Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
241221COAU7236082260
2022-01-26
401120 C?NG TY C? PH?N L?P H?NG PHáT HEFEI WANLI TIRE CO LIMITED Tires for non-tongs, without Sunny (width no more than 450mm) Type: 12R22.5 ES688 18PR. 100% new;Lốp ô tô tải loại không săm , không yếm hiệu SUNNY ( chiều rộng không quá 450mm ) loại : 12R22.5 ES688 18PR . Mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHU
CANG TAN VU - HP
18810
KG
20
PCE
1160
USD
241221COAU7236082260
2022-01-26
401120 C?NG TY C? PH?N L?P H?NG PHáT HEFEI WANLI TIRE CO LIMITED Car tires with tubes with tubes, with Milever button (width no more than 450mm) Type: 11.00R20 SAP06 18PR. 100% new;Lốp ô tô tải loại có săm , có yếm hiệu MILEVER ( chiều rộng không quá 450mm ) loại : 11.00R20 SAP06 18PR . Mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHU
CANG TAN VU - HP
18810
KG
10
SET
667
USD
170222115C501321
2022-04-01
401120 C?NG TY C? PH?N L?P H?NG PHáT HEFEI WANLI TIRE CO LIMITED The truck tire has a tube, with a Milever bib (width not more than 450mm) Type: 10.00R20 sam05x 18PR. 100% new;Lốp ô tô tải loại có săm , có yếm hiệu MILEVER ( chiều rộng không quá 450mm ) loại : 10.00R20 SAM05X 18PR . Mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHU
CANG XANH VIP
17911
KG
10
SET
610
USD
(M)596020592(H)GTBHL2103818
2021-05-07
284290 VETERQUIMICA S A NANCHANG F LAS DEMAS SALES DE LOS ACIDOS O PEROXO-ACIDOS INORGANICOS, EXCLUIDO AZIDASSELENATO DE SODIOPOLVO GRADO PROFARMA
CHINA
CHILE
SHANGAI
SAN ANTONIO
530
KG
500
KILOGRAMOS NETOS
7140
USD
(M)912291557(H)SZLSEC210416084
2021-06-24
940120 COVEPA SPA NANCHANG F ASIENTOS DEL TIPO DE LOS UTILIZADOS EN AUTOMOVILES.ASIENTOSCON ESTRUCTURA DE METAL
CHINA
CHILE
SHANGAI
SAN VICENTE
9860
KG
150
UNIDADES
26445
USD
(M)COSU6277049540(N)BSHLL20100
2020-11-19
560490 COMERCIALIZ HANANIA SABA SPA NANCHANG F LOS DEMAS HILADOS TEXTILES IMPREGNADOS, RECUBIERTOS, REVESTIDOS CON CAUCHOHILO DE COSER60 POLIESTER 40 ALGODON
CHINA
CHILE
SHANGAI
SAN ANTONIO
476
KG
190
KILOGRAMOS NETOS
1062
USD
210121WSDS2101043
2021-02-18
260600 C?NG TY C? PH?N X?Y D?NG CH?U L?A BURWITZ SINABUDDY MINERAL CO LTD Aluminum ore (bauxite ROTARY KILN), ingredients: Al2O3: 76.26%, Fe2O3: 1.68%, used in refractory industry, grain size: 1-3 mm, 100% new goods.;Quặng nhôm ( ROTARY KILN BAUXITE), thành phần: Al2O3:76.26%, Fe2O3: 1.68%, sử dụng trong ngành công nghiệp chịu lửa, cỡ hạt:1-3 mm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
100240
KG
20
TNE
5380
USD