG TY TRUY?N T?I ?I?N QU?C GIA CHANGZHOU TOSHIBA TRANSFORMER CO LTD Single-phase transformer, using liquid dielectric, 500kV - 300MVA, Toshiba Brand, Series C2021069, C2021070, C2021071 and Complete removable synchronous accessories, NCS TBA 500KV Tan Dinh project (Machine 2). New 100%;Máy biến áp một pha, sử dụng điện môi lỏng, 500kV - 300MVA, hiệu Toshiba, seri C2021069, C2021070, C2021071 và phụ kiện đồng bộ tháo rời đi kèm, dự án NCS TBA 500kV Tân Định (máy 2). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LOTUS (HCM)
605280
KG
3
SET
3870000
USD
040422HZSHAHCM15
2022-04-14
850423 BAN QU?N LY D? áN CáC C?NG TRìNH ?I?N MI?N NAM CHI NHáNH T?NG C?NG TY TRUY?N T?I ?I?N QU?C GIA CHANGZHOU TOSHIBA TRANSFORMER CO LTD Single phase transformer uses liquid dielectric, 500kV voltage, capacity of 300mva, serial number: C2021117, C2021118, C2021119 and synchronous accessories according to the attached packing list. Manufacturer: Toshiba. 100% new;Máy biến áp đơn pha sử dụng điện môi lỏng, điện áp 500kV, công suất 300MVA, số seri: C2021117, C2021118, C2021119 và phụ kiện đồng bộ theo packing list đính kèm. Hãng SX: Toshiba. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HIEP PHUOC(HCM)
627285
KG
3
SET
3885000
USD
281021CNCANSE2109099
2021-11-05
850423 C?NG TY C? PH?N MáY TíNH TRUY?N TH?NG ?I?U KHI?N 3C SIEMENS TRANSFORMER GUANGZHOU CO LTD Single transformers using liquid dielectric liquid, 500kV voltage, capacity of 300MVA, serial number: 881777, 881778, 881779 and synchronous accessories. SX: Siemens. 100% new;Máy biến áp đơn pha sử dụng điện môi lỏng, điện áp 500kV, công suất 300MVA, số seri: 881777, 881778, 881779 và phụ kiện đồng bộ. Hãng SX: Siemens. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG LOTUS (HCM)
544290
KG
3
SET
3551000
USD
131221CNCANSE2111155
2021-12-18
850423 C?NG TY C? PH?N MáY TíNH TRUY?N TH?NG ?I?U KHI?N 3C SIEMENS TRANSFORMER GUANGZHOU CO LTD Single transformer using liquid dielectric liquid, 500KV voltage, 300MVA capacity, serial number: 881780, 881781, 881782 and synchronous fittings according to Packing List attached. SX: Siemens. 100% new;Máy biến áp đơn pha sử dụng điện môi lỏng, điện áp 500kV, công suất 300MVA, số seri: 881780, 881781, 881782 và phụ kiện đồng bộ theo packing list đính kèm. Hãng SX: Siemens. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CANG SAI GON - HIEP PHUOC
523590
KG
3
SET
3744000
USD
111021S365822210150009.40
2021-10-18
853530 C?NG TY TNHH ABB POWER GRIDS VI?T NAM ABB JIANGSU JINGKE INSTRUMENT TRANSFORMER CO LTD Isolation knife bridge for outdoor power station GW55-145D 3 phase, 3 pole, voltage 123kV, 50Hz, 1250A, 31.5KA / 1s, 25mm / kv, ds 1es (1 engine grounding knife). ABB, 100% new;Cầu dao cách ly dùng cho trạm điện ngoài trời GW55-145D 3 pha, 3 cực, điện áp 123kV, 50Hz, 1250A, 31.5kA/1s, 25mm/kV, DS 1ES (1 dao nối đất động cơ). Hãng ABB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
23598
KG
3
SET
15300
USD
281221SHAS21736933
2022-01-04
853530 C?NG TY TNHH HITACHI ENERGY VI?T NAM ABB JIANGSU JINGKE INSTRUMENT TRANSFORMER CO LTD Isolation knife bridge for outdoor power station GW55-145 3 phase, 3 pole, 123kv voltage, 50Hz, 1250A, 31.5KA / 1SEC, 25mm / kv, ds. ABB, 100% new;Cầu dao cách ly dùng cho trạm điện ngoài trời GW55-145 3 pha, 3 cực, điện áp 123kV, 50Hz, 1250A, 31.5kA/1sec, 25mm/kV, DS. Hãng ABB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
7874
KG
3
SET
15900
USD
150222SHAS22753663
2022-02-28
853530 C?NG TY TNHH HITACHI ENERGY VI?T NAM ABB JIANGSU JINGKE INSTRUMENT TRANSFORMER CO LTD CAUTIONAL Isolation knife for outdoor power stations JW11-72.5-1P, voltage 72 kV, 400A, 1 phase, 31.5 / 1s, ABB, 100% new;Cầu dao cách ly nối đất dùng cho trạm điện ngoài trời loại JW11-72.5-1P, điện áp 72 kV, 400A, 1 pha, 31.5/1s, hãng ABB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
27176
KG
2
SET
3000
USD
260921S365822210150009.34
2021-10-01
853531 C?NG TY TNHH ABB POWER GRIDS VI?T NAM ABB JIANGSU JINGKE INSTRUMENT TRANSFORMER CO LTD Isolation knife for outdoor power station GW55-145DII, 3 phase, 123kV voltage, 50Hz, 1250A, 31.5KA / 3S, 31mm / KV, DS 2 ES (1 engine grounding knife, 1 ground knife public), ABB, 100% new;Cầu dao cách ly dùng cho trạm điện ngoài trời GW55-145DII, 3 pha, điện áp 123kV, 50Hz, 1250A, 31.5kA/3s, 31mm/kV, DS 2 ES (1 dao nối đất động cơ, 1 dao nối đất thủ công), hãng ABB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
29876
KG
2
SET
11800
USD
260921S365822210150009.34
2021-10-01
853531 C?NG TY TNHH ABB POWER GRIDS VI?T NAM ABB JIANGSU JINGKE INSTRUMENT TRANSFORMER CO LTD Isolation knife bridge for outdoor power station GW55-145DII, 3 phase, 123kV voltage, 50Hz, 1250A, 31.5KA / 3S, 31mm / KV, DS 2 ES (2 craft ground knives), ABB, new 100%;Cầu dao cách ly dùng cho trạm điện ngoài trời GW55-145DII, 3 pha, điện áp 123kV, 50Hz, 1250A, 31.5kA/3s, 31mm/kV, DS 2 ES (2 dao nối đất thủ công), hãng ABB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
29876
KG
4
SET
21400
USD
260921S365822210150009.34
2021-10-01
853531 C?NG TY TNHH ABB POWER GRIDS VI?T NAM ABB JIANGSU JINGKE INSTRUMENT TRANSFORMER CO LTD GW55-145D, 3-phase outdoor power stations, 3-phase voltage 123kV, 50Hz, 1250A, 31.5KA / 3S, 31mm / KV, DS 1 ES (1 craft ground knife), ABB, new 100%;Cầu dao cách ly dùng cho trạm điện ngoài trời GW55-145D, 3 pha, điện áp 123kV, 50Hz, 1250A, 31.5kA/3s, 31mm/kV, DS 1 ES (1 dao nối đất thủ công), hãng ABB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
29876
KG
4
SET
18200
USD
111021S365822210150009.40
2021-10-18
850421 C?NG TY TNHH ABB POWER GRIDS VI?T NAM ABB JIANGSU JINGKE INSTRUMENT TRANSFORMER CO LTD Power transformer using liquid soaking liquid for measurement LB7-145, 1pha voltage 123kv 31.5ka / 1s, 25mm / kv, 4 core ratio variable 200-400-600-800 / 1/1/1 / 1a; Capacity 30/30/30 / 30VA.The ABB, 100% new;Máy biến dòng điện sử dụng điện môi lỏng ngâm dầu dùng cho đo lường LB7-145, 1pha điện áp 123kV 31.5kA/1s, 25mm/kV, 4 lõi tỷ số biến 200-400-600-800/1/1/1/1A; công suất 30/30/30/30VA.hãng ABB,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
23598
KG
3
SET
7200
USD
190921S365822210150009.35
2021-09-27
850421 C?NG TY TNHH ABB POWER GRIDS VI?T NAM ABB JIANGSU JINGKE INSTRUMENT TRANSFORMER CO LTD Power transformers use liquid dielectricity for measurement LB7-40.5, 1 phase, 40.5kv, 25ka / 1s, 3 cores ratio variable 200-400-600 / 1A; 15 / 15VA. ABB, 100% new;Máy biến dòng điện sử dụng điện môi lỏng dùng cho đo lường LB7-40.5, 1 pha, 40.5kV, 25kA/1s, 3 lõi tỷ số biến 200-400-600/1A; 15/15VA. hãng ABB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
11372
KG
12
SET
22200
USD
(M)406A/(H)821-21-06219-821011
2021-05-28
400300 IMPORTADORA ORLEANS LTDA NANJING CAUCHO REGENERADO EN FORMAS PRIMARIAS O EN PLACAS, HOJAS O TIRAS.HOJAS DE CAUCHOCAUCHOREGENERADO
CHINA
CHILE
SHANGAI
SAN ANTONIO
46800
KG
46600
KILOGRAMOS NETOS
41729
USD
OERT215716K00318
2021-12-07
230500 NIVEL PARTS MFG CO LLC GSP NANJING CO LTD NUT CV BOOT KIT DRIVE SHAFT 733CTNS=10PKGS THIS SHIPMENT DOES NOT CONTAIN ANY SOLID WOODPACKING MATERIAL<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
2704, LOS ANGELES, CA
4604
KG
733
CTN
0
USD
RSLCSHAF2006323A
2020-08-08
700600 ROYAL IMPORT NANJING BEAUTYSTONEIMPORTEXP CO LTD POLISHED PEBBLE GLASS BEAD ACRYLIC BEAD COLORSAND THIS SHIPMENT CONTAINS NO WOOD PACKAGING MATERIALS<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
1001, NEW YORK, NY
22269
KG
20
PCS
0
USD
TA9DQ2357400
2020-03-30
560393 BITULIFE NANJING EFG CO LTD NONWOVENS, WEIGHING MORE THAN 70 G/M2 BUT NOT MORE THAN 150 G/M2
CHINA
CHINA
QINGDAO
CASABLANCA
13980
KG
40
RO
0
USD
TA9DQ2357400
2020-03-30
560393 BITULIFE NANJING EFG CO LTD NONWOVENS, WEIGHING MORE THAN 70 G/M2 BUT NOT MORE THAN 150 G/M2
CHINA
CHINA
QINGDAO
CASABLANCA
13840
KG
40
RO
0
USD
SFOKSHA21062716
2021-08-05
293100 INTERSPERSAL INC NANJING VICHEM CO LTD TRIS-(2,4-DI-TERT-BUTYL-PHENYL PHOSPHITE) 2- RIAZOLE PO NO.82 900 PKGS (=40PLTS)<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
21300
KG
900
PKG
0
USD
YMLUW236646918
2022-02-15
887085 AUTOZONE PARTS INC GSP NANJING CO LTD DRIVE AXLES WITH DIFFERENTIAL FOR MOTOR VEHICC.V. AXLE-HALF SHAFT HS CODE 88708507990 S/C 167521 THIS SHIPMENT DOES NOT CONTAIN WOOD PACKAGING MATERIALS.<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
3002, TACOMA, WA
18855
KG
2289
CTN
377100
USD