Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
280120AMIGL200032737A
2020-02-10
681293 C?NG TY TNHH YOUNGJIN VINA FLEX VI?T NAM NANCHENG HENGHUI IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Vải dệt từ sợi amiăng ép (không thuộc nhóm amphibol), dùng để giữ nhiệt cho máy xử lý nhiệt. Hàng mới 100%;Fabricated asbestos fibres; mixtures with a basis of asbestos or with a basis of asbestos and magnesium carbonate; articles of such mixtures or of asbestos (for example, thread, woven fabric, clothing, headgear, footwear, gaskets), whether or not reinforced, other than goods of heading 68.11 or 68.13: Other: Compressed asbestos fibre jointing, in sheets or rolls;加工石棉纤维;以石棉为基础的混合物或以石棉和碳酸镁为基础的混合物;除了品目68.11或68.13外,此类混合物或石棉制品(如线,织物,衣服,帽子,鞋类,垫圈),不论是否加固:其他:压缩石棉纤维连接,片材或卷材
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
5
PCE
18
USD
2021/701/C-2172154
2021-08-13
844590 LUIS ALBERTO CLAVIJO QUIROGA SHANGHAI HENGHUI INTERNATIONAL CO MAQUINA DE TRENZADO SHANGHAI HENGHUI INTERN; Machines For Preparing Textile Fibres, Spinning, Doubling Or Twisting Machines And Other Machinery For Producing Textile Yarns, Textile Reeling Or Winding (Including Weftwinding) Machines And Machines For Preparing Textile Yarns For Use On The Machines Of
CHINA
BOLIVIA
NINGBO
ROJO
632
KG
1
CAJA DE MADERA
3200
USD
2.7102121362e+014
2021-11-11
841480 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N TH??NG M?I HòA THàNH NANCHENG TOUMASHI ELECTROMECHANICAL TECHNOLOGY CO LTD Air compressors are not used in refrigeration equipment, not installed on the frame with moving wheels, ETOP brands, Model: XH-6009, Capacity: 600W-220V / 50Hz New 100%;Máy nén khí không sử dụng trong thiết bị làm lạnh, không lắp trên khung có bánh xe di chuyển, nhãn hiệu ETOP, model: XH-6009, công suất: 600W-220V/50Hz hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
19697
KG
412
PCE
5665
USD
221221HACK211290329
2022-01-04
841440 C?NG TY TNHH C?NG C? ?I?N MáY HTC NANCHENG TUOMASHI ELECTROMECHANICAL TECHNOLOGY CO LTD Air compressor with 220V-50Hz electric wheels, 2250W capacity, with a 35L RIDEN RD30-B35L gas container for inflatable, washing, 100% new products, with C / O Form e, (HS code : Gas container 7311.00.27);Máy nén khí có lắp bánh xe dùng điện 220V-50HZ,công suất 2250W, kèm thùng chứa khí 35L hiệu RIDEN RD30-B35L dùng để bơm hơi,xịt rửa, hàng mới 100%, có C/O FORM E,(mã HS: thùng chứa khí 7311.00.27)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
34426
KG
150
PCE
4050
USD
221221HACK211290329
2022-01-04
841440 C?NG TY TNHH C?NG C? ?I?N MáY HTC NANCHENG TUOMASHI ELECTROMECHANICAL TECHNOLOGY CO LTD Air compressor with 220V-50Hz electric wheels, 800W capacity, with a 30L HTC HTC800-A30L gas tank for inflatable, washing, 100% new products, with C / O form e, (HS code : Gas container 7311.00.27);Máy nén khí có lắp bánh xe dùng điện 220V-50HZ,công suất 800W, kèm thùng chứa khí 30L hiệu HTC HTC800-A30L dùng để bơm hơi,xịt rửa, hàng mới 100%, có C/O FORM E,(mã HS: thùng chứa khí 7311.00.27)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
34426
KG
120
PCE
3360
USD
221221HACK211290329
2022-01-04
841440 C?NG TY TNHH C?NG C? ?I?N MáY HTC NANCHENG TUOMASHI ELECTROMECHANICAL TECHNOLOGY CO LTD Air compressor with 220V-50Hz electric wheels, 2250W capacity, with a 24L RIDEN RD30-B24L gas tank for inflatable, washing, 100% new products, with C / O form e, (HS code : Gas container 7311.00.26);Máy nén khí có lắp bánh xe dùng điện 220V-50HZ,công suất 2250W, kèm thùng chứa khí 24L hiệu RIDEN RD30-B24L dùng để bơm hơi,xịt rửa, hàng mới 100%, có C/O FORM E,(mã HS: thùng chứa khí 7311.00.26)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
34426
KG
100
PCE
2400
USD
221221HACK211290329
2022-01-04
841440 C?NG TY TNHH C?NG C? ?I?N MáY HTC NANCHENG TUOMASHI ELECTROMECHANICAL TECHNOLOGY CO LTD Air compressor with 220V-50Hz electric wheels, 600W capacity, with 12L RIDEN RD600-A12L gas container for inflatable, washing, 100% new products, with C / O form e, (HS code : Gas containers 7311.00.26);Máy nén khí có lắp bánh xe dùng điện 220V-50HZ,công suất 600W, kèm thùng chứa khí 12L hiệu RIDEN RD600-A12L dùng để bơm hơi,xịt rửa, hàng mới 100%, có C/O FORM E,(mã HS: thùng chứa khí 7311.00.26)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
34426
KG
100
PCE
1800
USD
221221HACK211290329
2022-01-04
841440 C?NG TY TNHH C?NG C? ?I?N MáY HTC NANCHENG TUOMASHI ELECTROMECHANICAL TECHNOLOGY CO LTD Air compressor with 220V-50Hz electric wheels, 2250W capacity, with 24L HTC HTC30-B24L gas containers for inflatable, washing, 100% new products, with C / O form e, (HS code : Gas container 7311.00.26);Máy nén khí có lắp bánh xe dùng điện 220V-50HZ,công suất 2250W, kèm thùng chứa khí 24L hiệu HTC HTC30-B24L dùng để bơm hơi,xịt rửa, hàng mới 100%, có C/O FORM E,(mã HS:thùng chứa khí 7311.00.26)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
34426
KG
200
PCE
4800
USD
221221HACK211290329
2022-01-04
841440 C?NG TY TNHH C?NG C? ?I?N MáY HTC NANCHENG TUOMASHI ELECTROMECHANICAL TECHNOLOGY CO LTD Air compressor with 220V-50Hz electric wheels, 800W capacity, with a 30L RIDEN RD800-A30L gas tank for inflatable, washing, 100% new products, with C / O form e, (HS code : Gas container 7311.00.27);Máy nén khí có lắp bánh xe dùng điện 220V-50HZ,công suất 800W, kèm thùng chứa khí 30L hiệu RIDEN RD800-A30L dùng để bơm hơi,xịt rửa, hàng mới 100%, có C/O FORM E,(mã HS: thùng chứa khí 7311.00.27)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
34426
KG
100
PCE
2800
USD
2021/201/C-2077345
2021-04-13
845190 RENE DAVID PERALTA ARUQUIPA XUZHOU HENGHUI BRAIDING MACHINE CO HOJA OBRIMAQ; Machinery (Other Than Machines Of Heading 84.50) For Washing, Cleaning, Wringing, Drying, Ironing, Pressing (Including Fusing Presses), Bleaching, Dyeing, Dressing, Finishing, Coating Or Impregnating Textile Yarns, Fabrics Or Made Up Textile Articles And Machines For Applying The Paste To The Base Fabric Or Other Support Used In The Manufacture Of Floor Coverings Such As Linoleum, Machines For Reeling, Unreeling, Folding, Cutting Or Pinking Textile Fabrics, Parts
CHINA
BOLIVIA
SANSHAN
VERDE
1
KG
1
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
40
USD
2021/201/C-2077345
2021-04-13
392073 RENE DAVID PERALTA ARUQUIPA XUZHOU HENGHUI BRAIDING MACHINE CO PELICULA OBRIMAQ; Other Plates, Sheets, Film, Foil And Strip, Of Plastics, Noncellular And Not Reinforced, Laminated, Supported Or Similarly Combined With Other Materials, Of Cellulose Acetate
CHINA
BOLIVIA
SANSHAN
VERDE
252
KG
200
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
1160
USD
150522TAOZ32666700
2022-06-01
844590 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I TCC XUZHOU HENGHUI BRAIDING MACHINE CO LTD Warping Machine - Warping, Electricity: Henghui, Model: K -300, Capacity: 1.5KW, Voltage: 380V, 100% new goods;Máy làm cong dây - Warping machine, hoạt động bằng điện, Hiệu: HENGHUI, Model: K-300, công suất: 1.5KW, điện áp: 380V, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
11727
KG
1
SET
1500
USD
281021112100016000000
2021-10-29
846249 C?NG TY CP S?N XU?T Và TH??NG M?I L?NG S?N PINGXIANG RISHENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Metal stamping machine, stamping force 14 tons, capacity 1.5kw, voltage: 380V, no numerical control, by Dongguan Yusheng Hardware Machinery Co., Ltd produces 2021. New 100%;Máy đột dập kim loại, lực dập 14 tấn, công suất 1.5KW, điện áp: 380V, không điều khiển số, do Dongguan Yusheng Hardware Machinery Co.,Ltd sản xuất năm 2021. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
833
KG
1
PCE
1400
USD
61120112000012000000
2020-11-06
670291 C?NG TY TNHH MTV TH??NG M?I Và XNK HI?U PHáT GUANGXI BOSHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Plants, flowers, branches, leaves, roots, stems, and fruits in plastic combines artificial textile materials, paper and iron. No trademark. New 100%;Cây, hoa, cành, lá, rễ, thân, củ quả nhân tạo bằng nhựa kết hợp vật liệu dệt, giấy và sắt. Không nhãn hiệu. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8350
KG
2059
KGM
2574
USD
101120112000012000000
2020-11-25
670291 C?NG TY TNHH MTV TH??NG M?I Và XNK HI?U PHáT GUANGXI BOSHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Plants, flowers, branches, leaves, roots, stems, and fruits in plastic combines artificial textile materials, paper and iron. No trademark. NSX: Dongguang City Dinghao Grand Ornanental Co., Ltd. New 100%;Cây, hoa, cành, lá, rễ, thân, củ quả nhân tạo bằng nhựa kết hợp vật liệu dệt, giấy và sắt. Không nhãn hiệu. NSX: Dongguang City Dinghao Grand Ornanental Co.,Ltd. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7980
KG
3824
KGM
4780
USD
41120112000011900000
2020-11-04
670291 C?NG TY TNHH MTV TH??NG M?I Và XNK HOàNG L?C GUANGXI BOSHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Plants, flowers, branches, leaves, roots, stems, and fruits in plastic combines artificial textile materials, paper and iron. No trademark. New 100%;Cây, hoa, cành, lá, rễ, thân, củ quả nhân tạo bằng nhựa kết hợp vật liệu dệt, giấy và sắt. Không nhãn hiệu. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
10400
KG
229
KGM
286
USD
31120112000011900000
2020-11-03
670291 C?NG TY TNHH MTV TH??NG M?I Và XNK HOàNG L?C GUANGXI BOSHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Plants, flowers, branches, leaves, roots, stems, and fruits in plastic combines artificial textile materials, paper and iron. No trademark. New 100%;Cây, hoa, cành, lá, rễ, thân, củ quả nhân tạo bằng nhựa kết hợp vật liệu dệt, giấy và sắt. Không nhãn hiệu. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12800
KG
3960
KGM
4950
USD
92140250932
2020-03-05
460194 C?NG TY TNHH PH? TùNG NúT áO QU?C T? UNITEX VI?T NAM DONGGUAN PENGWANG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD UTX23#&Dây dệt 1.5 Poly;Plaits and similar products of plaiting materials, whether or not assembled into strips; plaiting materials, plaits and similar products of plaiting materials, bound together in parallel strands or woven, in sheet form, whether or not being finished articles (for example, mats, matting, screens): Other: Of other vegetable materials: Plaits and similar products of plaiting materials, whether or not assembled into strips;编织材料的编织物和类似产品,不论是否装配成条状;编织材料,编结材料和类似产品,以平行股或编织物,片材形式,无论是否成品(例如垫子,席子,纱窗)结合在一起:其他:其他:植物材料和类似物编织材料制品,不论是否组装成条
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HO CHI MINH
0
KG
18500
MTR
884
USD
2.40122112200014E+20
2022-01-25
611529 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U KHáNH NG?C DONGXING CHUNLIAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Women's pants (thin type) knitted with synthetic fibers, S-XL size, Brand: Fashion, Jiaxin, Style, Chinese characters. 100% new;Quần tất nữ(loại mỏng) dệt kim bằng sợi tổng hợp, size S-XL, hiệu: FASHION, JIAXIN, STYLE, chữ Trung Quốc. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
22850
KG
4500
PCE
900
USD
071220SMFCL20120009
2020-12-23
570330 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I C? ?I?N ??U T? X?Y D?NG VI?T NAM RENQIU DONGTAI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Artificial grass Artificial Grass rolls; Size: 2 * 25m * 300 roll, grass height 20mm, so Dongtai Import and Export Renqiu TRADE CO., LTD production, new customers 100%.;Thảm cỏ nhân tạo dạng cuộn Artificial Grass; kích thước: 2*25m*300 cuộn, chiều cao cỏ 20mm, do RENQIU DONGTAI IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD sản xuất, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
GREEN PORT (HP)
20500
KG
15000
MTK
20175
USD
1.40120112000005E+20
2020-01-14
460194 CHI NHáNH THàNH PH? H? CHí MINH C?NG TY TNHH TI?N HUY VI?T NAM PINGXIANG RISHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Dây tết bện bằng đay, dạng cuộn, đường kính 0,5-5cm, NSX RI SHENG, mới 100%;Plaits and similar products of plaiting materials, whether or not assembled into strips; plaiting materials, plaits and similar products of plaiting materials, bound together in parallel strands or woven, in sheet form, whether or not being finished articles (for example, mats, matting, screens): Other: Of other vegetable materials: Plaits and similar products of plaiting materials, whether or not assembled into strips;编织材料的编织物和类似产品,不论是否装配成条状;编织材料,编结材料和类似产品,以平行股或编织物,片材形式,无论是否成品(例如垫子,席子,纱窗)结合在一起:其他:其他:植物材料和类似物编织材料制品,不论是否组装成条
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU COC NAM (LANG SON)
0
KG
70
KGM
35
USD
91120112000011990000
2020-11-23
551111 C?NG TY TNHH MTV NAM S?N 666 GUANGXI BOSHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Twine component 100% polyester staple, put up for retail sale. (NSX: Ningbo Toway Imp. & Exp. Co., Ltd.). New 100%;Sợi xe thành phần 100% staple polyester, đã đóng gói để bán lẻ.( NSX: Ningbo Toway Imp. & Exp. Co., Ltd). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
29900
KG
190
KGM
536
USD
201120112000012000000
2020-11-20
551111 C?NG TY TNHH MTV NAM S?N 666 GUANGXI BOSHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Twine component 100% polyester staple, put up for retail sale. (NSX: Ningbo Toway Imp. & Exp. Co., Ltd.). New 100%;Sợi xe thành phần 100% staple polyester, đã đóng gói để bán lẻ.( NSX: Ningbo Toway Imp. & Exp. Co., Ltd). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12500
KG
65
KGM
183
USD
131120112000012000000
2020-11-13
551111 C?NG TY TNHH MTV NAM S?N 666 GUANGXI BOSHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Twine component 100% polyester staple, put up for retail sale. (NSX: Ningbo Toway Imp. & Exp. Co., Ltd.). New 100%;Sợi xe thành phần 100% staple polyester, đã đóng gói để bán lẻ. ( NSX: Ningbo Toway Imp. & Exp. Co., Ltd). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
23900
KG
500
KGM
1410
USD
31221112100017100000
2021-12-08
551111 C?NG TY TNHH MTV KB 668 GUANGXI BOSHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Fiber component 100% staple polyester, packed for retail. (NSX: Ningbo Toway Imp. & Exp. Co., Ltd). 100% new;Sợi xe thành phần 100% staple polyester, đã đóng gói để bán lẻ. ( NSX: Ningbo Toway Imp. & Exp. Co., Ltd). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
23100
KG
875
KGM
2468
USD
251120112000012000000
2020-11-25
551111 C?NG TY TNHH MTV NAM S?N 666 GUANGXI BOSHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Twine component 100% polyester staple, put up for retail sale. (NSX: Ningbo Toway Imp. & Exp. Co., Ltd.). New 100%;Sợi xe thành phần 100% staple polyester, đã đóng gói để bán lẻ.( NSX: Ningbo Toway Imp. & Exp. Co., Ltd). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
10300
KG
630
KGM
1777
USD
112100016156311
2021-10-30
846789 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? ?? TH? VàNG PINGXIANG HUASHAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Straightening tools and plastic straps, non-electrical use, steel materials, packing of goods, KT: 27x15x7cm (+/- 10%), Brand: Dingsheng, 100% new;Dụng cụ căng siết và đóng dây đai nhựa, loại không dùng điện, chất liệu bằng thép, dùng đóng gói hàng hóa, KT: 27x15x7 cm (+/-10%), nhãn hiệu: Dingsheng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
14970
KG
250
PCE
750
USD
112200016500266
2022-04-21
701932 C?NG TY TNHH MTV T?N L?C L?NG S?N PINGXIANG OURAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Glass -shaped glass (chiffon) is used as a baffle (leaf leaf). Size: 56mm wide size+-3%, 1.05mm thick, 100%new;Bông thủy tinh dạng tấm mỏng (voan) dùng làm vách ngăn lá cực ắc qui (Lá cách). kích thước: khổ rộng 56mm+-3%, dày 1.05mm, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
29990
KG
700
KGM
1470
USD