Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
250721COAU7233003510
2021-07-27
540490 C?NG TY TNHH C?NG NGH? PYS VI?T NAM PYS HIGH TECH CO LTD 96-180001-800 # & Reflective wire 2 sides silver gray, synthetic fiber fabric, 1.0mm wide, 0.12mm thick, used in electric cable production, 100% new;96-180001-800#&Dây phản quang 2 mặt màu xám bạc, bằng vải sợi tổng hợp, rộng 1.0mm, dày 0.12mm, dùng trong sản xuất dây cáp điện, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
PTSC DINH VU
14520
KG
320000
MTR
1312
USD
LSD20220224001
2022-04-01
847940 C?NG TY TNHH C?NG NGH? PYS VI?T NAM PYS HIGH TECH CO LTD High -speed copper wire, NB300P model, 3.7KW capacity, 380V voltage, used in the production of electric cables, Dongguan manufacturer please Enshiang Machinery Accessories Co., Ltd, Year 2015, used.;Máy xoắn dây đồng tốc độ cao, model NB300P, công suất 3.7kW,điện áp 380V, dùng trong sản xuất dây cáp điện,Nhà sx Dongguan Xin Enshiang Machinery Accessories CO.,LTD, năm sx 2015, đã qua sử dụng.
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
DAU TU BAC KY
3637
KG
3
PCE
9818
USD
LSD20210930001
2021-10-04
480640 C?NG TY TNHH C?NG NGH? PYS VI?T NAM PYS HIGH TECH CO LTD 90-232085-900 # & Paper isolation, white, size L232 * W85 * 0.05mm, used in product packaging, 100% new;90-232085-900#&Giấy cách ly, màu trắng, kích thước L232*W85*0.05mm, dùng trong đóng gói sản phẩm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
17020
KG
3000
PCE
6
USD
021221SITSKHPG250211A
2021-12-13
761699 C?NG TY TNHH C?NG NGH? PYS VI?T NAM PYS HIGH TECH CO LTD 21-918008-818 # & outer cover of aluminum usb connector, gray surface (9C), size 10.95 * 6 * 18mm, parts of electric cable connector, 100% new;21-918008-818#&Vỏ bọc ngoài của đầu nối USB bằng nhôm, bề mặt màu xám (9C), kích thước 10.95 * 6 * 18mm, bộ phận của đầu nối dây cáp điện, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
14980
KG
62100
PCE
2304
USD
200222721210239000
2022-02-25
540239 C?NG TY TNHH C?NG NGH? PYS VI?T NAM PYS HIGH TECH CO LTD 96-190600-018 # & 150D low elastic fiber, PET plastic, black, used for weaving exterior power cables, 100% new;96-190600-018#&Sợi đàn hồi thấp 150D, bằng nhựa PET, màu đen, dùng để dệt vỏ ngoài dây cáp điện, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
15915
KG
31
KGM
172
USD
070322SITSKHPG281383
2022-03-09
391731 C?NG TY TNHH C?NG NGH? PYS VI?T NAM PYS HIGH TECH CO LTD 91-010152-900 # & soft PVC pipe, white non-1.5 mm diameter, used to wrap the cable connector point, 100% new;91-010152-900#&Ống nhựa PVC mềm, màu trắng đường kính Phi 1.5 mm, dùng để bọc điểm nối đầu nối dây cáp, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
13870
KG
800
MTR
23
USD
PYS20211104001
2021-11-06
391731 C?NG TY TNHH C?NG NGH? PYS VI?T NAM PYS HIGH TECH CO LTD 91-010152-900 # & soft PVC pipe, white non-1.5 mm diameter, used to wrap the cable connector point, 100% new;91-010152-900#&Ống nhựa PVC mềm, màu trắng đường kính Phi 1.5 mm, dùng để bọc điểm nối đầu nối dây cáp, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
3981
KG
400
MTR
8
USD
280522030C513751
2022-06-01
400599 C?NG TY TNHH C?NG NGH? PYS VI?T NAM PYS HIGH TECH CO LTD 8B-122080-900 #& mixed rubber beads from ethylene-proopylene mixed with organic pigments and calcium carbonate, 80A white (WH590), used in the production of charging cables, 100% new;8B-122080-900#&Hạt cao su hỗn hợp từ Etylen-propylen điện pha trộn với chất màu hữu cơ và canxi cacbonat, 80A màu trắng (WH590), dùng trong sản xuất dây cáp sạc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
16960
KG
100
KGM
524
USD
170121SITSKHPG170207
2021-01-19
760529 C?NG TY TNHH C?NG NGH? PYS VI?T NAM PYS HIGH TECH CO LTD 58-010001-000 # & aluminum alloy wire, component 62% aluminum, 36% Copper, 2% tin, non-0.1mm, used in the manufacture of electric cables, new 100%;58-010001-000#&Dây hợp kim nhôm, thành phần 62% nhôm, 36% Đồng, 2% thiếc, phi 0.1mm, dùng trong sản xuất dây cáp điện, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
5180
KG
143
KGM
1231
USD
021221SITSKHPG253708A
2021-12-14
400600 C?NG TY TNHH C?NG NGH? PYS VI?T NAM PYS HIGH TECH CO LTD 8B-121070-803 # & mixed rubber beads from ethylene-propylene electric blend with organic and calcium carbonate, 70A dark gray (Pantone: 426C), used in charging cable, 100% new;8B-121070-803#&Hạt cao su hỗn hợp từ etylen-propylen điện pha trộn với chất màu hữu cơ và canxi cacbonat, 70A màu xám đậm (PANTONE: 426C), dùng trong sản xuất dây cáp sạc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
10787
KG
25
KGM
87
USD
021221SITSKHPG253708A
2021-12-14
400600 C?NG TY TNHH C?NG NGH? PYS VI?T NAM PYS HIGH TECH CO LTD 8b-121085-911 # & mixed rubber beads from ethylene-propylene electric mixed with organic and calcium carbonate, 85A white (WH590), used in charging cable, 100% new;8B-121085-911#&Hạt cao su hỗn hợp từ etylen-propylen điện pha trộn với chất màu hữu cơ và canxi cacbonat, 85A màu trắng (WH590), dùng trong sản xuất dây cáp sạc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
10787
KG
50
KGM
204
USD
021221SITSKHPG253708A
2021-12-14
400600 C?NG TY TNHH C?NG NGH? PYS VI?T NAM PYS HIGH TECH CO LTD 8B-121085-801 # & mixed rubber beads from ethylene-propylene electric blended with organic and calcium carbonate, 85A gray (Pantone: Cold Gray 1C), used in manufacturing charging cables, 100% new;8B-121085-801#&Hạt cao su hỗn hợp từ etylen-propylen điện pha trộn với chất màu hữu cơ và canxi cacbonat, 85A màu xám (PANTONE: cold gray 1C), dùng trong sản xuất dây cáp sạc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
10787
KG
25
KGM
77
USD
300921SITSKHPG237590
2021-10-04
850451 C?NG TY TNHH C?NG NGH? PYS VI?T NAM PYS HIGH TECH CO LTD 702-010000-095 # & Inductor AS038125A-330K, KT Africa 0.6mm, 33uh capacitance, capacity below 2,500 KVA, used in PCBA circuits, 100% new;702-010000-095#&Cuộn cảm AS038125A-330K, KT phi 0.6mm, điện dung 33uH, Công suất dưới 2.500 kVA, dùng trong bản mạch PCBA, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
16940
KG
3500
PCE
189
USD
280522030C513752
2022-06-01
390422 C?NG TY TNHH C?NG NGH? PYS VI?T NAM PYS HIGH TECH CO LTD 80-052088-003 #& black PVC 88A, Cl3 type, used for plastic injection machines to form a product, 100% new;80-052088-003#&Hạt nhựa PVC 88A màu đen, loại CL3, dùng cho máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
20210
KG
3000
KGM
7427
USD
250721SITSKHPG218212
2021-07-30
390422 C?NG TY TNHH C?NG NGH? PYS VI?T NAM PYS HIGH TECH CO LTD 80-052096-000 # & 96A PVC plastic beads, used for plastic injection molding machines, 100% new;80-052096-000#&Hạt nhựa PVC 96A màu đen, dùng cho máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
17210
KG
15
KGM
31
USD
SZPB71347600
2021-07-06
950300 FUTURE LAB SAC GUANGZHOU LANJING GLASS CO LD TRICYCLES, SCOOTERS, PEDAL CARS AND SIMILAR WHEELED TOYS; DOLLS' CARRIAGES; DOLLS; OTHER TOYS; REDUCEDSIZE ("SCALE") MODELS AND SIMILAR RECREATIONAL MODELS, WORKING OR NOT; PUZZLES OF ALL KINDS.
CHINA
PERU
SHEKOU
CALLAO
30090
KG
1300
CT
0
USD
BANQXMN3022472
2021-07-26
302247 SYMMONS 31 BROOKS SOLEX HIGH TECH INDUSTRIES CO LTD BATHROOM ACCESSORIES THIS SHIPMENT CONTAINS WOOD PACKAGING MATERIALS WHICH COMPLIED WITH ISPM 15 STANDARDS 338 CTNS=18 PLTS KN REF 4358-9188-104.379 SCAC CODE BANQ HBL NO XMN3022472 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .<br/>
CHINA
UNITED STATES
57069, XIAMEN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
3019
KG
338
CTN
0
USD
101221DHCM112011501
2021-12-20
400270 C?NG TY TNHH X?Y D?NG GPCP GUANGDONG CHUANAO HIGH TECH CO LTD EPDM rubber beads (colored) used in artificial turf, EPDM Rubber Granules-Cata-14 sports ground sports grounds, 100% new products;Hạt cao su EPDM (có màu) dùng trong sân cỏ nhân tạo, sân thể thao sân thể thao EPDM RUBBER GRANULES-CATY-14, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1520
KG
275
KGM
344
USD
260521165B501241
2021-06-07
481022 C?NG TY TNHH SANSIN GUANGDONG GUANHAO HIGH TECH CO LTD Light coated paper rolls (not printed, printed), size: 1830 mm x 9000 m, 100% new;Giấy tráng nhẹ dạng cuộn (chưa in hình, in chữ), Kích thước: 1830 mm x 9000 m, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHANJIANG
CANG CONT SPITC
95180
KG
10368
KGM
5702
USD
260521165B501241
2021-06-07
481022 C?NG TY TNHH SANSIN GUANGDONG GUANHAO HIGH TECH CO LTD Light-coated paper rolls (not printed, printed), size: 1600 mm x 9000 m, 100% new;Giấy tráng nhẹ dạng cuộn (chưa in hình, in chữ), Kích thước: 1600 mm x 9000 m, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHANJIANG
CANG CONT SPITC
95180
KG
10884
KGM
5986
USD
BANQXMN3010908
2021-07-19
301090 SYMMONS 31 BROOKS SOLEX HIGH TECH INDUSTRIES CO LTD BATHROOM ACCESSORIES THIS SHIPMENT CONTAINS WOOD PACKAGING MATERIALS WHICH COMPLIED WITH ISPM 15 STANDARDS 317 CTNS=18 PLTS KN REF 4358-9188-103.034 SCAC CODE BANQ HBL NO XMN3010908 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .<br/>
CHINA
UNITED STATES
57069, XIAMEN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
2889
KG
317
CTN
0
USD
BANQXMN3012179
2021-05-14
301217 SYMMONS 31 BROOKS SOLEX HIGH TECH INDUSTRIES CO LTD BATHROOM ACCESSORIES THIS SHIPMENT CONTAINS WOOD PACKAGING MATERIALS WHICH COMPLIED WITH ISPM 15 STANDARDS 339 CTNS=10 PLTS KN REF 4358-9188-103.218 SCAC CODE BANQ HBL NO XMN3012179 . . . . . . . . . . .<br/>
CHINA
UNITED STATES
57069, XIAMEN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
3000
KG
339
CTN
0
USD
BANQXMN3025654
2021-06-30
302565 SYMMONS 31 BROOKS SOLEX HIGH TECH INDUSTRIES CO LTD BATHROOM ACCESSORIES 786 CTNS=33 PLTS . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .<br/>BATHROOM ACCESSORIES 689 CTNS=31 PLTS THIS SHIPMENT CONTAINS WOOD PACKAGING MATERIALS WHICH COMPLIED WITH ISPM 15 STANDARDS KN REF 4358-9188-105.076 SCAC CODE BANQ HBL NO XMN3025654 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .<br/>
CHINA
UNITED STATES
57069, XIAMEN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
12143
KG
1475
CTN
0
USD
BANQXMN3026812
2021-07-08
302681 SYMMONS 31 BROOKS SOLEX HIGH TECH INDUSTRIES CO LTD BATHROOM ACCESSORIES 28PLTS=495CTNS THIS SHIPMENT CONTAINS WOOD PACKAGING MATERIALS WHICH COMPLIED WITH ISPM 15 STANDARDS KN REF 4358-9188-105.200 SCAC CODE BANQ HBL NO XMN3026812<br/>
CHINA
UNITED STATES
57069, XIAMEN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
4599
KG
495
CTN
0
USD
BANQXMN3031980
2021-07-26
303198 SYMMONS 31 BROOKS SOLEX HIGH TECH INDUSTRIES CO LTD BATHROOM ACCESSORIES THIS SHIPMENT CONTAINS WOOD PACKAGING MATERIALS WHICH COMPLIED WITH ISPM 15 STANDARDS 361CTNS=18PLTS KN REF 4358-9188-106.083 SCAC CODE BANQ HBL NO XMN3031980 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .<br/>
CHINA
UNITED STATES
57069, XIAMEN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
2971
KG
361
CTN
0
USD
BANQXMN3021188
2021-06-02
302118 SYMMONS 31 BROOKS SOLEX HIGH TECH INDUSTRIES CO LTD BATHROOM ACCESSORIES . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .<br/>BATHROOM ACCESSORIES THIS SHIPMENT CONTAINS WOOD PACKAGING MATERIALS WHICH COMPLIED WITH ISPM 15 STANDARDS KN REF 4358-9188-104.295 SCAC CODE BANQ HBL NO XMN3021188 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .<br/>
CHINA
UNITED STATES
57069, XIAMEN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
6429
KG
689
CTN
0
USD
230721025B639942
2021-07-28
901813 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? T?NG H?P NAM THáI BìNH D??NG SHENZHEN ANKE HIGH TECH CO LTD System of magnetic resonance cameras and synchronous accessories attached, Brand: Anke, Model: OpenMark III, NSX: Shenzhen Anke High-Tech Company Limited, China. New 100%;Hệ thống máy chụp cộng hưởng từ và phụ kiện đồng bộ kèm theo, hiệu: ANKE, model: OPENMARK III,NSX:SHENZHEN ANKE HIGH-TECH COMPANY LIMITED, CHINA. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
19930
KG
1
SET
210115
USD
270322SMLMSHHQ2B702200
2022-04-01
846320 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P ??NG JINTIAN VI?T NAM JIANGSU XINGRONG HIGH TECH CO LTD Sewing thread in#& lace pipe creation in the form of vertical disk, capacity of 43KW, Model: XR-ZLCX, Manufacturer: Jiangsu Xingrong High-Tech Co., Ltd, year of production 2022;MAY TAO REN TRONG#&Máy tạo ống ren trong dạng đĩa đứng, công suất 43KW,Model: XR-ZLCX, nhà sản xuất: Jiangsu Xingrong High-Tech Co., LTD, năm sản xuất 2022
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
52270
KG
3
SET
235965
USD
020422ONEYSZPC44777703
2022-04-19
540248 C?NG TY TNHH M?êT THANH VIêN DêêT SHANLI VIêêT NAM GUANGZHOU LANJING CHEMICAL FIBER CO LTD Multifilament single fiber from polypropylene, no twisted, non -dip, 900decetex slenderness, not packed for retail (polypropylene yarn 300d black), producing straps for suitcases, bags, new goods 100% new;Sợi đơn Multifilament từ polypropylen,không xoắn,không dún,độ mảnh sợi 900decetex, chưa đóng gói để bán lẻ(POLYPROPYLENE YARN 300D BLACK),SX dây đai cho vali, túi xách, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
26240
KG
3036
KGM
5192
USD
284113434559
2021-10-01
845691 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN C? KHí T? ??NG ??NG KHOA ZHEJIANG ZHONGJIAN TECH CO Plush Machine and Twist Wire Double-Wire Cut and Strip Machine, Manufacturing Yueqing Linlong Automatic Equipment Co., Ltd., 100% new products;MÁY CẮT TUỐT VÀ XOẮN DÂY DOUBLE-WIRE CUT AND STRIP MACHINE , SX YUEQING LINLONG AUTOMATIC EQUIPMENT CO , LTD , HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
CNZZZ
VNSGN
34
KG
1
PCE
350
USD
250921NBCLI2112134
2022-04-01
870321 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I D?CH V? TàU THUY?N SàI GòN ZHEJIANG CFMOTO POWER CO LTD Four-wheel terrain vehicles carrying people, brand: CFMOTO, DT: 495cc, Model: CF500AU-7L, designed and manufactuRed threads used in entertainment, sports, not registered, not participating circulation, new 100%;Xe địa hình bốn bánh chở người,hiệu:CFMOTO,dt:495cc,model:CF500AU-7L, được thiết kế,chế tạo chỉ dùng chạy trong khu vui chơi giải trí,thể thao, không đăng ký lưu hành,không tham gia lưu thông,mới100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
4470
KG
1
PCE
3500
USD
250921NBCLI2112134
2022-04-01
870321 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I D?CH V? TàU THUY?N SàI GòN ZHEJIANG CFMOTO POWER CO LTD Four-wheel terrain vehicles carrying people, brand: CFMOTO, DT: 495cc, Model: CF500AU-7L, designed and manufactuRed threads used in entertainment, sports, not registered, not participating circulation, new 100%;Xe địa hình bốn bánh chở người,hiệu:CFMOTO,dt:495cc,model:CF500AU-7L, được thiết kế,chế tạo chỉ dùng chạy trong khu vui chơi giải trí,thể thao, không đăng ký lưu hành,không tham gia lưu thông,mới100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
4470
KG
1
PCE
3585
USD
250921NBCLI2112134
2022-04-01
870321 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I D?CH V? TàU THUY?N SàI GòN ZHEJIANG CFMOTO POWER CO LTD Four-wheel terrain vehicles carrying people, brand: CFMOTO, DT: 495cc, Model: CF500AU-7L, designed and manufactuRed threads used in entertainment, sports, not registered, not participating circulation, new 100%;Xe địa hình bốn bánh chở người,hiệu:CFMOTO,dt:495cc,model:CF500AU-7L, được thiết kế,chế tạo chỉ dùng chạy trong khu vui chơi giải trí,thể thao, không đăng ký lưu hành,không tham gia lưu thông,mới100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
4470
KG
1
PCE
3570
USD
NB1IG2424900
2021-09-07
761510 PROMAS TECHNOLOGY SDN BHD ZHEJIANG CFMOTO POWER CO LTD ALUMINIUM HOUSEHOLD ARTICLE, TABLE, KITCHEN OR OTHER HOUSEHOLD ARTICLES AND PARTS THEREOF; POT SCOURERS AND SCOURING OR POLISHING PADS, GLOVES AND THE LIKE
CHINA
MALAYSIA
NINGBO
PORT KLANG
11869
KG
19
CT
0
USD
APLUSHAL006696
2020-03-07
621510 J CREW OPERATING CORP HIGH FASHION SILK ZHEJIANG CO LTD 100 SILK WOVEN TIES HS CODE:621510 BLAZER HS CODE:620432 KNITTED SWEATER HS CODE:611020 NO WOOD PACKAGING MATERIAL TOTAL PKGS 514 PK<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2704, LOS ANGELES, CA
9373
KG
514
PCS
0
USD
140721NBMC1070110
2021-07-23
846789 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN ZHEJIANG GEZHI TECH CO LTD Hand-held grass cutter, grass harvesting machine, Model: KS430, Kasuco brand (specialized in agriculture, ARGRICULTURAL CUTTER CUTTER, KS430, 1.3KW), 100%;Máy cắt cỏ cầm tay, dùng thu hoạch cỏ, model: KS430, hiệu KASUCO (chuyên dùng trong nông nghiệp, hoạt động không bằng điện-AGRICULTURAL BRUSH CUTTER, KS430, 1.3KW), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
14500
KG
400
PCE
17400
USD