Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
080322SHAS22760321
2022-04-05
842840 C?NG TY TNHH THANG MáY MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION The Mitsubishi KS-SBF-II (1200type) escalator is an angle of the angle of lift d = 30, the height of R = 9500mm (removable and 100%new row). Unit price: 1,057,806,958 VND/ladder.;Thang cuốn Mitsubishi KS-SBF-II(1200TYPE) Góc nâng D=30 , Chiều cao nâng R=9500MM(Hàng đồng bộ tháo rời và mới 100%).Đơn giá : 1,057,806,958 VNĐ/Thang.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
26269
KG
2
SET
92135
USD
291021SHHPH2115632
2021-11-12
842840 C?NG TY TNHH THANG MáY MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION Escalator Mitsubishi KS-SB (1200 Type) / KS-SB (1200 Type) D = 35DEG, R = 4500mm (goods synchronous, disassemble and new 100%).;Thang cuốn Mitsubishi KS-SB (1200 TYPE)/ KS-SB (1200 TYPE) D=35DEG, R=4500MM (Hàng đồng bộ, tháo rời và mới 100% ).
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
25984
KG
2
SET
35623
USD
MEDUH3956156
2020-01-09
520942 EMILIO TARUD Y CIA LTDA 0 ALGODON 7 3 POLIESTER 2 7 Los demás;FA1037T ~ TEJIDO DE MEZCLILLA~ MAVESA-F~ 90% ALGODON 7.3%POLIESTER 2.7%~PARA CONFECCION DE PRENDAS DEVESTIR, CONTENIDO ALGODON SUPERIOR O IGUAL AL 85 % EN PESO
CHINA
CHILE
ASIA CHINA,OTROS PUERTOS DE CHINA NO ESPECIFICADOS
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
0
KG
2213
Kn
24539
USD
111121EGLV 020100554487
2021-11-22
870895 C?NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Airbag controller 8635A282 LKCKD XEOTSUsubishioutlander 7C, ModelGF2WXTMGLV2.DC 2.0L, Number of TD.100%; bộ điều khiển túi khí 8635A282 LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV2.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%
CHINA
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
120870
KG
60
PCE
1821
USD
111121EGLV 020100554487
2021-11-22
820559 C?NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Team crank MR297379 LKCKD XeoToMitsubishioutlander 7c, ModelGF2WXTMGLV2.DC 2.0L, Number of TD.100%; tay quay đội MR297379 LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV2.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%
CHINA
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
120870
KG
60
PCE
43
USD
240322CJG/VTU V119/TC/L/2022
2022-04-05
290321 C?NG TY TNHH HóA CH?T AGC VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Chemicals used to produce PVC powder: Vinyl chloride monome (VCM), English name: Vinyl Chloride Monomer. Quantity according to BL: 2,933,015 MT. Actual SL: 2,940,655 MT. Actual unit price: 1,245.25 USD/MT.;Hóa chất dùng để sản xuất bột nhựa PVC: Vinyl clorua monome (VCM), tên tiếng anh: Vinyl chloride monomer. Số lượng theo BL: 2,933.015 MT. SL thực tế: 2,940.655 MT. Đơn giá thực tế: 1,245.25 USD/MT.
CHINA
VIETNAM
CAOJING, CHINA
CANG PV.GAS (V.TAU)
2941
KG
2941
TNE
3652340
USD
060221EGLV02010004711
2021-02-18
282580 C?NG TY TNHH RIKEN VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION RMG050008 Antimony trioxide MK- # & PATOX - Additive manufacturing plastic (CTHH: Sb2O3 CAS: 1309-64-4);RMG050008#&PATOX MK- Antimony Trioxide - Phụ gia sản xuất nhựa (CTHH: Sb2O3 CAS: 1309-64-4)
CHINA
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
56078
KG
1000
KGM
8300
USD
140721EGLV020100390972
2021-07-26
282580 C?NG TY TNHH RIKEN VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION RMG050008 # & Patox MK-Antimony Trioxide - Plastic production additives (CTHH: SB2O3 CAS: 1309-64-4);RMG050008#&PATOX MK- Antimony Trioxide - Phụ gia sản xuất nhựa (CTHH: Sb2O3 CAS: 1309-64-4)
CHINA
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
30297
KG
1500
KGM
19785
USD
2021/711/C-8809
2021-02-10
850511 OVANDO S A MITSUBISHI MOTORS CORPORATION IMAN CARTER CAJA AUTOMATICA; Electromagnets, Permanent Magnets And Articles Intended To Become Permanent Magnets After Magnetisation, Electromagnetic Or Permanent Magnet Chucks, Clamps And Similar Holding Devices, Electromagnetic Couplings, Clutches And Brakes, Electromagnetic Lifting Heads, Of Metal
CHINA
BOLIVIA
LOS ANGELES
VERDE
0
KG
0
PALLET
2
USD
HKMNE7031966
2020-08-20
610799 FAST RETAILING PHILIPPINES INC
MITSUBISHI CORPORATION LT SHA MENS KNITTED TIGHTS BODY/ 38% RAYON 31% ACRYLIC 24% POLYESTER 7% SPANDEX WAIST/ 90% NYLON 10% SPANDEX (UNIQLO) PART OF 1X20 CTNR STC 33 CARTONS
CHINA
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
172
KG
990
Piece
5561
USD
TRX11106022
2021-11-26
690912 VULCO S A 678 CR 3 1 2 ARTICULOS CON UNA DUREZA EQUIVALENTE A 9 O MAS EN ESCALA DE MOHSHIDROCICLONWEIR-FPARTE YPIEZA DE BOMBA
CHINA
CHILE
SHANGAI
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
100
KG
29
KILOGRAMOS NETOS
1695
USD
HDMUNXCL1495967
2020-02-04
382478 DISTRIBUIDORA PORTLAND S A 7 CILINDROS 11 3 KGS CONCENT Mezcla de HFC125 (50 %) y HFC143A (50 %) (R507);Y35406 ~ R-507~ T.T.INTERNATIONAL-F~ R-507~ CILINDROS 11.3 KGS, CONCENTRACION AL 50%, MEZCLA DE PENTAFLUOROETANO Y TRIFLUOROETANO,USO GAS REFRIGERANTE
CHINA
CHILE
ASIA CHINA,OTROS PUERTOS DE CHINA NO ESPECIFICADOS
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
0
KG
7345
Kn
21645
USD
270322SINHPH22030091
2022-04-04
854130 C?NG TY TNHH SHIHEN VI?T NAM CHIYODA ELECTRONIC S PTE LTD Tri #& Triacs semiconductor components, used to produce electronic circuit boards of the power supply, stabilizing the source. P/N: 603015;TRI#&Linh kiện bán dẫn Triacs, dùng để sản xuất bảng mạch điện tử của bộ cung cấp điện, bộ ổn định nguồn. P/N: 603015
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG XANH VIP
2146
KG
5000
PCE
1131
USD
270821112100014000000
2021-08-31
840690 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và THI?T B? ?I?N MáY T?N D??NG DONGFANG ELECTRIC INTERNATIONAL CORPORATION Steel steam inserts, symbols: D20.161.1z, size: (45 * 45 * 5) cm, used to insert a turbine shaft in the thermal power plant parts of the turbine. 100% new;Vành chèn hơi bằng thép, ký hiệu: D20.161.1Z, kích thước: (45*45*5)cm, dùng để chèn trục tua bin trong nhà máy nhiệt điện bộ phận của tua bin. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
852
KG
3
PCE
10377
USD
270821112100014000000
2021-08-31
840690 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và THI?T B? ?I?N MáY T?N D??NG DONGFANG ELECTRIC INTERNATIONAL CORPORATION Steel steam inserts, symbols: D20.105.1z, size: (40 * 40 * 3) cm, used to insert a turbine shaft in the thermal power plant parts of the turbine. 100% new;Vành chèn hơi bằng thép, ký hiệu: D20.105.1Z, kích thước: (40*40*3)cm, dùng để chèn trục tua bin trong nhà máy nhiệt điện bộ phận của tua bin. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
852
KG
3
PCE
9759
USD
160622LDLHCM2256082QUAN
2022-06-28
853621 C?NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC DALIAN INDUSTRIAL PRODUCTS CO LTD Automatic circuit breaker when overloaded, Mitsubishi Electric, cloves, 2-polar grafting; BH-D 2P 3P 32A Type C N ;;;; Mitsubishi Miniature Circuit Breakers.;Thiết bị ngắt mạch tự động khi quá tải, hiệu Mitsubishi Electric, loại tép, ghép 2 cực;BH-D10 2P 32A TYPE C N;;;;;MITSUBISHI MINIATURE CIRCUIT BREAKERS.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
807
KG
30
PCE
176
USD