Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
N/A
2020-03-31
600537 BUSINESS POINT PROPRIETARY LIMITED MITSUI SHOJI INC "Dyed warp knit fabrics of synthetic fibres ""incl. those made on galloon knitting machines"", of a width of > 30 cm (excl. those containing by weight >= 5% of elastomeric yarn or rubber thread, and pile fabrics, incl. ""long pile"", looped pile fabrics, labels, badges and similar articles, and knitted or crocheted fabrics, impregnated, coated, covered or laminated) : Tulle";Other tulle of synthetic fibres, dyed;FLEECE FABRIC
CHINA
BOTSWANA
GABCON
GABCON
9750
KG
339
KGM
11366
USD
060121SITYKHP2023559
2021-01-18
160555 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN RIBETO SHOJI CO LTD Cakes baked octopus Takoyaki (vegetables, flour, octopus, vegetable oil, ...) 1kg / bag * 12 bags / barrel, was properly cooked, packaged with labels. BQ -18 reading, HSD: T12 / 2021. Publisher: Xiang shezheng Fooding;Bánh bạch tuộc nướng Takoyaki (Rau, bột mỳ, bạch tuộc, dầu thực vật,...) 1kg/ túi*12 túi/ thùng,đã chế biến chín,đóng gói có nhãn mác. BQ -18 độC, Hsd: T12/2021. Nsx: Xiang shezheng Fooding
CHINA
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
7860
KG
80
UNK
117350
USD
231021OOCOOSAN81060100
2021-11-09
380862 C?NG TY TNHH KOHNAN VI?T NAM KOHNAN SHOJI CO LTD Humidifier, 350ml x 2pcs, weight 450g, 2 bags / set, calcium chloride material, charcoal, size: 24.8x17.7x5.8cm KE15-3216 (100% new);Hạt hút ẩm,dung tích 350ML x 2pcs,trọng lượng 450g,2 túi/set,chất liệu calcium chloride,than củi,SIZE:24.8x17.7x5.8cm KE15-3216 (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SAKAISENBOKU-OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
6295
KG
324
PCE
156
USD
231021OOCOOSAN81060101
2021-11-09
380862 C?NG TY TNHH KOHNAN VI?T NAM KOHNAN SHOJI CO LTD Humidifier, 350ml x 2pcs, weight 500g, Chloride calcium material, charcoal, 2 bags / set, size: 30.5x11.5x7.4cm, code KE15-3223, Lifelex brand (100% new);Hạt hút ẩm,dung tích 350ml x 2pcs,trọng lượng 500g,chất liệu calcium chloride ,than củi,2 túi/set,SIZE:30.5x11.5x7.4cm,mã KE15-3223,nhãn hiệu LIFELEX (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SAKAISENBOKU-OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
5298
KG
216
PCE
215
USD
111121SITTKHP2119490
2021-11-24
710300 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN RIBETO SHOJI CO LTD Vegetables of built-in boiled ducks are 500g / bag, 20 bags / barrels, have ripened, packed with labels. -18 Delete. HSD: 09/2023. NSX: Thaiwan Osiat Fooding Co., LTD.;Rau chân vịt luộc cắt sẵn 500g/túi,20túi/thùng,đã chế biến chín,đóng gói có nhãn mác. Bảo quản -18độC. Hsd: 09/2023. Nsx:Thaiwan Osiat fooding Co.,ltd.
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
6550
KG
3
UNK
21
USD
240522SITTKHP2207325
2022-06-04
160556 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN RIBETO SHOJI CO LTD Boiled clam meat peeled 500g/bag, 20 bags/barrel, processed cooked immediately, packed with labels. Storage -18 degrees C. HSD: September 7, 2023. NSX: Feuxing fooding Co., Ltd; 100% new;Thịt Ngao luộc bỏ vỏ 500g/túi, 20 túi/thùng, đã chế biến chín ăn ngay, đóng gói kín khí có nhãn mác. Bảo quản -18 độ C. Hsd: 07/9/2023. Nsx: Feuxing Fooding Co.,Ltd; Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
6400
KG
15
UNK
256
USD
110621SITTKHP2109910
2021-06-24
160556 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN RIBETO SHOJI CO LTD Peeled boiled clam meat 500g / bag, 20 bags / barrels, nine-eat processed, packaged airtight labeled. -18 ° C preservation HSD: 21.09.2022. NSX: Feuxing Fooding Co., Ltd.;Thịt ngao luộc bỏ vỏ 500g/túi, 20 túi/thùng, đã chế biến chín ăn ngay, đóng gói kín khí có nhãn mác. Bảo quản -18 độ C. Hsd: 21/9/2022. Nsx: Feuxing Fooding Co.,Ltd
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
5830
KG
10
UNK
209
USD
021221OOCOOSAN81060401
2021-12-15
630299 C?NG TY TNHH KOHNAN VI?T NAM KOHNAN SHOJI CO LTD Washcloths from synthetic yarn cotton38%, nylon34%, polyester28%, size (+/-): 28 * 100cm, khm21-9342 (100% new goods);Khăn lau người từ sợi tổng hợp COTTON38%,NYLON34%,POLYESTER28%,SIZE(+/-):28*100cm,mã KHM21-9342 (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SAKAISENBOKU-OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
6479
KG
560
PCE
348
USD
030122NGHCM-053-005-21JP
2022-01-17
821591 C?NG TY TNHH NRTK FC SHOJI CO LTD Spoon stirred Christine Tea, with gold plated nicken, or gold copper, or silver, item 12y. Noritake brand, 100% new (Alh Wht line);Thìa khuấy trà CHRISTINE, bằng Nicken mạ vàng, hoặc vàng đồng, hoặc bạc, Item 12Y. Hiệu Noritake, Mới 100%(dòng ALH WHT)
CHINA
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CONT SPITC
600
KG
30
PCE
251
USD
111121SITTKHP2119490
2021-11-24
160552 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN RIBETO SHOJI CO LTD Crispy scallops with crispy fried powder (scallops, egg whites, oil, ...): 360g / bag, 30 bags / carton, made of ripened, packed with labels; BQ -18 dôn; HSD: T1 / 2023.NSX: Xiang Shezheng Fooding Co., Ltd; 100% new;Bánh Sò Điệp tẩm bột chiên giòn (Sò điệp,lòng trắng trứng,dầu,...): 360g/túi,30 túi/thùng,đã chế biến chín,đóng gói có nhãn mác; BQ -18độC; Hsd: T1/2023.Nsx:Xiang shezheng Fooding Co.,ltd; Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
6550
KG
15
UNK
269
USD
040322SITTKHP2203015
2022-03-15
160552 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN RIBETO SHOJI CO LTD Crispy scallops with crispy fried powder (scallops, egg whites, oil, ...): 360g / bag, 30 bags / carton, made of ripened, packed with labels; BQ -18 dôn; HSD: 14/05 / 2023.nsx: Xiang Shezheng Fooding Co., Ltd;;Bánh Sò Điệp tẩm bột chiên giòn (Sò điệp,lòng trắng trứng,dầu,...): 360g/túi,30 túi/thùng,đã chế biến chín,đóng gói có nhãn mác; BQ -18độC; Hsd: 14/05/2023.Nsx:Xiang shezheng Fooding Co.,ltd;
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
5376
KG
15
UNK
272
USD
200121OOCOOSAN81058300
2021-02-18
481141 C?NG TY TNHH KOHNAN VI?T NAM KOHNAN SHOJI CO LTD Core sticky paper roll replacement plant dust, SIZE: 16cmx90vong (3 roll / bag), code KTH21-0205 (New 100%);Lõi giấy dính thay thế cho cây lăn bụi,SIZE:16cmx90vòng (3 cuộn/túi),mã KTH21-0205 (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SAKAISENBOKU-OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
19334
KG
3216
PCE
3348
USD
160322OOCOOSAN81060800
2022-04-01
732119 C?NG TY TNHH KOHNAN VI?T NAM KOHNAN SHOJI CO LTD Charcoal grill, stainless steel material, size: W 300 x D 300 x H 280mm, black, Barbecue Stove SP23-6008;Bếp nướng dùng than,chất liệu thép không gỉ,SIZE: W 300 x D 300 x H 280mm,màu đen,mã BARBECUE STOVE SP23-6008.hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SAKAISENBOKU-OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
5080
KG
8
PCE
60
USD
030422OOCOOSAN81060902
2022-04-21
380861 C?NG TY TNHH KOHNAN VI?T NAM KOHNAN SHOJI CO LTD Humid desiccant box of 500ml bags, KR15-1195-3P code, including Calcium Chloride (250g/box), used to deodorize moisture in the air.;Hộp hút ẩm dạng bịch 500ml,mã KR15-1195-3P,gồm CALCIUM CHLORIDE(250g/hộp), dùng để khử mùi hút ẩm trong không khí.hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SAKAISENBOKU-OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
8709
KG
504
PCE
553
USD
030422OOCOOSAN81060902
2022-04-21
380861 C?NG TY TNHH KOHNAN VI?T NAM KOHNAN SHOJI CO LTD Desestant seeds, capacity of 350ml x 2pcs, weight 450g, 2 bags/set, calcium chloride material, charcoal, size: 24.8x17.7x5.8cm ke15-3216 (100%new goods);Hạt hút ẩm,dung tích 350ML x 2pcs,trọng lượng 450g,2 túi/set,chất liệu calcium chloride,than củi,SIZE:24.8x17.7x5.8cm KE15-3216 (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SAKAISENBOKU-OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
8709
KG
1008
PCE
512
USD
030422OOCOOSAN81060902
2022-04-21
380861 C?NG TY TNHH KOHNAN VI?T NAM KOHNAN SHOJI CO LTD Humid desiccant box of 500ml bags, code KR15- 920-3P, including Calcium Chloride (250g/box), used to deodorize moisture in the air.;Hộp hút ẩm dạng bịch 500ml, mã KR15- 1201-3P,gồm CALCIUM CHLORIDE(250g/hộp),dùng để khử mùi hút ẩm trong không khí.hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SAKAISENBOKU-OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
8709
KG
504
PCE
553
USD
160322OOCOOSAN81060802
2022-04-01
380861 C?NG TY TNHH KOHNAN VI?T NAM KOHNAN SHOJI CO LTD Humid desiccant box of 500ml bags, code KR15- 920-3P, including Calcium Chloride (250g/box), used to deodorize moisture in the air.;Hộp hút ẩm dạng bịch 500ml, mã KR15- 1201-3P,gồm CALCIUM CHLORIDE(250g/hộp),dùng để khử mùi hút ẩm trong không khí.hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SAKAISENBOKU-OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
5769
KG
1008
PCE
1106
USD
231221OOCOOSAN81060502
2022-01-06
380861 C?NG TY TNHH KOHNAN VI?T NAM KOHNAN SHOJI CO LTD Humidifier, 350ml x 2pcs, weight 450g, 2 bags / set, calcium chloride material, charcoal, size: 24.8x17.7x5.8cm KE15-3216 (100% new);Hạt hút ẩm,dung tích 350ML x 2pcs,trọng lượng 450g,2 túi/set,chất liệu calcium chloride,than củi,SIZE:24.8x17.7x5.8cm KE15-3216 (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SAKAISENBOKU-OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
4523
KG
108
PCE
49
USD
231221OOCOOSAN81060501
2022-01-06
380861 C?NG TY TNHH KOHNAN VI?T NAM KOHNAN SHOJI CO LTD Dehumid dehumidiary box 500ml, KR15-1195-3P code, including Calcium Chloride (250g / box), used to deodorize dehumidifier in the air. 100% new goods;Hộp hút ẩm dạng bịch 500ml,mã KR15-1195-3P,gồm CALCIUM CHLORIDE(250g/hộp), dùng để khử mùi hút ẩm trong không khí.hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SAKAISENBOKU-OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
5645
KG
1008
PCE
1142
USD
040521OOCOOSAN81059100
2021-06-03
380861 C?NG TY TNHH KOHNAN VI?T NAM KOHNAN SHOJI CO LTD Dehumid dehumidiary box 500ml, KR15-1195-3P code, including Calcium Chloride (250g / box), used to deodorize dehumidifier in the air. 100% new goods;Hộp hút ẩm dạng bịch 500ml,mã KR15-1195-3P,gồm CALCIUM CHLORIDE(250g/hộp), dùng để khử mùi hút ẩm trong không khí.hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SAKAISENBOKU-OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
5443
KG
600
PCE
647
USD
040521OOCOOSAN81059100
2021-06-03
380861 C?NG TY TNHH KOHNAN VI?T NAM KOHNAN SHOJI CO LTD Dehumidifier is 500ml, KR15- 101-3P code, including Calcium Chloride (250g / box), used to dehydrate dehumidifier in the air. 100% new goods;Hộp hút ẩm dạng bịch 500ml, mã KR15- 1201-3P,gồm CALCIUM CHLORIDE(250g/hộp),dùng để khử mùi hút ẩm trong không khí.hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SAKAISENBOKU-OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
5443
KG
600
PCE
641
USD
160322OOCOOSAN81060802
2022-04-01
380861 C?NG TY TNHH KOHNAN VI?T NAM KOHNAN SHOJI CO LTD Humid desiccant box of 500ml bags, KR15-1195-3P code, including Calcium Chloride (250g/box), used to deodorize moisture in the air.;Hộp hút ẩm dạng bịch 500ml,mã KR15-1195-3P,gồm CALCIUM CHLORIDE(250g/hộp), dùng để khử mùi hút ẩm trong không khí.hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SAKAISENBOKU-OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
5769
KG
1008
PCE
1106
USD
160322OOCOOSAN81060802
2022-04-01
380861 C?NG TY TNHH KOHNAN VI?T NAM KOHNAN SHOJI CO LTD KR15-1188-3P moisture-proof box with calcium chloride, capacity of 03x500ml, 100% new goods;Hộp chống ẩm KR15-1188-3P bằng Canxi clorua,dung tích 03x500ml, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SAKAISENBOKU-OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
5769
KG
1008
PCE
1081
USD
021221OOCOOSAN81060402
2021-12-16
380861 C?NG TY TNHH KOHNAN VI?T NAM KOHNAN SHOJI CO LTD Dehumid dehumidiary box 500ml, KR15-1195-3P code, including Calcium Chloride (250g / box), used to deodorize dehumidifier in the air. 100% new goods;Hộp hút ẩm dạng bịch 500ml,mã KR15-1195-3P,gồm CALCIUM CHLORIDE(250g/hộp), dùng để khử mùi hút ẩm trong không khí.hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SAKAISENBOKU-OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
7036
KG
300
PCE
321
USD
051121OOCOOSAN81060200
2021-11-22
380861 C?NG TY TNHH KOHNAN VI?T NAM KOHNAN SHOJI CO LTD Moisture-proof KR15-1188-3P with calcium chloride, capacity of 03x500ml, 100% new goods;Hộp chống ẩm KR15-1188-3P bằng Canxi clorua,dung tích 03x500ml, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SAKAISENBOKU-OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
1629
KG
552
PCE
533
USD
231221OOCOOSAN81060501
2022-01-06
380861 C?NG TY TNHH KOHNAN VI?T NAM KOHNAN SHOJI CO LTD Moisture-proof KR15-1188-3P with calcium chloride, capacity of 03x500ml, 100% new goods;Hộp chống ẩm KR15-1188-3P bằng Canxi clorua,dung tích 03x500ml, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SAKAISENBOKU-OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
5645
KG
504
PCE
558
USD
190522FTS/EX-50563/22
2022-06-01
740811 C?NG TY TNHH SOHWA SAI GON SUZUYO SHOJI CO LTD TEV-2PEW-F0.09SJ #& ENAMELED Copper Wire 2PEW-FI 0.09. New 100%;TEV-2PEW-F0.09SJ#&Dây đồng hợp kim ENAMELED COPPER WIRE 2PEW-Fi 0.09. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHUHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2248
KG
705
KGM
9745
USD
231221OOCOOSAN81060500
2022-01-06
442110 C?NG TY TNHH KOHNAN VI?T NAM KOHNAN SHOJI CO LTD Hanging clothes, pine wood material / steel, 3 pcs / set, size W330XD12XH120mm, code ya21-WHS241163. 100% new;Mắc treo quần áo,chất liệu gỗ thông/thép,3 chiếc/set,SIZE W330xD12xH120MM,mã YA21-WHS241163.hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SAKAISENBOKU-OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
3512
KG
40
PCE
49
USD
290422OOCOOSAN81061102
2022-06-28
850611 C?NG TY TNHH KOHNAN VI?T NAM KOHNAN SHOJI CO LTD LR03 battery, dioxide manganese material, zinc, 20 pieces/box, 1.5V, capacity of 300 mAh MACD 08B-LR03-20P/S. 100% new;Pin LR03,chất liệu mangan dioxide,kẽm,20 chiếc/hộp,1,5V,dung lượng 300 mAhmã 08B-LR03-20P/S.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SAKAISENBOKU-OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
6157
KG
1000
PCE
1563
USD
290422OOCOOSAN81061102
2022-06-28
850611 C?NG TY TNHH KOHNAN VI?T NAM KOHNAN SHOJI CO LTD LR6 battery, dioxide manganese material, zinc, 8 pcs/box, 1.5V, capacity of 600 mAh, code 08B-LR6-8P/s.;Pin LR6,chất liệu mangan dioxide,kẽm,8 chiếc/hộp,1,5V,dung lượng 600 mAh,mã 08B-LR6-8P/S.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SAKAISENBOKU-OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
6157
KG
1008
PCE
717
USD
060121SITYKHP2023559
2021-01-18
200490 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN RIBETO SHOJI CO LTD Corn (sweet corn) boiled, 500g / pack, 24 packs / barrel. Sealed packaging with labeling, storage -18 reading; HSD: T10 / 2022; Publisher: Xiang shezheng Fooding Co., ltd; New 100%;Hạt bắp (Ngô ngọt) đã luộc chín, 500g/gói, 24 gói/thùng. Bao bì đóng kín khí có nhãn mác, Bảo quản -18 độC; Hsd: T10/2022; Nsx: Xiang shezheng Fooding Co.,ltd; Mới 100%
CHINA
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
7860
KG
1
UNK
1528
USD
240522SITTKHP2207325
2022-06-04
071030 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN RIBETO SHOJI CO LTD Boiled spinach cuts 500g/bag, 20 years/barrel, processed ripe, packed with labels. Preservation -18 DC. HSD: March 7, 2024. NSX: ThaiWan Osiat Fooding Co., Ltd.;Rau chân vịt luộc cắt sẵn 500g/túi,20túi/thùng,đã chế biến chín,đóng gói có nhãn mác. Bảo quản -18độC. Hsd: 07/03/2024. Nsx:Thaiwan Osiat fooding Co.,ltd.
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
6400
KG
8
UNK
51
USD
290821SITTKHP2114967
2021-09-13
071030 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN RIBETO SHOJI CO LTD Vegetables of built-in boiled ducks are 500g / bag, 20 bags / barrels, ripened immediately, packed with labels. -18 Delete. HSD: 05/2023. NSX: Thaiwan Osiat Fooding Co., LTD.;Rau chân vịt luộc cắt sẵn 500g/túi,20túi/thùng,đã chín ăn ngay,đóng gói có nhãn mác. Bảo quản -18độC. Hsd: 05/2023. Nsx:Thaiwan Osiat fooding Co.,ltd.
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
7850
KG
5
UNK
39
USD
060121SITYKHP2023559
2021-01-18
071030 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN RIBETO SHOJI CO LTD Pre-cut boiled spinach 500g / bag, 20tui / barrel, nine processing, packaging labels; -18doC preservation; HSD: T10.2022; NSX: Thaiwan Osiat fooding Co., ltd; New 100%;Rau chân vịt luộc cắt sẵn 500g/túi,20túi/thùng,đã chế biến chín,đóng gói có nhãn mác; Bảo quản -18độC; Hsd: T10.2022; Nsx:Thaiwan Osiat fooding Co.,ltd; Mới 100%
CHINA
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
7860
KG
5
UNK
4059
USD
110621SITTKHP2109910
2021-06-24
071030 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN RIBETO SHOJI CO LTD Pre-cut boiled spinach 500g / bag, 20tui / barrel, was properly cooked, packaged with labels. -18doC preserved. HSD: 30.03.2023. NSX: Thaiwan Osiat fooding Co., ltd.;Rau chân vịt luộc cắt sẵn 500g/túi,20túi/thùng,đã chế biến chín,đóng gói có nhãn mác. Bảo quản -18độC. Hsd: 30/03/2023. Nsx:Thaiwan Osiat fooding Co.,ltd.
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
5830
KG
1
UNK
8
USD
040322SITTKHP2203015
2022-03-15
071030 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN RIBETO SHOJI CO LTD Vegetables of built-in boiled ducks are 500g / bag, 20 bags / barrels, have ripened, packed with labels. -18 Delete. HSD: 20/10/2023. NSX: Thaiwan Osiat Fooding Co., LTD.;Rau chân vịt luộc cắt sẵn 500g/túi,20túi/thùng,đã chế biến chín,đóng gói có nhãn mác. Bảo quản -18độC. Hsd: 20/10/2023. Nsx:Thaiwan Osiat fooding Co.,ltd.
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
5376
KG
2
UNK
14
USD
240522SITTKHP2207325
2022-06-04
160529 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN RIBETO SHOJI CO LTD Shrimp shrimp (shrimp, squid, pork, vegetables, vegetable oil ...) 400g/bag, 30 bags/barrel, cooked immediately, packed with labels; BQ -18 Part of; HSD: May 17, 2023; NSX: Jieng Shi Fooding Co., Ltd; 100% new;Xíu mại tôm thịt (tôm, mực,thịt lợn,rau,dầu thực vật...) 400g/túi, 30 túi/thùng, đã chín ăn ngay, đóng gói có nhãn mác; BQ -18độC; Hsd: 17/05/2023; Nsx: Jieng shi Fooding Co.,ltd; Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
6400
KG
10
UNK
206
USD
060121SITYKHP2023559
2021-01-18
160529 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN RIBETO SHOJI CO LTD Shumai shrimp (shrimp, squid, pork, vegetables, vegetable oil ...) 400g / bag, 30 bags / barrel, nine processing, packaging labels; BQ -18doC; HSD: T4 / 2022; NSX: Jieng shi Fooding Co., ltd; New 100%;Xíu mại tôm thịt (tôm, mực,thịt lợn,rau,dầu thực vật...) 400g/túi, 30 túi/thùng, đã chế biến chín, đóng gói có nhãn mác; BQ -18độC; Hsd: T4/2022; Nsx: Jieng shi Fooding Co.,ltd; Mới 100%
CHINA
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
7860
KG
1
UNK
2674
USD
221221008BX68526
2022-01-05
291814 C?NG TY TNHH KAO VI?T NAM SUMITOMO SHOJI CHEMICALS CO LTD 155809 # & Citric Acid Monohydrate: Citric acid (KQ 2155 / TB-PTPLHCM on September 12, 2014), checked TK103434532461 / A12 Section 23 (27.07.20), 5949-29-1;155809#&CITRIC ACID MONOHYDRATE : Axit citric (KQ 2155/TB-PTPLHCM Ngày 12.09.2014), đã kiểm tk103434532461/A12 mục 23 (27.07.20), 5949-29-1
CHINA
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
13450
KG
50
KGM
173
USD
220522TA22186SHBGHP05
2022-06-01
720916 C?NG TY TNHH THéP JFE SHOJI H?I PHòNG JFE SHOJI HONG KONG LTD SPCC-SD2.0 #& alloy non-rolled steel rolled rolled, cold rolling, unprocessed, plated or coated, thick 2.0mm x width> 600mm (1250 mm wide);SPCC-SD2.0#&Thép không hợp kim dạng cuộn cán phẳng, cán nguội, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, dày 2.0mm x rộng >600mm ( rộng 1250 mm )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DOAN XA - HP
74995
KG
74680
KGM
81625
USD
2021/701/C-2138528
2021-07-07
852910 TOYOSA S A MITSUI Y CO LTD GUARNICION ANTENA TOYOTA; Parts Suitable For Use Solely Or Principally With The Apparatus Of Headings 85.25 To 85.28, Others, Parts
CHINA
BOLIVIA
NAGOYA, AICHI
VERDE
0
KG
1
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
3
USD
132000013287691
2020-12-23
720927 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 1.0x1200x1050 # & steel sheets, cold-rolled non-alloy flat, not clad, plated or coated, 1.0mm x 1200mm x thickness 1050mm;SPCC-S 1.0x1200x1050#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 1.0mm x 1200mm x 1050mm
CHINA
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
77019
KG
1780
KGM
1086
USD
132000012056416
2020-11-06
720929 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.35tX1395X983 # & steel sheets, cold-rolled non-alloy flat, not clad, plated or coated, 0.35mm x 1395mm x thickness 983mm;SPCC-S 0.35tX1395X983#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0.35mm x 1395mm x 983mm
CHINA
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
59219
KG
11990
KGM
8633
USD
132000012056416
2020-11-06
720929 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.30X1370X1060 # & steel sheets, cold-rolled non-alloy flat, not clad, plated or coated, 0.30mm x 1370mm x thickness 1060mm;SPCC-S 0.30X1370X1060#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0.30mm x 1370mm x 1060mm
CHINA
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
59219
KG
4908
KGM
3534
USD
132000012056416
2020-11-06
720929 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.35tX1070X983 # & steel sheets, cold-rolled non-alloy flat, not clad, plated or coated, 0.35mm x 1070mm x thickness 983mm;SPCC-S 0.35tX1070X983#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0.35mm x 1070mm x 983mm
CHINA
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
59219
KG
9239
KGM
6652
USD
132000012154832
2020-11-26
720929 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.35tX1070X983 # & steel sheets, cold-rolled non-alloy flat, not clad, plated or coated, 0.35mm x 1070mm x thickness 983mm;SPCC-S 0.35tX1070X983#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0.35mm x 1070mm x 983mm
CHINA
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
58537
KG
5543
KGM
3991
USD
132100015585599
2021-10-06
720929 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.35TX1395X983 # & Flat cold rolled coated sheet, unlacluded, plated or coated, thickness of 0.35mm x 1395mm x 983mm;SPCC-S 0.35tX1395X983#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0.35mm x 1395mm x 983mm
CHINA
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
31007
KG
1771
KGM
2267
USD
132000012154832
2020-11-26
720929 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.30X1370X1060 # & steel sheets, cold-rolled non-alloy flat, not clad, plated or coated, 0.30mm x 1370mm x thickness 1060mm;SPCC-S 0.30X1370X1060#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0.30mm x 1370mm x 1060mm
CHINA
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
58537
KG
4148
KGM
2987
USD
132000012154832
2020-11-26
720929 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.35tX1395X983 # & steel sheets, cold-rolled non-alloy flat, not clad, plated or coated, 0.35mm x 1395mm x thickness 983mm;SPCC-S 0.35tX1395X983#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0.35mm x 1395mm x 983mm
CHINA
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
58537
KG
8855
KGM
6376
USD
132000011978225
2020-11-04
720929 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.35tX1070X983 # & steel sheets, cold-rolled non-alloy flat, not clad, plated or coated, 0.35mm x 1070mm x thickness 983mm;SPCC-S 0.35tX1070X983#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0.35mm x 1070mm x 983mm
CHINA
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
53487
KG
8979
KGM
6465
USD
132000011978225
2020-11-04
720929 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.35tX1395X983 # & steel sheets, cold-rolled non-alloy flat, not clad, plated or coated, 0.35mm x 1395mm x thickness 983mm;SPCC-S 0.35tX1395X983#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0.35mm x 1395mm x 983mm
CHINA
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
53487
KG
10626
KGM
7651
USD
132100015645889
2021-10-11
720929 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.35TX1395X983 # & Flat cold rolled coated sheet, unlacluded, plated or coated, thickness of 0.35mm x 1395mm x 983mm;SPCC-S 0.35tX1395X983#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0.35mm x 1395mm x 983mm
CHINA
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
80765
KG
7084
KGM
9068
USD
132000011978225
2020-11-04
720929 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.30X1370X1060 # & steel sheets, cold-rolled non-alloy flat, not clad, plated or coated, 0.30mm x 1370mm x thickness 1060mm;SPCC-S 0.30X1370X1060#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0.30mm x 1370mm x 1060mm
CHINA
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
53487
KG
5130
KGM
3694
USD
132100016228989
2021-11-02
720928 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.35TX1079X948 # & non-alloy steel flat sheet, cold rolled, unlaced, plated or coated, size: 0.35mm thick, wide> 600mm, size 0.35mm x 1079mm x 948mm;SPCC-S 0.35tX1079X948#&Thép không hợp kim dạng tấm cán phẳng, cán nguội, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, kích thước: dày 0.35mm, rộng > 600mm, kích thước 0.35mm x 1079mm x 948mm
CHINA
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
12813
KG
5529
KGM
7327
USD
132000013287691
2020-12-23
720928 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.30X1370X1060 # & steel sheets, cold-rolled non-alloy flat, not clad, plated or coated, 0.30mm x 1370mm x thickness 1060mm;SPCC-S 0.30X1370X1060#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0.30mm x 1370mm x 1060mm
CHINA
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
77019
KG
4025
KGM
2898
USD
132000013287691
2020-12-23
720928 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.35tX1070X983 # & steel sheets, cold-rolled non-alloy flat, not clad, plated or coated, 0.35mm x 1070mm x thickness 983mm;SPCC-S 0.35tX1070X983#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0.35mm x 1070mm x 983mm
CHINA
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
77019
KG
6936
KGM
4994
USD
132000013287691
2020-12-23
720928 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.35tX1395X983 # & steel sheets, cold-rolled non-alloy flat, not clad, plated or coated, 0.35mm x 1395mm x thickness 983mm;SPCC-S 0.35tX1395X983#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0.35mm x 1395mm x 983mm
CHINA
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
77019
KG
10118
KGM
7285
USD
132100017454913
2021-12-15
720928 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.35TX1070X983 # & Flat cold rolled coated sheet, unparallelted, plated or coated, thickness of 0.35mm x 1070mm x 983mm;SPCC-S 0.35tX1070X983#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0.35mm x 1070mm x 983mm
CHINA
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
42128
KG
6769
KGM
8664
USD
132200014938359
2022-02-24
720928 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.35TX1070X983 # & Flat cold rolled coated sheet, unparallelted, plated or coated, thickness of 0.35mm x 1070mm x 983mm;SPCC-S 0.35tX1070X983#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0.35mm x 1070mm x 983mm
CHINA
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
30817
KG
1734
KGM
2289
USD
132100013577887
2021-07-05
720928 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC-S 0.35TX1395X983 # & Flat cold rolled coated sheet, unlacluded, plated or coated, thickness of 0.35mm x 1395mm x 983mm;SPCC-S 0.35tX1395X983#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0.35mm x 1395mm x 983mm
CHINA
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
140408
KG
12397
KGM
12273
USD
132000012205885
2020-11-12
721130 C?NG TY TNHH K? THU?T MURO VI?T NAM CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI VIETNAM 000-160-052 # & Non-alloy steel cold rolled coils, galvanized coated-SPCC government not 1.60X52XC;000-160-052#&Thép không hợp kim cán nguội dạng cuộn, không phủ mạ tráng-SPCC 1.60X52XC
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI VIETNAM
CONG TY TNHH KY THUAT MURO VIET NAM
3427
KG
1321
KGM
1176
USD
132000012009325
2020-11-05
721130 C?NG TY TNHH K? THU?T MURO VI?T NAM CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI VIETNAM 000-300-090 # & Non-alloy steel cold rolled coils, galvanized coated-SPCC government not 3.0X90XC;000-300-090#&Thép không hợp kim cán nguội dạng cuộn, không phủ mạ tráng-SPCC 3.0X90XC
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI VIETNAM
CONG TY TNHH KY THUAT MURO VIET NAM
3141
KG
434
KGM
452
USD
132000012009325
2020-11-05
721130 C?NG TY TNHH K? THU?T MURO VI?T NAM CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI VIETNAM 000-120-048 # & Non-alloy steel cold rolled coils, galvanized coated-SPCC government not 1.2X48XC;000-120-048#&Thép không hợp kim cán nguội dạng cuộn, không phủ mạ tráng-SPCC 1.2X48XC
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI VIETNAM
CONG TY TNHH KY THUAT MURO VIET NAM
3141
KG
180
KGM
160
USD
132100017422000
2021-12-14
720916 C?NG TY TNHH K? THU?T MURO VI?T NAM CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI VIETNAM V-005-290-219 # & non-alloy steel, cold rolled sheet, unpooped coated, 1-3mm-spcc thickness 2.90x1219x1829;V-005-290-219#&Thép không hợp kim, cán nguội dạng tấm, chưa phủ mạ tráng , chiều dày 1-3mm-SPCC 2.90X1219X1829
CHINA
VIETNAM
CONG TY JFE
CONG TY TNHH KY THUAT MURO VIET NAM
8175
KG
812
KGM
983
USD